zalo
Lễ tình nhân tiếng Anh là gì? Từ vựng và mẫu câu chúc mừng lễ tình nhân tiếng Anh
Học tiếng anh

Lễ tình nhân tiếng Anh là gì? Từ vựng và mẫu câu chúc mừng lễ tình nhân tiếng Anh

Hoàng Hà
Hoàng Hà

12/11/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

Ngày 14/2, hay còn được biết đến là Ngày Lễ Tình Nhân, là dịp để các cặp đôi bày tỏ tình yêu và sự quan tâm dành cho nhau. Vậy Lễ Tình Nhân tiếng Anh là gì? Làm sao để viết lời chúc Lễ Tình Nhân bằng tiếng Anh thật ý nghĩa? Cùng Monkey tìm hiểu bài viết sau đây để khám phá những từ vựng, câu chúc thông dụng và cách thể hiện tình cảm trong dịp đặc biệt này nhé!

Lễ tình nhân tiếng Anh là gì?

Lễ Tình Nhân tiếng Anh là Valentine's Day (phiên âm: /ˈvælənˌtaɪnz deɪ/), được tổ chức vào ngày 14 tháng 2 hàng năm. Đây là ngày lễ truyền thống để các cặp đôi, bạn bè và người thân bày tỏ tình yêu, sự trân trọng và tình cảm đặc biệt dành cho nhau.

Được biết, ngày Lễ Tình Nhân được đặt theo tên của Thánh Valentine, một vị thánh Kitô giáo sống vào thế kỷ thứ 3. Có nhiều câu chuyện xung quanh Thánh Valentine, những câu chuyện phổ biến nhất kể rằng ông đã tổ chức những đám cưới bí mật cho các cặp đôi yêu nhau vào thời kỳ mà đế chế La Mã cấm hôn nhân. Sau khi bị phát hiện, Thánh Valentine bị xử tử và trở thành biểu tượng của tình yêu và sự hy sinh.

Ngày Lễ Tình Nhân không chỉ là dịp để các cặp đôi thể hiện tình cảm mà còn là cơ hội để chúng ta trân trọng và yêu thương những người quan trọng trong cuộc sống. Hãy chuẩn bị những lời chúc ý nghĩa để gửi gắm tình cảm của mình trong ngày đặc biệt này nhé.

Lễ Tình Nhân là một ngày đặc biệt dành cho các cặp đôi yêu nhau. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Tổng hợp từ vựng về ngày lễ tình nhân trong tiếng Anh

Nếu mọi người đang học tiếng Anh và muốn nâng cao vốn từ vựng của mình trong các chủ đề thú vị, thì việc học từ vựng các ngày lễ trong năm là một chủ đề tuyệt vời để bắt đầu. Trong đó, bộ từ vựng liên quan đến lễ tình nhân không chỉ giúp người học mở rộng kiến thức về ngôn ngữ mà còn giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong các dịp đặc biệt này.

Vậy nên, dưới đây là danh sách những từ vựng phổ biến nhất về Lễ Tình Nhân trong tiếng Anh, giúp mọi người dễ dàng tham khảo:

Trang bị nhiều mẫu câu, từ vựng tiếng Anh liên quan đến lễ tình nhân để dễ dàng bày tỏ. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Các từ vựng phổ biến về tình yêu và ngày Valentine

