Không chỉ có danh từ và động từ, trạng từ cũng là phần kiến thức về từ loại vô cùng quan trọng mà bạn cần nắm vững. Vậy trạng từ trong Tiếng Anh là gì, cách dùng và vị trí của nó trong câu như thế nào? Theo dõi ngay bài viết bên dưới của Monkey.
Định nghĩa: Trạng từ trong Tiếng Anh là gì?
Khái niệm: Trạng từ (Adverb) là những từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hay cho cả câu. Trạng từ thường đứng trước từ hay mệnh đề mà nó cần bổ nghĩa. Nhưng cũng tùy trường hợp câu nói mà người ta có thể đặt nó đứng sau hay cuối câu.
Ví dụ:
-
They inspected the merchandise carefully. (Họ đã kiểm tra hàng hóa một cách cẩn thận.)
-
The film was quickly forgotten. (Bộ phim nhanh chóng bị lãng quên.)
-
She really uninviting, but she is a really nice lady inside. (Cô ấy thực sự không hấp dẫn, nhưng bên trong cô ấy là một phụ nữ thực sự tốt bụng.)
-
Turn the dial in a clockwise direction. (Xoay mặt số theo chiều kim đồng hồ.)
-
The system actually operated. (Hệ thống đã thực sự hoạt động.)
-
My work was mainly administrative. (Công việc của tôi chủ yếu là hành chính.)
-
Some compounds can easily resolve. (Một số hợp chất có thể dễ dàng phân giải.)
-
He answered carelessly and flippantly. (Anh ta trả lời một cách cẩu thả và lấp lửng.)
-
She writes reasonably good children's books. (Cô ấy viết sách cho trẻ em rất hay.)
-
He's a terribly naughty child. (Nó là một đứa trẻ nghịch ngợm khủng khiếp.)
Trạng từ hay còn gọi là phó từ trong tiếng anh được ký hiệu là Adv (tên viết tắt của Adverb). Để thành lập trạng từ, bạn cần ghi nhớ các quy tắc sau:
1. Tính từ + -ly → Trạng từ.
Ví dụ:
-
perfect -> perfectly (một cách hoàn hảo)
-
careful -> carefully (một cách cẩn thận)
2. Nếu tính từ kết thúc bằng -y, khi chuyển sang dạng trạng từ bạn cần đưa thành đuôi -ily.
Ví dụ: happy -> happily (một cách vui vẻ)
3. Nếu tính từ kết thúc bằng -ic, khi chuyển sang trạng từ bạn cần đưa thành đuôi -ically.
Ví dụ: enthusiastic -> enthusiastically (một cách nhiệt tình), drastic -> drastically (một cách quyết liệt),…
4. Nếu tính từ có kết thúc bằng -le hoặc -ue, khi chuyển sang trạng từ bạn cần bỏ -e và thêm -y.
Ví dụ: terrible -> terribly (một cách tồi tệ), true -> truly (thật lòng),…
Phân nhóm: Có mấy loại trạng từ trong Tiếng Anh?
