Với những bé, những người đang học toán tiếng Anh, hay trong các ngành nghề kiến trúc, xây dựng chắc hẳn không thể bỏ qua chủ đề hình học, một trong những kiến thức quan trọng trong toán học và thực tiễn. Vậy hình học tiếng Anh là gì? Để giải đáp câu hỏi này, cũng như nắm rõ những từ vựng liên quan đến hình học trong tiếng Anh thì hãy cùng Monkey tham khảo ngay bài viết sau đây.
Hình học tiếng Anh là gì?
Hình học trong tiếng Anh là "geometry." Đây là một trong những chủ đề liên quan đến toán học hay lĩnh vực kiến trúc, xây dựng để xác định các hình dạng, kích thước, vị trí tương đối của các hình và mối quan hệ không gian.
Các hình trong toán học có thể được chia thành nhiều nhánh nhỏ như hình học phẳng (plane geometry), hình học không gian (solid geometry), và hình học giải tích (analytic geometry).
Tổng hợp từ vựng hình học trong tiếng Anh đầy đủ
Sau khi đã nắm được hình học trong tiếng Anh là gì thì dưới đây Monkey sẽ tổng hợp chi tiết về từ vựng liên quan để mọi người tham khảo:
Từ vựng cho các hình khối trong tiếng Anh dạng 2D
Các hình khối hai chiều (2D shapes) là những hình có hai chiều: chiều dài và chiều rộng. Chúng ta thường gặp các hình này trong các môn học về hình học và cuộc sống hàng ngày. Bao gồm:
Hình tam giác (Triangle)
Hình tam giác là hình có ba cạnh và ba góc. Các loại tam giác có thể được phân loại dựa trên độ dài cạnh và góc.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Triangle |
/ˈtraɪæŋɡl/ |
Hình tam giác |
Equilateral triangle |
/ˌiːkwɪˈlætərəl ˈtraɪæŋɡl/ |
Tam giác đều |
Isosceles triangle |
/aɪˈsɒsɪliːz ˈtraɪæŋɡl/ |
Tam giác cân |
Scalene triangle |
/ˈskeɪliːn ˈtraɪæŋɡl/ |
Tam giác không đều |
Right triangle |
/raɪt ˈtraɪæŋɡl/ |
Tam giác vuông |
Acute triangle |
/əˈkjuːt ˈtraɪæŋɡl/ |
Tam giác nhọn |
Obtuse triangle |
/əbˈtjuːs ˈtraɪæŋɡl/ |
Tam giác tù |
Hypotenuse |
/haɪˈpɒtɪnjuːz/ |
Cạnh huyền (tam giác vuông) |
Vertex |
/ˈvɜːtɛks/ |
Đỉnh |
Base |
/beɪs/ |
Đáy |
Hình tứ giác (Quadrilateral)
Hình tứ giác là hình có bốn cạnh và bốn góc. Các loại tứ giác bao gồm hình vuông, hình chữ nhật, hình bình hành,....
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Quadrilateral |
/ˌkwɒdrɪˈlætərəl/ |
Hình tứ giác |
Parallelogram |
/ˌpærəˈlɛləɡræm/ |
Hình bình hành |
Rhombus |
/ˈrɒmbəs/ |
Hình thoi |
Rectangle |
/ˈrɛktæŋɡl/ |
Hình chữ nhật |
Square |
/skwɛr/ |
Hình vuông |
Trapezoid |
/ˈtræpɪˌzɔɪd/ |
Hình thang |
Hình vuông (Square)
Hình vuông là hình có bốn cạnh bằng nhau và bốn góc vuông.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Square |
/skwɛr/ |
Hình vuông |
Side |
/saɪd/ |
Cạnh |
Diagonal |
/daɪˈæɡənəl/ |
Đường chéo |
Perimeter |
/pəˈrɪmɪtər/ |
Chu vi |
Area |
/ˈɛəriə/ |
Diện tích |
Hình tròn (Circle)
Hình tròn là hình phẳng được xác định bởi tất cả các điểm cách đều một điểm cố định gọi là tâm.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Circle |
/ˈsɜːrkl/ |
Hình tròn |
Radius |
/ˈreɪdiəs/ |
Bán kính |
Diameter |
/daɪˈæmɪtər/ |
Đường kính |
Circumference |
/sərˈkʌmfərəns/ |
Chu vi |
Center |
/ˈsɛntər/ |
Tâm |
