Trong tiếng Anh, việc sử dụng đúng giới từ đi kèm với tính từ là yếu tố quan trọng để truyền đạt ý nghĩa chính xác. Với cụm từ “ashamed”, nhiều người học vẫn còn phân vân ashamed đi với giới từ gì để diễn đạt sự xấu hổ hay hối hận một cách đúng ngữ pháp. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ cấu trúc “ashamed + giới từ”, cách dùng phổ biến, cùng các ví dụ minh hoạ và bài tập có đáp án để luyện tập hiệu quả.

Ashamed nghĩa là gì?
Ashamed là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là cảm thấy xấu hổ, hổ thẹn, ngượng ngùng vì bản thân đã làm điều gì đó không đúng, mắc lỗi, hoặc vì một tình huống, hành động hay tính cách nào đó khiến bạn cảm thấy không thoải mái, muốn che giấu. Nó thường diễn tả một trạng thái tâm lý khi bạn nhận thức về một hành vi không đúng đắn hoặc không mong muốn.
Ví dụ: She felt ashamed of her behavior at the party. (Cô ấy cảm thấy xấu hổ về hành vi của mình tại bữa tiệc.)
Ashamed đi với giới từ gì?
“Ashamed” là một tính từ diễn tả cảm giác xấu hổ, hổ thẹn. Khi đi kèm với giới từ hoặc cấu trúc khác, nó sẽ truyền tải sắc thái ý nghĩa cụ thể hơn.
1. ASHAMED OF
Cấu trúc: S + be/feel + ashamed of + Noun/Pronoun/V-ing
Ý nghĩa: Xấu hổ, hổ thẹn về cái gì/ai đó/việc gì. Thường chỉ ra nguyên nhân trực tiếp hoặc lý do khiến ai đó cảm thấy xấu hổ.
Ví dụ: She was ashamed of her behavior at the party last night. (Cô ấy xấu hổ về hành vi của mình tại bữa tiệc tối qua.)
2. ASHAMED ABOUT
Cấu trúc: S + be/feel + ashamed about + Noun/Pronoun
Ý nghĩa: Xấu hổ, hổ thẹn về một sự việc, hành động, hoặc tình huống cụ thể tương tự như “ashamed of”. Tuy nhiên, “ashamed about” đôi khi mang sắc thái hối hận hoặc suy nghĩ về sự việc đó.
Ví dụ: She was ashamed about her rude comments. (Cô ấy xấu hổ về những bình luận thô lỗ của mình.)
3. ASHAMED AT
Cấu trúc: S + be/feel + ashamed at + Noun/Pronoun
Ý nghĩa: Xấu hổ, hổ thẹn về một hành động, sự việc hoặc tình huống cụ thể. Đôi khi, cấu trúc này có thể ám chỉ sự xấu hổ khi đối diện với một điều gì đó.
Ví dụ: She was ashamed at her lack of preparation for the important meeting. (Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì thiếu chuẩn bị cho cuộc họp quan trọng.)
Cấu trúc Ashamed trong tiếng Anh
Ngoài những cấu trúc ashamed đi với giới từ phổ biến đã nêu, còn một số cách diễn đạt khác cũng mang sắc thái tương tự hoặc bổ trợ ý nghĩa cho tính từ này.
1. ASHAMED TO BE
Cấu trúc: S + be/feel + ashamed to be + Adjective/V-ing/Noun Phrase
Cấu trúc này nhấn mạnh sự xấu hổ về trạng thái hiện tại, vai trò hoặc hành động đang diễn ra của chủ thể.
Ví dụ: He was ashamed to be seen with his old, tattered clothes. (Anh ấy xấu hổ khi bị nhìn thấy với bộ quần áo cũ nát của mình.)
2. BE ASHAMED OF ONESELF
Cấu trúc: S + be/feel + ashamed of oneself
Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh cảm giác xấu hổ về chính bản thân mình, thường là vì đã làm điều gì đó sai trái, ngu ngốc hoặc không phù hợp.
Ví dụ: You should be ashamed of yourself for saying such mean things. (Bạn nên tự xấu hổ về bản thân vì đã nói những điều tồi tệ như vậy.)
3. ASHAMED (TO THE BONE) / (TO DEATH)
Cấu trúc: Something/Someone + puts + someone + to shame
Đây là những cụm từ cường điệu, dùng để nhấn mạnh mức độ của sự xấu hổ, cho thấy người nói/người viết cảm thấy cực kỳ, vô cùng xấu hổ.
