Hình tam giác là một hình học khá quen thuộc, nhưng không phải ai cũng biết hình tam giác tiếng Anh là gì? Nhất là các bé mới bắt đầu học tiếng Anh thì việc học những kiến thức cơ bản, gần gũi sẽ giúp con tăng khả năng học ngoại ngữ tốt hơn. Vậy nên, trong nội dung bài viết ngay sau đây hãy cùng Monkey tìm hiểu rõ hơn về kiến thức hình tam giác trong tiếng Anh nhé.
Hình tam giác tiếng Anh là gì?
Hình tam giác trong tiếng Anh là Triangle. Đây là một từ vựng không quá xa lạ với người học tiếng Anh ở mức cơ bản, nhưng đối với trẻ mới tiếp xúc với tiếng Anh thì là một kiến thức mới lạ. Triangle được phát âm là /ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/, đây là một danh từ số ít đếm được.
Theo từ điển Cambridge, triangle được định nghĩa như sau: " A triangle has three sides and three vertices, with the sum of the three angles in a triangle always being 180 degrees." Hình tam giác có ba cạnh và ba đỉnh, với tổng ba góc trong một hình tam giác luôn bằng 180 độ.
Ngoài ra, công thức tính chu vi hình tam giác (Perimeter of a Triangle) ta có:
The perimeter of a triangle is the total length of all three sides. To calculate the perimeter, simply add the lengths of the three sides together. (Chu vi của một hình tam giác là tổng chiều dài của ba cạnh. Để tính chu vi, chỉ cần cộng các chiều dài của ba cạnh lại với nhau.)
Formula (Công thức):
Perimeter (Chu vi) = a+b+c
Trong đó a, b và c là chiều dài của các cạnh (lengths of the sides) của hình tam giác.
Còn khái niệm Area of a Triangle (diện tích hình tam giác) sẽ là: The area of a triangle is the amount of space inside the triangle. To calculate the area, you can use the following formula if you know the base and height of the triangle. (Diện tích của một hình tam giác là lượng không gian bên trong hình tam giác. Để tính diện tích, bạn có thể sử dụng công thức sau nếu biết chiều dài đáy và chiều cao của hình tam giác.)
Formula (Công thức):
Area (diện tích) = 1/2 x base (Đáy) x height (chiều cao)
Phân loại hình tam giác trong tiếng Anh
Trong kiến thức hình học tiếng Anh, đặc biệt là hình tam giác sẽ được chia ra thành nhiều hình khác nhau dựa trên độ dài của các cạnh và các góc của nó. Cụ thể:
Equilateral Triangle (Tam giác đều):
An equilateral triangle has all three sides of equal length and all three angles are equal, each measuring 60 degrees. (Một tam giác đều là hình có ba cạnh có độ dài bằng nhau và ba góc đều bằng nhau, mỗi góc đều đo 60 độ.)
Isosceles Triangle (Tam giác cân):
An isosceles triangle has two sides of equal length and the two angles opposite these sides are equal. (Tam giác cân là hình có hai cạnh có độ dài bằng nhau và hai góc đối diện với các cạnh này cũng bằng nhau.)
Scalene Triangle (Tam giác thường):
A scalene triangle has all three sides of different lengths and all three angles are different. (Tam giác thường là hình có ba cạnh có độ dài khác nhau và ba góc cũng khác nhau.)
Right Triangle (Tam giác vuông):
A right triangle has one angle that is exactly 90 degrees. The side opposite this angle is the hypotenuse, and the other two sides are the legs. (Tam giác vuông là hình có một góc bằng đúng 90 độ. Cạnh đối diện với góc này là cạnh huyền, và hai cạnh còn lại là các cạnh góc vuông.)
Acute Triangle (Tam giác nhọn):
An acute triangle has all three angles less than 90 degrees. (Tam giác nhọn là hình có tất cả ba góc nhỏ hơn 90 độ.)
