Trong ngữ pháp tiếng Anh, nội động từ và ngoại động từ là hai khái niệm cơ bản nhưng lại thường gây nhầm lẫn cho người học. Hiểu một cách đơn giản, ngoại động từ là những động từ diễn tả hành động tác động trực tiếp lên một đối tượng nào đó (người, vật, sự việc); Nội động từ là những động từ diễn tả hành động tự thân của chủ ngữ, không tác động trực tiếp lên đối tượng nào khác.

Nội động từ trong tiếng Anh
Tìm hiểu về khái niệm, đặc điểm, cấu trúc và cách dùng nội động từ trong tiếng Anh ngay sau đây!
Nội động từ là gì?
Nội động từ (Intransitive Verb) là những động từ diễn tả một hành động hoặc trạng thái mà không tác động trực tiếp lên bất kỳ đối tượng (tân ngữ) nào khác. Nói cách khác, hành động của nội động từ chỉ diễn ra trong bản thân chủ ngữ hoặc kết thúc ở chủ ngữ, không cần một tân ngữ đi kèm để câu có nghĩa hoàn chỉnh.
Đặc điểm chính của nội động từ:
-
Không có tân ngữ: Sau nội động từ, bạn sẽ không thấy một danh từ hoặc đại từ đóng vai trò tân ngữ. Ví dụ: She sleeps. (Cô ấy ngủ.) - Hành động “ngủ“ chỉ liên quan đến “cô ấy“.
-
Không thể chuyển sang thể bị động: Vì không có tân ngữ, nội động từ không thể được dùng trong câu bị động. Ví dụ: Bạn không thể nói “The bed was slept by her“ (câu này sai ngữ pháp và không có nghĩa).
-
Thường được bổ nghĩa bởi trạng từ hoặc cụm trạng từ: Để cung cấp thêm thông tin về cách thức, nơi chốn, thời gian, hoặc mức độ của hành động, nội động từ thường đi kèm với trạng từ hoặc cụm trạng từ. Ví dụ: He walks slowly. (Anh ấy đi bộ chậm rãi.) - “slowly“ là trạng từ chỉ cách thức.
Cấu trúc và cách dùng
Cấu trúc: Chủ ngữ (Subject) + Nội động từ (Intransitive Verb)
Ví dụ: The baby (S) cried (V). (Em bé đã khóc.)
Nội động từ được sử dụng để:
-
Diễn tả hành động tự thân của chủ ngữ: Hành động do nội động từ diễn tả chỉ liên quan đến bản thân chủ ngữ và không tác động ra bên ngoài.
-
Diễn tả trạng thái hoặc sự tồn tại: Một số nội động từ diễn tả trạng thái hoặc sự tồn tại của chủ ngữ.
-
Nội động từ thường đi kèm với trạng từ hoặc cụm trạng từ:
-
Để bổ sung ý nghĩa về cách thức, nơi chốn, thời gian, mức độ, nội động từ thường được theo sau bởi trạng từ, cụm giới từ (giới từ + danh từ/cụm danh từ), hoặc mệnh đề trạng ngữ. Những thành phần này không phải là tân ngữ mà là bổ ngữ cho động từ.
-
Cấu trúc: Chủ ngữ + Nội động từ (+ Trạng từ / Cụm giới từ / Mệnh đề trạng ngữ).
Ngoại động từ trong tiếng Anh
Tìm hiểu về khái niệm, đặc điểm, cấu trúc, cách dùng và phân loại ngoại động từ trong tiếng Anh ngay sau đây!
Ngoại động từ là gì?
Ngoại động từ (Transitive Verb) là những động từ diễn tả một hành động tác động trực tiếp lên một đối tượng (người, vật, sự việc) nào đó. Do đó, chúng luôn cần có tân ngữ (object) đi kèm để câu có nghĩa hoàn chỉnh và rõ ràng. Nếu thiếu tân ngữ, câu sẽ không có nghĩa hoặc không đầy đủ thông tin.
Đặc điểm chính của ngoại động từ:
-
Luôn cần tân ngữ: Tân ngữ là thành phần chịu tác động của hành động do động từ diễn tả. Ví dụ: She eats an apple. (Cô ấy ăn một quả táo.) - “eats“ là ngoại động từ, “an apple“ là tân ngữ trực tiếp (đối tượng chịu tác động của hành động “ăn“).
