Ở Việt Nam và nhiều nước Đông Á, Tết cổ truyền là ngày lễ lớn và ý nghĩa nhất trong năm. Hoa đào, hoa mai và những món ăn dân gian là điểm nhấn trong những ngày này. Vậy làm thế nào để có thể lan tỏa mùi vị Tết đến với bạn bè thế giới? Các con hãy cùng Monkey khám phá những câu từ nói về món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh và viết nên những cảm xúc của mình với ngày lễ đặc biệt này nhé!
- Lộ trình Tiếng Anh toàn diện cho trẻ 0-11 tuổi chuẩn đầu ra Cambridge
- Áp dụng các phương pháp giáo dục được kiểm chứng trên thế giới
- Công nghệ M-Speak độc quyền chấm điểm và nhận xét phát âm chuẩn tới từng âm vị
- Kho học liệu khổng lồ với 4000+ hoạt động tương tác
- Hệ thống lớp học, giáo viên đồng hành cùng ba mẹ và bé
- Luyện đọc với kho 1000+ truyện tranh tương tác
- Rèn luyện kỹ năng Đọc - Hiểu thông qua trò chơi và câu hỏi tương tác
- Lộ trình học 14 cấp độ giúp dễ dàng nhận thấy sự tiến bộ của trẻ
- Công nghệ trí tuệ nhân tạo M-Speak chấm điểm và nhận xét phát âm khi bé kể chuyện
- 4 cấp độ học từ dễ đến nâng cao phù hợp với nhiều lứa tuổi & trình độ của trẻ
- Hệ thống bài học đồ sộ và bài bản giúp trẻ tự tin tiếp cận kiến thức mới
- Sách bài tập bổ trợ Monkey Math Workbook hỗ trợ đắc lực trong việc nâng cao năng lực toán học cho trẻ
- Hơn 60 chủ đề thuộc 7 chuyên đề toán học lớn giúp trẻ dễ dàng nắm bắt các khái niệm toán học
- Phát triển đồng bộ tư duy & ngôn ngữ giúp con học giỏi cả toán và tiếng Anh
- Áp dụng phương pháp học tập hiện đại qua trò chơi, hình ảnh, âm thanh
- Học vần chuẩn và nhanh nhất theo chương trình học vần theo sách giáo khoa mới
- Trẻ có thể đọc trôi chảy trước khi vào lớp 1 nhờ 700+ truyện tranh tương tác, 300+ sách nói
- Tăng khả năng Đọc - Hiểu với 1500+ câu hỏi tương tác sau truyện
- Phát triển trí tuệ cảm xúc (EQ) và nuôi dưỡng tâm hồn của trẻ nhờ 1000+ truyện cổ tích dân gian, thơ, bài học cuộc sống chọn lọc
- Hệ thống bài học đồ sộ, bài bản
- Trẻ tự tin tiếp thu kiến thức mới trên lớp
- Cấp độ học từ Dễ đến Nâng cao phù hợp với trình độ và nhận thức của trẻ
Ý nghĩa các món ăn trong ngày Tết cổ truyền
Trong ngày Tết cổ truyền, mâm cỗ không chỉ là biểu tượng của sự sum vầy mà còn ẩn chứa những ý nghĩa sâu sắc. Mỗi món ăn đại diện cho một lời chúc tốt đẹp, mang đến sự thịnh vượng, may mắn, và hạnh phúc. Và dưới đây là một số món ăn đặc trưng ngày tết và ý nghĩa của nó:
STT | Món ăn | Ý nghĩa |
---|---|---|
1 | Bánh chưng | Tinh hoa đất trời, lòng thành kính với tổ tiên, cầu chúc đủ đầy. |
2 | Giò lụa | Phú quý, trọn vẹn, thịnh vượng cho năm mới. |
3 | Thịt đông | Trong trẻo, tinh khiết, cầu mong tình duyên tốt đẹp, gia đình hòa thuận. |
4 | Dưa hành | Sự giản dị, chân thành, hòa hợp. |
5 | Xôi gấc | May mắn, thịnh vượng, năm mới viên mãn. |
6 | Canh măng | Trường thọ, bền vững, đoàn tụ gia đình. |
7 | Củ kiệu tôm khô | Phát tài, thịnh vượng, vui vẻ, tươi mới. |
8 | Gà luộc | Sung túc, khởi đầu thuận lợi, ý chí vươn lên. |
9 | Nem rán/chả giò | Gói ghém yêu thương, may mắn, cuộc sống trọn vẹn. |
10 | Mứt Tết | Ngọt ngào, viên mãn, gắn bó bền chặt, tình cảm gia đình ấm áp. |
Với mâm cỗ Tết, mỗi món ăn đều góp phần gắn kết các thành viên trong gia đình và truyền tải giá trị văn hóa dân tộc qua từng hương vị.