Obtuse Triangle (Tam giác tù):
An obtuse triangle has one angle that is greater than 90 degrees. (Tam giác tù là hình có một góc lớn hơn 90 độ)
ĐỪNG BỎ LỠ!! Chương trình học Toán bằng tiếng Anh, giúp phát triển tư duy một cách toàn diện nhất. Nhận ưu đãi lên đến 40% NGAY TẠI ĐÂY! |
Tổng hợp từ vựng hình ảnh liên quan đến hình tam giác
Để hiểu rõ hơn về hình tam giác và các khái niệm liên quan, dưới đây là danh sách từ vựng liên quan, qua đó sẽ giúp bạn nắm vững các đặc điểm và loại hình tam giác cũng như các thuật ngữ hình học cơ bản khi học tiếng Anh hiệu quả hơn:
Từ Vựng |
Phiên Âm |
Nghĩa |
Triangle |
/ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/ |
Hình tam giác |
Equilateral Triangle |
/ˌiː.kwɪˈlæt.ər.əl/ |
Tam giác đều |
Isosceles Triangle |
/aɪˈsɒs.əl.iːz/ |
Tam giác cân |
Scalene Triangle |
/ˈskeɪ.liːn/ |
Tam giác thường |
Right Triangle |
/raɪt ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/ |
Tam giác vuông |
Acute Triangle |
/əˈkjuːt ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/ |
Tam giác nhọn |
Obtuse Triangle |
/əbˈtjuːs ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/ |
Tam giác tù |
Vertex (Plural: Vertices) |
/ˈvɜː.tɪks/ |
Đỉnh (Số nhiều: Các đỉnh) |
Side |
/saɪd/ |
Cạnh |
Angle |
/ˈæŋ.ɡəl/ |
Góc |
Hypotenuse |
/haɪˈpɒt.ə.njuːz/ |
Cạnh huyền (trong tam giác vuông) |
Adjacent |
/ədˈdʒeɪ.sənt/ |
Kề (cạnh kề của một góc) |
Opposite |
/ˈɒp.ə.zɪt/ |
Đối diện (cạnh đối diện với một góc) |
Altitude |
/ˈæl.tɪ.tjuːd/ |
Độ cao (đo từ đỉnh đến cạnh đối diện) |
Perimeter |
/pəˈrɪm.ɪ.tər/ |
Chu vi |
Area |
/ˈeə.ri.ə/ |
Diện tích |
Base |
/beɪs/ |
Đáy (cạnh được chọn làm cơ sở tính diện tích) |
Height |
/haɪt/ |
Chiều cao (đo từ đáy đến đỉnh) |
Isosceles |
/aɪˈsɒs.əl.iːz/ |
Cân (có hai cạnh bằng nhau) |
Equilateral |
/ˌiː.kwɪˈlæt.ər.əl/ |
Đều (cả ba cạnh bằng nhau) |
Scalene |
/ˈskeɪ.liːn/ |
Thường (tất cả các cạnh khác nhau) |
Acute Angle |
/əˈkjuːt ˈæŋ.ɡəl/ |
Góc nhọn (nhỏ hơn 90 độ) |
Obtuse Angle |
/əbˈtjuːs ˈæŋ.ɡəl/ |
Góc tù (lớn hơn 90 độ) |
Right Angle |
/raɪt ˈæŋ.ɡəl/ |
Góc vuông (90 độ) |
Interior Angle |
/ɪnˈtɪə.ri.ər ˈæŋ.ɡəl/ |
Góc trong |
Exterior Angle |
/ɪkˈstɪə.ri.ər ˈæŋ.ɡəl/ |
Góc ngoài |
Side Length |
/saɪd lɛŋkθ/ |
Độ dài của cạnh |
Angle Sum |
/ˈæŋ.ɡəl sʌm/ |
Tổng các góc |
Median |
/ˈmiː.di.ən/ |
Đường trung tuyến (chia tam giác thành hai phần đều) |
Centroid |
/ˈsen.trɔɪd/ |
Trung điểm (giao điểm của các đường trung tuyến) |
Triangular |
/ˌtraɪˈæŋ.ɡjʊ.lər/ |
Có dạng hình tam giác |
Right-Angled Triangle |
/raɪt ˈæŋ.ɡəld ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/ |
Tam giác có góc vuông |
Congruent |
/kənˈɡruː.ənt/ |
Đồng dạng (có kích thước và hình dạng giống nhau) |
Similar |
/ˈsɪm.ɪ.lər/ |
Tương tự (có cùng hình dạng nhưng kích thước khác) |
Altitude |
/ˈæl.tɪ.tjuːd/ |
Độ cao (khoảng cách từ đỉnh đến cạnh đối diện) |
Median |
/ˈmiː.di.ən/ |
Đường trung tuyến (đoạn nối từ đỉnh đến giữa cạnh đối diện) |
Perpendicular |
/ˌpɜː.pənˈdɪk.jʊ.lər/ |
VUông góc (cạnh vuông góc với một cạnh khác) |
Circumcircle |
/ˈsɜː.kəmˌsɜː.kl/ |
Đường tròn ngoại tiếp (đường tròn đi qua tất cả các đỉnh) |
Incircle |
/ˈɪnˌsɜː.kl/ |
Đường tròn nội tiếp (đường tròn tiếp xúc với tất cả các cạnh) |
Isosceles Right Triangle |
/aɪˈsɒs.əl.iːz raɪt ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/ |
Tam giác vuông cân (có một góc vuông và hai cạnh bằng nhau) |
Hypotenuse |
/haɪˈpɒt.ə.njuːz/ |
Cạnh huyền (cạnh dài nhất trong tam giác vuông) |
Orthocenter |
/ˈɔːθoʊˌsɛn.tər/ |
Trung điểm của các đường cao trong tam giác |
Circumcenter |
/ˈsɜː.kəmˌsɛn.tər/ |