-
Diễn tả hành động “chuyển tiếp“: Hành động của ngoại động từ được “chuyển tiếp“ từ chủ ngữ sang tân ngữ. Ví dụ: Khi bạn nói “She opens the door“, hành động “mở“ được thực hiện bởi “she“ và tác động trực tiếp lên “the door“.
-
Có thể chuyển sang thể bị động (Passive Voice): Vì ngoại động từ có tân ngữ, tân ngữ đó có thể trở thành chủ ngữ trong câu bị động. Ví dụ: She cleaned the house. (Cô ấy dọn nhà.) -> The house was cleaned by her. (Ngôi nhà được dọn bởi cô ấy.)
-
Tân ngữ trả lời các câu hỏi “what?“ hoặc “whom?“: Nếu bạn đặt câu hỏi “what?“ (cái gì?) hoặc “whom?“ (ai?) sau động từ và có câu trả lời là một tân ngữ, thì đó là ngoại động từ. Ví dụ: “He bought a new car.“ -> Bought what? -> A new car. (bought là ngoại động từ)
Cấu trúc và cách dùng
Cấu trúc: Chủ ngữ (Subject) + Ngoại động từ (Transitive Verb) + Tân ngữ (Object)
Ví dụ: She (S) buys (V) a book (O). (Cô ấy mua một cuốn sách.)
Ngoại động từ được sử dụng để:
-
Diễn tả hành động tác động trực tiếp lên tân ngữ: Đây là công dụng chính của ngoại động từ. Hành động của chủ ngữ được “chuyển giao“ hoặc tác động trực tiếp lên một danh từ hoặc đại từ (tân ngữ).
-
Ngoại động từ có thể có một hoặc nhiều tân ngữ:
-
Một tân ngữ trực tiếp (Direct Object - DO): Tân ngữ trực tiếp là đối tượng trực tiếp nhận hành động của động từ.
-
Một tân ngữ trực tiếp và một tân ngữ gián tiếp (Indirect Object - IO): Tân ngữ gián tiếp thường là người hoặc vật được hưởng lợi hoặc chịu ảnh hưởng gián tiếp từ hành động. Tân ngữ gián tiếp thường đứng trước tân ngữ trực tiếp, hoặc có thể được đặt sau tân ngữ trực tiếp với giới từ (thường là to hoặc for).
-
Một tân ngữ và một bổ ngữ cho tân ngữ (Object Complement - OC): Bổ ngữ cho tân ngữ bổ sung ý nghĩa cho tân ngữ, thường là một danh từ hoặc tính từ miêu tả trạng thái hoặc vai trò của tân ngữ sau hành động.
Phân loại ngoại động từ
Ngoại động từ đơn (Monotransitive Verbs)
Đây là loại ngoại động từ cơ bản nhất, chỉ cần một tân ngữ trực tiếp để câu có nghĩa hoàn chỉnh. Tân ngữ trực tiếp là đối tượng trực tiếp nhận tác động của hành động.
Cấu trúc: Chủ ngữ + Ngoại động từ đơn + Tân ngữ trực tiếp
Ví dụ: She reads a book. (Cô ấy đọc một cuốn sách.)
-
“reads“ là ngoại động từ đơn
-
“a book“ là tân ngữ trực tiếp
Ngoại động từ kép (Ditransitive Verbs)
Ngoại động từ kép là những động từ yêu cầu hai tân ngữ: một tân ngữ gián tiếp và một tân ngữ trực tiếp.
-
Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object - IO): Thường là người hoặc vật được hưởng lợi hoặc chịu ảnh hưởng gián tiếp từ hành động.
-
Tân ngữ trực tiếp (Direct Object - DO): Là đối tượng trực tiếp nhận hành động của động từ.
Có hai cách sắp xếp phổ biến cho ngoại động từ kép:
Cấu trúc 1:
Chủ ngữ + Ngoại động từ kép + Tân ngữ gián tiếp + Tân ngữ trực tiếp
(Khi tân ngữ gián tiếp là người hoặc vật nhận trực tiếp tân ngữ trực tiếp)
Ví dụ: She gave him a gift. (Cô ấy đã tặng anh ấy một món quà.)
-
“gave“ là ngoại động từ kép
-
“him“ là IO
-
“a gift“ là DO
Cấu trúc 2:
Chủ ngữ + Ngoại động từ kép + Tân ngữ trực tiếp + Giới từ + Tân ngữ gián tiếp
(Thường sử dụng giới từ to hoặc for)
Ví dụ: She gave a gift to him. (Cô ấy đã tặng một món quà cho anh ấy.)
