Trong giao tiếp bằng tiếng Anh, việc sử dụng các câu ca dao tục ngữ tiếng Anh là điều cần thiết để nâng cao trình độ ngoại ngữ và tự tin ghi điểm khi tham gia các bài thi Speaking Tiếng Anh. Vì vậy, trong bài viết này, Monkey sẽ tổng hợp cho bạn những câu ca dao tục ngữ bằng tiếng Anh phổ biến nhất, giúp bạn cải thiện khả năng diễn đạt một cách hiệu quả.
Ca dao tục ngữ tiếng Anh là gì?
Câu ca dao tục ngữ tiếng Anh, hay còn gọi là "Proverb”, thường là những câu ngắn, có tính hình tượng hoặc mô tả một sự vật cụ thể nào đó thông qua ngôn từ phong phú và sáng tạo.
Chúng được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để truyền đạt ý định, kinh nghiệm hoặc lời khuyên một cách ngắn gọn và dễ nhớ. Câu ca dao tục ngữ thường mang tính rút gọn và được truyền tai nhau từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Tổng hợp 99+ câu ca dao tục ngữ tiếng Anh thông dụng nhất
Khi trò chuyện với nhau, để truyền đạt một ý nghĩa nào đó, người ta thường sử dụng các câu tục ngữ và ca dao khác nhau. Dưới đây là những câu ca dao tục ngữ tiếng Anh thông dụng thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Ca dao về cuộc sống
Chúng ta hãy khám phá một số câu ca dao tục ngữ tiếng Anh mang ý nghĩa về triết lý và những bài học trong cuộc sống:
Ca dao tục ngữ tiếng Anh về cuộc sống
|
Giải nghĩa
|
It is the first step that is troublesome
|
Vạn sự khởi đầu nan
|
He who laughs today may weep tomorrow
|
Cười người hôm trước hôm sau người cười
|
Honor charges manners
|
Giàu đổi bạn, sang đổi vợ
|
Curses come home to roost
|
Gieo gió, gặt bão
|
Only the wearer knows where the shoe pinches
|
Nằm trong chăn mới biết có rận
|
If you wish good advice, consult an old man
|
Đi hỏi già, về nhà hỏi trẻ
|
Every Jack must have his Jill
|
Nồi nào vung nấy
|
Flies are easier caught with honey than with vinegar
|
Mật ngọt chết ruồi
|
A honey tongue, a heart of gall
|
Khẩu phật tâm xà
|
If you run after two hares you will catch neither
|
Bắt cá hai tay, tuột ngay cả cặp
|
Grin and bear it
|
Ngậm bồ hòn làm ngọt
|
The grass always looks greener on the other side of the fence
|
Đứng núi này trông núi nọ
|
There is no smoke without fire
|
Không có lửa làm sao có khói
|
Walls have ears
|
Tai vách mạch rừng
|
The remedy may be worse than the disease
|
Lợn lành chữa thành lợn què
|
No pain no cure
|
Thuốc đắng giã tật
|
An apple never falls far from the tree
|
Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh
|
Empty barrels make the most noise
|
Thùng rỗng kêu to
|
The rotten apple harms its neighbors
|
Con sâu làm rầu nồi canh
|
A clean fast is better than a dirty breakfast
|
Đói cho sạch, rách cho thơm
|
A bad beginning makes a bad ending
|
Đầu xuôi đuôi lọt
|
A stranger nearby is better than a far-away relative
|
Anh em xa không bằng láng giềng gần
|
An oz of luck is better than a pound of wisdom
|
Mèo mù vớ cá rán
|
A friend in need is a friend indeed
|
Hoạn nạn mới biết bạn hiền
|
Courtesy costs nothing
|
Lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau
|
Calamity is man's true touchstone
|
Lửa thử vàng, gian nan thử sức
|
Diamond cut diamond
|
Vỏ quýt dày có móng tay nhọn
|
Give him an inch and he will take a yard
|
Được voi, đòi tiên
|
Grasp all, lose all
|
Tham thì thâm
|
Don't judge a book by its cover
|
Đừng trông mặt mà bắt hình dong
|
Tục ngữ về tình yêu
Tiếp theo là những câu tục ngữ tiếng Anh phổ biến liên quan đến tình yêu mà bạn có thể đã nghe thấy trong các bộ phim lãng mạn.