Trung điểm của đường tròn ngoại tiếp |
Incenter |
/ˈɪnˌsɛn.tər/ |
Trung điểm của đường tròn nội tiếp |
Centroid |
/ˈsen.trɔɪd/ |
Trung điểm (giao điểm của các đường trung tuyến) |
Side Ratio |
/saɪd ˈreɪ.ʃi.oʊ/ |
Tỷ lệ cạnh |
Angle Bisector |
/ˈæŋ.ɡəl ˈbaɪˌsek.tər/ |
Đường phân giác (chia góc thành hai góc bằng nhau) |
Cách học từ vựng hình tam giác trong tiếng Anh hiệu quả
Để học từ vựng tiếng Anh liên quan đến hình tam giác một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng các phương pháp học tập sau đây:
Sử dụng Flashcards
Đây là một trong những phương pháp học từ vựng tiếng Anh cho trẻ em siêu hiệu quả. Ở đây bố mẹ có thể mua hoặc tạo ra những chủ đề flashcards tiếng Anh với từ vựng như “Hypotenuse” hoặc “Isosceles Triangle” ở một mặt và thông tin bổ sung như phiên âm, nghĩa và câu ví dụ ở mặt còn lại. Bố mẹ hãy cùng con ôn tập các thẻ này thường xuyên sẽ giúp rèn luyện kỹ năng ghi nhớ và tư duy nhạy bén tốt hơn.
Học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh
Kết hợp việc học từ vựng với hình ảnh là một cách học từ vựng tiếng Anh cho trẻ em siêu hiệu quả, nhờ tính trực quan giúp các bé ghi nhớ tốt hơn.
Với phương pháp này, bố mẹ có thể tìm hoặc tạo các hình ảnh minh họa cho các loại hình tam giác và các thuật ngữ liên quan như “Acute Triangle” hay “Centroid.” Việc liên kết từ vựng với hình ảnh không chỉ làm cho việc học trở nên sinh động hơn mà còn giúp bạn dễ dàng nhớ và phân biệt các khái niệm.
Học từ vựng tiếng Anh qua ứng dụng trực tuyến
Học tiếng Anh online thông qua các ứng dụng trực tuyến là một trong những phương pháp hiệu quả, tiết kiệm hiện nay. Đặc biệt, các app học từ vựng tiếng Anh hiện nay áp dụng nhiều phương pháp học tập khác nhau, nên sẽ giúp các bé tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả hơn, không lo nhàm chán như cách học tiếng Anh truyền thống.
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Tập trung vào một nhóm từ vựng tiếng Anh cùng chủ đề trong mỗi lần học là cách hiệu quả để nắm bắt kiến thức. Ví dụ, bạn có thể dành một buổi học để nghiên cứu các loại hình tam giác như “Equilateral Triangle” và “Scalene Triangle,” sau đó chuyển sang các thuật ngữ liên quan đến đặc điểm hình học trong buổi học tiếp theo. Phương pháp này giúp bạn hiểu sâu hơn về từng nhóm từ vựng và dễ dàng áp dụng chúng.
Thực hành thường xuyên
Áp dụng từ vựng vào các bài tập thực tế là cách tuyệt vời để mọi người củng cố kiến thức. Ở đây, mọi người có thể thực hành bằng cách giải các bài tập liên quan đến hình học, chẳng hạn như tính diện tích hoặc vẽ các loại hình tam giác, sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế và làm cho việc học trở nên hữu ích hơn.
Học từ vựng tiếng Anh bằng sơ đồ tư duy
Sơ đồ tư duy là một công cụ tuyệt vời để tổ chức và liên kết từ vựng với nhau. Bạn có thể tạo một sơ đồ tư duy với từ vựng hình tam giác ở trung tâm, sau đó phát triển các nhánh cho từng loại hình tam giác và các thuật ngữ liên quan. Ví dụ, từ “Triangle” có thể là trung tâm của sơ đồ, với các nhánh như “Equilateral Triangle,” “Scalene Triangle,” “Isosceles Triangle,” và các khái niệm khác như “Angle,” “Vertex,” và “Hypotenuse.”
Kết luận
Trên đây là những thông tin giải đáp về hình tam giác tiếng Anh là gì? Kèm theo những từ vựng liên quan về kiến thức toán tiếng Anh này. Bằng cách áp dụng các phương pháp trên, các bé sẽ có thể học từ vựng liên quan đến hình tam giác một cách hiệu quả và bền vững, đặc biệt, ứng dụng Monkey Junior sẽ hỗ trợ các bé trong việc làm cho quá trình học tiếng Anh trở nên thú vị và hiệu quả hơn mà bố mẹ không nên bỏ qua.