Các ngày lễ trong năm tiếng Anh là chủ đề được nhiều người tìm kiếm. Để qua đó giúp mọi người vừa nắm được từ vựng của từng ngày lễ, cũng như có thể sử dụng một cách chính xác hơn. Vậy nên, nội dung bài viết sau đây Monkey sẽ tổng hợp đầy đủ, chi tiết để mọi người có thể tham khảo.
Gợi ý từ vựng các ngày lễ trong năm tiếng Anh phổ biến tại Việt Nam
Tại Việt Nam mỗi năm có rất nhiều ngày lễ đặc biệt, từ ngày lễ truyền thống của dân tộc cho đến những ngày lễ tri ân những ngành nghề, những người có công với đất nước hay thậm chí là những ngày đặc biệt khác như Ngày Trái Đất, ngày quốc tế Lao Động… Vậy bạn đã biết từ vựng tiếng Anh của những ngày lễ này là gì? Hay tháng trong tiếng Anh là gì? Dưới đây là những gợi ý chi tiết.
Từ vựng tiếng Anh với các ngày lễ tính theo lịch dương (Calendar Holidays)
Ngày |
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
1/1 |
New Year’s Eve |
Tết dương lịch |
9/1 |
Vietnamese Students’s Day |
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt nam |
3/2 |
Communist Party of Vietnam Foundation Anniversary |
Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam |
27/2 |
Vietnamese Doctors' Day |
Ngày thầy thuốc Việt Nam |
8/3 |
International Women’s Day |
Ngày Quốc tế phụ nữ |
20/3 |
International Day of Happiness |
Ngày Quốc tế Hạnh Phúc |
22/ |
World Water Day |
Ngày Nước sạch Thế giới |
26/3 |
Ho Chi Minh Communist Youth Union Foundation Anniversary |
Ngày thành lập của Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh |
27/3 |
Vietnam Sports Day |
Ngày Thể Thao Việt Nam |
21/4 |
Vietnam Book Day |
Ngày hội sách Việt Nam |
22/4 |
Earth Day |
Ngày Trái đất |
30/4 |
Vietnam Reunification/ Liberation Day Day |
Ngày Giải phóng miền Nam thống nhất Đất nước |
1/5 |
International Workers’s Day/ Labor Day |
Ngày Quốc tế lao động |
7/5 |
Celebrating the Victory of Dien Bien Phu |
Mừng Chiến thắng Điện Biên Phủ |
19/5 |
President Ho Chi Minh’s Birthday |
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh |
1/6 |
International Children's Day |
Ngày Quốc tế Thiếu nhi |
28/6 |
Vietnamese Family Day |
Ngày Gia đình Việt Nam |
27/7 |
Vietnamese Remembrance Day |
Ngày Thương binh - Liệt sĩ Việt Nam |
8/8 |
Vietnamese Agent Orange Day |
Vì các nạn nhân nhiễm chất độc màu da cam |
19/8 |
August Revolution Commemoration Day |
Cách mạng Tháng Tám |
2/9 |
National Independence Day |
Ngày Quốc khánh |
7/9 |
Vietnam Television Foundation Anniversary |
Ngày Thành lập Đài truyền hình Việt Nam |
10/10 |
Liberation Day of Hanoi Capital |
Ngày Giải phóng Thủ đô |
13/10 |
Vietnam Entrepreneurs’ Day |
Ngày Doanh nhân Việt Nam |
14/10 |
