zalo
Aware đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng & bài tập (có đáp án)
Học tiếng anh

Aware đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng & bài tập (có đáp án)

Tham vấn bài viết:
Hoàng Mỹ Hạnh
Hoàng Mỹ Hạnh

Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm

Tác giả: Ngân Hà

Ngày cập nhật: 21/07/2025

Nội dung chính

Aware đi với giới từ gì?” là thắc mắc thường gặp của nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt khi muốn dùng đúng ngữ pháp trong văn viết và giao tiếp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc, cách dùng “aware” với các giới từ phù hợp cùng bài tập có đáp án để luyện tập hiệu quả.

Aware nghĩa là gì?

Aware là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nhận thức được, ý thức được, biết được về một điều gì đó. Aware thường diễn tả trạng thái của một người khi họ có kiến thức, thông tin hoặc cảm giác về một sự vật, sự việc, tình huống, hay vấn đề nào đó.

Ví dụ: She is aware of the risks involved. (Cô ấy nhận thức được những rủi ro liên quan.)

Aware đi với giới từ gì?

Aware thường đi với giới từ OF là phổ biến nhất. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bạn cũng có thể thấy nó đi với ABOUT hoặc được theo sau bởi mệnh đề THAT.

Tìm hiểu thêm: Cách sử dụng & nhận biết Giới từ trong tiếng Anh (Preposition)

1. AWARE OF

Cấu trúc: Aware of + Noun / V-ing

Diễn tả việc ai đó có nhận thức, hiểu biết, hoặc ý thức về một sự vật, sự việc, hoặc hành động cụ thể.

Ví dụ: I became aware of someone watching me. (Tôi nhận ra có ai đó đang nhìn mình.)

2. AWARE ABOUT

Cấu trúc: Aware about + Noun

Cấu trúc này cũng mang nghĩa nhận thức về điều gì đó, nhưng ít phổ biến hơn so với “aware of”. Trong nhiều trường hợp, có thể thay thế about bằng of.

Ví dụ: Are you aware about the new company policies? (Bạn có biết về các chính sách mới của công ty không?)

3. AWARE THAT

Cấu trúc: Aware that + Clause (mệnh đề)

Cấu trúc này dùng khi “aware” được theo sau bởi một mệnh đề hoàn chỉnh, diễn tả việc ai đó biết hoặc nhận ra một sự thật, một thông tin cụ thể.

Ví dụ: She is aware that the deadline for the project is approaching. (Cô ấy nhận ra rằng thời hạn của dự án đang đến gần.)

Aware là một tính từ trong tiếng Anh. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Cấu trúc Aware trong tiếng Anh

Aware không phải là một động từ hay danh từ có cấu trúc phức tạp, mà nó là một tính từ miêu tả trạng thái nhận thức với các cấu trúc chính như sau:

1. Diễn tả việc chủ ngữ nhận thức, biết, hoặc ý thức về một sự vật, sự việc hoặc hành động cụ thể

Cấu trúc: S + be/become/get + aware + of + Noun / V-ing

Trong đó:

  • “Be” (am, is, are, was, were): Diễn tả trạng thái nhận thức hiện có.

  • “Become” / “Get”: Diễn tả quá trình bắt đầu có sự nhận thức.

Ví dụ:

  1. We are aware of the changes. (Chúng tôi nhận thức được những thay đổi.)

  2. He needs to get aware of his responsibilities. (Anh ấy cần ý thức được trách nhiệm của mình.)

2. Diễn tả việc chủ ngữ biết hoặc nhận ra một sự thật, một thông tin cụ thể

Cấu trúc: S + be/become/get + aware + that + Clause

Cấu trúc này được sử dụng khi “aware” được theo sau bởi một mệnh đề hoàn chỉnh (Clause). Mệnh đề này thường bắt đầu bằng “that”.

Ví dụ: 

  1. They are aware that the project will take a lot of effort. (Họ nhận thức rằng dự án sẽ tốn rất nhiều công sức.)

  2. I became aware that I had left my wallet at home. (Tôi nhận ra rằng tôi đã để quên ví ở nhà.)

Cấu trúc Aware trong tiếng Anh. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Từ/cụm từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Aware

Từ/cụm từ đồng nghĩa với Aware

Để diễn đạt ý nghĩa nhận thức được, biết được như aware, bạn có thể sử dụng một số từ hoặc cụm từ đồng nghĩa sau đây:

Từ/Cụm từ đồng nghĩa

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Conscious

/ˈkɒnʃəs/

Có ý thức, nhận biết, tỉnh táo

She became conscious of his presence in the room. (Cô ấy nhận ra sự hiện diện của anh ấy trong phòng.)

Cognizant

/ˈkɒɡnɪzənt/

Nhận thức được, am hiểu (thường trang trọng)

The CEO is cognizant of the challenges facing the company. (CEO nhận thức được những thách thức mà công ty đang đối mặt.)

Knowledgeable

/ˈnɒlɪdʒəbl/

Am hiểu, có kiến thức sâu rộng

He is very knowledgeable about ancient history. (Anh ấy rất am hiểu về lịch sử cổ đại.)

Informed

/ɪnˈfɔːrmd/

Được thông báo, có đủ thông tin

It's important to stay informed about global events. (Điều quan trọng là phải cập nhật thông tin về các sự kiện toàn cầu.)

Apprised (of)

/əˈpraɪzd/

Được thông báo, được cho biết (trang trọng)

The team was apprised of the sudden change in plans. (Nhóm đã được thông báo về sự thay đổi kế hoạch đột ngột.)

Familiar (with)

/fəˈmɪliər/

Quen thuộc, hiểu rõ

Are you familiar with the new security procedures? (Bạn có quen thuộc với các quy trình an ninh mới không?)