Ví dụ: When I saw my old diary entries, I was ashamed to the bone. (Khi tôi đọc lại những dòng nhật ký cũ, tôi xấu hổ chết đi được.)
Từ/cụm từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Ashamed
Từ/cụm từ đồng nghĩa với Ashamed
Dưới đây là một số từ/cụm từ đồng nghĩa với Ashamed, thường được dùng để diễn tả các sắc thái khác nhau của sự xấu hổ, ngượng ngùng hoặc hối hận:
Từ/Cụm từ đồng nghĩa |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Embarrassed |
/ɪmˈbærəst/ |
Ngượng ngùng, bối rối (thường do một tình huống xã giao, không nhất thiết là lỗi lầm nghiêm trọng) |
I felt so embarrassed when I tripped and fell in front of everyone. (Tôi cảm thấy rất ngượng ngùng khi vấp ngã trước mặt mọi người.) |
Humiliated |
/hjuːˈmɪlieɪtɪd/ |
Bị làm nhục, cảm thấy bị sỉ nhục, mất thể diện (thường do người khác gây ra) |
He was utterly humiliated by the public criticism. (Anh ấy hoàn toàn bị làm nhục bởi những lời chỉ trích công khai.) |
Mortified |
/ˈmɔːrtɪfaɪd/ |
Vô cùng xấu hổ, ngượng chín mặt |
She was mortified when she realized she had sent the confidential email to the wrong person. (Cô ấy ngượng chín mặt khi nhận ra mình đã gửi email mật cho nhầm người.) |
Regretful |
/rɪˈɡrɛtfʊl/ |
Hối hận, tiếc nuối (tập trung vào cảm giác hối tiếc về một hành động đã làm) |
He felt regretful about his hasty decision to quit his job. (Anh ấy cảm thấy hối hận về quyết định vội vàng nghỉ việc của mình.) |
Từ/cụm từ trái nghĩa với Ashamed
Dưới đây là một số từ/cụm từ trái nghĩa với Ashamed, thể hiện sự đối lập về cảm xúc như tự hào, tự tin hoặc không hề ngượng ngùng:
Từ/Cụm từ trái nghĩa |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Proud |
/praʊd/ |
Tự hào, hãnh diện |
She felt proud of her daughter's achievements. (Cô ấy cảm thấy tự hào về những thành tựu của con gái mình.) |
Confident |
/ˈkɒnfɪdənt/ |
Tự tin, tin tưởng |
He delivered the speech with a confident voice. (Anh ấy đã thuyết trình với một giọng điệu tự tin.) |
Unashamed |
/ˌʌnəˈʃeɪmd/ |
Không xấu hổ, không ngượng ngùng (làm điều gì đó một cách công khai, không che giấu) |
He was unashamed to express his opinions, even if they were unpopular. (Anh ấy không hề xấu hổ khi bày tỏ ý kiến của mình, ngay cả khi chúng không được lòng nhiều người.) |
Dignified |
/ˈdɪɡnɪfaɪd/ |
Có phẩm giá, trang nghiêm, đáng kính trọng |
She maintained a dignified silence throughout the unfair accusations. (Cô ấy giữ im lặng một cách trang nghiêm trong suốt những lời buộc tội không công bằng.) |
Lưu ý khi dùng Ashamed + Giới từ
Khi sử dụng Ashamed kèm với các giới từ, bạn cần lưu ý một số điểm sau để đảm bảo dùng đúng và tự nhiên:
-
“Ashamed of” là lựa chọn phổ biến nhất: Đây là giới từ thông dụng nhất và linh hoạt nhất khi bạn muốn diễn tả sự xấu hổ về một điều gì đó, một người nào đó hoặc một hành động cụ thể đã xảy ra. Nó chỉ ra trực tiếp đối tượng hoặc nguyên nhân của sự xấu hổ.
-
“Ashamed about” có thể thay thế “of” trong nhiều trường hợp: Giới từ này cũng được dùng khi bạn xấu hổ về một sự việc hoặc một tình huống, nhưng đôi khi mang sắc thái tập trung vào việc suy nghĩ, trăn trở về sự việc đó. Trong nhiều ngữ cảnh, bạn có thể dùng “about” thay cho “of” mà ý nghĩa không thay đổi đáng kể.
