Chuyên đề ngữ pháp về danh từ, nhất là danh từ số ít và danh từ số nhiều luôn là dạng bài tập thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi quan trọng. Để giúp các bạn không bị mất điểm bởi phần nội dung này, bài viết dưới đây của Monkey sẽ tổng hợp mọi kiến thức xoay quanh hai loại danh từ số ít và số nhiều.
Định nghĩa: Danh từ số ít và danh từ số nhiều là gì?
Trước tiên, ta hiểu cần hiểu danh từ trong tiếng Anh là một từ hoặc một cụm từ chỉ người, vật, địa điểm, nơi chốn, tính chất, cảm xúc hay các hoạt động. Để phân biệt số lượng nhiều hay ít, một người hay nhiều người trong Tiếng Anh, ta có khái niệm và danh từ số ít và danh từ số nhiều.
Danh từ số ít trong Tiếng Anh là gì?
Khái niệm: Danh từ số ít (Singular Nouns) là những danh từ dùng để chỉ một sự vật, hiện tượng đếm được, hoặc các danh từ không đếm được.
Ví dụ: a boy (một bé trai), actor (diễn viên), huntress (thợ săn), king (vua), town (thị trấn), state (tiểu bang), animal (động vật), building (tòa nhà), an orange (một quả cam), a tree (một cái cây),...
Danh từ luôn ở dạng số ít (có đuôi s/es)
Danh từ số ít thường không có “s” ở cuối từ, nhưng một số trường hợp danh từ có “s” ở cuối nhưng vẫn là danh từ số ít vì nó là danh từ không đếm được.
Ví dụ: mathematics (môn toán), physics (môn vật lý), news (tin tức), linguistics (ngôn ngữ học), athletics (điền kinh),...
Danh từ số ít đặc biệt - Danh từ tập hợp (Collective noun)
Khái niệm: Danh từ tập hợp là những danh từ mà trong nét nghĩa nội hàm của nó đã có tính “nhiều”. Chúng mang nghĩa “tập hợp” của người, vật, hoặc sự vật sự việc như: group, collection, tribe, fleet, band.
Ví dụ:
The flock of birds flew South for the winter. (Đàn chim bay về phương Nam đón đông.)
The set of tablecloths had disappeared. (Bộ khăn trải bàn đã biến mất.)
Danh từ số nhiều trong Tiếng Anh
Khái niệm: Danh từ số nhiều (Plural Nouns) là những danh từ dùng để chỉ sự vật, hiện tượng đếm được với số lượng từ hai trở lên. Để biểu thị số nhiều trong Tiếng Anh, thông thường ta thêm “s” vào sau danh từ số ít.
Ví dụ: babies (trẻ sơ sinh), swimmers (vận động viên bơi lội), chefs (đầu bếp), islands (đảo), lakes (hồ), countries (quốc gia), neighborhoods (vùng lân cận), galaxies (thiên hà), vegetables (rau), trucks (xe tải), hopes (hy vọng), goals (mục tiêu), religions (tôn giáo),...
Danh từ luôn ở dạng số nhiều (không có đuôi s/es)
Tuy nhiên cũng có một số danh từ là số nhiều nhưng tận cùng không có đuôi “s”.
Ví dụ: police (cảnh sát). people (người), children (trẻ em), the rich (những người giàu), the poor (những người nghèo)
>> Xem thêm: 5 phút nhận biết danh từ đếm được và không đếm được cực đơn giản
Cách dùng danh từ số ít và danh từ số nhiều
Cách dùng của danh từ số ít và số nhiều có gì khác nhau? Làm thế nào để phân biệt được hai loại danh từ này? Cùng theo dõi nội dung tiếp theo!
Cách dùng danh từ số ít và số nhiều trong tiếng Anh
1. Cách dùng danh từ số ít và số nhiều được phân biệt bởi loại động từ bạn sử dụng với chúng. Danh từ số ít sử dụng động từ số ít còn danh từ số nhiều sử dụng động từ số nhiều.