Dựa trên từng mục đích cũng như cách dùng, trạng từ trong Tiếng Anh được chia thành 8 nhóm như sau:
STT |
Phân loại |
Ví dụ từ |
Ví dụ câu |
1 |
Trạng từ chỉ tần suất |
always, usually, frequently, often, sometimes, occasionally, seldom, rarely, hardly ever, never,… |
Opportunity seldom knocks twice. (Cơ hội hiếm khi ập đến hai lần.) |
2 |
Trạng từ chỉ nơi chốn |
here, there, everywhere, somewhere, anywhere, nowhere, nearby, inside, outside, away,… |
Hayden pointed to a trail nearby. (Hayden chỉ vào một con đường mòn gần đó.) |
3 |
Trạng từ chỉ thời gian |
already, lately, still, tomorrow, early, now, soon, yesterday, finally, recently,… |
Finally, the doctor was located. (Cuối cùng, bác sĩ đã được xác định vị trí.) |
4 |
Trạng từ chỉ cách thức |
angrily, bravely, politely, carelessly, easily, happily, hungrily, azily, accurately,… |
They traveled happily homewards. (Họ đã đi du lịch vui vẻ về nhà.) |
5 |
Trạng từ chỉ mức độ |
hardly, little, fully, rather, very, highly,… |
She looked rather abashed. (Cô ấy trông khá đáng sợ.) |
6 |
Trạng từ chỉ số lượng |
just, only, mainly , largely, generally, especially,… |
Reliable workers are generally unsupervised. (Những công nhân đáng tin cậy thường không bị giám sát.) |
7 |
Trạng từ nghi vấn |
When, where, why, how, perhaps, maybe, surely, of course, willingly, very well,... |
You're only hungry, perhaps. (Có lẽ bạn chỉ đói thôi.) |
8 |
Trạng từ liên kết |
besides, however , then, instead as a result,… |
Besides, it possesses good transportability. (Bên cạnh đó, nó sở hữu khả năng vận chuyển tốt.) |
Tất cả các trạng từ phổ biến trong Tiếng Anh
Dưới đây là bảng trạng từ thường gặp trong Tiếng Anh:
STT |
Phân loại |
Trạng từ |
Ý nghĩa |
1 |
Trạng từ chỉ tần suất |
always |
luôn luôn |
2 |
usually |
thường xuyên |
|
3 |
frequently |
thường xuyên |
|
4 |
often |
thường |
|
5 |
sometimes |
thỉnh thoảng |
|
6 |
occasionally |
đôi khi |
|
7 |
seldom |
hiếm khi |
|
8 |
rarely |
hiếm khi |
|
9 |
hardly ever |
hầu như không |
|
10 |
never |
không bao giờ |
|
11 |
Trạng từ chỉ thời gian |
already |
đã rồi |
12 |
lately |
gần đây |
|
13 |
still |
vẫn |
|
14 |
tomorrow |
ngày mai |
|
15 |
early |
sớm |
|
16 |
now |
ngay bây giờ |
|
17 |
soon |
sớm thôi |
|
18 |
yesterday |
hôm qua |
|
19 |
finally |
cuối cùng thì |
|
20 |
recently |
gần đây |
|
21 |
Trạng từ liên kết |
besides |
bên cạnh đó |
22 |
however |
mặc dù |
|
23 |
then |
sau đó |
|
24 |
instead |
thay vào đó |
|
25 |
moreover |
hơn nữa |
|
26 |
as a result |
kết quả là |
|
27 |
unlike |
không giống như |
|
28 |
furthermore |
hơn nữa |
|
29 |
on the other hand |
mặt khác |
|
30 |
in fact |
trên thực tế |
|
31 |
Trạng từ chỉ nơi chốn |
here |
ở đây |
32 |
there |
ở kia |
|
33 |
everywhere |
khắp mọi nơi |
|
34 |
somewhere |
một nơi nào đó |
|
35 |
anywhere |
bất kỳ đâu |
|
36 |
nowhere |
không ở đâu cả |
|
37 |
nearby |
gần đây |
|
38 |
inside |
bên trong |
|
39 |
outside |
bên ngoài |
|
40 |
away |
đi khỏi |
|
41 |
Trạng từ chỉ mức độ |
hardly |
hầu như không |
42 |
little |
một ít |
|
43 |
fully |
hoàn toàn |
|
44 |
rather |
khá là |
|
45 |
very |
rất |
|
46 |
strongly |
cực kì |
|
47 |
simply |
đơn giản |
|
48 |
enormously |
cực kì |
|
49 |
highly |
hết sức |
|
50 |
almost |
gần như |
|
51 |
absolutely |
tuyệt đối |
|
52 |
enough |
đủ |
|
53 |
perfectly |
hoàn hảo |
|
54 |
entirely |
toàn bộ |
|
55 |
pretty |
khá là |
|
56 |
terribly |
cực kì |
|
57 |
a lot |
rất nhiều |
|
58 |
remarkably |
đáng kể |
