zalo
Khi nào dùng Have Has? Cấu trúc sử dụng Have/Has tiếng Anh chuẩn
Học tiếng anh

Khi nào dùng Have Has? Cấu trúc sử dụng Have/Has tiếng Anh chuẩn

Tác giả: Hoàng Hà

Ngày cập nhật: 01/01/2025

Mục lục bài viết

"Have" và "Has" đều là động từ dùng để thể hiện sở hữu hoặc hành động, nhưng cách sử dụng của hai từ này thường gây nhầm lẫn. Vậy khi nào dùng have has? Hãy cùng Monkey giải thích chi tiết trong bài viết sau.

Have/has là gì?

"Have" và "Has" đều là động từ trong tiếng Anh. Trong đó, "Have" là một động từ bất quy tắc và có ba dạng: "have" "has" và "had". Cụ thể:

  • Have sử dụng với chủ ngữ số nhiều và chủ ngữ số ít.

  • Has sử dụng với chủ ngữ số ít.

  • Trong thì quá khứ, "have" trở thành "had."

Cấu trúc quan trọng của "have/has" là khi chúng đóng vai trò như một trợ động từ trong thì hiện tại hoàn thành (present perfect), kết hợp với động từ chính.

"Have" và "has" có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, bao gồm:

  • Diễn tả sở hữu, có cái gì đó.

  • Thể hiện trải nghiệm hoặc hành động đã hoàn thành.

  • Thể hiện trạng thái hoặc sự bao gồm.

Ví dụ:

  • I have a book. (Tôi có một cuốn sách.)

  • She has a car. (Cô ấy có một chiếc xe.)

  • We have visited Japan. (Chúng tôi đã từng đến Nhật Bản.)

Đặc điểm cơ bản của các dạng động từ bất quy tắc về have/has/had (Ảnh: Sưu tầm internet)

Khi nào dùng Have Has trong tiếng Anh?

Để có thể hiểu rõ hơn khi nào dùng has và have? Dưới đây sẽ là những trường hợp cụ thể:

Cách dùng Have/Has như động từ chính

"Have" và "Has" được sử dụng phổ biến nhất với vai trò động từ chính, mang nghĩa "có" hoặc "sở hữu". Tuy nhiên, tùy thuộc vào chủ ngữ, cách chia động từ sẽ khác nhau. Phần này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng "Have" và "Has" trong các trường hợp khẳng định, phủ định, và câu hỏi.

Have/Has là động từ chính nghĩa là gì?

"Have" và "Has" đóng vai trò là động từ chính để diễn tả sự sở hữu, trạng thái hoặc trải nghiệm.

  • Have: sử dụng với các chủ ngữ số nhiều (I, you, we, they).

  • Has: sử dụng với các chủ ngữ số ít (he, she, it).

Ví dụ:

  • I have a meeting tomorrow morning. (Tôi có một cuộc họp vào sáng mai.)

  • She has a new car. (Cô ấy có một chiếc xe mới.)

Câu phủ định và câu hỏi khi Have/Has là động từ chính

Khi phủ định hoặc đặt câu hỏi, sử dụng trợ động từ "do/does" kết hợp với "have" (không dùng "has").

Câu phủ định: Subject + do/does + not + have

Ví dụ:

  • We don’t have enough time. (Chúng tôi không có đủ thời gian.)

  • He doesn’t have any siblings. (Anh ấy không có anh chị em.)

Câu hỏi: Do/Does + subject + have?

Ví dụ:

  • Do you have a pen? (Bạn có cây bút nào không?)

  • Does she have any questions? (Cô ấy có câu hỏi nào không?)

Cách dùng Have/Has như trợ động từ

"Have" và "Has" cũng được sử dụng như trợ động từ trong các thì hoàn thành, chẳng hạn như thì hiện tại hoàn thành (present perfect) hoặc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect continuous).

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Cấu trúc: Subject + have/has + past participle (V3)

  • Have: đi với I, you, we, they.

  • Has: đi với he, she, it.

Ví dụ:

  • I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)

  • She has traveled to Japan twice. (Cô ấy đã đến Nhật Bản hai lần.)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

Cấu trúc: Subject + have/has + been + V-ing

Ví dụ:

  • We have been working on this project all day. (Chúng tôi đã làm việc với dự án này cả ngày.)

  • He has been studying English for three years. (Anh ấy đã học tiếng Anh được ba năm.)

Câu phủ định và câu hỏi trong thì hoàn thành

Câu phủ định: Subject + have/has + not + past participle (V3)

Câu hỏi: Have/Has + subject + past participle (V3)?

Ví dụ:

  • They haven’t visited that museum yet. (Họ chưa đến thăm bảo tàng đó.)

  • Has she called you back? (Cô ấy đã gọi lại cho bạn chưa?)

Một số cách dùng have/has trong tiếng Anh (Ảnh: Sưu tầm internet)

Các cấu trúc trong cách dùng Have và Has phổ biến

"Have" và "Has" không chỉ gắn liền với các cấu trúc cơ bản mà còn xuất hiện trong nhiều cụm từ và cách diễn đạt quen thuộc trong tiếng Anh. Dưới đây là tổng hợp các cấu trúc phổ biến, giúp bạn sử dụng "Have" và "Has" linh hoạt hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

Have + someone + V (infinitive)

Nhờ vả hoặc yêu cầu ai làm gì

I had my sister help me decorate the living room. (Tôi đã nhờ em gái giúp trang trí phòng khách.)