-
“Ashamed to + Verb” không đi với giới từ: Đây là cấu trúc với động từ nguyên mẫu có “to”, không phải giới từ. Nó diễn tả việc bạn cảm thấy xấu hổ khi phải thực hiện một hành động nào đó, hoặc ngần ngại không dám làm vì xấu hổ.
Hiểu đúng cấu trúc đi với từ ashamed sẽ giúp trẻ tự tin sử dụng tiếng Anh trong ngữ cảnh phù hợp. Tuy nhiên, để làm được điều này, con cần một nền tảng từ vựng và ngữ pháp chắc chắn ngay từ đầu. Monkey Junior - Lộ trình toàn diện chính là công cụ lý tưởng để hỗ trợ trẻ tiếp cận tiếng Anh bài bản từ sớm.
Với hệ thống bài học được thiết kế theo chủ đề quen thuộc, đa dạng và gần gũi, kết hợp công nghệ thông minh giúp trẻ học đúng - học đủ - học hiệu quả mà không bị áp lực. Ba mẹ hoàn toàn có thể đồng hành cùng con tại nhà, giúp con phát triển tư duy ngôn ngữ toàn diện, bền vững.
TRẢI NGHIỆM MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI LÊN ĐẾN 50% TẠI ĐÂY!
Bài tập về Ashamed + Giới từ (có đáp án)
Hoàn thành các câu sau đây bằng cách điền of hoặc about vào chỗ trống.
-
She felt ashamed _____ what she had said to her friend.
-
He was ashamed _____ his parents for his behavior.
-
I'm so ashamed _____ myself for making such a stupid mistake.
-
They were ashamed _____ not being able to help their community more.
-
He seemed ashamed _____ his past actions.
-
Are you ashamed _____ having made that decision?
-
The child was ashamed _____ getting a bad report card.
-
She feels deeply ashamed _____ the way she treated him.
-
He was ashamed _____ his poverty.
-
We should never be ashamed _____ asking for help when we need it.
ĐÁP ÁN BÀI TẬP
-
She felt ashamed of what she had said to her friend.
-
He was ashamed of his parents for his behavior.
-
I'm so ashamed of myself for making such a stupid mistake.
-
They were ashamed of not being able to help their community more.
-
He seemed ashamed of his past actions.
-
Are you ashamed of having made that decision?
-
The child was ashamed of getting a bad report card.
-
She feels deeply ashamed of the way she treated him.
-
He was ashamed of his poverty.
-
We should never be ashamed of asking for help when we need it.
Xem thêm: Amazed đi với giới từ gì? Cấu trúc phổ biến & Bài tập có đáp án!
[FAQ] Những thắc mắc khác về Ashamed
1. Sự khác biệt giữa “ashamed” và “shy” là gì?
Mặc dù cả hai đều liên quan đến cảm giác không thoải mái, nhưng có sự khác biệt rõ rệt:
-
Ashamed (xấu hổ, hổ thẹn): Xuất phát từ việc làm điều gì đó sai trái, mắc lỗi, hoặc cảm thấy có khuyết điểm. Nó thường liên quan đến cảm giác tội lỗi, hối hận về hành vi.
-
Shy (ngại ngùng, bẽn lẽn): Là một đặc điểm tính cách, ám chỉ sự rụt rè, không thoải mái khi ở cạnh người khác, đặc biệt là người lạ hoặc trong các tình huống xã giao mới. Người nhút nhát không nhất thiết phải làm gì sai.
2. Có thể dùng “ashamed” để chỉ sự vật không?
Không, “ashamed” không được dùng để chỉ sự vật hoặc đồ vật. Đây là một tính từ chỉ cảm xúc của con người hoặc động vật có khả năng cảm nhận cảm xúc. Bạn không thể nói: “The book is ashamed.” (Quyển sách xấu hổ.)
3. Ashamed có hình thức so sánh hơn, so sánh nhất không?
Về mặt ngữ pháp, “ashamed” là một tính từ chỉ trạng thái cảm xúc tuyệt đối, nên thường không được dùng ở hình thức so sánh hơn (more ashamed) hay so sánh nhất (most ashamed).
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững ashamed đi với giới từ gì, cách sử dụng trong từng ngữ cảnh và ghi nhớ cấu trúc chính xác. Đừng quên luyện tập thường xuyên với các bài tập đi kèm để nâng cao khả năng phản xạ tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn mỗi ngày. Chúc bạn học tốt!