Ví dụ:
-
In my opinion, cats (danh từ số nhiều) are (động từ số nhiều) the cutest pets in the world. (Theo tôi, mèo là vật nuôi dễ thương nhất trên thế giới.)
-
Emily (danh từ số ít) jogs (động từ số ít) to work every morning. (Emily chạy bộ đi làm vào mỗi buổi sáng.)
Ngoài ra, sự khác biệt ngữ pháp giữa danh từ số ít và số nhiều còn nằm ở cách sử dụng mạo từ và tính từ:
2. Danh từ số ít có thể sử dụng mạo từ a và an, nhưng danh từ số nhiều thì không.
Ví dụ: We have a refrigerator. (Chúng tôi có một cái tủ lạnh.)
What he needs is an apples. (Những gì anh ta cần là một quả táo.)
3. Danh từ số nhiều có thể sử dụng các tính từ chẳng hạn như many hoặc few mà không có ý nghĩa ngữ pháp khi sử dụng với danh từ số ít.
Ví dụ: I haven't got much time. (Tôi không có nhiều thời gian.)
Cách phân biệt danh từ số ít và danh từ số nhiều
Để nhận biết một danh từ là số ít hay danh từ số nhiều, bạn cần dựa vào mức độ, số lượng mà nó đang đề cập đến.
-
Nếu danh từ chỉ đề cập đến một người hoặc một sự vật thì nó là một danh từ số ít.
-
Nếu danh từ đang đề cập đến nhiều hơn một người hoặc sự vật thì nó là một danh từ số nhiều
Ví dụ: There are many different species of spiders that live in our backyard. (Có rất nhiều loài nhện khác nhau sống trong sân sau của chúng tôi.)
Ở ví dụ này, “species” đề cập đến nhiều hơn một nhóm nhện và vì vậy nó là một danh từ số nhiều và nó sử dụng động từ số nhiều “live”.
Quy tắc chuyển danh từ số ít sang số nhiều
Khi đã nắm được cách dùng, bạn cần ghi nhớ các quy tắc chuyển đổi từ danh từ số ít sang danh từ số nhiều dưới đây để có thể giải được các dạng bài tập ứng dụng.
STT |
Dạng danh từ |
Cách chuyển |
Ví dụ |
1 |
Danh từ thường |
Thêm “s” vào cuối danh từ để chuyển thành danh từ số nhiều. |
pen → pens (cái bút) car → cars (xe ô tô) house → houses (ngôi nhà) |
2 |
Danh từ tận cùng là -ch, -sh, -s, -x, |
Thêm -es vào cuối để chuyển thành danh từ số nhiều. Lưu ý: Danh từ có đuôi ch nhưng phát âm là /k/ thì chỉ thêm “s” vào cuối danh từ. |
watch → watches (đồng hồ) box → boxes (cái hộp) class → classes (lớp học) stomach → stomachs (cái bụng) |
3 |
Danh từ tận cùng là -y |
Đổi thành -ies để chuyển thành danh từ số nhiều. Lưu ý: Một số danh từ tận cùng là y, nhưng chỉ thêm “s” để thành danh từ số nhiều. |
lady → ladies (phụ nữ) baby → babies (em bé) boy → boys (cậu bé) ray → rays (tia) |
4 |
Danh từ tận cùng là -o |
Thêm -es vào cuối để chuyển thành danh từ số nhiều. Lưu ý: Một số danh từ tận cùng là o, nhưng chỉ thêm “s” vào cuối để thành danh từ số nhiều. |
potato → potatoes (củ khoai tây) zoo → zoos (sở thú) piano → pianos (đàn piano), photo → photos (bức ảnh) |
5 |
Danh từ tận cùng là -f,-fe,-ff |
Đổi thành -ves để thành danh từ số nhiều. Lưu ý: Một số trường hợp danh từ tận cùng là f, nhưng chỉ thêm “s” để thành danh từ số nhiều. |
