zalo
Sở hữu cách trong tiếng Anh: Cấu trúc, cách dùng & bài tập
Học tiếng anh

Sở hữu cách trong tiếng Anh: Cấu trúc, cách dùng & bài tập

Tham vấn bài viết:
Hoàng Mỹ Hạnh
Hoàng Mỹ Hạnh

Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm

Tác giả: Ngân Hà

Ngày cập nhật: 18/05/2025

Nội dung chính

Sở hữu cách trong tiếng Anh là một phần ngữ pháp vô cùng quan trọng, giúp chúng ta thể hiện mối quan hệ giữa người, vật và những thứ thuộc về họ một cách rõ ràng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết về cấu trúc, các cách dùng phổ biến và thực hành với những bài tập hữu ích để bạn có thể tự tin làm chủ phần kiến thức này.

Ôn tập Tính từ, Đại từ, Danh từ sở hữu

Tính từ, Đại từ, Danh từ sở hữu là các kiến thức cơ bản mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng phải hiểu và ghi nhớ.

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) trong tiếng Anh là những từ được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa chủ sở hữu và một vật/người khác. Chúng luôn đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó, giúp người đọc hoặc người nghe xác định được danh từ đó thuộc về ai hay cái gì.

Các tính từ sở hữu trong tiếng Anh:

Đại từ nhân xưng

Tính từ sở hữu

Nghĩa tiếng Việt

I

my

của tôi

you

your

của bạn / của các bạn

he

his

của anh ấy / ông ấy / nó (giống đực)

she

her

của cô ấy / bà ấy / nó (giống cái)

it

its

của nó (vật / con vật)

we

our

của chúng tôi / của chúng ta

they

their

của họ

Đại từ sở hữu trong tiếng Anh

Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) trong tiếng Anh là những từ dùng để thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó nhằm tránh lặp từ và giúp câu văn trở nên ngắn gọn, mạch lạc hơn, đồng thời vẫn thể hiện được sự sở hữu.

Các đại từ sở hữu trong tiếng Anh:

Đại từ nhân xưng

Đại từ sở hữu

Nghĩa tiếng Việt

I

mine

của tôi

you

yours

của bạn / của các bạn

he

his

của anh ấy / ông ấy / nó (giống đực)

she

hers

của cô ấy / bà ấy / nó (giống cái)

it

its

của nó (vật / con vật)

we

ours

của chúng tôi / của chúng ta

they

theirs

của họ

Danh từ sở hữu trong tiếng Anh

“Danh từ sở hữu” không phải là một thuật ngữ ngữ pháp chính thức trong tiếng Anh để chỉ một loại từ riêng biệt như tính từ sở hữu (possessive adjectives) hay đại từ sở hữu (possessive pronouns). Tuy nhiên, khi người ta nói đến “danh từ sở hữu”, họ thường ám chỉ danh từ có hình thức sở hữu (possessive nouns), tức là những danh từ được thêm dấu ‘s (apostrophe s) hoặc chỉ dấu nháy đơn ‘ để thể hiện sự sở hữu hoặc mối quan hệ.

Ví dụ:

  • John's car (chiếc xe của John).

  • The dog's bone (xương của con chó).

Ôn tập Tính từ, Đại từ, Danh từ sở hữu. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Sở hữu cách là gì?

Sở hữu cách trong tiếng Anh là một khái niệm ngữ pháp dùng để thể hiện mối quan hệ sở hữu, liên hệ, hoặc nguồn gốc giữa một người/vật này với một người/vật khác. Nó giúp xác định danh tính cụ thể của chủ sở hữu, thay vì chỉ dùng một đại từ chung chung.

Để thể hiện sở hữu cách, ta thêm ‘s (dấu nháy đơn và chữ “s”) hoặc chỉ(dấu nháy đơn) vào cuối danh từ hoặc dùng giới từ “of”

Ví dụ:

1. Her cat is playful. (Con mèo của cô ấy rất nghịch ngợm.)

-> Sử dụng tính từ sở hữu "her" - chỉ chung chung "của cô ấy".

2. My neighbor's cat is playful. (Con mèo của hàng xóm tôi rất nghịch ngợm.)

-> Sử dụng danh từ có hình thức sở hữu "my neighbor's" - chỉ đích danh "của hàng xóm tôi".

