Ngày 14/2, hay còn được biết đến là Ngày Lễ Tình Nhân, là dịp để các cặp đôi bày tỏ tình yêu và sự quan tâm dành cho nhau. Vậy Lễ Tình Nhân tiếng Anh là gì? Làm sao để viết lời chúc Lễ Tình Nhân bằng tiếng Anh thật ý nghĩa? Cùng Monkey tìm hiểu bài viết sau đây để khám phá những từ vựng, câu chúc thông dụng và cách thể hiện tình cảm trong dịp đặc biệt này nhé!
Lễ tình nhân tiếng Anh là gì?
Lễ Tình Nhân tiếng Anh là Valentine's Day (phiên âm: /ˈvælənˌtaɪnz deɪ/), được tổ chức vào ngày 14 tháng 2 hàng năm. Đây là ngày lễ truyền thống để các cặp đôi, bạn bè và người thân bày tỏ tình yêu, sự trân trọng và tình cảm đặc biệt dành cho nhau.
Được biết, ngày Lễ Tình Nhân được đặt theo tên của Thánh Valentine, một vị thánh Kitô giáo sống vào thế kỷ thứ 3. Có nhiều câu chuyện xung quanh Thánh Valentine, những câu chuyện phổ biến nhất kể rằng ông đã tổ chức những đám cưới bí mật cho các cặp đôi yêu nhau vào thời kỳ mà đế chế La Mã cấm hôn nhân. Sau khi bị phát hiện, Thánh Valentine bị xử tử và trở thành biểu tượng của tình yêu và sự hy sinh.
Ngày Lễ Tình Nhân không chỉ là dịp để các cặp đôi thể hiện tình cảm mà còn là cơ hội để chúng ta trân trọng và yêu thương những người quan trọng trong cuộc sống. Hãy chuẩn bị những lời chúc ý nghĩa để gửi gắm tình cảm của mình trong ngày đặc biệt này nhé.
Tổng hợp từ vựng về ngày lễ tình nhân trong tiếng Anh
Nếu mọi người đang học tiếng Anh và muốn nâng cao vốn từ vựng của mình trong các chủ đề thú vị, thì việc học từ vựng các ngày lễ trong năm là một chủ đề tuyệt vời để bắt đầu. Trong đó, bộ từ vựng liên quan đến lễ tình nhân không chỉ giúp người học mở rộng kiến thức về ngôn ngữ mà còn giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong các dịp đặc biệt này.
Vậy nên, dưới đây là danh sách những từ vựng phổ biến nhất về Lễ Tình Nhân trong tiếng Anh, giúp mọi người dễ dàng tham khảo:
Các từ vựng phổ biến về tình yêu và ngày Valentine
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Love |
/lʌv/ |
Tình yêu |
Heart |
/hɑːrt/ |
Trái tim |
Chocolate |
/ˈtʃɒklət/ |
Sô-cô-la |
Rose |
/roʊz/ |
Hoa hồng |
Valentine |
/ˈvælənˌtaɪn/ |
Người yêu, Lễ Tình Nhân |
Cupid |
/ˈkjuːpɪd/ |
Thần Tình Yêu |
Sweetheart |
/ˈswiːthɑːrt/ |
Người yêu |
Gift |
/ɡɪft/ |
Quà tặng |
Romantic |
/rəˈmæntɪk/ |
Lãng mạn |
Affection |
/əˈfɛkʃən/ |
Tình cảm |
Admire |
/ədˈmaɪə/ |
Ngưỡng mộ |
Desire |
/dɪˈzaɪə/ |
Mong muốn, khao khát |
Soulmate |
/ˈsoʊlmeɪt/ |
Bạn đời, tri kỷ |
True love |
/truː lʌv/ |
Tình yêu đích thực |
Passion |
/ˈpæʃən/ |
Đam mê, nhiệt huyết |
Romance |
/rəʊˈmæns/ |
Lãng mạn |
Hug |
/hʌɡ/ |
