zalo
Danh từ của Beautiful là gì ? Cách dùng và Word Form của Beautiful
Học tiếng anh

Danh từ của Beautiful là gì ? Cách dùng và Word Form của Beautiful

Phương Đặng
Phương Đặng

02/09/20223 phút đọc

Mục lục bài viết

Danh từ của Beautiful là gì? Có bao nhiêu dạng? Cách dùng và các word form khác của Beautiful gồm những loại từ nào? Chi tiết sẽ được Monkey chia sẻ trong bài học này!

Beautiful là loại từ gì? Cách phát âm & Ý nghĩa

Trong tiếng anh, Beautiful là tính từ mang ý nghĩa về cái đẹp. Theo cách phát âm Anh - Anh và Anh - Mỹ, “beautiful” được đọc như sau:

Cách đọc theo Anh - Anh (UK): /ˈbjuːtɪfl/

Cách đọc theo Anh - Mỹ (US): /ˈbjuːtɪfl/

Các ý nghĩa của Beautiful trong tiếng anh:Ý nghĩa của Beautiful trong tiếng anh. (Ảnh: Internet)1. đẹp, xinh đẹp

Ex: a beautiful woman/girl (1 người phụ nữ/ cô gái xinh đẹp)

She looked stunningly beautiful that night.

(Cô ấy trông thật đẹp vào đêm hôm đó.)

The scenery here is so beautiful.

(Quang cảnh ở đây quá đẹp.)

2. hay, tốt, tốt đẹp

Ex: Thank you—you have done a beautiful thing.

(Cảm ơn bạn - Bạn đã làm một điều tuyệt vời.)

What beautiful timing! (Đúng là thời điểm tốt!)

Danh từ của Beautiful và cách dùng

Để chuyển Beautiful thành danh từ, bạn cần bỏ đuôi của tính từ và thêm hậu tố hoặc tiền tố của danh từ phù hợp. Dưới đây là list danh từ của Beautiful:

Danh từ đơn của Beautiful

Danh từ

Phát âm 

Ý nghĩa

Ví dụ

Beauty

/ˈbjuːti/

vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc

người đẹp, vật đẹp

The woods were designated an area of outstanding natural beauty. 

(Rừng được coi là nơi có vẻ đẹp tự nhiên nhất.)

Beautician

/bjuːˈtɪʃn/

người làm đẹp cho người khác, người giải phẫu thẩm mỹ

He is a beautician in the hospital. 

(Anh ấy là người giải phẫu thẩm mỹ ở bệnh viện.)

Danh từ ghép của Beautiful

Ngoài các danh từ đơn, Beautiful còn có các danh từ ghép:

Danh từ ghép

Phát âm 

Ý nghĩa

Beauty mark

/ˈbjuːti mɑːk/

nốt ruồi

Beauty spot

ˈbjuːti spɒt/

nốt ruồi ở mặt

Beauty queen

/ˈbjuːti kwiːn/

hoa hậu

Beauty salon

/ˈbjuːti sælɒn/

/ˈbjuːti səlɑːn/

thẩm mỹ viện

Beauty school

/ˈbjuːti skuːl/

trường đào tạo nghề làm đẹp

Beauty sleep

/ˈbjuːti sliːp/

giấc ngủ sớm

Beauty contest

/ˈbjuːti kɒntest/

cuộc thi sắc đẹp, cuộc thi hoa hậu

Beauty parade

/ˈbjuːti pəˈreɪd/

cuộc thi sắc đẹp

Beauty parlour

/ˈbjuːti ˈpɑːlə(r)/

tiệm làm đẹp

Beauty shop

/ˈbjuːti ʃɒp/

/ˈbjuːti ʃɑːp/

cửa hàng làm đẹp

Beauty and the Beast

/ˌbjuːti ən ðə ˈbiːst/

Người đẹp và quái vật

Area of Outstanding Natural Beauty

/ˌeəriə əv aʊtˌstændɪŋ ˌnætʃrəl ˈbjuːti/

 /ˌeriə əv aʊtˌstændɪŋ ˌnætʃrəl ˈbjuːti/

Khu vực có vẻ đẹp tự nhiên nổi bật

Các dạng word form khác của Beautiful

Ngoài các danh từ, tính từ Beautiful còn có 2 dạng word form khác gồm động từ và trạng từ. Dưới đây các word form của Beautiful do Monkey tổng hợp:

Beautify - Động từ

Cách phát âm: /ˈbjuːtɪfaɪ/

Ý nghĩa: làm đẹp, khiến ai trở nên đẹp hơn

Ex: She beautified the room with flowers.

(Cô ấy làm đẹp căn phòng với nhiều loại hoa.)

Beautifully - Trạng từ

Cách phát âm: /ˈbjuːtɪfli/

Ý nghĩa: hay, tốt đẹp, đáng hài lòng

Ex: She sings beautifully. (Cô ấy hát rất hay.)

a beautifully decorated house (Một ngôi nhà được trang trí đẹp mắt)

It's all working out beautifully. (Tất cả đều diễn ra tốt đẹp.)

Các nhóm từ liên quan đến Beautiful

Trong văn viết, Beautiful được sử dụng để miêu tả cái đẹp, cái hay, cái tốt. Tuy nhiên, nếu muốn đề cập đến cái đẹp một cách đa dạng hơn bạn có thể dùng các từ đồng nghĩa. Mặt khác, nếu muốn nâng tầm sự tốt đẹp, so sánh trái ngược với một người, sự vật khác, bạn cần áp dụng từ trái nghĩa của Beautiful. Chi tiết các nhóm từ vựng được Monkey chia sẻ dưới đây:

Một số từ vựng liên quan đến Beautiful. (Ảnh: Internet)

Các từ đồng nghĩa của Beautiful

1. alluring: lôi cuốn, quyến rũ

2. angelic: tốt bụng (giống như thiên thần)

3. appealing: hấp dẫn, thu hút (attractive/ interesting)

4. breezy: vui vẻ, dễ chịu, mát mẻ (gió)

5. charming: duyên dáng

6. cute: dễ thương, đáng yêu

7. dazzling: rực rỡ, chói lóa

8. delicate: thanh nhã, thanh tú, mảnh khảnh

9. delightful: thú vị, làm say mê

10. elegant: thanh lịch, tao nhã

Các từ trái nghĩa của Beautiful

1. awkward: vụng về, lúng túng, ngượng nghịu

2. bad: tồi tệ, xấu, dở

3. coarse: thô lỗ, tục tĩu

4. crude: thô lỗ, lỗ mãng, thô bỉ

5. drab: buồn tẻ, xám xịt

6. dull: chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, vô tri vô giác, mờ đục, xám xịt (màu sắc)

7. homely: xấu, vô duyên, thô kệch

8. horrible: kinh khủng, xấu xa, đáng ghét, hết sức khó chịu

9. inelegant: thiếu trang nhã

10. inferior: thấp kém

Tham khảo thêm các tính từ đẹp tại đây: 50+ tính từ đẹp trong tiếng anh bạn học cần ghi nhớ

Trên đây là tổng hợp các loại danh từ của Beautiful cùng Word Form và các nhóm từ đồng nghĩa, trái nghĩa. Bạn học hãy áp dụng các phương pháp ghi nhớ từ vựng đã được chia sẻ trong các bài viết trước để nắm vững list từ vựng liên quan đến Beautiful nhé!

Chúc các bạn học tốt!

Beautiful - Ngày truy cập: 09/08/2022

https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/beautiful?q=beautiful

Synonyms & Antonyms for Beautiful - Ngày truy cập: 09/08/2022

https://www.thesaurus.com/browse/beautiful  

Phương Đặng
Phương Đặng

Tôi là Phương - Biên tập viên Content Marketing hơn 3 năm kinh nghiệm đa dạng lĩnh vực.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!