3. Daisy's cat is playful. (Con mèo của Daisy rất nghịch ngợm.)

-> Sử dụng danh từ có hình thức sở hữu "Daisy's" - chỉ đích danh "của Daisy".

Như vậy, câu số 1 sử dụng tính từ sở hữu; câu số 2 và 3 sử dụng hình thức sở hữu cách (“danh từ sở hữu”) mà chúng ta đang đề cập.

Cách dùng, quy tắc viết sở hữu cách

Cách dùng sở hữu cách trong tiếng Anh với đầy đủ các trường hợp.

Danh từ số ít

Cấu trúc: Danh từ số ít + 's + Danh từ được sở hữu

Ví dụ:

  • John's book.

  • The student's desk.

Danh từ số nhiều tận cùng bằng s

Cấu trúc: Danh từ số nhiều + ' + Danh từ được sở hữu

Ví dụ:

  • My parents' house.

  • The boys' uniforms.

Danh từ số nhiều tận cùng không phải s

Cấu trúc: Danh từ số nhiều bất quy tắc* + 's + Danh từ được sở hữu

Ví dụ:

  • The men's locker room.

  • People's opinions.

*Danh từ số nhiều bất quy tắc là những danh từ mà dạng số nhiều của chúng không kết thúc bằng “s”, ví dụ: children, men, women, people, mice.

Danh từ kết thúc bằng nhiều chữ s

Khi một danh từ (thường là danh từ riêng) kết thúc bằng nhiều chữ “s”, có thể dùng sở hữu cách bằng cả 2 cách là thêm ‘s hoặc ‘ vào sau danh từ. Tuy nhiên, cách thêm ‘s thường được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại.

Ví dụ:

  • Ross's car.

  • Ross' car.

Sở hữu cách giúp xác định danh tính cụ thể của chủ sở hữu. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Quy tắc phát âm sở hữu cách

Quy tắc phát âm sở hữu cách ('s hoặc chỉ ') trong tiếng Anh cũng tương tự như quy tắc phát âm đuôi -s/-es của danh từ số nhiều hoặc động từ chia ở ngôi thứ ba số ít. Cách phát âm của sở hữu cách phụ thuộc vào âm cuối cùng của danh từ gốc trước khi thêm 's hoặc '.

  • Phát âm là /s/

    • Khi danh từ gốc kết thúc bằng một âm vô thanh (unvoiced sound) - là những âm mà khi phát âm, dây thanh quản không rung. 

    • Các âm này bao gồm: /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/. 

    • Mẹo nhớ: "Thời Phong Kiến Phát Thanh" (Th-P-K-Ph-T).

  • Phát âm là /ɪz/ (hoặc /əz/)

    • Khi danh từ gốc kết thúc bằng các âm xuýt (sibilant sounds) - là những âm tạo ra tiếng rít hoặc tiếng xì khi phát âm. 

    • Các âm này bao gồm: /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/. (Thường là các chữ cái tận cùng -s, -ss, -x, -z, -ch, -sh, -ge, -ce).

    • Mẹo nhớ: "Sóng Gió Chẳng Sợ Zó Giông" (S-Z-Ch-Sh-J).

Tìm hiểu thêm: Tổng hợp các quy tắc phát âm cơ bản nhất

Hình thức sử dụng sở hữu cách

Sở hữu cách không chỉ dùng để chỉ sự sở hữu đơn thuần mà còn được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn đạt mối quan hệ, đặc điểm hoặc nguồn gốc. 

Các hình thức sử dụng sở hữu cách phổ biến:

  1. Sử dụng cho danh từ chỉ người và sinh vật sống. Ví dụ: The dog's leash is in the drawer. (Dây dắt của con chó nằm trong ngăn kéo.)

  2. Sử dụng cho danh từ chỉ địa danh, tổ chức, thành phố, châu lục. Ví dụ: England's Prime Minister made an important announcement. (Thủ tướng của Anh đã đưa ra một thông báo quan trọng.)

  3. Sử dụng với từ chỉ thời gian, khoảng cách. Ví dụ: We completed a day's journey in just a few hours. (Chúng tôi đã hoàn thành hành trình một ngày chỉ trong vài giờ.)

  4. Sử dụng với từ chỉ tiền bạc, giá trị. Ví dụ: She bought 500 dollars' worth of clothes. (Cô ấy đã mua số quần áo trị giá 500 đô la.)