Ôm |
Kiss |
/kɪs/ |
Nụ hôn |
Affectionate |
/əˈfɛkʃənət/ |
Âu yếm, thân mật |
Devotion |
/dɪˈvəʊʃən/ |
Sự tận tâm, sự hy sinh |
Các từ vựng miêu tả cảm xúc trong ngày Valentine
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Happy |
/ˈhæpi/ |
Hạnh phúc |
Joyful |
/ˈdʒɔɪfl/ |
Vui vẻ, hân hoan |
Sweet |
/swiːt/ |
Ngọt ngào |
Romantic |
/rəˈmæntɪk/ |
Lãng mạn |
Affection |
/əˈfɛkʃən/ |
Tình cảm, sự yêu mến |
Excited |
/ɪkˈsaɪtɪd/ |
Hào hứng, phấn khích |
Loving |
/ˈlʌvɪŋ/ |
Yêu thương, âu yếm |
Cherished |
/ˈtʃɛrɪʃt/ |
Được trân trọng, yêu quý |
Blissful |
/ˈblɪsfəl/ |
Hạnh phúc, sung sướng |
Tender |
/ˈtɛndər/ |
Dịu dàng, mềm mỏng |
Delightful |
/dɪˈlaɪtfl/ |
Vui vẻ, thú vị |
Warm-hearted |
/wɔːm ˈhɑːrtɪd/ |
Ấm áp, tốt bụng |
Adoring |
/əˈdɔːrɪŋ/ |
Yêu mến, say đắm |
Giddy |
/ˈɡɪdi/ |
Phấn khích, vui vẻ |
Euphoric |
/juːˈfɔːrɪk/ |
Hưng phấn, vui sướng |
Tenderness |
/ˈtɛndərnɪs/ |
Sự dịu dàng, mềm mỏng |
Grateful |
/ˈɡreɪtfəl/ |
Biết ơn |
Sentimental |
/ˌsɛntɪˈmɛntəl/ |
Nhiều cảm xúc, dễ xúc động |
Proud |
/praʊd/ |
Tự hào |
Các từ vựng miêu tả hoạt động trong ngày Valentine
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
To celebrate |
/tuː ˈsɛlɪˌbreɪt/ |
Tổ chức, ăn mừng |
To give a gift |
/tuː ɡɪv ə ɡɪft/ |
Tặng quà |
To express love |
/tuː ɪkˈsprɛs lʌv/ |
Bày tỏ tình yêu |
To propose |
/tuː prəˈpoʊz/ |
Cầu hôn |
To romance |
/tuː rəʊˈmæns/ |
Tỏ tình, lãng mạn |
To pamper |
/tuː ˈpæmpər/ |
Nuông chiều |
To surprise |
/tuː səˈpraɪz/ |
Làm bất ngờ |
To dedicate |
/tuː ˈdɛdɪkeɪt/ |
Dâng tặng, cống hiến |
To care for |
/tuː keə fɔːr/ |
Quan tâm |
To hug |
/tuː hʌɡ/ |
Ôm |
To kiss |
/tuː kɪs/ |
Hôn |
To adore |
/tuː əˈdɔːr/ |
Yêu thích, say mê |
To cuddle |
/tuː ˈkʌdl/ |
Ôm ấp, vỗ về |
To spend time |
/tuː spɛnd taɪm/ |
Dành thời gian cho nhau |
To enjoy |
/tuː ɪnˈdʒɔɪ/ |
Thưởng thức |
To hold hands |
/tuː hoʊld hændz/ |
Nắm tay |
To share |
/tuː ʃɛr/ |
Chia sẻ |
To dedicate |
/tuː dɪˈkeɪt/ |
Cống hiến, dành tặng |
To plan |
/tuː plæn/ |
Lên kế hoạch |
Các từ vựng miêu tả các món quà Valentine
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Gift |
/ɡɪft/ |
Quà tặng |
Greeting card |
/ˈɡriːtɪŋ kɑːrd/ |
Thiệp chúc mừng |
Stuffed bear |
/stʌft bɛər/ |
Gấu bông |
Flower bouquet |
/ˈflaʊər buːˈkeɪ/ |
Bó hoa |
Jewelry |
/ˈdʒuːəlri/ |
Trang sức |
Perfume |
/ˈpɜːfjuːm/ |
Nước hoa |
Chocolates box |
/ˈtʃɒklət bɒks/ |
Hộp sô-cô-la |
Handmade card |
/ˈhændmeɪd kɑːrd/ |
Thiệp tự làm |
Heart-shaped box |
/hɑːrt-ʃeɪpt bɒks/ |
Hộp hình trái tim |
Love letter |
/lʌv ˈlɛtər/ |
Thư tình |
Key to my heart |
/kiː tə maɪ hɑːrt/ |