Hình chữ nhật (Rectangle)
Hình chữ nhật là hình có bốn cạnh với các cặp cạnh đối diện song song và bằng nhau, và bốn góc vuông.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Rectangle |
/ˈrɛktæŋɡl/ |
Hình chữ nhật |
Length |
/lɛŋkθ/ |
Chiều dài |
Width |
/wɪdθ/ |
Chiều rộng |
Diagonal |
/daɪˈæɡənəl/ |
Đường chéo |
Perimeter |
/pəˈrɪmɪtər/ |
Chu vi |
Area |
/ˈɛəriə/ |
Diện tích |
Hình ngũ giác (Pentagon)
Hình ngũ giác là hình có năm cạnh và năm góc.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Pentagon |
/ˈpɛntəɡɒn/ |
Hình ngũ giác |
Side |
/saɪd/ |
Cạnh |
Vertex |
/ˈvɜːtɛks/ |
Đỉnh |
Perimeter |
/pəˈrɪmɪtər/ |
Chu vi |
Area |
/ˈɛəriə/ |
Diện tích |
Hình lục giác (Hexagon)
Hình lục giác là hình có sáu cạnh và sáu góc.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Hexagon |
/ˈhɛksəɡən/ |
Hình lục giác |
Side |
/saɪd/ |
Cạnh |
Vertex |
/ˈvɜːtɛks/ |
Đỉnh |
Perimeter |
/pəˈrɪmɪtər/ |
Chu vi |
Area |
/ˈɛəriə/ |
Diện tích |
Hình bát giác (Octagon)
Hình bát giác là hình có tám cạnh và tám góc.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Octagon |
/ˈɒktəɡən/ |
Hình bát giác |
Side |
/saɪd/ |
Cạnh |
Vertex |
/ˈvɜːtɛks/ |
Đỉnh |
Perimeter |
/pəˈrɪmɪtər/ |
Chu vi |
Area |
/ˈɛəriə/ |
Diện tích |
Hình elip (Ellipse)
Hình elip là một đường cong phẳng kín bao gồm tất cả các điểm mà tổng khoảng cách đến hai điểm cố định là một hằng số.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ellipse |
/ɪˈlɪps/ |
Hình elip |
Major axis |
/ˈmeɪdʒər ˈæksɪs/ |
Trục lớn |
Minor axis |
/ˈmaɪnər ˈæksɪs/ |
Trục nhỏ |
Foci |
/ˈfoʊsaɪ/ |
Tiêu điểm |
Center |
/ˈsɛntər/ |
Tâm |
Hình thang (Trapezoid)
Hình thang là hình có một cặp cạnh đối diện song song và một cặp không song song.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Trapezoid |
/ˈtræpɪˌzɔɪd/ |
Hình thang |
Base |
/beɪs/ |
Đáy |
Leg |
/lɛɡ/ |
Cạnh bên |
Height |
/haɪt/ |
Chiều cao |
Area |
/ˈɛəriə/ |
Diện tích |
Hình bình hành (Parallelogram)
Hình bình hành là hình có các cặp cạnh đối diện song song và bằng nhau.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Parallelogram |
/ˌpærəˈlɛləɡræm/ |
Hình bình hành |
Base |
/beɪs/ |
Đáy |
Height |
/haɪt/ |
Chiều cao |
Side |
/saɪd/ |
Cạnh |
Vertex |
/ˈvɜːtɛks/ |
Đỉnh |
Area |
/ˈɛəriə/ |
Diện tích |
Hình thoi (Rhombus)
Hình thoi là hình có bốn cạnh bằng nhau nhưng không phải là hình vuông.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Rhombus |
/ˈrɒmbəs/ |
Hình thoi |
Side |
/saɪd/ |
Cạnh |
Diagonal |
/daɪˈæɡənəl/ |
Đường chéo |
Vertex |
/ˈvɜːtɛks/ |
Đỉnh |
Area |
/ˈɛəriə/ |
Diện tích |
Từ vựng cho các dạng hình học không gian tiếng Anh
Các hình khối ba chiều (3D shapes) là những hình có ba chiều: chiều dài, chiều rộng và chiều cao. Những hình này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc, thiết kế, và các môn khoa học khác. Bao gồm:
Hình nón (Cone)
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Cone |
/koʊn/ |
Hình nón |
Base |
/beɪs/ |
Đáy |
Height |
/haɪt/ |
Chiều cao |
Vertex |
/ˈvɜːtɛks/ |
Đỉnh |
Slant height |
/slænt haɪt/ |