  5. Sử dụng với đại từ bất định (indefinite pronouns). Ví dụ: Is that someone's pen on the floor? (Cây bút đó của ai đó trên sàn nhà phải không?)

  6. Dùng với những vật thể là duy nhất. Ví dụ: The Earth's surface is mostly covered by water. (Bề mặt Trái Đất chủ yếu được bao phủ bởi nước.)

  7. Sử dụng trong một số câu thành ngữ (idioms). Ví dụ: For God's sake, please be quiet! (Vì Chúa, làm ơn trật tự!)

Sở hữu cách được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Lưu ý khi sử dụng sở hữu cách trong tiếng Anh

Sở hữu cách không chỉ là việc thêm 's hay ' mà còn có những quy tắc đặc biệt khi áp dụng vào các cấu trúc phức tạp hơn hoặc trong những tình huống cụ thể.

Những lưu ý quan trọng khi sử dụng sở hữu cách trong tiếng Anh cần ghi nhớ:

  1. Nhiều danh từ cùng sở hữu một vật (Sở hữu chung)

    • Khi nhiều người hoặc vật cùng sở hữu một thứ duy nhất, chúng ta chỉ cần thêm sở hữu cách 's (hoặc ' nếu là danh từ số nhiều tận cùng bằng 's') vào danh từ cuối cùng trong chuỗi.

    • Ví dụ: Daisy and Mary's mother (Mẹ của Daisy và Mary - tức là hai người này có chung một người mẹ).

  2. Sở hữu cách với danh từ ghép (Compound Nouns)

    • Đối với danh từ ghép (ví dụ: brother-in-law, mother-in-law, passer-by), chúng ta chỉ cần thêm sở hữu cách 's vào danh từ cuối cùng của cụm từ đó.

    • Ví dụ: My brother-in-law's room is always messy. (Phòng của anh rể tôi luôn bừa bộn.)

  3. Nhiều chủ sở hữu và sở hữu các vật khác nhau (Sở hữu riêng)

    • Nếu mỗi chủ sở hữu có vật sở hữu riêng biệt, chúng ta phải thêm sở hữu cách 's (hoặc ') cho tất cả các chủ sở hữu được liệt kê.

    • Ví dụ: Daisy's and Mary's mothers are good friends. (Mẹ của Daisy và mẹ của Mary là bạn tốt của nhau - ám chỉ hai người mẹ khác nhau).

  4. Sử dụng hai sở hữu cách cho một danh từ trong một câu

    • Đôi khi, để diễn đạt mối quan hệ phức tạp, chúng ta có thể kết hợp hai sở hữu cách liên tiếp.

    • Ví dụ: Tom's grandmother's funeral was last week. (Lễ tang của bà nội/ngoại Tom là tuần trước.)

  5. Lược bỏ danh từ sau sở hữu cách khi nói về nơi chốn quen thuộc

    • Trong một số trường hợp, đặc biệt là khi nói về các địa điểm công cộng hoặc nơi chốn quen thuộc (như cửa hàng, phòng khám, nhà thờ, trường học), chúng ta có thể lược bỏ danh từ theo sau sở hữu cách.

    • Ví dụ: I'm going to the hairdresser's. (Tôi sẽ đi đến tiệm làm tóc.) (Ngụ ý: "the hairdresser's salon/shop")

  6. Lược bỏ danh từ trong câu trả lời ngắn

    • Để tránh lặp từ và làm cho câu trả lời tự nhiên hơn, chúng ta có thể lược bỏ danh từ đứng sau sở hữu cách trong các câu trả lời ngắn gọn.

    • Ví dụ: "Is that your pen?" - "No, it's Emily's." (Đây có phải bút của bạn không? - Không, là của Emily.) (Ngụ ý: "Emily's pen")

Ngoài việc giúp trẻ làm quen với sở hữu cách trong tiếng Anh qua cấu trúc và bài tập cụ thể, ba mẹ cũng nên tăng cường tiếng Anh cho con bằng một lộ trình học bài bản và phù hợp với độ tuổi. Việc kết hợp giữa học ngữ pháp, mở rộng từ vựng và luyện phản xạ ngôn ngữ sẽ giúp trẻ phát triển toàn diện hơn trong hành trình chinh phục tiếng Anh. Một trong những giải pháp học tập hiệu quả tại nhà đang được nhiều phụ huynh tin tưởng là Monkey Junior.

