“Amazed đi với giới từ gì?” là thắc mắc thường gặp khi học các tính từ cảm xúc trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ amazed thường kết hợp với giới từ nào, cách dùng trong câu, cùng những cấu trúc phổ biến và bài tập có đáp án để luyện tập hiệu quả.

Amazed nghĩa là gì?
Amazed là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là kinh ngạc, ngạc nhiên tột độ, sửng sốt, choáng váng, bất ngờ. Amazed diễn tả cảm giác ngạc nhiên mạnh mẽ, thường là do một điều gì đó đặc biệt, ấn tượng, hoặc không ngờ tới.
Ví dụ: I was amazed by her talent. (Tôi đã kinh ngạc trước tài năng của cô ấy.)
Amazed đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, amazed thường đi với giới từ at, by, hoặc with.
1. AMAZED AT
Cấu trúc:
S + be + amazed at + N/Np (danh từ/cụm danh từ)
Hoặc:
S + be + amazed at + V-ing
Sử dụng amazed at khi bạn muốn nhấn mạnh vào nguyên nhân hoặc điều cụ thể gây ra sự ngạc nhiên.
Ví dụ:
-
I was amazed at her bravery. (Tôi kinh ngạc trước sự dũng cảm của cô ấy.)
-
She was amazed at seeing him there. (Cô ấy kinh ngạc khi thấy anh ấy ở đó.)
2. AMAZED BY
Cấu trúc: S + be + amazed by + N/Np (danh từ/cụm danh từ chỉ tác nhân)
Sử dụng amazed by khi bạn muốn nhấn mạnh vào tác nhân hoặc người/vật đã thực hiện hành động khiến bạn ngạc nhiên.
Ví dụ: The audience was amazed by the magician's incredible trick. (Khán giả kinh ngạc bởi màn ảo thuật phi thường của nhà ảo thuật.)
3. AMAZED WITH
Cấu trúc: S + be + amazed with + N/Np (danh từ/cụm danh từ chỉ vật/sự việc được cung cấp/liên quan trực tiếp)
“Amazed with” ít phổ biến hơn “at” và “by”, nhưng nó thường dùng để diễn tả sự ngạc nhiên, thán phục hoặc hài lòng về một điều gì đó được cung cấp, sở hữu, hoặc liên quan trực tiếp đến một người/vật, thường ngụ ý sự ấn tượng về chất lượng hoặc kết quả.
Ví dụ: I was amazed with the quality of the service. (Tôi ngạc nhiên/ấn tượng với chất lượng dịch vụ.)
Cấu trúc Amazed trong tiếng Anh
Ngoài việc kết hợp “amazed” với giới từ như một tính từ, bạn còn có thể sử dụng các cấu trúc khác để diễn đạt sự ngạc nhiên.
1. Cấu trúc với That-clause
Cấu trúc: S + be + amazed + that + S + V... (mệnh đề)
Dùng để diễn tả sự ngạc nhiên về một sự thật hoặc một sự việc đã xảy ra. Đây là một cách phổ biến để nói lên sự ngạc nhiên trước một điều gì đó đầy đủ thông tin.
Ví dụ: I was amazed that she managed to finish the marathon despite her injury. (Tôi kinh ngạc rằng cô ấy đã xoay sở để hoàn thành cuộc chạy marathon dù bị thương.)
Lưu ý: Trong cấu trúc này, bạn có thể bỏ “that” đi mà nghĩa không đổi, đặc biệt trong văn nói thân mật (Ví dụ: I was amazed she managed to finish the marathon.)
2. Cấu trúc với “To-infinitive” (ít phổ biến)
Cấu trúc: S + be + amazed + to + V (nguyên thể)
Dùng để diễn tả sự ngạc nhiên về một hành động cụ thể hoặc một kết quả. Cấu trúc này thường mang sắc thái cá nhân hơn về phản ứng với hành động.