Món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh – Những món ăn truyền thống
Tìm hiểu món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh không thể bỏ qua những món ăn truyền thống phổ biến có mặt trên hầu hết mâm cơm ngày Tết của người Việt. Nhà con có những món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh nào dưới đây? Hãy cùng Monkey điểm qua bộ từ vựng về Tết và các món ăn đặc biệt dưới đây:
STT |
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
1 |
Chung cake/ Sticky rice cake |
Bánh chưng |
2 |
Steamed sticky rice |
Xôi |
3 |
Spring roll |
Nem cuốn |
4 |
Jellied meat |
Thịt đông |
5 |
Lean pork paste |
Giò lụa |
6 |
Pig trotters |
Thịt chân giò |
7 |
Meat stewed in coconut juice |
Thịt kho nước cốt dừa |
8 |
Dried bamboo shoot soup |
Canh măng |
9 |
Pork stuffed bitter melon soup |
Canh khổ qua nhồi thịt |
10 |
Fermented pork |
Nem chua |
11 |
Pork belly |
Thịt ba chỉ |
Một số câu ví dụ hay cho bé tham khảo:
1. Sticky rice cakes are often in square shape and little flat that symbolize for Tet in Vietnam.
(Bánh chưng thường có hình vuông và hơi dẹt tượng trưng cho ngày Tết ở Việt Nam).
2. The preparation for making sticky rice cake is very time consuming, and it takes about 12 hours to boil so everyone is eagerly waiting for that.
(Khâu chuẩn bị làm bánh chưng rất tốn thời gian và mất 12 tiếng để luộc bánh, vì thế mọi người rất háo hức chờ đợi).
3. On New Year's Days, dried fruits is one of the indispensable dishes in every family in Vietnam. Vietnamese people make candied fruits from fresh fruits.
(Trong những ngày Tết, mứt là một trong những món ăn không thể thiếu trong mọi gia đình ở Việt nam. Người Việt Nam thường làm mứt từ các loại hoa quả tươi).
4. In Vietnam, popular fruits are often offered in a five-fruit plate on the altar including custard apple, coconut, papaya, mango, and figs because they sound like "wish for enough prosperous"
(Ở Việt Nam, các loại trái cây thường được cúng trong mâm ngũ quả trên ban thờ gồm mãng cầu, dừa, đu đủ, xoài và quả sung vì chúng nghe giống "cầu dừa đủ xài sung túc").
Có thể thấy, rất nhiều món ăn Tết được phiên dịch và phổ biến tại nước bạn. Vì vậy, việc giới thiệu một vài món không quá khó với các con. Tuy nhiên, để việc sử dụng câu từ được tự nhiên, ba mẹ nên cho bé đọc các câu truyện ngắn để hình thành cách viết văn bằng tiếng Anh sao cho linh hoạt, truyền cảm.