Vietnamese Farmers' Association Foundation Day |
Ngày Thành lập Hội Nông Dân Việt Nam |
20/10 |
Vietnamese Women's Day |
Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
9/11 |
Law Day of the Socialist Republic of Vietnam |
Ngày Pháp Luật Việt Nam |
19/11 |
International Men's Day |
Ngày Quốc tế Nam Giới |
20/11 |
Vietnam Teacher’s Day |
Ngày Nhà giáo Việt Nam |
22/11 |
National Defense Day |
Ngày thành lập Quân đội Nhân dân Việt Nam |
Từ vựng tiếng Anh các ngày lễ tính theo lịch âm (Lunar Holidays)
Ngày |
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
1 – 5/1 |
Lunar New Year |
Tết Nguyên Đán |
15/2 |
Lantern Festival |
Tết Nguyên Tiêu |
3/3 |
Cold Food Festival |
Tết Hàn Thực |
10/3 |
Hung’s King Commemoration Day |
Giỗ Tổ Hùng Vương |
15/4 |
Buddha's Birthday/Vesak |
Lễ Phật Đản |
5/5 |
Dragon Boat Festival |
Tết Đoan Ngọ |
15/6 |
Ghost Festival |
Lễ Vu Lan |
8/8 |
Mid-Autumn Festival |
Tết Trung Thu |
22/8 |
Double Seventh Festival |
Lễ Thất Tịch |
28/12 |
Kitchen God Day |
Lễ Ông Công Ông Táo |
Điểm danh từ vựng về tên các ngày lễ trong năm tiếng Anh trên thế giới
Ngoài những ngày lễ truyền thống, người Việt hiện nay cũng du nhập nhiều ngày lễ lớn trên thế giới. Bởi vì do sự đa dạng về văn hoá, tín ngưỡng, tôn giáo tại nước ta nên hàng năm mọi người đều sẽ thấy có nhiều lễ hội xuất hiện. Cụ thể:
Ngày |
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
14/2 |
Valentine's Day |
Ngày Lễ Tình Nhân |
17/3 |
Saint Patrick’s Day |
Ngày Cá tháng Tư |
1/4 |
April Fool’s Day |
Ngày Cá Tháng Tư |
4/4 |
Easter |
Lễ Phục Sinh |
10/4 |
Good Friday |
Ngày thứ Sáu Tuần Thánh |
12/4 |
Easter Monday |
Ngày thứ Hai Phục Sinh |
17/4 |
Songkran Water Festival |
Lễ hội té nước |
1/5 |
International Workers' Day |
Ngày Quốc tế lao động |
Chủ nhật tuần thứ 2 của tháng 5 |
Mother's Day |
Ngày của Mẹ |
Chủ nhật tuần thứ 3 của tháng 6 |
Father's Day |
Ngày của Cha |
4/7 |
Independence Day |
Ngày Độc Lập |
31/9 |
Halloween |
Lễ hội Halloween |
Thứ 5 tuần thứ 4 của tháng 11 |
Thanksgiving Day |
Ngày Lễ Tạ ơn |
25/12 |
Christmas Day |
Giáng Sinh |
26/12 |
Boxing Day |
Ngày Thứ Hai sau Giáng sinh (chủ yếu tại Anh và Canada) |
31/12 |
New Year's Eve |
Đêm giao thừa |
Tổng hợp các từ vựng liên quan tới ngày lễ trong năm bằng tiếng Anh
Ngoài từ vựng tiếng Anh về các ngày lễ, để gia tăng khả năng giao tiếp liên quan tới những ngày đặc biệt này, mọi người có thể lưu ngay các từ vựng đi kèm sau đây:
-
Holiday (N) (/ˈhɑlɪˌdeɪ/): ngày lễ
-
Festive (Adj) (/ˈfɛstɪv/): lễ hội
-
Joyful (Adj) (/ˈdʒɔɪfəl/): hạnh phúc, vui sướng
-
Celebratory (Adj) (/ˈsɛləˌbreɪˌtɔri/): Liên quan tới tổ chức lễ hội hoặc kỷ niệm.