Ví dụ: She was amazed to find such a beautiful place. (Cô ấy ngạc nhiên khi tìm thấy một nơi đẹp đến vậy.)
Từ/cụm từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Amazed
Từ/cụm từ đồng nghĩa với Amazed
Để diễn tả cảm giác ngạc nhiên, kinh ngạc, bạn có thể dùng nhiều từ hoặc cụm từ đồng nghĩa với “amazed” tùy thuộc vào sắc thái và mức độ ngạc nhiên mà bạn muốn thể hiện:
Từ/Cụm từ đồng nghĩa |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Amazed |
/əˈmeɪzd/ |
Kinh ngạc, ngạc nhiên tột độ, sửng sốt |
I was amazed by her talent. (Tôi kinh ngạc trước tài năng của cô ấy.) |
Surprised |
/sərˈpraɪzd/ |
Ngạc nhiên (mức độ thông thường) |
She looked surprised when he called. (Cô ấy trông ngạc nhiên khi anh ấy gọi điện.) |
Astonished |
/əˈstɒnɪʃt/ |
Kinh ngạc tột độ, sững sờ |
We were astonished at the sudden announcement. (Chúng tôi sững sờ trước thông báo đột ngột.) |
Stunned |
/stʌnd/ |
Choáng váng, sững sờ, không nói nên lời (thường do sốc) |
The news left him stunned. (Tin tức khiến anh ấy choáng váng.) |
Từ/cụm từ trái nghĩa với Amazed
Để diễn tả cảm giác không ngạc nhiên, bình thường, hoặc thờ ơ, bạn có thể dùng một số từ hoặc cụm từ trái nghĩa với “amazed”:
Từ/Cụm từ trái nghĩa |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Unsurprised |
/ˌʌnsərˈpraɪzd/ |
Không ngạc nhiên, không bất ngờ |
He was unsurprised by the news, as he had expected it. (Anh ấy không ngạc nhiên trước tin tức, vì anh ấy đã dự đoán được.) |
Unimpressed |
/ˌʌnɪmˈprest/ |
Không ấn tượng, không thán phục |
I was unimpressed with their presentation. (Tôi không ấn tượng với bài thuyết trình của họ.) |
Bored |
/bɔːrd/ |
Buồn chán, không có hứng thú |
The movie was so slow, I felt completely bored. (Bộ phim quá chậm, tôi cảm thấy hoàn toàn buồn chán.) |
Indifferent |
/ɪnˈdɪfrənt/ |
Thờ ơ, vô tâm, không quan tâm |
She remained indifferent to his pleas. (Cô ấy vẫn thờ ơ trước những lời cầu xin của anh ấy.) |
Lưu ý khi dùng Amazed + Giới từ
Khi sử dụng tính từ “amazed” cùng với các giới từ, có một số lưu ý quan trọng để đảm bảo bạn diễn đạt đúng sắc thái và ngữ cảnh mà mình muốn.
-
Cẩn trọng với “Amazed to + V” và “Amazed at + V-ing”: Cả hai cấu trúc này đều có thể diễn đạt sự ngạc nhiên về một hành động. Tuy nhiên:
-
“Amazed to see/hear/find…” thường dùng để diễn tả cảm xúc ngạc nhiên cá nhân khi bạn tự mình chứng kiến, nghe thấy hoặc phát hiện ra điều gì đó. Ví dụ: I was amazed to see him there. (Tôi ngạc nhiên khi thấy anh ấy ở đó.)
-
“Amazed at seeing/hearing/finding…” cũng đúng và thường nhấn mạnh vào hành động cụ thể là nguyên nhân gây ngạc nhiên hơn. Ví dụ: I was amazed at seeing him there. (Tôi kinh ngạc trước việc nhìn thấy anh ấy ở đó.)