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Love

/lʌv/

Tình yêu

Heart

/hɑːrt/

Trái tim

Chocolate

/ˈtʃɒklət/

Sô-cô-la

Rose

/roʊz/

Hoa hồng

Valentine

/ˈvælənˌtaɪn/

Người yêu, Lễ Tình Nhân

Cupid

/ˈkjuːpɪd/

Thần Tình Yêu

Sweetheart

/ˈswiːthɑːrt/

Người yêu

Gift

/ɡɪft/

Quà tặng

Romantic

/rəˈmæntɪk/

Lãng mạn

Affection

/əˈfɛkʃən/

Tình cảm

Admire

/ədˈmaɪə/

Ngưỡng mộ

Desire

/dɪˈzaɪə/

Mong muốn, khao khát

Soulmate

/ˈsoʊlmeɪt/

Bạn đời, tri kỷ

True love

/truː lʌv/

Tình yêu đích thực

Passion

/ˈpæʃən/

Đam mê, nhiệt huyết

Romance

/rəʊˈmæns/

Lãng mạn

Hug

/hʌɡ/

Ôm

Kiss

/kɪs/

Nụ hôn

Affectionate

/əˈfɛkʃənət/

Âu yếm, thân mật

Devotion

/dɪˈvəʊʃən/

Sự tận tâm, sự hy sinh

Các từ vựng miêu tả cảm xúc trong ngày Valentine

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Happy

/ˈhæpi/

Hạnh phúc

Joyful

/ˈdʒɔɪfl/

Vui vẻ, hân hoan

Sweet

/swiːt/

Ngọt ngào

Romantic

/rəˈmæntɪk/

Lãng mạn

Affection

/əˈfɛkʃən/

Tình cảm, sự yêu mến

Excited

/ɪkˈsaɪtɪd/

Hào hứng, phấn khích

Loving

/ˈlʌvɪŋ/

Yêu thương, âu yếm

Cherished

/ˈtʃɛrɪʃt/

Được trân trọng, yêu quý

Blissful

/ˈblɪsfəl/

Hạnh phúc, sung sướng

Tender

/ˈtɛndər/

Dịu dàng, mềm mỏng

Delightful

/dɪˈlaɪtfl/

Vui vẻ, thú vị

Warm-hearted

/wɔːm ˈhɑːrtɪd/

Ấm áp, tốt bụng

Adoring

/əˈdɔːrɪŋ/

Yêu mến, say đắm

Giddy

/ˈɡɪdi/

Phấn khích, vui vẻ

Euphoric

/juːˈfɔːrɪk/

Hưng phấn, vui sướng

Tenderness

/ˈtɛndərnɪs/

Sự dịu dàng, mềm mỏng

Grateful

/ˈɡreɪtfəl/

Biết ơn

Sentimental

/ˌsɛntɪˈmɛntəl/

Nhiều cảm xúc, dễ xúc động

Proud

/praʊd/

Tự hào

Các từ vựng miêu tả hoạt động trong ngày Valentine

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

To celebrate

/tuː ˈsɛlɪˌbreɪt/

Tổ chức, ăn mừng

To give a gift

/tuː ɡɪv ə ɡɪft/

Tặng quà

To express love

/tuː ɪkˈsprɛs lʌv/

Bày tỏ tình yêu

To propose

/tuː prəˈpoʊz/

Cầu hôn

To romance

/tuː rəʊˈmæns/

Tỏ tình, lãng mạn

To pamper

/tuː ˈpæmpər/

Nuông chiều

To surprise

/tuː səˈpraɪz/

Làm bất ngờ

To dedicate

/tuː ˈdɛdɪkeɪt/

Dâng tặng, cống hiến

To care for

/tuː keə fɔːr/

Quan tâm

To hug

/tuː hʌɡ/

Ôm

To kiss

/tuː kɪs/

Hôn

To adore

/tuː əˈdɔːr/

Yêu thích, say mê

To cuddle

/tuː ˈkʌdl/

Ôm ấp, vỗ về

To spend time

/tuː spɛnd taɪm/

Dành thời gian cho nhau

To enjoy

/tuː ɪnˈdʒɔɪ/

Thưởng thức

To hold hands

/tuː hoʊld hændz/

Nắm tay

To share

/tuː ʃɛr/

Chia sẻ

To dedicate

/tuː dɪˈkeɪt/

Cống hiến, dành tặng

To plan

/tuː plæn/

Lên kế hoạch

Các từ vựng miêu tả các món quà Valentine

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Gift

/ɡɪft/

Quà tặng

Greeting card

/ˈɡriːtɪŋ kɑːrd/

Thiệp chúc mừng

Stuffed bear

/stʌft bɛər/

Gấu bông

Flower bouquet

/ˈflaʊər buːˈkeɪ/

Bó hoa

Jewelry

/ˈdʒuːəlri/

Trang sức

Perfume

/ˈpɜːfjuːm/

Nước hoa

Chocolates box

/ˈtʃɒklət bɒks/

Hộp sô-cô-la

Handmade card

/ˈhændmeɪd kɑːrd/

Thiệp tự làm

Heart-shaped box

/hɑːrt-ʃeɪpt bɒks/