-
Tradition (N) (/trəˈdɪʃən/): truyền thống
-
Festival (N) (/ˈfɛstəvəl/): lễ hội
-
Anniversary (N) (/ˌænɪˈvɜrsəri/): kỷ niệm
-
Holiday spirit (N) (/ˈhɑlɪˌdeɪ ˈspɪrɪt/): tinh thần ngày lễ
-
Seasonal (Adj) (/ˈsizənl/): liên quan đến mùa
-
Greetings (N) (/ˈɡritɪŋz/): lời chúc mừng
-
Mingle (V) (/ˈmɪŋɡəl/): gặp gỡ, trò chuyện
-
Jolly (Adj) (/ˈdʒɑli/): vui vẻ, hạnh phúc
-
Gratitude (N) (/ˈɡrætəˌtud/): lòng biết ơn
-
Commemorate (V) (/kəˈmɛməˌreɪt/): tưởng nhớ, kỷ niệm
-
Reverence (N) (/ˈrɛvərəns/): sự tôn kính
-
Solemn (Adj) (/ˈsɑləm/): trang trọng, nghiêm trọng
-
Nostalgia (N) (/nɑˈstældʒiə/): hoài niệm
-
Rejoice (V) (/rɪˈdʒɔɪs/): phấn khích, mừng rỡ
-
Unite (V) (/juˈnaɪt/): đoàn kết, hợp nhất
-
Savor (V) (/ˈseɪvər/): thưởng thức, nếm vị
-
Laughter (N) (/ˈlæftər/): tiếng cười
-
Festoon (V) (/fɛˈstun/): Trang trí, trang hoàng
-
Countdown (N) (/ˈkaʊntˌdaʊn/): đếm ngược
-
Resolutions (N) (/ˌrɛzəˈluʃənz/): Một số quyết định (đặc biệt vào đầu năm)
-
Reconnect (V) (/ˌriːkəˈnɛkt/): kết nối lại
-
Festivity (N) (/fɛsˈtɪvəti/): niềm vui của lễ hội
-
Reunite (V) (/ˌriːˈjuːnaɪt/): đoàn tụ, tái hợp
-
Countdown (N) (/ˈkaʊntˌdaʊn/): đếm ngược
-
Decorate (V) (/ˈdɛkəreɪt/): trang trí
-
Cook (V) (/kʊk/): nấu ăn
-
Bake (V) (/beɪk/): làm bánh
-
Shop (V) (/ʃɑp/): mua sắm
-
Wrap (V) (/ræp/): gói quà
-
Give (V) (/ɡɪv/): tặng, cho
-
Receive (V) (/rɪˈsiːv/): nhận
-
Sing (V) (/sɪŋ/): hát
-
Dance (V/N) (/dæns/): nhảy
-
Play games (V/N) (/pleɪ ɡeɪmz/): chơi trò chơi
-
Watch movies (V) (/wɑtʃ ˈmuvi:z/): xem phim
-
Travel (V/N) (/ˈtrævəl/): du lịch
-
Gather (V) (/ˈɡæðər/): tụ tập
-
Host (V/N) (/hoʊst/): đăng cai tổ chức
-
Attend (V) (/əˈtɛnd/): tham dự
-
Parade (N/V) (/pəˈreɪd/): diễu hành
-
Fireworks (N) (/ˈfaɪrˌwɝks/): pháo hoa
-
Toast (V/N) (/toʊst/): chúc mừng (bằng ly rượu)
-
Tet holiday (N) (/tɛt ˈhɑləˌdeɪ/): ngày tết
-
Lunar New Year (N) (/ˈluːnər nuː jɪr/): tết âm lịch
-
Family reunion (N) (/ˈfæməli rɪˈjunjən/): đoàn tụ gia đình
-
Giving lucky money (V/Phrase) (/ˈɡɪvɪŋ ˈlʌki ˈmʌni/): mừng tuổi, tặng lì xì
-
Dragon dance (N/V) (/ˈdræɡən dæns/): múa rồng
-
Lion dance (N/V) (/ˈlaɪən dæns/): múa lân
-
Firecracker (N) (/ˈfaɪrˌkrækər/): pháo hoa
-
Flower market (N) (/ˈflaʊər ˌmɑrkɪt/): chợ hoa tết
-
Traditional costumes (N) (/trəˈdɪʃənəl ˈkɑstjuːmz/): trang phục truyền thống
-
Calligraphy (N) (/kəˈlɪɡrəfi/): thư pháp
-
Chung cake (N) (/ʧʌŋ keɪk/): bánh chưng
-
Tet cake (N) (/tɛt keɪk/): bánh tét
-
Five-fruit tray (N) (/faɪv fruːt treɪ/): mâm ngũ quả
-
Apricot blossoms (N) (/ˈeɪprɪkɑt ˈblɑsəmz/): hoa mai
-
Peach blossoms (N) (/piːʧ ˈblɑsəmz/): hoa đào
-
Kite flying (N) (/kaɪt ˈflaɪɪŋ/): thả diều
-
Visiting pagodas (N/V) (/ˈvɪzɪtɪŋ pəˈɡoʊdəz/): đi chùa
-
Street parades (N) (/striːt pəˈreɪdz/): diễu hành trên đường