Độ nghiêng |
Radius |
/ˈreɪdiəs/ |
Bán kính |
Surface area |
/ˈsɜːrfɪs ˈɛəriə/ |
Diện tích bề mặt |
Volume |
/ˈvɒljuːm/ |
Hình cầu (Sphere)
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Sphere |
/sfɪər/ |
Hình cầu |
Radius |
/ˈreɪdiəs/ |
Bán kính |
Diameter |
/daɪˈæmɪtər/ |
Đường kính |
Surface area |
/ˈsɜːrfɪs ˈɛəriə/ |
Diện tích bề mặt |
Volume |
/ˈvɒljuːm/ |
Thể tích |
Hình ngôi sao (Star)
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Star |
/stɑːr/ |
Hình ngôi sao |
Vertex |
/ˈvɜːtɛks/ |
Đỉnh |
Side |
/saɪd/ |
Cạnh |
Hình chóp (Pyramid)
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Pyramid |
/ˈpɪrəmɪd/ |
Hình chóp |
Base |
/beɪs/ |
Đáy |
Height |
/haɪt/ |
Chiều cao |
Vertex |
/ˈvɜːtɛks/ |
Đỉnh |
Surface area |
/ˈsɜːrfɪs ˈɛəriə/ |
Diện tích bề mặt |
Volume |
/ˈvɒljuːm/ |
Thể tích |
Hình trụ (Cylinder)
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Cylinder |
/ˈsɪlɪndər/ |
Hình trụ |
Base |
/beɪs/ |
Đáy |
Height |
/haɪt/ |
Chiều cao |
Radius |
/ˈreɪdiəs/ |
Bán kính |
Surface area |
/ˈsɜːrfɪs ˈɛəriə/ |
Diện tích bề mặt |
Volume |
/ˈvɒljuːm/ |
Thể tích |
Hình lập phương (Cube)
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Cube |
/kjuːb/ |
Hình lập phương |
Side |
/saɪd/ |
Cạnh |
Face |
/feɪs/ |
Mặt |
Edge |
/ɛdʒ/ |
Cạnh |
Surface area |
/ˈsɜːrfɪs ˈɛəriə/ |
Diện tích bề mặt |
Volume |
/ˈvɒljuːm/ |
Thể tích |
Khối bát diện (Octahedron)
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Octahedron |
/ˌɒktəˈhiːdrən/ |
Khối bát diện |
Vertex |
/ˈvɜːtɛks/ |
Đỉnh |
Edge |
/ɛdʒ/ |
Cạnh |
Face |
/feɪs/ |
Mặt |
Surface area |
/ˈsɜːrfɪs ˈɛəriə/ |
Diện tích bề mặt |
Volume |
/ˈvɒljuːm/ |
Thể tích |
Cách sử dụng từ vựng hình học tiếng Anh
Để sử dụng từ vựng hình học tiếng Anh một cách hiệu quả, bên cạnh việc cần nắm rõ các từ vựng cơ bản thì mọi người cũng nên biết cách kết hợp chúng với các loại câu khác, mục đích sử dụng sao cho phù hợp. Cụ thể:
Mô tả hình dạng của hình học
Cấu trúc: A [danh từ] has [số lượng] [danh từ phụ thuộc] and [tính từ mô tả].
Ví dụ: "A triangle has three sides and three angles."
Giải thích:
Danh từ: "triangle" (hình tam giác)
Danh từ phụ thuộc: "sides," "angles" (cạnh, góc)
Tính từ mô tả: dùng để mô tả các thuộc tính (ba trong trường hợp này)
Đề cập đến các phần của hình học:
Cấu trúc: "The [danh từ] is [tính từ] [giới từ] [danh từ khác]."
Ví dụ: "The radius is the distance from the center to the edge."
Giải thích:
Danh từ: "radius" (bán kính), "distance" (khoảng cách), "center" (tâm), "edge" (cạnh)
Tính từ: "the" (mạo từ xác định)
Giới từ: "from," "to"
So sánh các hình học
Cấu trúc: [Danh từ hình học 1] is [tính từ so sánh] than [danh từ hình học 2].
Ví dụ: "A square is different from a rectangle because all its sides are equal."
Giải thích:
Danh từ hình dạng: "square" (hình vuông), "rectangle" (hình chữ nhật)
Tính từ so sánh: "different" (khác)
Tính toán các thuộc tính:
Cấu trúc: To find the [danh từ thuộc tính], use the formula [công thức].
Ví dụ: "To find the area of a circle, use the formula A=πr2A = \pi r^2A=πr2."