bookshelf → bookshelves (giá sách) roof → roofs (mái nhà) cliff → cliffs (vách đá) |
6 |
Danh từ tận cùng là -us |
Đổi thành -i để thành danh từ số nhiều. |
cactus → cacti (xương rồng) focus → foci (tiêu điểm) |
7 |
Danh từ tận cùng là -is |
Đổi thành -es để thành danh từ số nhiều. |
analysis → analyses (phân tích) |
8 |
Danh từ tận cùng là -on |
Đổi thành -a để thành danh từ số nhiều. |
phenomenon → phenomena (hiện tượng) criterion → criteria (tiêu chí) |
9 |
Danh từ khi chuyển từ danh từ số ít sang danh từ số nhiều vẫn giữ nguyên, không thay đổi |
Cần nhìn vào ngữ cảnh cụ thể của câu nói để xác định đó là danh từ số nhiều hay số ít. |
a deer → deer (con hươu) a fish → fish (con cá) a sheep → sheep (con cừu) |
10 |
Một số danh từ số nhiều bất quy tắc |
Có một số danh từ khi chuyển từ số ít sang số nhiều sẽ thay đổi hoàn toàn mà không theo quy tắc nào cả. |
a child → children (trẻ em) a foot → feet (bàn chân) a tooth → teeth (răng) mouse → mice (con chuột) goose → geese (con ngỗng) |
Danh từ số ít và số nhiều nói riêng và danh từ nói chung là loại từ cơ bản bé cần nắm vững. Ba mẹ hãy cho bé đọc kỹ kiến thức và thực hành bài tập để con ghi nhớ và tránh nhầm lẫn. Ngoài ra, bạn nên cho bé học thêm ngữ pháp về các loại từ khác được tổng hợp trong Monkey Stories để con làm tốt các dạng bài tổng hợp một cách dễ dàng.
Bảng danh từ số nhiều bất quy tắc
Khi chuyển đổi giữa danh từ số ít và danh từ số nhiều, một số trường hợp không tuân theo các quy tắc trên, cụ thể gồm 2 dạng dưới đây:
Hình thức số nhiều có tận cùng là -VES
Các danh từ số ít có tận cùng bằng -f(e) sẽ có hình thức danh từ số nhiều kết thúc bằng “-VES”
STT |
Danh từ số ít |
Danh từ số nhiều |
Ý nghĩa |
1 |
calf |
calves |
con bê |
2 |
elf |
elves |
yêu tinh, người lùn |
3 |
half |
halves |
một nửa |
4 |
knife |
knives |
dao |
5 |
life |
lives |
cuộc sống |
6 |
leaf |
leaves |
lá |
7 |
loaf |
loaves |
ổ bánh mì |
8 |
self |
selves |
bản thân, bản chất |
9 |
sheaf |
sheaves |
bó |
10 |
shelf |
shelves |
giá, ngăn |
11 |
thief |
thieves |
kẻ trộm |
12 |
wife |
wives |
vợ |
13 |
wolf |
wolves |
chó sói |
Lưu ý: Các từ Dwarf (người lùn), hoof (móng), scarf (khăn quàng cổ) và wharf (cầu tầu) có số nhiều tận cùng là -fs hoặc -ves. Hooves, scarves và wharves thông dụng hơn số nhiều có tận cùng bằng -fs.
Danh từ số nhiều bất quy tắc khác
STT |
Danh từ số ít |
Danh từ số nhiều |
Ý nghĩa |
1 |
child |
children |
trẻ em |
2 |
foot |
feet |
bàn chân |
3 |
goose |
geese |
con ngỗng |
4 |
louse |
lice |
chấy, rận |
5 |
man |
men |
đàn ông |
6 |
mouse |
mice |
chuột |
7 |
ox |
oxen |
bò đực |
8 |
penny |
pennies |
đồng xu |
9 |
person |
people |
người |
10 |
tooth |
teeth |
răng |
11 |
woman |
women |
phụ nữ |
Cách phát âm danh từ số nhiều trong Tiếng Anh
Ứng với mỗi cách chuyển đổi danh từ số ít sang danh từ số nhiều, ta sẽ có những quy tắc phát âm danh từ số nhiều khác nhau.