Had it not been for …, clause

Đảo ngữ câu điều kiện loại 3: Nếu không có điều gì thì kết quả sẽ khác

Had it not been for the rain, we would have finished the match. (Nếu không mưa, chúng tôi đã hoàn thành trận đấu.)

Have + something + V (past participle)

Nhờ người khác làm điều gì hoặc hoàn thành một công việc

She has her computer fixed every six months. (Cô ấy sửa máy tính mỗi sáu tháng một lần.)

Have + O + V-ing

Khiến ai đó làm gì hoặc gây ra tình trạng gì

The teacher had the students laughing with his jokes. (Thầy giáo khiến học sinh cười với những câu chuyện cười của mình.)

Have/has + got + O

Sở hữu một vật gì đó (không dùng để miêu tả hành động)

They have got a beautiful garden behind their house. (Họ có một khu vườn đẹp phía sau nhà.)

Have/has + been + V-ing

Dùng trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, nhấn mạnh hành động liên tục từ quá khứ đến hiện tại

We have been studying for the exam all day.(Chúng tôi đã học cho kỳ thi cả ngày.)

Have/has + been to + place

Đã từng đến một nơi nào đó

She has been to Singapore several times for business.(Cô ấy đã đến Singapore nhiều lần vì công việc.)

Have + V (past participle)

Nhấn mạnh rằng một hành động đã hoàn thành, thường dùng trong mệnh đề quan hệ rút gọn

The writer is proud to have completed his latest book. (Tác giả tự hào vì đã hoàn thành cuốn sách mới nhất của mình.)

Các cụm từ viết tắt của have/has trong tiếng Anh

Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng các dạng viết tắt (contractions) của have và has rất phổ biến để câu nói trở nên tự nhiên và dễ dàng hơn. Tuy nhiên, trong những ngữ cảnh trang trọng như văn bản học thuật, báo cáo hoặc thư từ chính thức, bạn nên tránh dùng dạng rút gọn để đảm bảo tính chuyên nghiệp.

Dưới đây là bảng tổng hợp các dạng viết tắt của have và has để bạn dễ dàng áp dụng đúng ngữ cảnh:

Dạng đầy đủ

Dạng viết tắt

I have

I’ve

We have

We’ve

You have

You’ve

He has

He’s

She has

She’s

It has

It’s

They have

They’ve

Has not

Hasn’t

Have not

Haven’t

Bài tập vận dụng khi nào dùng Have Has

Việc luyện tập với các bài tập đa dạng sẽ giúp mọi người nắm rõ cách sử dụng have và has trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số bài tập từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn kiểm tra và củng cố kiến thức:

Dựa vào lý thuyết để làm bài tập khi nào dùng have khi nào dùng has (Ảnh: Sưu tầm internet)

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống

  1. I ______ a new book about space.

  2. She ______ a beautiful garden in her backyard.

  3. They ______ three cats and a dog.

  4. He ______ been to Japan twice.

  5. We ______ not finished our homework yet.

  6. ______ you seen the new movie?

  7. My brother ______ a great sense of humor.

  8. The students ______ been studying for the exam all day.

  9. It ______ many interesting features.

  10. You ______ never visited this museum before.

Bài tập 2: Chia động từ

  1. He ______ (have) two sisters.

  2. I ______ (have) breakfast at 7:00 every morning.

  3. She ______ (have) a headache since yesterday.

  4. We ______ (have) a great time at the party last night.

  5. They ______ (have) been waiting for you for over an hour.

  6. The car ______ (have) a flat tire.

  7. ______ you ______ (have) any questions about the project?

  8. The dog ______ (have) a bone in its mouth.

  9. John and his friends ______ (have) a football match this weekend.

  10. She ______ (not have) time to complete the assignment.

Bài tập 3: Sửa lỗi sai

  1. She don’t have any siblings.

  2. He have been working hard for the presentation.

  3. We has never experienced such a beautiful sunset.

  4. Does your friend has a bicycle?

  5. My parents has planned a trip to the countryside.

  6. The children haven’t finish their lunch yet.

  7. It have been raining heavily all day.

  8. Have she ever been to New York?

  9. They hasn’t decided on the date for the meeting.

  10. I has a great idea for our project!

Đáp án

Bài tập 1

  1. have

  2. has

  3. have

  4. has

  5. have

  6. Have

  7. has

  8. have

  9. has

  10. have

Bài tập 2

  1. has

  2. have

  3. has

  4. had

  5. have

  6. has

  7. Do, have

  8. has

  9. have

  10. does not have

Bài tập 3

  1. don’t → doesn’t

  2. have → has

  3. has → have

  4. has → have

  5. has → have

  6. finish → finished

  7. have → has

  8. Have → Has

  9. hasn’t → haven’t

  10. has → have

Kết luận

Trên đây là những thông tin giúp mọi người hiểu rõ hơn khi nào dùng have has trong tiếng Anh? Việc hiểu rõ cách sử dụng have và has không chỉ giúp bạn sử dụng ngữ pháp tiếng Anh chính xác mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng các quy tắc đã học để sử dụng have/has một cách linh hoạt trong mọi tình huống nhé.

Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!