"Have" và "Has" đều là động từ dùng để thể hiện sở hữu hoặc hành động, nhưng cách sử dụng của hai từ này thường gây nhầm lẫn. Vậy khi nào dùng have has? Hãy cùng Monkey giải thích chi tiết trong bài viết sau.
- Lộ trình Tiếng Anh toàn diện cho trẻ 0-11 tuổi chuẩn đầu ra Cambridge
- Áp dụng các phương pháp giáo dục được kiểm chứng trên thế giới
- Công nghệ M-Speak độc quyền chấm điểm và nhận xét phát âm chuẩn tới từng âm vị
- Kho học liệu khổng lồ với 4000+ hoạt động tương tác
- Hệ thống lớp học, giáo viên đồng hành cùng ba mẹ và bé
- Luyện đọc với kho 1000+ truyện tranh tương tác
- Rèn luyện kỹ năng Đọc - Hiểu thông qua trò chơi và câu hỏi tương tác
- Lộ trình học 14 cấp độ giúp dễ dàng nhận thấy sự tiến bộ của trẻ
- Công nghệ trí tuệ nhân tạo M-Speak chấm điểm và nhận xét phát âm khi bé kể chuyện
- 4 cấp độ học từ dễ đến nâng cao phù hợp với nhiều lứa tuổi & trình độ của trẻ
- Hệ thống bài học đồ sộ và bài bản giúp trẻ tự tin tiếp cận kiến thức mới
- Sách bài tập bổ trợ Monkey Math Workbook hỗ trợ đắc lực trong việc nâng cao năng lực toán học cho trẻ
- Hơn 60 chủ đề thuộc 7 chuyên đề toán học lớn giúp trẻ dễ dàng nắm bắt các khái niệm toán học
- Phát triển đồng bộ tư duy & ngôn ngữ giúp con học giỏi cả toán và tiếng Anh
- Áp dụng phương pháp học tập hiện đại qua trò chơi, hình ảnh, âm thanh
- Học vần chuẩn và nhanh nhất theo chương trình học vần theo sách giáo khoa mới
- Trẻ có thể đọc trôi chảy trước khi vào lớp 1 nhờ 700+ truyện tranh tương tác, 300+ sách nói
- Tăng khả năng Đọc - Hiểu với 1500+ câu hỏi tương tác sau truyện
- Phát triển trí tuệ cảm xúc (EQ) và nuôi dưỡng tâm hồn của trẻ nhờ 1000+ truyện cổ tích dân gian, thơ, bài học cuộc sống chọn lọc
- Hệ thống bài học đồ sộ, bài bản
- Trẻ tự tin tiếp thu kiến thức mới trên lớp
- Cấp độ học từ Dễ đến Nâng cao phù hợp với trình độ và nhận thức của trẻ
Have/has là gì?
"Have" và "Has" đều là động từ trong tiếng Anh. Trong đó, "Have" là một động từ bất quy tắc và có ba dạng: "have" "has" và "had". Cụ thể:
-
Have sử dụng với chủ ngữ số nhiều và chủ ngữ số ít.
-
Has sử dụng với chủ ngữ số ít.
-
Trong thì quá khứ, "have" trở thành "had."
Cấu trúc quan trọng của "have/has" là khi chúng đóng vai trò như một trợ động từ trong thì hiện tại hoàn thành (present perfect), kết hợp với động từ chính.
"Have" và "has" có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, bao gồm:
-
Diễn tả sở hữu, có cái gì đó.
-
Thể hiện trải nghiệm hoặc hành động đã hoàn thành.
-
Thể hiện trạng thái hoặc sự bao gồm.
Ví dụ:
-
I have a book. (Tôi có một cuốn sách.)
-
She has a car. (Cô ấy có một chiếc xe.)
-
We have visited Japan. (Chúng tôi đã từng đến Nhật Bản.)
Khi nào dùng Have Has trong tiếng Anh?
Để có thể hiểu rõ hơn khi nào dùng has và have? Dưới đây sẽ là những trường hợp cụ thể:
Cách dùng Have/Has như động từ chính
"Have" và "Has" được sử dụng phổ biến nhất với vai trò động từ chính, mang nghĩa "có" hoặc "sở hữu". Tuy nhiên, tùy thuộc vào chủ ngữ, cách chia động từ sẽ khác nhau. Phần này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng "Have" và "Has" trong các trường hợp khẳng định, phủ định, và câu hỏi.