Một số ngoại động từ kép phổ biến: give, send, tell, show, teach, buy, make, offer, bring, lend, write.
Ngoại động từ phức (complex-transitive verbs)
Ngoại động từ phức yêu cầu một tân ngữ trực tiếp và một bổ ngữ cho tân ngữ (Object Complement - OC) để hoàn thành ý nghĩa. Bổ ngữ cho tân ngữ thường là một danh từ hoặc tính từ, mô tả hoặc cung cấp thêm thông tin về tân ngữ.
Cấu trúc: Chủ ngữ + Ngoại động từ phức + Tân ngữ + Bổ ngữ cho tân ngữ
Ví dụ: They elected him president. (Họ đã bầu anh ấy làm tổng thống.)
-
“elected“ là ngoại động từ phức
-
“him“ là tân ngữ
-
“president“ là bổ ngữ cho tân ngữ (mô tả vai trò của “him“)
Một số ngoại động từ phức phổ biến: make, call, name, appoint, consider, elect, find, paint, prove, keep.
Phân biệt nội động từ và ngoại động từ
Hãy cùng Monkey phân biệt nội động từ và ngoại động từ thông qua 3 phần: Điểm giống nhau, khác nhau và mẹo phân biệt đơn giản.
Điểm giống nhau
Mặc dù nội động từ và ngoại động từ có những điểm khác biệt rõ rệt về cấu trúc và cách dùng, chúng vẫn có một số điểm chung cơ bản:
-
Đều là động từ (Verbs): Đây là điểm giống nhau hiển nhiên nhất. Cả hai đều thuộc loại từ động từ, dùng để diễn tả hành động, trạng thái hoặc sự kiện.
-
Miêu tả hoạt động hoặc trạng thái: Cả nội động từ và ngoại động từ đều được sử dụng để mô tả những hành động, hoạt động, hay trạng thái của con người, sự vật và hiện tượng trong câu.
-
Nội động từ: The baby slept. (Em bé ngủ - trạng thái)
-
Ngoại động từ: She bought a dress. (Cô ấy mua một cái váy - hành động)
-
Có thể chia theo thì và thể: Cả hai loại động từ đều tuân theo các quy tắc chia thì (tense), thể (voice - mặc dù nội động từ không có thể bị động), và ngôi (person) trong tiếng Anh.
-
Nội động từ: He walks every day. (Hiện tại đơn) / He walked yesterday. (Quá khứ đơn)
-
Ngoại động từ: She eats an apple. (Hiện tại đơn) / She ate an apple. (Quá khứ đơn)
-
Là thành phần chính của vị ngữ: Trong một câu đầy đủ, cả nội động từ và ngoại động từ đều là thành phần cốt lõi của vị ngữ (predicate), giúp bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ.
-
Một số động từ có thể vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ: Đây là một điểm giống nhau đặc biệt quan trọng. Nhiều động từ trong tiếng Anh có thể thay đổi chức năng (tức là vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ) tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng và ý nghĩa muốn truyền tải. Ví dụ với “run“:
-
Nội động từ: He runs every morning. (Anh ấy chạy bộ mỗi sáng - hành động tự thân)
-
Ngoại động từ: She runs a business. (Cô ấy điều hành một doanh nghiệp - hành động có tác động đến đối tượng)
Tìm hiểu thêm: Cách dùng & nhận biết động từ danh từ tính từ trạng từ trong tiếng Anh
Điểm khác nhau
Các điểm khác nhau cơ bản giữa nội động từ và ngoại động từ:
Đặc điểm |
Nội động từ (Intransitive Verb) |
Ngoại động từ (Transitive Verb) |
Tân ngữ đi kèm |
Không đi kèm tân ngữ trực tiếp trong câu. |
Phải đi kèm một hoặc nhiều tân ngữ để câu có nghĩa hoàn chỉnh. |
Dạng bị động |
Không có dạng bị động. |
Có dạng bị động. |
Tân ngữ láy (Cognate Object) |
Một số nội động từ có thể có tân ngữ láy. Tân ngữ láy đóng vai trò là tân ngữ của động từ và có cùng hình thức với động từ. |
Không có tân ngữ láy. |
Khả năng sử dụng linh hoạt |
Một số nội động từ có thể được bổ nghĩa bởi trạng từ/cụm trạng từ để làm rõ nghĩa. |
Một vài ngoại động từ có thể được sử dụng giống nội động từ trong một số trường hợp đặc biệt. Tuy nhiên, trong những câu đó, chủ ngữ không làm chủ hành động. |
Cách nhận diện khác |
Diễn tả hành động tự thân của chủ ngữ, không tác động trực tiếp lên đối tượng nào khác. |
Diễn tả hành động tác động trực tiếp lên một đối tượng nào đó (tân ngữ). |
Tra từ điển |
Ký hiệu thường gặp: v.i. (verb intransitive). |
Ký hiệu thường gặp: v.t. (verb transitive) hoặc v.tr.. |
Mẹo phân biệt đơn giản
Vài mẹo đơn giản giúp bạn dễ dàng phân biệt nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh:
-
Kiểm tra “What/Whom?“: Đây là mẹo đơn giản và hiệu quả nhất. Sau động từ, hãy thử đặt câu hỏi “what?“ (cái gì?) hoặc “whom?“ (ai?).
