Be able to dùng khi nào là một câu hỏi thú vị mà nhiều người học tiếng Anh thường thắc mắc. Để việc học tiếng Anh hiệu quả, nắm rõ cách dùng của những cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác hơn.
Be able to là gì?
Cấu trúc be able to được sử dụng để diễn tả khả năng hoặc khả năng làm việc gì đó. Đây là một trong những cách thể hiện khả năng mà người nói có thể sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Để hiểu rõ hơn về cấu trúc này, ta cần phân tích thành phần của nó.
Đầu tiên, từ "able" là một tính từ, mang nghĩa là “có thể” hoặc “đủ khả năng”. Khi kết hợp với động từ "to be", cấu trúc này cho phép người nói thể hiện rằng họ có khả năng làm điều gì đó trong một khoảng thời gian nhất định.
Khi sử dụng be able to, người nói có thể linh hoạt trong việc chọn thì của động từ to be cho phù hợp với ngữ cảnh. Một điểm đáng chú ý là be able to không chỉ giới hạn ở khả năng hiện tại mà còn có thể diễn tả khả năng trong tương lai.
Để rõ hơn về cách dùng cấu trúc này, ta hãy xem xét cách sử dụng từ vựng trong câu. Chẳng hạn như:
-
Tôi có thể hoàn thành bài tập này - "I am able to finish this assignment."
-
Anh ấy sẽ có thể tham gia buổi họp - "He will be able to attend the meeting."
Từ những ví dụ này, chúng ta thấy rằng be able to có thể được áp dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.
Vị trí của Be able to trong câu
Vị trí của be able to trong câu rất quan trọng để đảm bảo ngữ pháp đúng. Thông thường, cấu trúc này sẽ xuất hiện sau chủ ngữ và trước động từ chính.
Câu khẳng định
Trong câu khẳng định, cấu trúc sẽ có dạng:
S + be + able to + V + O.
Ví dụ: Tôi có thể bơi tốt - "I am able to swim well." -> Trong trường hợp này, "I" là chủ ngữ, "am" là động từ to be, và "able to swim" là cụm từ diễn tả khả năng.
Câu phủ định
Khi muốn phủ định khả năng, cấu trúc sẽ thay đổi một chút:
S + be + not + able to + V + O.
Ví dụ: Tôi không thể đến buổi tiệc - "I am not able to attend the party." -> Ở đây, cách sử dụng phủ định giúp người nghe hiểu rằng người nói không có khả năng thực hiện hành động đó.
Câu hỏi
Khi đặt câu hỏi, cấu trúc sẽ chuyển đổi như sau:
Be + S + able to + V + O?
Ví dụ: Bạn có thể giúp tôi không? - "Are you able to help me?" -> Việc sử dụng be able to trong câu hỏi cũng giúp tạo ra sự lịch sự trong giao tiếp, đặc biệt khi yêu cầu sự giúp đỡ từ người khác.
Be able to dùng khi nào? Cách dùng cấu trúc "be able to"
Be able to có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau. Tùy vào ngữ cảnh mà người nói có thể chọn cách diễn đạt thích hợp.
Dạng khẳng định
Trong dạng khẳng định, be able to thường được sử dụng để khẳng định khả năng thực hiện một hành động cụ thể.
Ví dụ: Anh ấy có thể chơi guitar rất giỏi - "He is able to play the guitar very well."