Have/Has là động từ chính nghĩa là gì?
"Have" và "Has" đóng vai trò là động từ chính để diễn tả sự sở hữu, trạng thái hoặc trải nghiệm.
-
Have: sử dụng với các chủ ngữ số nhiều (I, you, we, they).
-
Has: sử dụng với các chủ ngữ số ít (he, she, it).
Ví dụ:
-
I have a meeting tomorrow morning. (Tôi có một cuộc họp vào sáng mai.)
-
She has a new car. (Cô ấy có một chiếc xe mới.)
Câu phủ định và câu hỏi khi Have/Has là động từ chính
Khi phủ định hoặc đặt câu hỏi, sử dụng trợ động từ "do/does" kết hợp với "have" (không dùng "has").
Câu phủ định: Subject + do/does + not + have
Ví dụ:
-
We don’t have enough time. (Chúng tôi không có đủ thời gian.)
-
He doesn’t have any siblings. (Anh ấy không có anh chị em.)
Câu hỏi: Do/Does + subject + have?
Ví dụ:
-
Do you have a pen? (Bạn có cây bút nào không?)
-
Does she have any questions? (Cô ấy có câu hỏi nào không?)
Cách dùng Have/Has như trợ động từ
"Have" và "Has" cũng được sử dụng như trợ động từ trong các thì hoàn thành, chẳng hạn như thì hiện tại hoàn thành (present perfect) hoặc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect continuous).
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Cấu trúc: Subject + have/has + past participle (V3)
-
Have: đi với I, you, we, they.
-
Has: đi với he, she, it.
Ví dụ:
-
I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
-
She has traveled to Japan twice. (Cô ấy đã đến Nhật Bản hai lần.)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
Cấu trúc: Subject + have/has + been + V-ing
Ví dụ:
-
We have been working on this project all day. (Chúng tôi đã làm việc với dự án này cả ngày.)
-
He has been studying English for three years. (Anh ấy đã học tiếng Anh được ba năm.)
Câu phủ định và câu hỏi trong thì hoàn thành
Câu phủ định: Subject + have/has + not + past participle (V3)
Câu hỏi: Have/Has + subject + past participle (V3)?
Ví dụ:
-
They haven’t visited that museum yet. (Họ chưa đến thăm bảo tàng đó.)
-
Has she called you back? (Cô ấy đã gọi lại cho bạn chưa?)
Các cấu trúc trong cách dùng Have và Has phổ biến
"Have" và "Has" không chỉ gắn liền với các cấu trúc cơ bản mà còn xuất hiện trong nhiều cụm từ và cách diễn đạt quen thuộc trong tiếng Anh. Dưới đây là tổng hợp các cấu trúc phổ biến, giúp bạn sử dụng "Have" và "Has" linh hoạt hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Have + someone + V (infinitive) |
Nhờ vả hoặc yêu cầu ai làm gì |
I had my sister help me decorate the living room. (Tôi đã nhờ em gái giúp trang trí phòng khách.) |
Had it not been for …, clause |
Đảo ngữ câu điều kiện loại 3: Nếu không có điều gì thì kết quả sẽ khác |
Had it not been for the rain, we would have finished the match. (Nếu không mưa, chúng tôi đã hoàn thành trận đấu.) |
Have + something + V (past participle) |
Nhờ người khác làm điều gì hoặc hoàn thành một công việc |
She has her computer fixed every six months. (Cô ấy sửa máy tính mỗi sáu tháng một lần.) |
Have + O + V-ing |
Khiến ai đó làm gì hoặc gây ra tình trạng gì |
The teacher had the students laughing with his jokes. (Thầy giáo khiến học sinh cười với những câu chuyện cười của mình.) |
Have/has + got + O |
Sở hữu một vật gì đó (không dùng để miêu tả hành động) |
They have got a beautiful garden behind their house. (Họ có một khu vườn đẹp phía sau nhà.) |
Have/has + been + V-ing |
Dùng trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, nhấn mạnh hành động liên tục từ quá khứ đến hiện tại |
We have been studying for the exam all day.(Chúng tôi đã học cho kỳ thi cả ngày.) |
Have/has + been to + place |
Đã từng đến một nơi nào đó |
She has been to Singapore several times for business.(Cô ấy đã đến Singapore nhiều lần vì công việc.) |
Have + V (past participle) |
Nhấn mạnh rằng một hành động đã hoàn thành, thường dùng trong mệnh đề quan hệ rút gọn |
The writer is proud to have completed his latest book. (Tác giả tự hào vì đã hoàn thành cuốn sách mới nhất của mình.) |
Các cụm từ viết tắt của have/has trong tiếng Anh
Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng các dạng viết tắt (contractions) của have và has rất phổ biến để câu nói trở nên tự nhiên và dễ dàng hơn. Tuy nhiên, trong những ngữ cảnh trang trọng như văn bản học thuật, báo cáo hoặc thư từ chính thức, bạn nên tránh dùng dạng rút gọn để đảm bảo tính chuyên nghiệp.