-
Tet market (N) (/tɛt ˈmɑrkɪt/): chợ tết
-
Traditional games (N) (/trəˈdɪʃənəl ɡeɪmz/): trò chơi dân gian
-
Drum performance (N) (/drʌm pərˈfɔrməns/): trống hội, trống quân đội
-
Call to the ancestors (N/Phrase) (/kɔl tuː ðə ˈænˌsɛstərz/): thờ cúng tổ tiên
-
Tet feast (N) (/tɛt fiːst/): tiệc tất niên
-
Tradition (N) (/trəˈdɪʃən/): truyền thống
-
Custom (N) (/ˈkʌstəm/): tập quán, phong tục
-
Ritual (N) (/ˈrɪtʃuəl/): nghi thức, nghi lễ
-
Ceremony (N) (/ˈserəmoʊni/): lễ nghi, buổi lễ
-
Procession (N) (/prəˈsɛʃən/): diễu hành
-
Blessing (N) (/blɛsɪŋ/): sự ban phước
-
Pray (V) (/preɪ/): cầu nguyện
-
Worship (V/N) (/ˈwɜrʃɪp/): thờ phượng
-
Light candles (V/N) (/laɪt ˈkændəlz/): thắp nến
-
Give thanks (V/Phrase) (/ɡɪv θæŋks/): cảm ơn
-
Remembrance (N) (/rɪˈmɛmbrəns/): sự tưởng niệm
-
Honor (V/N) (/ˈɑnər/): tôn vinh, kính trọng
-
Tribute (N/V) (/ˈtrɪbjut/): sự tưởng nhớ, tôn vinh
-
Volunteer (N/V) (/ˌvɑlənˈtɪr/): tình nguyện viên
-
Donate (V) (/doʊˈneɪt/): quyên góp
Xem thêm: 60+ từ vựng về Tết thông dụng [Tổng hợp đầy đủ nhất]
Gợi ý một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh liên quan tới ngày lễ
Để có thể trao đổi, trò chuyện hay giao tiếp bằng tiếng Anh liên quan tới các ngày lễ trong năm, mọi người nên áp dụng một số mẫu câu giao tiếp cơ bản để mọi người tham khảo:
Công thức mẫu câu giao tiếp |
Dịch nghĩa |
When is/ When’s + [holiday name]? |
Khi nào là [tên ngày lễ]? |
How many days off during [holiday name]? |
Dịp [tên ngày lễ] được nghỉ mấy ngày? |
Happy [holiday name]! How are you celebrating today |
Chúc mừng [tên ngày lễ]! Bạn sẽ ăn gì hay làm gì trong ngày hôm nay? |
What are your plans for [holiday name] this year? |
Bạn có kế hoạch gì cho ngày lễ [tên ngày lễ] năm nay không? |
Did you enjoy your [holiday name] celebration this year? |
Bạn đã có một buổi lễ [tên ngày lễ] thú vị chưa? |
What's your favorite part of [holiday name]? |
Phần nào của ngày lễ [tên ngày lễ] là ưa thích của bạn? |
Do you have any special [holiday name] traditions in your family? |
Gia đình bạn có những truyền thống đặc biệt nào trong ngày lễ [tên ngày lễ] không? |
Would you like to join us for [activity or event] later? |
Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi vào [hoạt động hoặc sự kiện] sau đó không? |
Let's raise a toast to [holiday name] and all the good things it brings! |
Cùng nhau nâng ly chúc mừng cho ngày lễ [tên ngày lễ] và tất cả những điều tốt đẹp mà nó mang lại! |
Thanks for spending [holiday name] with us this year. We had a great time! |
Cảm ơn bạn đã dành thời gian bên chúng tôi trong ngày lễ [tên ngày lễ] năm nay. Chúng tôi đã có một thời gian tuyệt vời! |
It's great to see you all together. Let's enjoy the day! |