-
Nếu bạn có thể trả lời câu hỏi với một danh từ hoặc đại từ, thì đó là ngoại động từ. Cái danh từ/đại từ đó chính là tân ngữ của nó.
-
Nếu bạn không thể trả lời câu hỏi với một tân ngữ (danh từ/đại từ), hoặc câu trả lời không có nghĩa, thì đó là nội động từ.
-
Kiểm tra thể Bị động: Chỉ có ngoại động từ mới có thể chuyển sang thể bị động. Nội động từ không thể chuyển sang thể bị động.
-
Nếu động từ có thể dùng trong câu bị động, thì đó là ngoại động từ.
-
Nếu động từ không thể dùng trong câu bị động, thì đó là nội động từ.
-
Dựa vào ngữ cảnh: Một số động từ có thể vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ. Trong trường hợp này, bạn phải nhìn vào ngữ cảnh của câu.
-
Nếu sau động từ là một danh từ/đại từ trực tiếp nhận hành động, đó là ngoại động từ.
-
Nếu động từ tự thân nó đã đủ nghĩa, hoặc theo sau là trạng từ/cụm giới từ (chỉ cách thức, nơi chốn, thời gian...), đó là nội động từ.
Các động từ vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ
Một số động từ vừa có thể là nội động từ, vừa có thể là ngoại động từ:
Động từ |
Ngoại động từ (Transitive) |
Nội động từ (Intransitive) |
live |
I have lived here since the age of 2. (Tôi đã sống ở đây từ năm 2 tuổi.) |
Khoa is living a luxury life. (Khoa đang sống một cuộc sống xa hoa.) |
close |
Can you close the window please? (Bạn có thể đóng cửa sổ được không?) |
The department store closes at 10 pm. (Cửa hàng bách hóa đóng cửa lúc 10 giờ tối.) |
do |
She is doing her homework. (Cô ấy đang làm bài tập về nhà.) |
She is doing well in school. (Cô ấy học giỏi ở trường.) |
change |
The incident has changed her completely. (Sự cố đó đã thay đổi cô ấy hoàn toàn.) |
My school has changed dramatically since I left. (Trường tôi đã thay đổi đáng kể kể từ khi tôi rời đi.) |
write |
Tom wrote an interesting book. (Tom đã viết một cuốn sách thú vị.) |
He couldn’t read or write. (Anh ấy không biết đọc hay viết.) |
run |
Ben used to run a restaurant. (Ben từng điều hành một nhà hàng.) |
Mary runs every morning. (Mary chạy bộ mỗi buổi sáng.) |
open |
He opened the door. (Anh ấy mở cửa.) |
The door opened. (Cánh cửa đã mở.) |
move |
Please move the chair. (Làm ơn di chuyển cái ghế.) |
The Earth moves around the sun. (Trái Đất quay quanh Mặt Trời.) |
read |
He reads a book every night. (Anh ấy đọc sách mỗi tối.) |
He reads very well. (Anh ấy đọc rất tốt.) |
speak |
She speaks English fluently. (Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy.) |
He spoke for an hour. (Anh ấy đã nói trong một giờ.) |
Tìm hiểu thêm: 9 Từ loại trong tiếng anh: Cách dùng, vị trí & nhận biết
Bài tập nội động từ và ngoại động từ (có đáp án)
Bài 1: Đọc các câu dưới đây và cho biết động từ được gạch chân là nội động từ (I) hay ngoại động từ (T).