|
59 |
quite |
khá là |
|
60 |
slightly |
một chút |
|
61 |
Trạng từ chỉ cách thức |
angrily |
một cách tức giận |
62 |
bravely |
một cách dũng cảm |
|
63 |
politely |
một cách lịch sự |
|
64 |
carelessly |
một cách cẩu thả |
|
65 |
easily |
một cách dễ dàng |
|
66 |
happily |
một cách vui vẻ |
|
67 |
hungrily |
một cách đói khát |
|
68 |
lazily |
một cách lười biếng |
|
69 |
loudly |
một cách ồn ào |
|
70 |
recklessly |
một cách bất cẩn |
|
71 |
accurately |
một cách chính xác |
|
72 |
beautifully |
một cách đẹp đẽ |
|
73 |
expertly |
một cách điêu luyện |
|
74 |
professionally |
một cách chuyên nghiệp |
|
75 |
anxiously |
một cách lo âu |
|
76 |
carefully |
một cách cẩn thận |
|
77 |
greedily |
một cách tham lam |
|
78 |
quickly |
một cách nhanh chóng |
|
79 |
badly |
cực kì |
|
80 |
cautiously |
một cách cẩn trọng |
|
81 |
Trạng từ chỉ số lượng |
just |
chỉ |
82 |
only |
duy nhất |
|
83 |
simply |
đơn giản là |
|
84 |
mainly |
chủ yếu là |
|
85 |
largely |
phần lớn là |
|
86 |
generally |
nói chung |
|
87 |
especially |
đặc biệt là |
|
88 |
particularly |
cụ thể là |
|
89 |
specifically |
cụ thể là |
Trên đây là danh sách trạng từ hay dùng và thường gặp nhiều trong bài thi, vì vậy bạn hãy ôn tập thường xuyên để ghi nhớ chúng nhé!
Vị trí của trạng từ trong Tiếng Anh
Với vai trò bổ nghĩa cho cụm chủ vị, trạng từ thường đứng trước từ hay mệnh đề. Tuy nhiên cũng có trường hợp trạng từ đứng ở đầu hoặc cuối câu.
Trạng từ trong Tiếng Anh đứng ở đâu?
STT |
Vị trí |
Ví dụ |
1 |
Trạng từ đứng trước động từ thường (nhất là các trạng từ chỉ tần suất: often, always, usually, seldom....) |
We often talk about business. (Chúng tôi thường nói chuyện kinh doanh.) |
2 |
Trạng từ nằm giữa trợ động từ và động từ thường |
I have recently finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà của mình gần đây.) |
3 |
Trạng từ đứng sau động từ tobe/seem/look...và trước tính từ: to be/feel/look... + adv + adj |
She is very nice. (Cô ấy rất tốt.) |
4 |
Trạng từ đứng sau “too”: V(thường) + too + adv |
The teacher speaks too quickly. (Cô giáo nói quá nhanh.) |
5 |
Trạng từ đứng trước “enough”: V(thường) + adv + enough |
The teacher speaks slowly enough for us to understand. (Giáo viên nói đủ chậm để chúng tôi hiểu.) |
6 |
Trong cấu trúc so....that: V(thường) + so + adv + that |
Jack drove so fast that he caused an accident. (Jack đã lái xe quá nhanh đến mức anh ấy đã gây ra một vụ tai nạn.) |
7 |
Đứng cuối câu |
The doctor told me to breathe in slowly. (Bác sĩ bảo tôi hít vào thật chậm.) |
8 |
Trạng từ cũng thường đứng một mình ở đầu câu, hoặc giữa câu và cách các thành phần khác của câu bằng dấu phẩy(,) |
Unfortunately, we could not see the sun set on the beach. (Thật không may, chúng ta đã không thể ngắm hoàng hôn trên biển). |
Thứ tự cách sắp xếp trạng từ Tiếng Anh
Nếu trong câu có từ hai trạng từ trở lên, bạn cần nắm vững thứ tự sắp xếp các trạng từ trong câu để không mắc phải lỗi sai cơ bản trong ngữ pháp Tiếng Anh.
1. Khi trong câu có nhiều hơn một trạng từ bổ nghĩa cho động từ, chúng sẽ được sắp xếp theo trật tự sau:
Adverb of manner → Adverb of place → Adverb of frequency → Adverb of time → Adverb of purpose/reason
(Trạng từ chỉ cách thức → Trạng từ chỉ nơi chốn → Trạng từ chỉ tần suất → Trạng từ chỉ thời gian → Trạng từ chỉ mục đích/lí do)
Ví dụ:
-
I have to run quickly (manner) down the street (place) each morning (frequency) after breakfast (time) in order to catch my bus to school (purpose).