Ca dao tục ngữ tiếng Anh về tình yêu
|
Giải nghĩa
|
Lucky at cards, unlucky in love
|
Đen tình, đỏ bạc
|
If you run after two hares you will catch neither
|
Bắt cá hai tay, tuột ngay cả cặp
|
Good wine needs no bush
|
Hữu xạ tự nhiên hương
|
New one in, old one out
|
Có mới nới cũ
|
Opposites attract
|
Trái dấu hút nhau
|
What you don’t know can’t hurt you
|
Mắt không nhìn thấy tim không đau
|
Love is blind
|
Tình yêu là mù quáng
|
Out of sight out of mind
|
Xa mặt cách lòng
|
Love me love my dog
|
Yêu ai yêu cả đường đi, ghét ai ghét cả tông chi họ hàng
|
Love will find a way
|
Tình yêu sẽ tìm ra cách
|
A good wife makes a good husband
|
Trai khôn vì vợ, gái ngoan vì chồng
|
Love knows no bounds
|
Tình yêu không có giới hạn
|
Every Jack has his Jill
|
Nồi nào úp vung nấy
|
Beauty is in the eye of the beholder
|
Vẻ đẹp nằm trong ánh mắt của kẻ si tình
|
Easy come easy go
|
Dễ được thì cũng dễ mất
|
Time cure all pains
|
Thời gian sẽ làm lành mọi vết thương
|
A woman falls in love through her ears, a man through his eyes
|
Con gái yêu bằng tai, con trai yêu bằng mắt
|
The grass always looks greener on the other side of the fence
|
Đứng núi này trông núi nọ
|
Friendship often ends in love, but love in friendship – never
|
Tình bạn có thể đi đến tình yêu, nhưng không có điều ngược lại
|
Don’t stop giving love even if you don’t receive it! Smile and have patience
|
Đừng ngừng yêu cho dù bạn không nhận được nó. Hãy mỉm cười và kiên nhẫn
|
Believe in the spirit of love, it can heal all things
|
Hãy tin vào sức mạnh của tình yêu, nó hàn gắn mọi thứ
|
A great lover is not one who loves many, but one who loves one woman for life
|
Một người yêu vĩ đại không phải là người yêu nhiều người mà là người yêu một người suốt cuộc đời
|
Love conquers all
|
Tình yêu chiến thắng tất cả
|
Love makes the world go round
|
Tình yêu làm cho trái đất quay
|
Two shorten the road
|
Đi cùng nhau sẽ đi nhanh hơn
|
The way to a man’s heart is through his stomach
|
Con đường ngắn nhất đến trái tim người đàn ông là đi qua dạ dày
|
Absence makes the heart grow fonder
|
Xa nhau sẽ yêu nhau nhiều hơn
|
Love at the first sight
|
Yêu ai đó từ cái nhìn đầu tiên
|
Men make houses, women make homes
|
Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm
|
There is no difference between a wise man and fool when they fall in love
|
Ai chẳng ngốc nghếch khi yêu
|
Một số câu ca dao tục ngữ tiếng Anh khác
Ngoài ra, chúng ta cũng có thể áp dụng những câu tục ngữ tiếng Anh phổ biến khác trong nhiều tình huống trong cuộc sống hàng ngày như:
Tục ngữ tiếng Anh khác
|
Giải nghĩa
|
You win some, you lose some
|
Được cái này mất cái kia
|
You can’t make an omelet without breaking eggs
|
Muốn ăn thì lăn vào bếp
|
When the cat’s away, the mice will play
|
Vắng chủ nhà gà vọc niêu tôm
|
When in Rome, do as the Romans do
|
Nhập gia tùy tục
|
What you don’t know can’t hurt you
|
Mắt không nhìn thấy tim không đau
|
The bigger they are, the harder they fall
|
Trèo cao ngã đau
|
Scratch my back and I’ll scratch yours
|
Có đi có lại mới toại lòng nhau
|
Prevention is better than cure
|
Phòng bệnh hơn chữa bệnh
|
Out of sight, out of mind
|
Xa mặt cách lòng
|
No man can serve two masters
|
Chó khôn không thờ hai chủ
|
Like father, like son
|
Cha nào con nấy
|
It takes two to tango
|
Hai bàn tay mới vỗ thành tiếng
|
Honesty is the best policy
|
Thật thà là cha quỷ quái