Dưới đây là bảng tổng hợp các dạng viết tắt của have và has để bạn dễ dàng áp dụng đúng ngữ cảnh:
Dạng đầy đủ |
Dạng viết tắt |
I have |
I’ve |
We have |
We’ve |
You have |
You’ve |
He has |
He’s |
She has |
She’s |
It has |
It’s |
They have |
They’ve |
Has not |
Hasn’t |
Have not |
Haven’t |
Hiện tại đơn của Have: Cách dùng have has và cách chia
Cách chia động từ Have trong tiếng anh
12 thì trong tiếng Anh: Công thức, cách dùng & dấu hiệu nhận biết
Bài tập vận dụng khi nào dùng Have Has
Việc luyện tập với các bài tập đa dạng sẽ giúp mọi người nắm rõ cách sử dụng have và has trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số bài tập từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn kiểm tra và củng cố kiến thức:
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống
-
I ______ a new book about space.
-
She ______ a beautiful garden in her backyard.
-
They ______ three cats and a dog.
-
He ______ been to Japan twice.
-
We ______ not finished our homework yet.
-
______ you seen the new movie?
-
My brother ______ a great sense of humor.
-
The students ______ been studying for the exam all day.
-
It ______ many interesting features.
-
You ______ never visited this museum before.
Bài tập 2: Chia động từ
-
He ______ (have) two sisters.
-
I ______ (have) breakfast at 7:00 every morning.
-
She ______ (have) a headache since yesterday.
-
We ______ (have) a great time at the party last night.
-
They ______ (have) been waiting for you for over an hour.
-
The car ______ (have) a flat tire.
-
______ you ______ (have) any questions about the project?
-
The dog ______ (have) a bone in its mouth.
-
John and his friends ______ (have) a football match this weekend.
-
She ______ (not have) time to complete the assignment.
Bài tập 3: Sửa lỗi sai
-
She don’t have any siblings.
-
He have been working hard for the presentation.
-
We has never experienced such a beautiful sunset.
-
Does your friend has a bicycle?
-
My parents has planned a trip to the countryside.
-
The children haven’t finish their lunch yet.
-
It have been raining heavily all day.
-
Have she ever been to New York?
-
They hasn’t decided on the date for the meeting.
-
I has a great idea for our project!
Đáp án
Bài tập 1
-
have
-
has
-
have
-
has
-
have
-
Have
-
has
-
have
-
has
-
have
Bài tập 2
-
has
-
have
-
has
-
had
-
have
-
has
-
Do, have
-
has
-
have
-
does not have
Bài tập 3
-
don’t → doesn’t
-
have → has
-
has → have
-
has → have
-
has → have
-
finish → finished
-
have → has
-
Have → Has
-
hasn’t → haven’t
-
has → have
Kết luận
Trên đây là những thông tin giúp mọi người hiểu rõ hơn khi nào dùng have has trong tiếng Anh? Việc hiểu rõ cách sử dụng have và has không chỉ giúp bạn sử dụng ngữ pháp tiếng Anh chính xác mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng các quy tắc đã học để sử dụng have/has một cách linh hoạt trong mọi tình huống nhé.