Từ/cụm từ trái nghĩa với Aware

Để diễn đạt ý nghĩa ngược lại với aware (nhận thức được, biết được), chúng ta có một số từ hoặc cụm từ trái nghĩa sau đây:

Từ/Cụm từ trái nghĩa

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Unaware

/ʌnˈwɛər/

Không nhận thức được, không biết, không hay biết

She was completely unaware of the camera recording her. (Cô ấy hoàn toàn không nhận ra chiếc camera đang quay mình.)

Oblivious

/əˈblɪviəs/

Hoàn toàn không để ý, không hay biết gì; quên lãng

He was so engrossed in his phone that he was oblivious to the train announcement. (Anh ấy mải mê điện thoại đến nỗi không hề để ý thông báo của tàu.)

Ignorant

/ˈɪɡnərənt/

Không biết, thiếu hiểu biết, ngu dốt

Many people are still ignorant of the potential long-term effects of climate change. (Nhiều người vẫn còn thiếu hiểu biết về những tác động lâu dài tiềm ẩn của biến đổi khí hậu.)

Lưu ý khi dùng Aware + Giới từ

Khi sử dụng aware với giới từ, có một vài lưu ý quan trọng để đảm bảo bạn dùng đúng ngữ pháp và truyền tải đúng ý nghĩa:

  • Aware không đứng trước danh từ: “Aware” là một tính từ vị ngữ, tức là nó thường đứng sau động từ “be” (hoặc các động từ nối như become, seem, appear) chứ không đứng trực tiếp trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.

    • Đúng: She is aware of the danger.

    • Sai: She is an aware person. (Nếu muốn dùng như vậy, ta có thể dùng các cụm từ khác như “a well-aware person” hoặc diễn đạt lại câu.)

  • Danh từ của “aware” là “awareness”: “Awareness” thường đi với giới từ “of” (awareness of something) hoặc “among” (awareness among a group of people). Ví dụ: There is a growing awareness of environmental issues. (Có một sự nhận thức ngày càng tăng về các vấn đề môi trường.)

Để hiểu đúng khi nào dùng aware of hay các cấu trúc mở rộng như be aware that, trẻ cần được tiếp cận tiếng Anh bài bản ngay từ giai đoạn đầu. Với Monkey Junior - Lộ trình toàn diện, bé sẽ được làm quen với từ vựng, ngữ pháp, cụm từ và giới từ thông qua hơn 1.100 hoạt động học tập sinh động, dễ nhớ, dễ áp dụng.

Không chỉ giúp bé hiểu cấu trúc mà còn biết vận dụng ngữ pháp trong ngữ cảnh thực tế, Monkey Junior còn tích hợp tính năng chấm điểm AI báo cáo tiến độ chi tiết. Nhờ đó, trẻ tự tin phát triển toàn diện tiếng Anh ngay tại nhà, còn ba mẹ dễ dàng đồng hành và theo sát hành trình học của con.

TRẢI NGHIỆM MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI LÊN ĐẾN 50% TẠI ĐÂY!

Monkey Junior - Lộ trình toàn diện, linh hoạt. (Ảnh: Monkey)

Bài tập về Aware + Giới từ (có đáp án)

Hoàn thành các câu sau đây bằng cách điền of, that, hoặc ∅ (không điền gì) vào chỗ trống.

  1. Are you aware _____ the potential risks of this investment?

  2. She's fully aware _____ the fact _____ her decision will affect many people.

  3. I suddenly became aware _____ a car stopping outside.

  4. The team members were not aware _____ the changes to the project timeline.

  5. He seemed completely aware _____ he had hurt her feelings.

  6. It's essential to be aware _____ your surroundings when walking through busy areas.

  7. We are aware _____ the importance _____ regular exercise for health.

  8. She wasn't aware _____ anyone was following her.

  9. Are you aware _____ the new policy regarding remote work?

  10. I'm afraid I'm not aware _____ what you're talking about.

ĐÁP ÁN BÀI TẬP

  1. Are you aware of the potential risks of this investment?

  2. She's fully aware of the fact that her decision will affect many people.

  3. I suddenly became aware of a car stopping outside.

  4. The team members were not aware of the changes to the project timeline.

  5. He seemed completely aware that he had hurt her feelings.

  6. It's essential to be aware of your surroundings when walking through busy areas.

  7. We are aware of the importance of regular exercise for health.

  8. She wasn't aware that anyone was following her.

  9. Are you aware of the new policy regarding remote work?

  10. I'm afraid I'm not aware of what you're talking about.

[FAQ] Những thắc mắc khác về Aware

1. Có thể dùng “aware about” thay cho “aware of” không?

Trong một số ngữ cảnh không trang trọng, bạn có thể nghe thấy “aware about”, nhưng “aware of” luôn là cấu trúc chuẩn và được ưu tiên sử dụng trong mọi trường hợp, đặc biệt là trong văn viết. Tránh dùng “aware about” nếu bạn không chắc chắn.

2. “Aware” có thể đứng trước danh từ không?

Không. “Aware” là một tính từ vị ngữ, tức là nó thường đứng sau động từ to be để bổ nghĩa cho chủ ngữ. Bạn không dùng “aware” trực tiếp trước một danh từ như “an aware person”. Thay vào đó, bạn sẽ nói “a person who is aware”.

Xem thêm: Different đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng đúng & lưu ý

Những thắc mắc khác về Aware. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn và nắm vững cách sử dụng aware đi với giới từ gì cùng các cấu trúc liên quan. Việc thực hành thường xuyên với các bài tập có đáp án sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và tự tin áp dụng “aware” vào giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài kiểm tra. Chúc bạn học tốt!

Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!