Monkey Junior là chương trình học tiếng Anh với lộ trình toàn diện, được thiết kế cho trẻ từ 0 đến 11 tuổi, giúp phát triển đồng đều 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết. Trẻ được tiếp cận hơn 3000 từ vựng, 4000+ hoạt động tương tác, 100 mẫu câu, 60 truyện tranh, cùng hệ thống bài học sinh động, dễ hiểu và phù hợp với từng độ tuổi.

Ứng dụng tích hợp AI nhận diện giọng nói, Handwriting video tương tác, giúp trẻ luyện phát âm chuẩn, viết đúng và hình thành phản xạ giao tiếp tiếng Anh tự nhiên. Mỗi bài học chỉ kéo dài 3-7 phút, rất dễ để duy trì đều đặn mỗi ngày mà không gây áp lực cho trẻ. Nếu ba mẹ đang tìm một công cụ giúp con vừa nắm chắc ngữ pháp, vừa giỏi tiếng Anh từ nền tảng, thì Monkey Junior chính là người bạn đồng hành lý tưởng để bắt đầu ngay hôm nay.

TRẢI NGHIỆM MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI LÊN ĐẾN 50% TẠI ĐÂY!

Monkey Junior - Lộ trình toàn diện, linh hoạt. (Ảnh: Monkey)

Bài tập sở hữu cách trong tiếng Anh (có đáp án)

Điền dạng sở hữu cách đúng của danh từ trong ngoặc vào chỗ trống:

  1. My ___________ (sister) name is Anna.

  2. The ___________ (children) toys are scattered everywhere.

  3. This is ___________ (Charles) new car.

  4. The ___________ (students) classroom is on the second floor.

  5. ___________ (My parents) anniversary is next month.

  6. The ___________ (cat) tail is very fluffy.

  7. She works at a ___________ (women) hospital.

  8. I need ___________ (two days) notice before the meeting.

  9. ___________ (James) and ___________ (Sarah) house is very big. (Họ sống chung một nhà)

  10. ___________ (Tom) and ___________ (Alice) bags are different colors. (Mỗi người có một cái túi riêng)

  11. The ___________ (boss) office is on the top floor.

  12. Where is ___________ (everybody) car key?

  13. That's ___________ (Mr. Jones) dog.

  14. They visited ___________ (Viet Nam) oldest temple.

  15. This is the ___________ (principal) signature.

Hãy kiểm tra lại câu trả lời của bạn:

  1. My sister's name is Anna. (Danh từ số ít: sister)

  2. The children's toys are scattered everywhere. (Danh từ số nhiều bất quy tắc: children)

  3. This is Charles's new car. (hoặc Charles') (Danh từ riêng kết thúc bằng 's': Charles)

  4. The students' classroom is on the second floor. (Danh từ số nhiều kết thúc bằng 's': students)

  5. My parents' anniversary is next month. (Danh từ số nhiều kết thúc bằng 's': parents)

  6. The cat's tail is very fluffy. (Danh từ số ít: cat)

  7. She works at a women's hospital. (Danh từ số nhiều bất quy tắc: women)

  8. I need two days' notice before the meeting. (Danh từ số nhiều kết thúc bằng 's' chỉ thời gian: days)

  9. James and Sarah's house is very big. (Sở hữu chung: nhà chung của cả hai)

  10. Tom's and Alice's bags are different colors. (Sở hữu riêng: mỗi người một cái túi riêng)

  11. The boss's office is on the top floor. (hoặc boss') (Danh từ số ít kết thúc bằng 's': boss)

  12. Where is everybody's car key? (Đại từ bất định: everybody)

  13. That's Mr. Jones's dog. (hoặc Mr. Jones') (Danh từ riêng kết thúc bằng 's': Mr. Jones)

  14. They visited Viet Nam's oldest temple. (Địa danh: Viet Nam)

  15. This is the principal's signature. (Danh từ số ít: principal)

Luyện tập thêm với:

Sở hữu cách trong tiếng Anh. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và chuyên sâu hơn về sở hữu cách trong tiếng Anh. Từ việc nắm vững các cấu trúc cơ bản đến việc áp dụng vào những trường hợp phức tạp hơn, sở hữu cách thực sự là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả. Đừng quên thực hành thường xuyên với các bài tập để củng cố kiến thức và biến chúng thành phản xạ tự nhiên của bạn.

Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!