Khi nào dùng any và some? Hướng dẫn chi tiết & lỗi sai thường gặp

Khi nào dùng are you và do you? Cách phân biệt đơn giản

Khi nào dùng clothes và clothing? Cách phân biệt đơn giản!
Dạng phủ định
Khi muốn diễn tả rằng ai đó không có khả năng làm gì, cấu trúc phủ định sẽ được áp dụng.
Ví dụ: Tôi không thể đi bộ nhanh - "I am not able to walk fast."
Cách dùng "will be able to"
Khi muốn đề cập đến khả năng trong tương lai, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc "will be able to".
Ví dụ: Tôi sẽ có thể hoàn thành dự án vào cuối tuần - "I will be able to finish the project by the weekend."
Cách phân biệt cấu trúc be able to với can và could
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng be able to, chúng ta cần so sánh nó với hai cấu trúc phổ biến khác là can và could.
Phân biệt can và be able to
Can là động từ mô tả khả năng hiện tại, trong khi be able to có thể được sử dụng trong nhiều thời điểm khác nhau.
-
Ví dụ:
-
Tôi có thể làm điều này - "I can do this."
-
Tôi có thể làm điều này vào tuần sau - "I will be able to do this next week."
Có thể thấy rằng sự khác nhau giữa can và be able to là can chỉ tập trung vào khả năng hiện tại, trong khi be able to mở rộng khả năng ra cả tương lai.
Sự khác biệt giữa "could" và "be able to"
Could là quá khứ của can và thường được sử dụng để diễn tả khả năng đã qua hoặc sự suy đoán.
-
Ví dụ:
-
Tôi có thể bơi khi còn nhỏ - "I could swim when I was young." Ngược lại, be able to vẫn có thể được sử dụng để mô tả khả năng hiện tại hoặc tương lai.
Bảng so sánh nhanh khi nào dùng be able to và can, could?
Cấu trúc |
Thời gian |
Ví dụ |
Can |
Hiện tại |
"I can speak English." |
Could |
Quá khứ |
"I could speak English when I was a child." |
Be able to |
Hiện tại/Tương lai |
"I am able to speak English now." / "I will be able to speak English fluently soon." |
Mặc dù can và be able to có thể thay thế cho nhau trong một số trường hợp, nhưng việc lựa chọn giữa hai cấu trúc này phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và mức độ trang trọng mà người nói muốn truyền tải.
Câu hỏi thường gặp
1. "Can" và "be able to" có thể thay thế cho nhau không?
Câu trả lời là có, tuy nhiên không phải lúc nào cũng vậy. Can thường là lựa chọn tối ưu khi nói về khả năng hiện tại, trong khi be able to có thể được sử dụng cho khả năng trong tương lai hoặc tình huống phức tạp hơn.
2. Khi nào nên sử dụng "could"?
Could thường được sử dụng để diễn tả khả năng trong quá khứ hoặc sự xin phép một cách lịch sự. Ví dụ: "Could you please help me?" là một cách lịch sự để yêu cầu sự giúp đỡ.
Xem thêm: Khi nào dùng any và some? Hướng dẫn chi tiết & lỗi sai thường gặp
Bài tập vận dụng của Be able to dùng khi nào?
Để hiểu rõ hơn về cách dùng Be able to, dưới đây là một số bài tập vận dụng để mọi người tham khảo và luyện tập:
Bài 1: Chia động từ với "be able to" đúng thì
-
She (be) __________ speak English fluently when she was 10.
-
I (not / be) __________ join the meeting yesterday.
-
In the future, we (be) __________ travel to Mars.
-
They (not / be) __________ fix the machine on time last week.
-
He (be) __________ solve the puzzle after several tries.
-
I hope I (be) __________ finish this project by next week.
Đáp án:
-
was able to
-
wasn't able to
-
will be able to
-
weren't able to
-
was able to
-
will be able to
Bài 2: Viết lại câu dùng "be able to" thay cho "can/could"
-
She can play the piano well.
-
I could swim when I was 6.
-
They can’t solve the problem.
-
We could not understand him.
-
Can you help me with this?
Đáp án:
-
She is able to play the piano well.
-
I was able to swim when I was 6.
-
They aren’t able to solve the problem.
-
We weren’t able to understand him.
-
Are you able to help me with this?
Bài 3: Chọn đáp án đúng
-
I _______ reach the top shelf without help.
A. can
B. be able to
C. am able to
D. am can -
She _______ solve that math problem last night.
A. was able to
B. is able to
C. will be able to
D. can -
He _______ run 5 km next month if he keeps training.
A. was able to
B. is able to
C. will be able to
D. can -
We _______ join the event because we had no time.
A. will be able to
B. weren’t able to
C. are able to
D. can’t -
_______ you _______ finish the test on time?
A. Are / able to
B. Can / be able to
C. Will / able
D. Do / be able
Đáp án:
-
C
-
A
-
C
-
B
-
A
Bài 4: Điền từ vào chỗ trống
-
I haven’t __________ contact him all day.
-
She might not __________ attend the class tomorrow.
-
We used to __________ speak French better.
-
They have never __________ beat us in any game.
-
He was lucky to __________ escape the fire.
Đáp án:
-
been able to
-
be able to
-
be able to
-
been able to
-
be able to
Bài 5: Viết câu dựa trên gợi ý
-
(She / pass / the exam / last year)
-
(We / not / find / the way / yesterday)
-
(They / help / us / next week)
-
(I / never / solve / this kind of question)
-
(You / speak / Japanese?)
Đáp án:
-
She was able to pass the exam last year.
-
We weren’t able to find the way yesterday.
-
They will be able to help us next week.
-
I have never been able to solve this kind of question.
-
Are you able to speak Japanese?
Bạn mong muốn con mình phát triển toàn diện kỹ năng tiếng Anh ngay từ nhỏ? Hãy để Monkey Junior đồng hành cùng bé trên hành trình này. Ứng dụng được thiết kế dành riêng cho trẻ từ 0 đến 11 tuổi, giúp bé rèn luyện từ vựng, ngữ pháp và cả 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết một cách hiệu quả. Điểm đặc biệt khi học cùng Monkey Junior chính là:
Đặc biệt, khi đăng ký ngay hôm nay, bạn sẽ nhận được ưu đãi lên tới 40% cùng nhiều quà tặng hấp dẫn như bộ Flashcard trị giá 150.000 VNĐ và Ebook hướng dẫn học hiệu quả. Đừng bỏ lỡ cơ hội tuyệt vời này để cùng con xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc. Đăng ký ngay để nhận ưu đãi và quà tặng hấp dẫn! |
Như vậy, việc nắm rõ be able to dùng khi nào là rất quan trọng trong việc giao tiếp tiếng Anh. Cấu trúc này không chỉ giúp bạn diễn đạt khả năng một cách chính xác mà còn làm phong phú thêm kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Hãy chú ý đến ngữ cảnh và chọn lựa cấu trúc phù hợp để đạt hiệu quả giao tiếp cao nhất.