Hộp hình trái tim

Love letter

/lʌv ˈlɛtər/

Thư tình

Key to my heart

/kiː tə maɪ hɑːrt/

Chìa khóa trái tim tôi

Các từ vựng miêu tả các lời chúc Valentine

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Happy Valentine’s Day

/ˈhæpi ˈvælənˌtaɪnz deɪ/

Chúc mừng ngày Lễ Tình Nhân

I love you

/aɪ lʌv juː/

Anh/em yêu em/anh

Be my Valentine

/biː maɪ ˈvælənˌtaɪn/

Làm người yêu của tôi nhé

You are my soulmate

/juː ɑːr maɪ ˈsoʊlmeɪt/

Bạn là tri kỷ của tôi

Forever together

/fɔːˈɛvər təˈɡɛðər/

Mãi mãi bên nhau

My heart belongs to you

/maɪ hɑːrt bɪˈlɒŋz tuː juː/

Trái tim tôi thuộc về bạn

You complete me

/juː kəmˈpliːt miː/

Bạn là một phần hoàn thiện của tôi

I’m yours

/aɪm jɔːrz/

Tôi là của bạn

You’re my one and only

/jʊər maɪ wʌn ənd ˈəʊnli/

Bạn là người duy nhất của tôi

You make my heart skip a beat

/juː meɪk maɪ hɑːrt skɪp ə biːt/

Bạn làm trái tim tôi loạn nhịp

My love for you is endless

/maɪ lʌv fɔːr juː ɪz ˈɛndləs/

Tình yêu của tôi dành cho bạn là vô hạn

Các từ vựng miêu tả các tình huống trong ngày Valentine

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

To have a date

/tuː hæv ə deɪt/

Có cuộc hẹn

To go on a romantic date

/tuː ɡoʊ ɒn ə rəʊˈmæntɪk deɪt/

Đi hẹn hò lãng mạn

To celebrate love

/tuː ˈsɛlɪˌbreɪt lʌv/

Kỷ niệm tình yêu

To exchange gifts

/tuː ɪksˈʧeɪndʒ ɡɪfts/

Trao đổi quà

To enjoy the evening

/tuː ɪnˈdʒɔɪ ðə ˈiːvnɪŋ/

Thưởng thức buổi tối

To plan a surprise

/tuː plæn ə səˈpraɪz/

Lên kế hoạch bất ngờ

To write a love letter

/tuː raɪt ə lʌv ˈlɛtər/

Viết thư tình

To cook a romantic dinner

/tuː kʊk ə rəʊˈmæntɪk ˈdɪnər/

Nấu bữa tối lãng mạn

To express feelings

/tuː ɪksˈprɛs ˈfiːlɪŋz/

Bày tỏ cảm xúc

To make a toast

/tuː meɪk ə toʊst/

Cụng ly chúc mừng

To hold hands

/tu˂ hoʊld hændz/

Nắm tay

Các từ vựng về các nhân vật và biểu tượng trong ngày Valentine

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Cupid

/ˈkjuːpɪd/

Thần Tình Yêu

Valentine

/ˈvælənˌtaɪn/

Người yêu, Lễ Tình Nhân

Lovebird

/ˈlʌvˌbɜːrd/

Chim tình yêu

Heart

/hɑːrt/

Trái tim

Rose

/roʊz/

Hoa hồng

Love song

/lʌv sɒŋ/

Bài hát tình yêu

Heart-shaped

/hɑːrt-ʃeɪpt/

Hình trái tim

Cherub

/ˈtʃɛrəb/

Thiên thần

Lover

/ˈlʌvər/

Người yêu

Affection

/əˈfɛkʃən/

Tình cảm, sự yêu mến

Mẫu câu chúc mừng ngày lễ tình nhân bằng tiếng Anh ý nghĩa

Dưới đây là các mẫu câu chúc mừng ngày lễ tình nhân bằng tiếng Anh dành cho các đối tượng khác nhau. Mọi người có thể dễ dàng học và sử dụng những câu chúc này để thể hiện tình cảm của mình trong ngày đặc biệt này.

Chuẩn bị những lời chúc lễ tình nhân bằng tiếng Anh ý nghĩa. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Mẫu câu chúc mừng ngày lễ tình nhân dành cho người yêu

Mẫu câu

Dịch nghĩa

Happy Valentine’s Day, my love!

Chúc mừng ngày lễ tình nhân, tình yêu của tôi!

I love you more every day. Happy Valentine’s!

Anh yêu em hơn mỗi ngày. Chúc mừng Valentine!