→ Tôi phải chạy thật nhanh (cách thức) xuống phố (nơi chốn) vào mỗi buổi sáng (mức độ) sau bữa ăn sáng (thời gian) để kịp bắt chuyến xe buýt đến trường (mục đích).
2. Những trạng từ ngắn thường đứng trước những trạng từ dài dù nó thuộc nhóm trạng từ nào.
Ví dụ:
-
I lived with my parents (place) to save money (purpose) while I was working on my doctorate (time).
→ Tôi đã sống với bố mẹ (địa điểm) để tiết kiệm tiền (mục đích) trong khi tôi đang làm bằng tiến sĩ (thời gian).
-
He dances every night (frequency) in the most extraordinary way (manner).
→ Anh ấy khiêu vũ hàng đêm (tần suất) theo cách (cách thức) phi thường nhất.
3. Đối với những trạng từ cùng loại, ta sắp xếp chúng theo thứ tự càng cụ thể sẽ được đặt đầu tiên.
Ví dụ:
-
On my father’s ranch (place), I often (frequency) helped gather the animals at the end of the day (specific time) when I was younger (non-specific time).
→ Ở trang trại của bố tôi (địa điểm), tôi thường (tần suất) giúp thu thập các con vật vào cuối ngày (thời gian cụ thể) khi tôi còn nhỏ (thời gian không cụ thể).
-
I lived at home (more specific place) with my parents (less specific place) to save money (purpose) while I was working on my doctorate (time).
→ Tôi sống ở nhà (địa điểm cụ thể hơn) với bố mẹ (địa điểm cụ thể hơn) để tiết kiệm tiền (mục đích) trong khi tôi đang làm bằng tiến sĩ (thời gian).
Cách sử dụng trạng từ trong Tiếng Anh
Vậy trong những trường hợp nào ta nên dùng và không nên dùng trạng từ trong câu? Nội dung dưới đây sẽ giúp bạn giải mã thắc mắc này.
Khi nào dùng trạng từ trong câu?
1. Trạng từ dùng để bổ nghĩa cho động từ: Việc sử dụng trạng từ trong câu sẽ khiến động từ được nhắc tới trở nên rõ nghĩa hơn.
Ví dụ: The dog ran excitedly. (Con chó chạy một cách thích thú)
2. Trạng từ dùng để bổ nghĩa cho trạng từ khác: Một trạng từ cũng có thể cung cấp thêm thông tin, bổ sung ý nghĩa cho một trạng từ khác để làm rõ mức độ của động từ trước đó.
Ví dụ: He plays tennis extremely well. (Anh ấy chơi tennis cực kỳ giỏi.)
Hình thức so sánh của trạng từ
Giống với hình thức so sánh của tính từ, ở trạng từ cũng có hình thức so sánh kép.
Ví dụ:
-
We are going more and more slowly. (Chúng ta ngày càng đi chậm hơn.)
-
He is working harder and harder. (Anh ấy đang làm việc chăm chỉ và chăm chỉ hơn.)
-
I've been waiting for her longer than you. (Tôi đã đợi cô ấy lâu hơn bạn.)
Đối với hình thức so sánh hơn kém, khác với tính từ, trạng từ kết thúc bằng đuôi - ly sẽ được so sánh như tính từ đa âm (hai âm trở lên) tiết.
Ví dụ:
-
Quickly - more quickly - most quickly
-
Beautiful - more beautifully - most beautifully
Khi nào cần “TRÁNH” không dùng trạng từ?
Thông thường, chúng ta đều sử dụng trạng từ khi đặt câu hoặc trong giao tiếp. Tuy nhiên, nếu động từ hoặc tính từ trong câu đã rõ ý, ta không cần sử dụng trạng từ nữa.
Cách đặt câu với trạng từ đơn giản
Để đặt câu hoàn chỉnh có sử dụng trạng từ, bạn cần thực hiện các bước sau:
Bước 1: Xác định chủ ngữ, đối tượng chính mà bạn muốn nói tới.