STT |
Dạng danh từ |
Cách đọc |
Ví dụ |
1 |
Khi danh từ có tận cùng bằng các phụ âm vô thanh /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/ |
/s/ |
students /ˈstudənts/ (học sinh) months /mʌnθS/ (tháng) cups /kʌps/ (chiếc cốc) books /bʊks/ (cuốn sách) safes /seifs/ (cái két sắt) |
2 |
Khi danh từ có tận cùng là các âm /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/ |
/iz/ |
roses /’roʊziz/ (bông hoa hồng) kisses /’kɪsiz/ (nụ hôn) brush /brә:∫iz/ (chiếc bàn chải) garage /ɡəˈrɑːʒiz/ (ga-ra) sandwiches /ˈsænwɪtʃiz/ (bánh sandwich) |
3 |
Khi danh từ có tận cùng là các âm còn lại |
/z/ |
pens /pɛnz/ (cái bút) birds /bɜːrdz/ (con chim) rooms /ruːmz/ (căn phòng) things /θɪŋz/ (thứ) cars /kɑːrz/ (xe ô tô) |
Bài tập về danh từ số ít và danh từ số nhiều
Qua phần kiến thức trên, bạn đã nắm được cách dùng, cách nhận biệt cũng như quy tắc chuyển đổi giữa danh từ số ít và danh từ số nhiều trong tiếng Anh. Bây giờ, hãy cùng Monkey luyện tập nhé!