You are the love of my life. Happy Valentine’s Day!

Em là tình yêu của đời anh. Chúc mừng ngày lễ tình nhân!

Every day with you is special, but today is even more special. Happy Valentine’s!

Mỗi ngày bên em đều đặc biệt, nhưng hôm nay còn đặc biệt hơn nữa. Chúc mừng Valentine!

Thank you for being my Valentine. I love you!

Cảm ơn em vì là Valentine của anh. Anh yêu em!

Mẫu câu chúc mừng ngày lễ tình nhân dành cho bạn bè và gia đình

Mẫu câu

Dịch nghĩa

Happy Valentine’s Day to my amazing friend!

Chúc mừng ngày lễ tình nhân tới người bạn tuyệt vời của tôi!

Wishing you lots of love and happiness this Valentine’s Day!

Chúc bạn một ngày lễ tình nhân đầy tình yêu và hạnh phúc!

May this Valentine’s Day bring joy and love into your life.

Mong rằng ngày lễ tình nhân này mang lại niềm vui và tình yêu cho cuộc sống của bạn.

Sending you all my love this Valentine’s Day!

Gửi đến bạn tất cả tình yêu của tôi trong ngày lễ tình nhân này!

Happy Valentine’s Day to the most wonderful family ever!

Chúc mừng ngày lễ tình nhân tới gia đình tuyệt vời nhất!

Mẫu câu chúc mừng ngày lễ tình nhân với lời hứa và cảm xúc

Mẫu câu

Dịch nghĩa

I promise to love you forever. Happy Valentine’s Day!

Anh hứa sẽ yêu em mãi mãi. Chúc mừng ngày lễ tình nhân!

I will always cherish you. Happy Valentine’s Day!

Anh sẽ luôn trân trọng em. Chúc mừng ngày lễ tình nhân!

On this special day, I want to remind you how much you mean to me.

Vào ngày đặc biệt này, anh muốn nhắc em biết em quan trọng với anh như thế nào.

You are the best thing that ever happened to me. Happy Valentine’s!

Em là điều tuyệt vời nhất đã đến với cuộc đời anh. Chúc mừng Valentine!

I can’t imagine my life without you. Happy Valentine’s Day!

Anh không thể tưởng tượng cuộc sống của mình thiếu em. Chúc mừng ngày lễ tình nhân!

Mẫu câu chúc mừng ngày lễ tình nhân dành cho những người đang tìm kiếm tình yêu

Mẫu câu

Dịch nghĩa

Wishing you love and happiness this Valentine’s Day!

Chúc bạn tình yêu và hạnh phúc trong ngày lễ tình nhân này!

May you find your perfect match this Valentine’s Day.

Mong rằng bạn sẽ tìm được người bạn đời lý tưởng trong ngày lễ tình nhân này.

Happy Valentine’s Day to someone special. May love find you soon!

Chúc mừng ngày lễ tình nhân đến người đặc biệt. Mong rằng tình yêu sẽ tìm đến bạn sớm!

Here’s to finding your true love. Happy Valentine’s Day!

Chúc bạn tìm thấy tình yêu đích thực. Chúc mừng ngày lễ tình nhân!

May this Valentine’s Day bring love into your life.

Mong rằng ngày lễ tình nhân này sẽ mang tình yêu đến với cuộc sống của bạn.

Kết luận

Ngày lễ tình nhân không chỉ là dịp để thể hiện tình cảm mà còn là cơ hội để gửi gắm những lời chúc yêu thương đến những người thân yêu. Hy vọng với những mẫu lời chúc mừng ngày lễ tình nhân bằng tiếng Anh mà Monkey chia sẻ, mọi người có thể dễ dàng sử dụng để bày tỏ tình cảm của mình một cách ngọt ngào và chân thành nhất nhé. Chúc bạn có ngày lễ tình nhân vui vẻ, hạnh phúc bên người thương!

Hoàng Hà
Hoàng Hà

Mình là Hoàng Hà, chuyên viên content writer tại Monkey. Hy vọng với những nội dung mình mang đến sẽ truyền tải được nhiều giá trị cho bạn đọc.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!

Trẻ em cần được trao cơ hội để có thể học tập và phát triển tốt hơn. Giúp con khai phá tiềm năng tư duy và ngôn ngữ ngay hôm nay.

Nhận tư vấn Monkey