Ba mẹ có thể đăng ký đọc thử MIỄN PHÍ bộ truyện & sách nói tiếng Anh
Những món ăn kèm phổ biến ngày Tết trong tiếng Anh
Ngoài những món ăn chính, bữa ăn trong ngày Tết nguyên đán còn có rất nhiều món ăn kèm, điển hình là các loại dưa củ hay thịt khô. Giới thiệu món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh cho bạn bè nước ngoài, bạn có thể kể tới một số cái tên như:
STT |
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
1 |
Pickled onion |
Dưa hành |
2 |
Pickled small leeks |
Củ kiệu muối |
3 |
Pickled cabbage |
Bắp cải muối |
4 |
Pickled carrots |
Muối cà rốt |
5 |
Sweet and sour grated salad |
Nộm chua ngọt |
6 |
Chicken jerky |
Thịt gà khô |
7 |
Pork jerky |
Thịt lợn khô |
8 |
French fries |
Khoai tây chiên |
9 |
Fried sour meat pie |
Nem chua rán |
Monkenkey Junior - Tích lũy 1.000 từ vựng tiếng Anh mỗi năm chỉ với 10 phút học/ ngày
Top 30+ những việc làm ngày Tết bằng tiếng Anh phổ biến nhất
60+ từ vựng về Tết thông dụng [Tổng hợp đầy đủ nhất]
Các từ tiếng Anh chỉ loại hạt, đồ ăn ngọt ngày Tết
Nhắc đến món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh, ngoài những món mặn thông thường, chúng ta không thể không nhắc tới những món ăn ngọt như các loại mứt, bánh kẹo hay các loại hạt. Đây là những món chủ nhà hay đem ra cùng trà hay nước ngọt để mời khách đến chúc tết.
STT |
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
1 |
Dried candied fruits |
Mứt trái cây |
2 |
Ginger jam |
Mứt gừng |
3 |
Candy |
Kẹo (nói chung) |
4 |
Sunflower seed |
Hạt hướng dương |
5 |
Roasted and salted sunflower seeds |
Hạt hướng dương rang muối |
6 |
Roasted watermelon seeds |
Hạt dưa |
7 |
Pumpkin seed |
Hạt bí |
8 |
Mung beans |
Hạt đậu xanh |
9 |
Cashew |
Hạt điều |
10 |
Roasted and salted cashew nuts |
Hạt điều rang muối |
11 |
Chestnut |
Hạt dẻ |
12 |
Almond |
Hạt hạnh nhân |
13 |
Walnut |
Hạt óc chó |
14 |
Pistachio |
Hạt dẻ cười |
15 |
Macadamia |
Hạt mắc ca |
16 |
Dried lotus seed |
Hạt sen sấy |
17 |
Roasted peanuts with coconut juice |
Đậu phộng cốt dừa |
Tới đây, các bé đã có thể dễ dàng tận dụng bộ từ vựng về món ăn Tết để đưa vào bài giới thiệu của mình. Tuy nhiên, để con có thể ứng dụng bộ từ vựng hiệu quả trong việc luyện nói, luyện viết trôi chảy, linh hoạt, ba mẹ nên cho con đọc truyện, nghe sách nói thường xuyên.
Từ vựng tiếng Anh dùng để mô tả các món ăn ngày Tết
Dịp Tết không chỉ là thời gian để thưởng thức những món ăn truyền thống mà còn là cơ hội để chúng ta trau dồi từ vựng, giúp mô tả chính xác hương vị và cảm nhận về món ăn. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh thường dùng để miêu tả món ăn, đặc biệt phù hợp khi nói về ẩm thực ngày Tết.