Giải thích:
Danh từ thuộc tính: "area" (diện tích), "volume" (thể tích)
Công thức: "A = \pi r^2"
Sử dụng giới từ để chỉ vị trí hoặc mối quan hệ:
Cấu trúc: [Danh từ phần] is [giới từ] the [danh từ phần khác].
Ví dụ: "The base of the triangle is parallel to the top edge."
Giải thích:
Danh từ phần: "base" (đáy), "top edge" (cạnh trên)
Giới từ: "of," "to"
Vị trí của các loại từ trong câu
- Danh từ (Nouns): Thường đứng sau mạo từ hoặc tính từ mô tả. Ví dụ: "The side" (Danh từ phụ thuộc đứng sau mạo từ "the")
- Tính từ (Adjectives): Thường đứng trước danh từ để mô tả. Ví dụ: "Equilateral triangle" (Tính từ "equilateral" đứng trước danh từ "triangle")
- Giới từ (Prepositions): Thường đứng trước danh từ để chỉ mối quan hệ hoặc vị trí. Ví dụ: "From the center" (Giới từ "from" đứng trước danh từ "the center")
- Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns): Dùng để chỉ cụ thể các phần trong hình học. Ví dụ: "This angle" (Đại từ chỉ định "this" đứng trước danh từ "angle")
Cách học từ vựng tiếng Anh chủ đề hình học dễ nhớ
Để học từ vựng tiếng Anh về hình học một cách dễ nhớ và hiệu quả, hãy thử áp dụng các phương pháp sau đây:
Học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh
Một cách trực quan và dễ nhớ để học từ vựng tiếng Anh hình học chính là kết hợp từ vựng với hình ảnh của các hình học cụ thể. Bạn có thể tạo một bảng hoặc sơ đồ hình học, trong đó mỗi hình học như hình tam giác, hình vuông, hay hình tròn được gán với từ vựng tương ứng.
Ví dụ, vẽ một hình tam giác và ghi từ "triangle" bên cạnh, cùng với mô tả các đặc điểm như ba cạnh và ba góc. Việc nhìn thấy hình ảnh cùng với từ vựng giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và phân biệt các khái niệm.
Tạo Flashcards
Flashcards tiếng Anh theo chủ đề là công cụ học từ vựng hiệu quả. Bạn có thể tạo flashcards với từ vựng hình học trên một mặt và định nghĩa cùng với hình ảnh minh họa ở mặt còn lại.
Ví dụ, trên mặt thẻ, bạn viết "parallelogram" (hình bình hành), và mặt còn lại ghi định nghĩa như "a quadrilateral with opposite sides parallel" (hình tứ giác có các cạnh đối diện song song), cùng với một hình minh họa của hình bình hành. Phương pháp này giúp bạn ôn tập và kiểm tra kiến thức một cách dễ dàng.
Sử dụng đối chiếu và so sánh
So sánh các hình học với nhau là một cách hiệu quả để nhớ các đặc điểm của chúng. Ví dụ, so sánh hình vuông và hình chữ nhật giúp bạn nhớ rằng hình vuông có tất cả các cạnh bằng nhau, trong khi hình chữ nhật chỉ có các góc vuông và các cạnh đối diện bằng nhau. Bằng cách này, bạn có thể dễ dàng phân biệt và ghi nhớ các hình dạng dựa trên các đặc điểm khác nhau của chúng.
Tạo câu và ví dụ thực tiễn
Sử dụng từ vựng trong câu và ví dụ cụ thể sẽ giúp làm rõ nghĩa và ứng dụng của từ. Ví dụ, bạn có thể tạo câu như "The radius of the circle is half of the diameter" (Bán kính của hình tròn bằng một nửa đường kính). Việc sử dụng từ vựng trong các câu thực tế giúp bạn hiểu và nhớ từ vựng tốt hơn, đồng thời làm quen với cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh.
Sử dụng phần mềm và ứng dụng học tiếng Anh online
Học từ vựng hình học có thể trở nên thú vị và hiệu quả hơn khi sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh. Các ứng dụng học từ vựng trực tuyến như Quizlet, Duolingo, Speak Up,… có thể giúp bạn học từ vựng hình học một cách tương tác và thú vị. Bạn có thể tạo bộ flashcards số hóa và làm các bài tập ôn tập liên quan đến từ vựng hình học. Các ứng dụng này thường cung cấp các công cụ như quiz, trò chơi và các bài kiểm tra, giúp bạn học một cách chủ động và hiệu quả.