Chìa khóa trái tim tôi |
Các từ vựng miêu tả các lời chúc Valentine
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Happy Valentine’s Day |
/ˈhæpi ˈvælənˌtaɪnz deɪ/ |
Chúc mừng ngày Lễ Tình Nhân |
I love you |
/aɪ lʌv juː/ |
Anh/em yêu em/anh |
Be my Valentine |
/biː maɪ ˈvælənˌtaɪn/ |
Làm người yêu của tôi nhé |
You are my soulmate |
/juː ɑːr maɪ ˈsoʊlmeɪt/ |
Bạn là tri kỷ của tôi |
Forever together |
/fɔːˈɛvər təˈɡɛðər/ |
Mãi mãi bên nhau |
My heart belongs to you |
/maɪ hɑːrt bɪˈlɒŋz tuː juː/ |
Trái tim tôi thuộc về bạn |
You complete me |
/juː kəmˈpliːt miː/ |
Bạn là một phần hoàn thiện của tôi |
I’m yours |
/aɪm jɔːrz/ |
Tôi là của bạn |
You’re my one and only |
/jʊər maɪ wʌn ənd ˈəʊnli/ |
Bạn là người duy nhất của tôi |
You make my heart skip a beat |
/juː meɪk maɪ hɑːrt skɪp ə biːt/ |
Bạn làm trái tim tôi loạn nhịp |
My love for you is endless |
/maɪ lʌv fɔːr juː ɪz ˈɛndləs/ |
Tình yêu của tôi dành cho bạn là vô hạn |
Các từ vựng miêu tả các tình huống trong ngày Valentine
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
To have a date |
/tuː hæv ə deɪt/ |
Có cuộc hẹn |
To go on a romantic date |
/tuː ɡoʊ ɒn ə rəʊˈmæntɪk deɪt/ |
Đi hẹn hò lãng mạn |
To celebrate love |
/tuː ˈsɛlɪˌbreɪt lʌv/ |
Kỷ niệm tình yêu |
To exchange gifts |
/tuː ɪksˈʧeɪndʒ ɡɪfts/ |
Trao đổi quà |
To enjoy the evening |
/tuː ɪnˈdʒɔɪ ðə ˈiːvnɪŋ/ |
Thưởng thức buổi tối |
To plan a surprise |
/tuː plæn ə səˈpraɪz/ |
Lên kế hoạch bất ngờ |
To write a love letter |
/tuː raɪt ə lʌv ˈlɛtər/ |
Viết thư tình |
To cook a romantic dinner |
/tuː kʊk ə rəʊˈmæntɪk ˈdɪnər/ |
Nấu bữa tối lãng mạn |
To express feelings |
/tuː ɪksˈprɛs ˈfiːlɪŋz/ |
Bày tỏ cảm xúc |
To make a toast |
/tuː meɪk ə toʊst/ |
Cụng ly chúc mừng |
To hold hands |
/tu˂ hoʊld hændz/ |
Nắm tay |
Các từ vựng về các nhân vật và biểu tượng trong ngày Valentine
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Cupid |
/ˈkjuːpɪd/ |
Thần Tình Yêu |
Valentine |
/ˈvælənˌtaɪn/ |
Người yêu, Lễ Tình Nhân |
Lovebird |
/ˈlʌvˌbɜːrd/ |
Chim tình yêu |
Heart |
/hɑːrt/ |
Trái tim |
Rose |
/roʊz/ |
Hoa hồng |
Love song |
/lʌv sɒŋ/ |
Bài hát tình yêu |
Heart-shaped |
/hɑːrt-ʃeɪpt/ |
Hình trái tim |
Cherub |
/ˈtʃɛrəb/ |
Thiên thần |
Lover |
/ˈlʌvər/ |
Người yêu |
Affection |
/əˈfɛkʃən/ |
Tình cảm, sự yêu mến |
Mẫu câu chúc mừng ngày lễ tình nhân bằng tiếng Anh ý nghĩa
Dưới đây là các mẫu câu chúc mừng ngày lễ tình nhân bằng tiếng Anh dành cho các đối tượng khác nhau. Mọi người có thể dễ dàng học và sử dụng những câu chúc này để thể hiện tình cảm của mình trong ngày đặc biệt này.