STT | Từ vựng | Dịch nghĩa |
---|---|---|
1 | Delicious | Ngon tuyệt vời |
2 | Tasty | Ngon miệng |
3 | Flavorful | Đậm đà hương vị |
4 | Savory | Ngon, mặn mà |
5 | Sweet | Ngọt |
6 | Crispy | Giòn |
7 | Crunchy | Giòn tan |
8 | Juicy | Mọng nước |
9 | Tender | Mềm |
10 | Rich | Đậm đà, béo ngậy |
11 | Fragrant | Thơm phức |
12 | Spicy | Cay |
13 | Appetizing | Hấp dẫn |
14 | Hearty | Ấm bụng, no nê |
15 | Mild | Nhẹ nhàng, thanh đạm |
16 | Fresh | Tươi ngon |
17 | Sticky | Dẻo, dính |
18 | Aromatic | Thơm nức |
19 | Succulent | Thịt mềm và ngon ngọt |
20 | Golden | Vàng óng, đẹp mắt (dùng cho đồ chiên) |
Hãy để những câu chuyện ý nghĩa của Monkey Stories giúp con học tốt hơn, dễ dàng hơn bằng cách kết nối đồng hành
Một số mẫu văn giới thiệu món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh
Ngày Tết là dịp quan trọng để gia đình sum vầy, và ẩm thực ngày Tết luôn mang đến những món ăn truyền thống đặc sắc. Đặc biệt, mỗi món ăn không chỉ ngon miệng mà còn chứa đựng ý nghĩa sâu sắc về văn hóa và truyền thống. Dưới đây là một số mẫu văn giới thiệu các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh, giúp bạn miêu tả chi tiết và đầy đủ về hương vị và ý nghĩa của những món ăn này.
Giới thiệu Bánh Chưng
"One of the most iconic dishes during Tet is the Banh Chung, a traditional square-shaped sticky rice cake. Banh Chung is made from glutinous rice, green mung beans, and fatty pork, all wrapped in dong leaves. The green color of the dong leaves and the square shape represent the Earth, while the sticky rice and fillings symbolize prosperity and abundance. Eating Banh Chung during Tet symbolizes respect for our ancestors and a wish for a prosperous new year."
Giới thiệu Giò Lụa (Vietnamese Sausage)
"Another essential dish during Tet is Giò Lụa, also known as Vietnamese pork sausage. Made from lean pork, spices, and steamed to perfection, Giò Lụa is soft, flavorful, and smooth. This dish represents unity and family reunion, as it is often shared among relatives during Tet celebrations. The savory taste and tenderness of Giò Lụa symbolize prosperity and harmony in the new year."
Giới thiệu Xôi Gấc (Sticky Rice with Red Gourd)
"Xôi Gấc, or red sticky rice, is a popular dish eaten during Tet. The bright red color of Xôi Gấc is believed to bring good luck and ward off evil spirits. Made from glutinous rice, coconut milk, and red gourd, Xôi Gấc is sweet and fragrant. This dish not only adds color to the Tet celebration but also symbolizes vitality, happiness, and a prosperous year ahead."
Giới thiệu Thịt Đông (Jelly Pork)
"Thịt Đông, or Vietnamese jelly pork, is a traditional dish made from pork, chicken, and spices, then cooked and cooled to create a jelly-like texture. The dish is rich in flavor and considered a symbol of harmony and togetherness during Tet. Thịt Đông is often served cold and enjoyed with pickled vegetables, creating a perfect balance of taste and texture."
Giới thiệu Dưa Hành (Pickled Onions)
"Dưa Hành, or pickled onions, are a popular side dish enjoyed during Tet. These pickled onions are made by soaking red onions in salt, sugar, and vinegar, resulting in a tangy and crunchy flavor. Dưa Hành adds a refreshing contrast to the rich and savory dishes served during Tet. The dish represents purity, simplicity, and the hope for a smooth year ahead."
Mong rằng với những món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh Monkey đã tổng hợp chia sẻ ở trên đã giúp bạn tích lũy thêm nhiều từ vựng tiếng Anh hữu ích, tự tin giới thiệu những món ăn truyền thống với bạn bè nước ngoài. Rất nhiều bài viết hữu ích khác về chủ đề Tết hay bí kíp học tập khác được chia sẻ tại chuyên mục Học tiếng Anh, bạn đừng bỏ lỡ nhé!