-
The sun shines brightly.
-
She wrote a letter.
-
The baby cried loudly.
-
He opened the door.
-
Birds fly in the sky.
-
They built a new house.
-
Water flows downhill.
-
I love chocolate.
-
The concert began at 8 PM.
-
Can you pass me the salt?
Bài 2: Chọn động từ thích hợp (trong ngoặc) và xác định xem đó là nội động từ (I) hay ngoại động từ (T) trong ngữ cảnh đó.
-
She (read/slept) a book last night.
-
The plane (arrived/landed) safely.
-
He (answered/asked) the question correctly.
-
My car (stopped/drove) suddenly.
-
They (watched/saw) a movie together.
-
Please (open/sleep) the window.
-
The birds (sing/build) beautifully.
-
She (made/lived) a delicious cake.
-
The sun always (rises/sets) in the east.
-
I (enjoyed/listened) to the music.
Đáp án:
Bài 1:
-
The sun shines brightly. → I (nội động từ) - Không có tân ngữ.
-
She wrote a letter. → T (ngoại động từ) - “a letter“ là tân ngữ.
-
The baby cried loudly. → I (nội động từ) - Không có tân ngữ.
-
He opened the door. → T (ngoại động từ) - “the door“ là tân ngữ.
-
Birds fly in the sky. → I (nội động từ) - “in the sky“ là cụm trạng từ, không phải tân ngữ.
-
They built a new house. → T (ngoại động từ) - “a new house“ là tân ngữ.
-
Water flows downhill. → I (nội động từ) - “downhill“ là trạng từ, không phải tân ngữ.
-
I love chocolate. → T (ngoại động từ) - “chocolate“ là tân ngữ.
-
The concert began at 8 PM. → I (nội động từ) - “at 8 PM“ là cụm trạng từ, không phải tân ngữ.
-
Can you pass me the salt? → T (ngoại động từ) - “me“ (IO) và “the salt“ (DO) là tân ngữ.
Bài 2:
-
She read a book last night. → T (ngoại động từ)
-
The plane landed safely. → I (nội động từ)
-
He answered the question correctly. → T (ngoại động từ)
-
My car stopped suddenly. → I (nội động từ)
-
They watched a movie together. → T (ngoại động từ)
-
Please open the window. → T (ngoại động từ)
-
The birds sing beautifully. → I (nội động từ)
-
She made a delicious cake. → T (ngoại động từ)
-
The sun always rises in the east. → I (nội động từ)
-
I listened to the music. → I (nội động từ)
Ngoài việc giúp trẻ hiểu rõ cách phân biệt nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh qua lý thuyết và bài tập, ba mẹ cũng nên tăng cường tiếng Anh cho con bằng một lộ trình học bài bản, để con không chỉ ghi nhớ kiến thức ngữ pháp mà còn vận dụng linh hoạt trong giao tiếp và viết. Một công cụ học tiếng Anh hiệu quả, phù hợp với trẻ từ giai đoạn đầu tiên, chính là Monkey Junior.
Monkey Junior là chương trình học tiếng Anh với lộ trình toàn diện, được thiết kế cho trẻ từ 0 đến 11 tuổi, giúp phát triển đầy đủ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết. Trẻ sẽ được tiếp cận hơn 3000 từ vựng, 4000+ hoạt động tương tác, 100 mẫu câu, 60 truyện tranh, với nội dung học trực quan, sinh động, dễ hiểu và phù hợp với từng độ tuổi.
Ứng dụng còn tích hợp AI nhận diện giọng nói, Handwriting và video tương tác, giúp trẻ luyện phát âm chuẩn, viết đúng và hình thành phản xạ ngôn ngữ tự nhiên. Mỗi bài học chỉ kéo dài 3-7 phút, đủ để tạo thói quen học đều đặn hằng ngày mà không gây áp lực cho trẻ, đặc biệt khi kết hợp cùng việc ôn luyện ngữ pháp như nội - ngoại động từ.
TRẢI NGHIỆM MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI LÊN ĐẾN 50% TẠI ĐÂY!
Hy vọng qua những giải thích chi tiết và bài tập thực hành trên, bạn đã có thể tự tin hơn trong việc phân biệt nội động từ và ngoại động từ. Hãy tiếp tục thực hành với nhiều ví dụ khác nhau để củng cố kiến thức và ứng dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp và viết lách nhé!