Bước 2: Xác định các thành phần trong vị ngữ bao gồm: động từ, trạng từ, tân ngữ,...
Bước 3: Sắp xếp các loại từ theo thứ tự phù hợp và ghép thành câu.
Cách nhận biết trạng từ trong Tiếng Anh
Có nhiều cách giúp bạn dễ dàng các trạng từ trong câu, dưới đây là 3 dấu hiệu nhận biết cơ bản:
1. Trạng từ có hậu tố -ly: carefully, mostly, actually,…
2. Một số trạng từ không có hậu tố -ly như: well, very, often, never,…
3. Một số trạng từ có hình thức như tính từ: early, fast, hard,…
Bạn cần lưu ý một số trường hợp đặc biệt sau:
Một số từ có đuôi -ly nhưng không phải là trạng từ, thường là tính từ.
Ví dụ: friendly (thân thiện), ugly (xấu xí), manly (nam tính), lonely (cô đơn), lovely (đáng yêu), silly (ngốc nghếch)
Một số từ vừa là trạng từ, vừa là tính từ tùy theo trường hợp sử dụng khác nhau
Ví dụ: hourly (hàng giờ), daily (hàng ngày), nightly (hàng đêm), weekly (hàng đêm), monthly (hàng tháng), quarterly (hàng quý) và yearly (hàng năm).
Một số trạng từ bất quy tắc
1. Good → Well
Ví dụ: He’s a good brother. He treats me well. (Anh ấy là một anh trai tốt. Anh ấy đối xử với chúng tôi tốt.)
Lưu ý: Well khi dùng với vai trò tính từ thì mang ý nghĩa là ổn, khỏe mạnh.
2. Fast → Fast
Ví dụ: I had headache last week but I’m well now. (Tôi bị đau đầu tuần trước nhưng bây giờ tôi ổn rồi.)
3. Hard → Hard
Trạng từ của hard là hard mang ý nghĩa chỉ sự chăm chỉ, hoặc khó khăn. Rất nhiều người nhầm lẫn trạng từ của hard là hardly. Từ hardly này mang ý nghĩa là hiếm khi xảy ra, vậy là khác nhau về ý nghĩa.
Ví dụ: His father works hard so he can have a good life. (Cha của anh ấy làm việc chăm chỉ để anh ấy có thể có một cuộc sống tốt.)
Bài tập về trạng từ trong Tiếng Anh
Để sử dụng thành thạo tất cả các trạng từ trong Tiếng Anh, bên cạnh việc ghi nhớ những kiến thức nêu trên, bạn cần ôn luyện chúng thông qua các dạng bài tập. Dưới đây là một số dạng bài mà Monkey đã tổng hợp.
Bài tập 1: Vận dụng các kiến thức đã học về trạng từ để khoanh tròn vào đáp án đúng.
1. An adverb is a word that can tell us more about
a. a noun
b. a verb
2. Adverbs can also modify
a. adjectives and other adverbs
b. pronouns and other nouns
3. "Our team will win the game easily." Which is the adverb?
a. will
b. easily
4. Which are adverbs describing "how" someone worked?
a. quickly, slowly, badly
b. quick, slow, bad
5. Which are adverbs describing "when" someone worked?
a. often, yesterday, afterwards
b. morning, afternoon, weekend
6. Which are adverbs describing "where" someone worked?
a. office, factory, home
b. locally, here, everywhere
7. "The boys were really dirty." The adverb "really" is modifying
a. an adjective
b. a verb
8. "They spoke incredibly quickly." The adverb "incredibly" is modifying
a. a verb
b. another adverb
9. "Cheetahs run really fast, but they tire quickly." This sentence has
a. two adverbs
b. three adverbs
10. "Suddenly, this loud noise made everyone jump!" The adverb "suddenly" is modifying
a. a whole sentence
b. two different verbs
Bài tập 2: Điền dạng so sánh đúng của các trạng từ sau.
1. fast → ________________ → ________________
2. well → ________________ → ________________
3. carefully → ________________ → ________________
4. often → ________________ → ________________
5. badly → ________________ → ________________
6. hard → ________________ → ________________
7. clearly → ________________ → ________________
8. little → ________________ → ________________
9. much → ________________ → ________________
10. early → ________________ → ________________
Bài tập 3: Viết lại câu hoàn chỉnh bằng cách sử dụng các trạng từ gợi ý trong ngoặc.