-
Phân biệt rõ “at” và “by”: Sử dụng “amazed at” khi bạn muốn nhấn mạnh nguyên nhân, sự vật, hoặc tình huống cụ thể gây ra sự ngạc nhiên. Nó trả lời cho câu hỏi “ngạc nhiên về cái gì?”; Sử dụng “amazed by” khi bạn muốn nhấn mạnh tác nhân, người hoặc vật đã chủ động thực hiện hành động khiến bạn ngạc nhiên. Nó trả lời cho câu hỏi “ngạc nhiên bởi ai/cái gì đã làm?”.
Để trẻ hiểu đúng khi nào dùng amazed at, amazed by hay các cấu trúc tương tự, điều quan trọng là phải xây dựng nền tảng ngữ pháp chắc chắn ngay từ sớm. Monkey Junior - Lộ trình toàn diện sẽ giúp trẻ tiếp cận tiếng Anh qua các hoạt động học sinh động, dễ hiểu, phù hợp với từng độ tuổi.
Ứng dụng tích hợp hơn 1100 bài học đa phương pháp cùng công nghệ đánh giá thông minh, giúp trẻ phát triển khả năng ngôn ngữ toàn diện mà vẫn hứng thú và chủ động. Đây là lựa chọn lý tưởng để con vừa học vừa chơi, vừa giỏi tiếng Anh vừa tự tin giao tiếp ngay từ nhỏ.
TRẢI NGHIỆM MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI LÊN ĐẾN 50% TẠI ĐÂY!
Bài tập về Amazed + Giới từ (có đáp án)
Hoàn thành các câu sau đây bằng cách điền at, by, hoặc with vào chỗ trống.
-
We were all amazed _____ how quickly she learned the new language.
-
The audience was amazed _____ the magician's incredible trick.
-
I'm always amazed _____ his ability to stay calm under pressure.
-
She was amazed _____ the beautiful view from the mountaintop.
-
They were truly amazed _____ the generosity of the local people.
-
The children were amazed _____ the colorful fireworks display.
-
He was amazed _____ the progress his students had made.
-
I was so amazed _____ the sheer size of the building.
-
We are amazed _____ your courage in difficult situations.
-
Everyone was amazed _____ how different the city looked after the renovation.
ĐÁP ÁN BÀI TẬP
-
We were all amazed at how quickly she learned the new language.
-
The audience was amazed by the magician's incredible trick.
-
I'm always amazed at his ability to stay calm under pressure.
-
She was amazed at the beautiful view from the mountaintop.
-
They were truly amazed by the generosity of the local people.
-
The children were amazed at the colorful fireworks display.
-
He was amazed at the progress his students had made.
-
I was so amazed at the sheer size of the building.
-
We are amazed at your courage in difficult situations.
-
Everyone was amazed at how different the city looked after the renovation.
Xem thêm: Aware đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng & bài tập (có đáp án)
[FAQ] Những thắc mắc khác về Amazed
1. Có thể dùng “amazed” mà không có giới từ được không?
Có, nhưng nó thường được dùng như một bổ ngữ cho một động từ khác, hoặc trong một số cụm từ nhất định. Ví dụ: He stood there, amazed. (Anh ấy đứng đó, kinh ngạc.)
2. “Amazed” và “amazing” khác nhau thế nào?
-
Amazed (tính từ đuôi -ed): Diễn tả cảm xúc của người bị tác động, tức là “bị kinh ngạc” hoặc “cảm thấy kinh ngạc”. Ví dụ: I am amazed. (Tôi kinh ngạc.)
-
Amazing (tính từ đuôi -ing): Diễn tả tính chất của sự vật, sự việc gây ra cảm xúc, tức là “đáng kinh ngạc”, “tuyệt vời”. Ví dụ: The view is amazing. (Cảnh tượng thật tuyệt vời/đáng kinh ngạc.)
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ amazed đi với giới từ gì và biết cách sử dụng đúng trong các tình huống thực tế. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập có đáp án để ghi nhớ kiến thức lâu hơn và nâng cao khả năng tiếng Anh mỗi ngày. Chúc bạn học tốt!