Mẫu câu chúc mừng ngày lễ tình nhân dành cho người yêu
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Happy Valentine’s Day, my love! |
Chúc mừng ngày lễ tình nhân, tình yêu của tôi! |
I love you more every day. Happy Valentine’s! |
Anh yêu em hơn mỗi ngày. Chúc mừng Valentine! |
You are the love of my life. Happy Valentine’s Day! |
Em là tình yêu của đời anh. Chúc mừng ngày lễ tình nhân! |
Every day with you is special, but today is even more special. Happy Valentine’s! |
Mỗi ngày bên em đều đặc biệt, nhưng hôm nay còn đặc biệt hơn nữa. Chúc mừng Valentine! |
Thank you for being my Valentine. I love you! |
Cảm ơn em vì là Valentine của anh. Anh yêu em! |
Mẫu câu chúc mừng ngày lễ tình nhân dành cho bạn bè và gia đình
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Happy Valentine’s Day to my amazing friend! |
Chúc mừng ngày lễ tình nhân tới người bạn tuyệt vời của tôi! |
Wishing you lots of love and happiness this Valentine’s Day! |
Chúc bạn một ngày lễ tình nhân đầy tình yêu và hạnh phúc! |
May this Valentine’s Day bring joy and love into your life. |
Mong rằng ngày lễ tình nhân này mang lại niềm vui và tình yêu cho cuộc sống của bạn. |
Sending you all my love this Valentine’s Day! |
Gửi đến bạn tất cả tình yêu của tôi trong ngày lễ tình nhân này! |
Happy Valentine’s Day to the most wonderful family ever! |
Chúc mừng ngày lễ tình nhân tới gia đình tuyệt vời nhất! |
Mẫu câu chúc mừng ngày lễ tình nhân với lời hứa và cảm xúc
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
I promise to love you forever. Happy Valentine’s Day! |
Anh hứa sẽ yêu em mãi mãi. Chúc mừng ngày lễ tình nhân! |
I will always cherish you. Happy Valentine’s Day! |
Anh sẽ luôn trân trọng em. Chúc mừng ngày lễ tình nhân! |
On this special day, I want to remind you how much you mean to me. |
Vào ngày đặc biệt này, anh muốn nhắc em biết em quan trọng với anh như thế nào. |
You are the best thing that ever happened to me. Happy Valentine’s! |
Em là điều tuyệt vời nhất đã đến với cuộc đời anh. Chúc mừng Valentine! |
I can’t imagine my life without you. Happy Valentine’s Day! |
Anh không thể tưởng tượng cuộc sống của mình thiếu em. Chúc mừng ngày lễ tình nhân! |
Mẫu câu chúc mừng ngày lễ tình nhân dành cho những người đang tìm kiếm tình yêu
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Wishing you love and happiness this Valentine’s Day! |
Chúc bạn tình yêu và hạnh phúc trong ngày lễ tình nhân này! |
May you find your perfect match this Valentine’s Day. |
Mong rằng bạn sẽ tìm được người bạn đời lý tưởng trong ngày lễ tình nhân này. |
Happy Valentine’s Day to someone special. May love find you soon! |
Chúc mừng ngày lễ tình nhân đến người đặc biệt. Mong rằng tình yêu sẽ tìm đến bạn sớm! |
Here’s to finding your true love. Happy Valentine’s Day! |
Chúc bạn tìm thấy tình yêu đích thực. Chúc mừng ngày lễ tình nhân! |
May this Valentine’s Day bring love into your life. |
Mong rằng ngày lễ tình nhân này sẽ mang tình yêu đến với cuộc sống của bạn. |
Kết luận
Ngày lễ tình nhân không chỉ là dịp để thể hiện tình cảm mà còn là cơ hội để gửi gắm những lời chúc yêu thương đến những người thân yêu. Hy vọng với những mẫu lời chúc mừng ngày lễ tình nhân bằng tiếng Anh mà Monkey chia sẻ, mọi người có thể dễ dàng sử dụng để bày tỏ tình cảm của mình một cách ngọt ngào và chân thành nhất nhé. Chúc bạn có ngày lễ tình nhân vui vẻ, hạnh phúc bên người thương!