zalo
BE ABLE TO dùng khi nào? Cách phân biệt với CAN, COULD
Học tiếng anh

BE ABLE TO dùng khi nào? Cách phân biệt với CAN, COULD

Ngân Hà
Ngân Hà

29/11/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

Be able to dùng khi nào là một câu hỏi thú vị mà nhiều người học tiếng Anh thường thắc mắc. Để việc học tiếng Anh hiệu quả, nắm rõ cách dùng của những cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác hơn.

Be able to là gì?

Cấu trúc be able to được sử dụng để diễn tả khả năng hoặc khả năng làm việc gì đó. Đây là một trong những cách thể hiện khả năng mà người nói có thể sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Để hiểu rõ hơn về cấu trúc này, ta cần phân tích thành phần của nó.

Đầu tiên, từ "able" là một tính từ, mang nghĩa là “có thể” hoặc “đủ khả năng”. Khi kết hợp với động từ "to be", cấu trúc này cho phép người nói thể hiện rằng họ có khả năng làm điều gì đó trong một khoảng thời gian nhất định.

Khi sử dụng be able to, người nói có thể linh hoạt trong việc chọn thì của động từ to be cho phù hợp với ngữ cảnh. Một điểm đáng chú ý là be able to không chỉ giới hạn ở khả năng hiện tại mà còn có thể diễn tả khả năng trong tương lai.

Để rõ hơn về cách dùng cấu trúc này, ta hãy xem xét cách sử dụng từ vựng trong câu. Chẳng hạn như:

  • Tôi có thể hoàn thành bài tập này - "I am able to finish this assignment."

  • Anh ấy sẽ có thể tham gia buổi họp - "He will be able to attend the meeting."

Từ những ví dụ này, chúng ta thấy rằng be able to có thể được áp dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.

Cấu trúc be able to. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Vị trí của Be able to trong câu

Vị trí của be able to trong câu rất quan trọng để đảm bảo ngữ pháp đúng. Thông thường, cấu trúc này sẽ xuất hiện sau chủ ngữ và trước động từ chính.

Câu khẳng định

Trong câu khẳng định, cấu trúc sẽ có dạng:

S + be + able to + V + O.

Ví dụ: Tôi có thể bơi tốt - "I am able to swim well." -> Trong trường hợp này, "I" là chủ ngữ, "am" là động từ to be, và "able to swim" là cụm từ diễn tả khả năng.

Câu phủ định

Khi muốn phủ định khả năng, cấu trúc sẽ thay đổi một chút:

S + be + not + able to + V + O.

Ví dụ: Tôi không thể đến buổi tiệc - "I am not able to attend the party." -> Ở đây, cách sử dụng phủ định giúp người nghe hiểu rằng người nói không có khả năng thực hiện hành động đó.

Câu hỏi

Khi đặt câu hỏi, cấu trúc sẽ chuyển đổi như sau:

Be + S + able to + V + O?

Ví dụ: Bạn có thể giúp tôi không? - "Are you able to help me?" -> Việc sử dụng be able to trong câu hỏi cũng giúp tạo ra sự lịch sự trong giao tiếp, đặc biệt khi yêu cầu sự giúp đỡ từ người khác.

Vị trí của Be able to trong câu. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Be able to dùng khi nào? Cách dùng cấu trúc "be able to"

Be able to có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau. Tùy vào ngữ cảnh mà người nói có thể chọn cách diễn đạt thích hợp.

Dạng khẳng định

Trong dạng khẳng định, be able to thường được sử dụng để khẳng định khả năng thực hiện một hành động cụ thể. 

Ví dụ: Anh ấy có thể chơi guitar rất giỏi - "He is able to play the guitar very well."

Dạng phủ định

Khi muốn diễn tả rằng ai đó không có khả năng làm gì, cấu trúc phủ định sẽ được áp dụng.

Ví dụ: Tôi không thể đi bộ nhanh - "I am not able to walk fast."

Cách dùng "will be able to"

Khi muốn đề cập đến khả năng trong tương lai, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc "will be able to".

Ví dụ: Tôi sẽ có thể hoàn thành dự án vào cuối tuần - "I will be able to finish the project by the weekend."

Cách dùng cấu trúc "be able to". (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Cách phân biệt cấu trúc be able to với can và could

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng be able to, chúng ta cần so sánh nó với hai cấu trúc phổ biến khác là can và could.

Sự khác biệt giữa "can" và "be able to"

Can là động từ mô tả khả năng hiện tại, trong khi be able to có thể được sử dụng trong nhiều thời điểm khác nhau.

  • Ví dụ:

    • Tôi có thể làm điều này - "I can do this."

    • Tôi có thể làm điều này vào tuần sau - "I will be able to do this next week."

Có thể thấy rằng can chỉ tập trung vào khả năng hiện tại, trong khi be able to mở rộng khả năng ra cả tương lai.

Sự khác biệt giữa "could" và "be able to"

Could là quá khứ của can và thường được sử dụng để diễn tả khả năng đã qua hoặc sự suy đoán.

  • Ví dụ:

    • Tôi có thể bơi khi còn nhỏ - "I could swim when I was young." Ngược lại, be able to vẫn có thể được sử dụng để mô tả khả năng hiện tại hoặc tương lai.

Bảng so sánh nhanh

Cấu trúc

Thời gian

Ví dụ

Can

Hiện tại

"I can speak English."

Could

Quá khứ

"I could speak English when I was a child."

Be able to

Hiện tại/Tương lai

"I am able to speak English now." / "I will be able to speak English fluently soon."

Mặc dù can và be able to có thể thay thế cho nhau trong một số trường hợp, nhưng việc lựa chọn giữa hai cấu trúc này phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và mức độ trang trọng mà người nói muốn truyền tải.

Cách phân biệt cấu trúc be able to với can và could. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Câu hỏi thường gặp

1. "Can" và "be able to" có thể thay thế cho nhau không?

Câu trả lời là có, tuy nhiên không phải lúc nào cũng vậy. Can thường là lựa chọn tối ưu khi nói về khả năng hiện tại, trong khi be able to có thể được sử dụng cho khả năng trong tương lai hoặc tình huống phức tạp hơn.

2. Khi nào nên sử dụng "could"?

Could thường được sử dụng để diễn tả khả năng trong quá khứ hoặc sự xin phép một cách lịch sự. Ví dụ: "Could you please help me?" là một cách lịch sự để yêu cầu sự giúp đỡ.

Xem thêm: Khi nào dùng any và some? Hướng dẫn chi tiết & lỗi sai thường gặp

Như vậy, việc nắm rõ be able to dùng khi nào là rất quan trọng trong việc giao tiếp tiếng Anh. Cấu trúc này không chỉ giúp bạn diễn đạt khả năng một cách chính xác mà còn làm phong phú thêm kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Hãy chú ý đến ngữ cảnh và chọn lựa cấu trúc phù hợp để đạt hiệu quả giao tiếp cao nhất.

Ngân Hà
Ngân Hà

Tôi là Ngân Hà (Aly Ngân), biên tập viên đã có hơn 2 năm đảm nhận vị trí Content Marketing chuyên nghiệp, có kiến thức và kinh nghiệm viết bài về lĩnh vực giáo dục và sức khỏe,...

Bài viết liên quan
Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!