Đặc biệt, với trẻ em thì Monkey Junior là một ví dụ điển hình về ứng dụng học tiếng Anh dành cho trẻ nhỏ uy tín để bố mẹ có thể tham khảo. Ứng dụng này sẽ cung cấp đa dạng các khoá học khác nhau từ cơ bản đến nâng cao, để giúp trẻ phát triển toàn diện kỹ năng nghe, nói, đọc và viết với hơn 2000 từ vựng, cùng hàng trăm bài học đa dạng chủ đề bao gồm cả hình học thú vị.
Ngoài ra, Monkey Junior không chỉ cung cấp các bài học về từ vựng hình học mà còn tạo ra các trò chơi và bài tập giúp trẻ em hiểu và áp dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế. Cụ thể, ứng dụng mang đến đa phương pháp giảng dạy học tập đột phá với các bài học hình học trực quan và sinh động. Từ các trò chơi vui nhộn đến các bài tập thực hành, ứng dụng giúp trẻ em dễ dàng nắm bắt và ghi nhớ từ vựng hình học một cách tự nhiên và hiệu quả. Mỗi bài học được thiết kế để kích thích trí tưởng tượng và khả năng tư duy của trẻ, giúp các em làm quen với các hình học cơ bản và các thuộc tính của chúng.
Với giao diện thân thiện và dễ sử dụng, Monkey Junior tạo ra môi trường học tập vui vẻ và thú vị, khiến việc học hình học trở thành một phần yêu thích trong lịch trình hàng ngày của trẻ. Hãy để Monkey Junior đồng hành cùng con bạn trong hành trình khám phá thế giới hình học và xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc ngay hôm nay.
Thực hành qua trò chơi
Việc học từ vựng tiếng Anh qua trò chơi không chỉ giúp bạn nhớ lâu mà còn làm cho việc học trở nên vui nhộn. Ví dụ, tham gia các trò chơi từ vựng trực tuyến như "Word Search" hoặc "Crossword Puzzles" với chủ đề hình học giúp bạn ôn tập và củng cố kiến thức từ vựng một cách thú vị.
Tạo bảng và sơ đồ tư duy từ vựng
Tạo bảng từ vựng sơ đồ tư duy học toán hình học với các cột như "Tên hình học," "Phiên âm," "Định nghĩa," và "Ví dụ" giúp bạn tổ chức và ghi nhớ thông tin một cách có hệ thống. Ví dụ, bạn có thể tạo một bảng với các hình học 2D và 3D, ghi rõ tên, phiên âm và định nghĩa của từng hình. Phương pháp này giúp bạn dễ dàng tra cứu và ôn tập khi cần.
Học từ vựng hình học tiếng Anh theo chủ đề
Học từ vựng tiếng Anh theo từng nhóm hoặc chủ đề là cách giúp bạn dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ. Ví dụ, bạn có thể bắt đầu với các hình học 2D như hình vuông, hình tròn, rồi chuyển sang các hình học 3D như hình trụ, hình cầu. Bằng cách này, bạn có thể tập trung vào một nhóm từ vựng tại một thời điểm và củng cố kiến thức trước khi chuyển sang nhóm tiếp theo.
Sử dụng từ vựng tiếng Anh trong ngữ cảnh
Áp dụng từ vựng hình học trong các bài tập thực hành và giao tiếp hàng ngày cũng giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế. Ví dụ, viết một bài mô tả các hình học trong không gian học tập của bạn hoặc ứng dụng của chúng trong các lĩnh vực khác nhau. Việc thực hành này không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ vựng mà còn cải thiện khả năng sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế.
Ôn tập thường xuyên
Ôn tập thường xuyên là cách hiệu quả để củng cố kiến thức từ vựng. Bạn có thể lên lịch ôn tập từ vựng hàng tuần hoặc hàng tháng để kiểm tra lại các từ đã học. Chính việc ôn tập thường xuyên giúp bạn duy trì và nâng cao khả năng ghi nhớ từ vựng, đồng thời phát hiện và khắc phục các điểm yếu trong kiến thức của mình.
Kết luận
Trên đây là tổng hợp những thông tin chia sẻ về kiến thức hình học tiếng Anh bao gồm từ vựng, cách sử dụng, mẫu câu giao tiếp và cách học hiệu quả. Hy vọng dựa vào những gợi ý trên sẽ giúp mọi người, đặc biệt là các em nhỏ trong giai đoạn học tiếng Anh có thể tiếp thu và sử dụng một cách hiệu quả trong học tập và đời sống nhé.