Lựa chọn một cái tên trong game là cách thể hiện trình độ, khả năng cũng như tính cách của người chơi. Mỗi cái tên có một ý nghĩa riêng. Dưới đây là top 100+ tên quân đoàn tiếng Anh FF cực ngầu cho các gamer bạn nên tham khảo để lựa chọn.
3 cách đặt tên quân đoàn tiếng anh
Đặt tên quân đoàn free fire hay bằng tiếng anh có thể dựa theo các ý tưởng sau đây:
-
Cách thứ nhất là đặt theo trend, bắt kịp xu hướng của giới trẻ hiện nay trong cộng đồng game.
-
Thứ 2 là tự đặt theo sở thích không giống ai. Bạn thích gì thì đặt đó, miễn sao có ý nghĩa và thể hiện được tinh thần team của bạn.
-
Đặt theo sở thích chung của các thành viên trong nhóm: có thể là theo phim ảnh, ẩm thực, âm nhạc hay truyện tranh, …
Bộ ứng dụng học tập của Monkey
Tên tiếng anh cho bé gái ở nhà hay, ý nghĩa mà bố mẹ phải biết
Bật mí những tên tiếng Anh cho bé hay và ý nghĩa nhất
100+ tên quân đoàn tiếng anh FF cực ngầu cho Gamer
Dưới đây là tổng hợp 100+ tên tiếng Anh cho quân đoàn mà bạn có thể tham khảo qua để lựa chọn:
-
Anselm: Được Chúa bảo vệ
-
Dominic: Chúa tể
-
Edsel: Cao quý
-
Elmer: Cao quý, nổi tiếng
-
Ethelbert: Cao quý, tỏa sáng
-
Eugene: Xuất thân cao quý
-
Galvin: Tỏa sáng, trong sáng
-
Gwyn: Được ban phước
-
Azaria: Được Chúa giúp đỡ
-
Basil: Hoàng gia
-
Benedict: Được ban phước
-
Carwyn: Được yêu, được ban phước
-
Clitus: Vinh quang
-
Cuthbert: Nổi tiếng
-
Dai: Tỏa sáng
-
Darius: Giàu có, người bảo vệ
-
Jethro: Xuất chúng
-
Magnus: Vĩ đại
-
Maximilian: Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất
-
Nolan: Dòng dõi cao quý, nổi tiếng
-
Enda: Chú chim
-
Farley: Đồng cỏ tươi đẹp, trong lành
-
Farrer: sắt
-
Lagan: Lửa
-
Leighton: Vườn cây thuốc
-
Lionel: Chú sư tử con
-
Albert: Cao quý, sáng dạ
-
Donald : Người trị vì thế giới
-
Eric: Vị vua muôn đời
-
Frederick: Người trị vì hòa bình
-
Harry: Người cai trị đất nước
-
Henry: Người cai trị đất nước
-
Lovell: Chú sói con
-
Neil: Mây, nhà vô địch, đầy nhiệt huyết
-
Phelan: Sói
-
Radley: Thảo nguyên đỏ
-
Orborne: Nổi tiếng như thần linh
-
Otis: Giàu sang
-
Patrick: Người quý tộc
-
Aidan: Lửa
-
Anatole: Bình minh
-
Conal: Sói, mạnh mẽ
-
Dalziel: Nơi đầy ánh nắng
-
Douglas: Dòng sông/suối đen
-
Dylan: Biển cả
-
Egan: Lửa
-
Samson: Đứa con của mặt trời
-
Silas: Rừng cây lớn
-
Uri: Ánh sáng
-
Wolfgang: Sói dạo bước trong rừng
-
Alan: Sự hòa hợp
-
Benedict: Được ban phước lành
-
Darius: giàu có
-
David: Người yêu dấu
-
Edgar: Giàu có, thịnh vượng
-
Edric: Người trị vì gia sản
-
Felix: Hạnh phúc, may mắn
-
Kenneth: Đẹp trai và mãnh liệt
-
Paul: nhỏ bé
Xem thêm: [UPDATE 2023] Những tên tiếng Anh hay cho nữ và nam ý nghĩa dễ nhớ
-
Victor: Chiến thắng
-
Alexander: Người trấn giữ, người bảo vệ
-
Andrew: Hùng dũng, mạnh mẽ
-
Leonard: Chú sư tử dũng mãnh
-
Louis: Chiến binh trứ danh
-
Marcus: Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
-
Richard: Sự dũng mãnh
-
Ryder: Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin
-
Vincent: Chinh phục
-
Walter: Người chỉ huy quân đội
-
William: Mong muốn bảo vệ
-
Daniel: Chúa là người phân xử
-
Arnold: Người trị vì chim đại bàng
-
Brian: Sức mạnh, quyền lực
-
Chad: Chiến trường, chiến binh
-
Charles: Quân đội, chiến binh
-
Drake: Rồng
-
Harold: Quân đội, tướng quân, người cai trị
-
Harvey: Chiến binh xuất chúng
-
Leon: Chú sư tử
-
Elijah: Chúa là Yah/Jehovah
-
Emmanuel/Emmanuel: Chúa ở bên ta
-
Gabriel: Chúa hùng mạnh
-
Isaac: Chúa cười, tiếng cười
-
Jacob: Chúa chở che
-
Joel: Yah là Chúa (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
-
John: Chúa từ bi
-
Jonathan: Chúa ban phước
-
Joshua: Chúa cứu vớt linh hồn
-
Matthew: Món quà của Chúa
-
Michael: Kẻ nào được như Chúa?
-
Dermot: (Người) không bao giờ đố ky
-
Enoch: Tận tuy
-
Finn/Finnian/Fintan: Tốt
-
Maximus: Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất
-
Raymond: Người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn
-
Robert: Người nổi danh sáng dạ
-
Roy: Vua
-
Stephen: Vương miện
-
Titus: Danh giá
-
Gregory: thận trọng
-
Hubert: nhiệt huyết
-
Phelim: tốt
-
Nathan: Món quà, Chúa đã trao
-
Raphael: Chúa chữa lành
-
Alethea: sự thật
-
Amity: tình bạn
-
Edna: niềm vui
-
Ermintrude: được yêu thương trọn vẹn
-
Esperanza: hy vọng
-
Farah: niềm vui, sự hào hứng
-
Viva/Vivian: sự sống, sống động
-
Winifred: niềm vui và hòa bình
-
Samuel: Nhân danh Chúa
-
Theodore: Món quà của Chúa
-
Timothy: Tôn thờ Chúa
-
Zachary: Jehovah đã nhớ
-
Clement: Độ lượng, nhân từ
-
Curtis: Lịch sự, nhã nhặn
-
Fidelia: niềm tin
-
Giselle: lời thề
-
Grainne: tình yêu
-
Kerenza: tình yêu, sự trìu mến
-
Letitia: niềm vui
-
Oralie: ánh sáng đời tôi
-
Philomena: được yêu quý nhiều
-
Vera: niềm tin
-
Verity: sự thật
Xem thêm: Tuyển tập tên Tiếng Anh cho bé trai ở nhà hay và ý nghĩa nhất ba mẹ nên biết
Trên đây là những tên quân đoàn tiếng Anh hay mà bạn có thể tham khảo để lựa chọn. Mỗi cái tên đều toát lên ý nghĩa riêng đặc biệt của nó. Hy vọng bạn sẽ lựa chọn được một cái tên chim ưng nhé!