Rất vui được gặp mọi người. Hãy cùng tận hưởng ngày hôm nay! |
Thank you for inviting me to celebrate with you. I'm having a great time! |
Cảm ơn bạn đã mời tôi đến ăn mừng cùng bạn. Tôi đang có một thời gian tuyệt vời! |
Gợi ý một số mẫu hội thoại giao tiếp cơ bản trong tiếng Anh về các ngày lễ trong năm
Kiểu hội thoại |
Mẫu hội thoại |
Hội thoại khi tặng quà |
A: Hi, I have a gift for you. (Xin chào, tôi có một món quà dành cho bạn.) B: Oh, thank you so much! That’s so kind of you. (Ồ, cảm ơn bạn nhiều! Bạn thật tốt bụng.) A: You’re welcome. I hope you like it. (Không có gì. Tôi hy vọng bạn thích nó.) |
Hội thoại khi tổ chức tiệc |
A: Are you ready for the party tonight? (Bạn đã sẵn sàng cho bữa tiệc tối nay chưa?) B: Yes, I am. What time should I come over? (Đúng vậy, tôi đã sẵn sàng. Tôi nên đến lúc mấy giờ?) A: The party starts at 8 pm, so you can come over anytime after that. (Bữa tiệc bắt đầu lúc 8 giờ tối, vì vậy bạn có thể đến bất kỳ lúc nào sau đó.) B: Sounds good. Do you need me to bring anything? (Nghe có vẻ tốt. Bạn có cần tôi mang gì không?) A: No, everything is taken care of. Just come and enjoy the party! (Không cần, tất cả đã được sắp xếp. Chỉ cần đến và thưởng thức bữa tiệc!) |
Hội thoại trong bữa tiệc |
A: This food is amazing! Who made it? (Đồ ăn này tuyệt vời quá! Ai làm nó vậy?) B: Thank you! I did. I'm glad you like it. (Cảm ơn bạn! Tôi làm nó đấy. Tôi rất vui khi bạn thích nó.) A: You should open a restaurant. I would eat here every day! (Bạn nên mở một nhà hàng. Tôi sẽ ăn ở đây mỗi ngày!) B: Haha, thank you for the compliment. Maybe someday! (Haha, cảm ơn bạn vì lời khen. Có lẽ một ngày nào đó!) |
Hội thoại trong buổi diễu hành |
A: Wow, look at all the floats and costumes! (Ồ, nhìn vào tất cả các xe hoa và trang phục!) B: I know, it’s amazing! This is my favorite part of the parade. (Tôi biết, thật tuyệt vời! Đây là phần yêu thích của tôi trong cuộc diễu hành.) A: The performers look so happy and enthusiastic. (Những người biểu diễn trông rất hạnh phúc và hăng say.) B: They really put on a great show. It’s always so much fun to watch. (Họ thực sự đã tạo ra một chương trình tuyệt vời. Luôn luôn rất |
Gọi tên 35+ món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh đầy đủ nhất
Các thứ trong tiếng Anh: Tất tần tật cách đọc viết và cách học hiệu quả
Cách viết bài giới thiệu Tết bằng tiếng Anh hay nhất
Kết luận
Trên đây là tổng hợp những từ vựng liên quan tới các ngày lễ trong năm tiếng Anh ở Việt Nam và trên thế giới để mọi người tham khảo. Hy vọng dựa vào những chia sẻ này sẽ giúp mọi người bỏ túi được kha khá vốn từ vựng, để có thể sử dụng trong những ngày lễ đặc biệt này chính xác và giao tiếp hiệu quả hơn nhé.