Bài tập danh từ số ít và số nhiều
Bài tập 1: Chuyển đổi các danh từ số ít sau sang dạng danh từ số nhiều tương ứng
1. |
chair → ……. |
|
2. |
dress → ……. |
|
3. |
dish → ……. |
|
4. |
banana → ……. |
|
5. |
watch → ……. |
|
6. |
house → ……. |
|
7. |
egg → ……. |
|
8. |
fox → ……. |
|
9. |
cow → ……. |
|
10. |
witch → ……. |
Bài tập 2: Chuyển những danh từ số nhiều sau đây sang hình thức danh từ số ít
1. roses →
2. tomatoes →
3. wives →
4. sandwiches →
5. fish →
6. feet →
7. lamps →
8. cliffs →
9. roofs →
10. thieves →
11. pence →
12. pianos →
13. teeth →
14. bases →
15. mouse →
16. knives →
17. apples →
18. women →
19. geese →
20. cats →
Bài tập 3: Khoanh tròn vào đáp án đúng nhất
1. All birds are very good at building their_____.
a. nestes
b. nest
c. nests
d. nestoes
2. Donna and Doug are planning to sell all their possessions and move to Maui in order to become beach_____.
a. bumes
b. bums
c. bum
d. bumoes
3. We ate both____.
a. apple
b. appleoes
c. apples
d. applese
4. We picked some_____ from the tree.
a. orangeses
b. orangeoes
c. oranges
d. orange
5. Leaves covered the two ______ in the woods.
a. pathes
b. path
c. paths
d. pathese
6. Three_____ swam in the river.
a. fish
b. fishs
c. fishes
d. fishoes
7. I have jush bought three_____
a. ox
b. oxes
c. oxs
d. oxen
8. Sandy knew that many _____ were living in the walls of the old houses.
a. mouses
b. mouse
c. mice
d. mices
9. The hunters never noticed the two ____ by the appletrees.
a. deers
b. deeres
c. deer
d. deeroes
10. Are the _____chasing the other farm animals?
a. geese
b. gooses
c. goose
d. goosoes
11. You should place the _____ and spoons to the left of the plates.
a. knifes
b. knives
c. knife
d. knifese
12. The _____ stood on boxes to see the parade.
a. child
b. childs
c. children
d. childrens
13. Please keep your hands and ____ inside the car.
a. feet
b. foots
c. foot
d. footes
14. Please give me that _____.
a. cissor
b. cissors
c. cissorses
d. cissores
15. There are five____in the picture.
a. sheep
b. sheeps
c. sheepes
Bài tập 4: Viết sang số nhiều những từ trong ngoặc đơn
1. These (person) are protesting against the president.
2. The (woman) over there want to meet the manager.
3. My (child) hate eating pasta.
4. I am ill. My (foot) hurt.
5. Muslims kill (sheep) in a religious celebration.
6. I clean my (tooth) three times a day.
7. The (student) are doing the exercise right now.
8. The (fish) I bought is in the fridge.
9. They are sending some (man) to fix the roof.
10. Most (houswife) work more than ten hours a day at home.
11. Study the next three (chapter).
12. Can you recommend some good (book)?
13. I had two (tooth) pulled out the other day.
14. You can always hear (echo) in this mountain.
15. They are proud of their (son-in-law).
Bài tập 5: Chia những động từ trong ngoặc sao cho hòa hợp với danh từ số ít/số nhiều phía trước
1. Reading books is/ are his favorite hobby.
2. The trousers my mother bought for me doesn’t/ don't fit me.
3. The reporter want/wants to interview two men about the accident yesterday.
4. Math was/ were my best subject in high school.
5. Can I borrow your scissors? Mine isn’t/ aren’t sharp enough.
6. Fortunately the news wasn’t/ weren’t as bad as we expected.
7. Where does/do your family live?
8. Three days isn’t/ aren’t long enough for a good holiday.
9. I can’t find my binoculars. Do you know where it is/they are?
10. It's a nice place to visit. The people is/are very friendly.
Bài tập 6: Thay đổi số lượng các từ được gạch chân dưới đây
1. A child is playing with a ball.
2. Dogs are pet animals.
3. A duck swims in water.
4. Parrots are kept as pets.
5. I write with a pencil.
6. A lion lives in a cave.
7. A mango is kept on the table.
8. Mothers love their children.
9. My teeth are aching.
10. I want a bat and a ball.
Đáp án
Bài tập 1:
1. chairs 2. dresses 3. dishes 4. bananas 5. watches |
6. houses 7. eggs 8. foxes 9. cows 10. witches |
Bài tập 2:
1. rose 2. tomato 3. wife 4. sandwich 5. fish 6. feet 7. lamp 8. cliff 9. roof 10. thief |
11. penny 12. piano 13. tooth 14. base 15. mice 16. knife 17. apple 18. woman 19. goose 20. cat |
Bài tập 3:
1. c |
2. b |
3. c |
4. c |
5. c |
6. a |
7. d |
8. c |
9. c |
10. a |
11. b |
12. c |
13. a |
14. b |
15. a |
Bài tập 4:
1. These people are protesting against the president.
2. The women over there want to meet the manager.
3. My children hate eating pasta.
4. I am ill. My feet hurt.
5. Muslims kill sheep in a religious celebration.
6. I clean my teeth three times a day.
7. The students are doing the exercise right now.
8. The fish I bought is in the fridge.
9. They are sending some men to fix the roof.
10. Most housewives work more than ten hours a day at home.
11. Study the next three chapters.
12. Can you recommend some good books?
13. I had two teeth pulled out the other day.
14. You can always hear echoes in this mountain.
15. They are proud of their sons-in-law.
Bài tập 5:
1. is 2. doesn’t 3. wants 4. was 5. isn’t |
6. wasn’t 7. does 8. aren’t 9. they are 10. are |
Bài tập 6:
1. Children are playing with balls.
2. A dog is a pet animal.
3. Ducks swims in water.
4. A parrot is kept as a pet.
5. I write with pencils.
6. Lions live in caves.
7. Mangoes are kept on the tables.
8. A Mother loves her child.
9. My tooth is aching.
10. I want bats and balls.
Trên đây là những kiến thức quan trọng về danh từ số ít và danh từ số nhiều trong Tiếng Anh cùng các bài luyện tập giúp bạn nắm chắc ngữ pháp. Hãy tiếp tục theo dõi và đón đọc các bài viết trên Blog Học tiếng Anh của Monkey để cập nhập thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!
Chúc các bạn học tốt!
Nouns: singular and plural - Ngày truy cập: 01/08/2022
https://dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/nouns-singular-and-plural