|
Goodness is better than beauty
|
Tốt gỗ hơn tốt nước sơn
|
Give him an inch and he will take a yard
|
Được đằng chân lân đằng đầu
|
Failure teaches success
|
Thất bại là mẹ thành công
|
Every bird loves to hear himself sing
|
Mèo khen mèo dài đuôi
|
Don’t put all your eggs in one basket
|
Không để tất cả trứng vào một giỏ
|
Barking dogs seldom bite
|
Chó sủa là chó không cắn
|
All good things must come to an end
|
Cuộc vui nào cũng đến hồi kết thúc
|
All roads lead to Rome
|
Mọi con đường đều dẫn đến thành Rome
|
All that glitters is not gold
|
Không phải mọi thứ lấp lánh đều là vàng
|
Better die with honor than live with shame
|
Thà chết vinh còn hơn sống nhục
|
Blood is thicker than water
|
Một giọt máu đào hơn ao nước lã
|
Raining cats and dogs
|
Mưa như trút nước
|
Tell me who's your friend and I'll tell you who you are
|
Hãy nói cho tôi biết bạn của anh là ai, tôi sẽ nói cho anh biết anh là người như thế nào
|
A wolf won't eat wolf
|
Chó sói không bao giờ ăn thịt đồng loại
|
Every day is not Sunday
|
Sông có khúc người có lúc
|
Don't postpone until tomorrow what you can do today
|
Đừng để những việc cho ngày mai mà bạn có thể làm hôm nay
|
What will be will be
|
Cái gì đến cũng đến
|
Phân biệt thành ngữ và tục ngữ tiếng Anh
Có rất nhiều người thường gặp phải sự nhầm lẫn khi sử dụng các câu ca dao, tục ngữ và thành ngữ. Dưới đây, Monkey sẽ giúp bạn phân biệt cách sử dụng chúng.
|
Thành ngữ tiếng Anh
(Idioms)
|
Tục ngữ tiếng Anh
(Proverbs)
|
Đặc điểm
|
Thành ngữ là các cụm từ hoặc câu nói có nghĩa bóng so với nghĩa của từng từ hoặc thành phần của câu.
|
Tục ngữ là các câu nói ngắn gọn, rõ ràng và chứa một lời khuyên từ cuộc sống.
|
Cách sử dụng
|
Thường được sử dụng để diễn đạt một ý nghĩa cụ thể hoặc trạng thái tinh thần.
|
Thường sử dụng để minh hoạ cho lời khuyên, quan điểm và thông điệp một cách dễ hiểu.
|
Ví dụ minh hoạ
|
“It's raining cats and dogs.”
=> Trời đang mưa rất to.
|
“A penny saved is a penny earned.”
=> Một xu được tiết kiệm là một xu kiếm được.
|
Một số lưu ý khi sử dụng ca dao tục ngữ tiếng Anh
Khi sử dụng ca dao và tục ngữ tiếng Anh, có một số điều bạn cần lưu ý:
- Hiểu rõ và hiểu đúng ý nghĩa: Trước khi sử dụng, hãy đảm bảo bạn hiểu rõ ý nghĩa của ca dao tục ngữ tiếng Anh, tránh hiểu nhầm. Đôi khi, chúng có thể mang nhiều ý nghĩa hoặc hàm ý khác nhau.
- Ngữ cảnh phù hợp: Một số ca dao có thể phù hợp trong tình huống cuộc sống hàng ngày nhưng không phù hợp trong bối cảnh khác. Vì vậy bạn cần chú ý đến đối phương và tình huống khi giao tiếp.
- Sử dụng một cách tự nhiên: Tránh việc nhồi nhét quá nhiều câu ca dao tục ngữ khi giao tiếp vì sẽ làm mất độ tự nhiên và hợp lý.
- Đa dạng hóa: Không nên sử dụng cùng một câu ca dao tục ngữ tiếng Anh vì sẽ gây nhàm chán, làm cho lời nói của bạn trở nên đơn điệu.
- Học từ kinh nghiệm: Quan sát cách sử dụng ca dao và tục ngữ trong giao tiếp của người bản xứ hoặc trong các video minh hoạ để học hỏi và áp dụng chúng một cách hiệu quả trong giao tiếp của bạn.
Thông qua 99+ câu ca dao tục ngữ tiếng Anh mà Monkey đã chia sẻ trên đây, hy vọng rằng bạn có thể tích lũy và sử dụng chúng một cách tự tin trong giao tiếp hàng ngày của mình, từ đó nâng cao trình độ ngoại ngữ và làm cho lời nói của bạn trở nên sinh động hơn. Hãy để siêu ứng dụng Monkey Junior đồng hành cùng con bạn trong hành trình mở rộng vốn từ và nâng cao trình độ tiếng Anh.