1. Our friends must write a test. (also)
→ _______________________________.
2. I was joking. (only)
→ _______________________________.
3. Did you enjoy the flight? (both)
→ _______________________________.
4. Mary watches TV. (hardly) (ever)
→ _______________________________.
5. He drives his car. (carefully)
→ _______________________________.
6. The children play football. (in the garden)
→ _______________________________.
7. We went to the cinema. (yesterday)
→ _______________________________.
8. John fell off the bike. (almost)
→ _______________________________.
9. Her boyfriend will buy her some flowers. (probably)
→ _______________________________.
10. My uncle is moving to Stockholm soon. (definitely)
→ _______________________________.
Bài tập 4: Sử dụng các trạng từ sau để hoàn thành các câu bên dưới.
slowly, carefully, beautifully, well, loudly, carelessly, easily, excitedly, finally, suddenly, quickly, quietly. |
1. Come here ____________. You have to see this!
2. We knew that she had got the job when we saw her _________ talking on the phone.
3. He ______________ put the vase on the table. It fell to the floor.
4. Sharon is throwing a party on Saturday. She ___________ finished her PhD.
5. Let's walk ________________. I don't want to be the first one at the meeting.
6. Alex _____________ put up the bookshelves. It was too difficult for me to do it on my own.
7. Everything happened so ______________. We had to move to California in less than a month.
8. Why does he always have to talk so ____________. You can hear him in the next room!
9. Although she speaks five languages, she did not do ___________ on the translation exam.
10. I was so surprised. His new apartment was _____________ decorated.
Bài tập 5: Điền dạng đúng của các từ sau vào chỗ trống.
1. Jack is (terrible) _________ upset about losing his keys
2. Ours basketball team played (bad) __________ last Friday.
3. Maria (slow) _________ opened her present.
4. He is a (careful) _________ driver. He drives the car (careful) _________.
5. They learn English (easy) _________. They think English is an (easy) _________ language.
6. Max is a (good) __________singer. He sings (good)__________ .
7. He (quick)__________ built a house out of straw.
8. Although the student worked very (hard) __________, he failed the exam.
9. During the cold winter months, the three little pigs lived (extreme)_________ (good)_________ in their house.
10. Kevin is (pretty) _________ clever.
Đáp án bài tập trạng từ trong tiếng Anh
Bài tập 1:
1. b |
2. a |
3. b |
4. a |
5. a |
6. b |
7. a |
8. b |
9. b |
10. a |
Bài tập 2:
1. fast → faster → fastest
2. well → better → best
3. carefully → more carefully → most carefully
4. often → more often → most often
5. badly → worse → worst
6. hard → harder → hardest
7. clearly → more clearly → most clearly
8. little → less → least
9. much → more → most
10. early → earlier → earliest
Bài tập 3:
1. Our friends must also write a test.
2. I was only joking.
3. Did you both enjoy the flight?
4. Mary hardly ever watches TV.
5. He drives his car carefully.
6. The children play football in the garden.
7. We went to the cinema yesterday.
8. John almost fell off the bike.
9. Her boyfriend will probably buy her some flowers.
10. My uncle is definitely moving to Stockholm soon.
Bài tập 4:
1. quickly 2. excitedly 3. carelessly 4. finally 5. slowly |
6. easily 7. suddenly 8. loudly 9. well 10. beautifully |
Bài tập 5:
1. terribly 2. badly 3. slowly 4. careful-careful 5. easily-easy |
6. good-well 7. quickly 8. hard 9. extremely well 10. pretty |
Thông qua bài viết về trạng từ trong Tiếng Anh, chắc hẳn các bạn đã có được kiến thức cũng như kinh nghiệm khi áp dụng chủ đề ngữ pháp này vào quá trình làm bài.
Chúc các bạn học tốt!
Adverb Usage and Examples - Ngày truy cập: 09/08/2022
https://www.grammarly.com/blog/adverb/#:~:text=An%20adverb%20is%20a%20word,same%20as%20their%20adjective%20counterparts.