zalo
Hướng dẫn cách dùng due to và because of tránh nhầm lẫn
Học tiếng anh

Hướng dẫn cách dùng due to và because of tránh nhầm lẫn

Hoàng Hà
Hoàng Hà

19/12/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

Trong tiếng Anh, việc sử dụng due to và because of đôi khi khiến người học dễ nhầm lẫn do sự tương đồng về ý nghĩa và cách dùng. Vậy cách dùng due to và because of như thế nào? Làm sao để phân biệt được 2 từ này? Hãy cùng Monkey tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau đây.

Due to và because of là gì?

Due to được hiểu nghĩa là "Do" hoặc "bởi vì". Từ này được sử dụng như một tính từ (adjective), thường đứng sau động từ to be để bổ nghĩa cho danh từ.

Ví dụ: The delay was due to bad weather. (Sự chậm trễ là do thời tiết xấu.)

Because of cũng được hiểu với nghĩa là "Vì" hoặc "do". Từ này được sử dụng như một trạng từ (adverb), đứng trước cụm từ để chỉ lý do và bổ nghĩa cho động từ chính.

Ví dụ: The flight was canceled because of bad weather. (Chuyến bay bị hủy vì thời tiết xấu.)

Điểm khác biệt chính:

  • Due to gắn liền với danh từ và bổ nghĩa cho danh từ.

  • Because of bổ nghĩa trực tiếp cho động từ trong câu.

  • Để sử dụng chính xác, mọi người nên chú ý đến mối quan hệ giữa cụm từ và thành phần câu mà nó bổ nghĩa.

Cả Due to và because of đều dùng để chỉ nguyên do. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Cấu trúc và cách dùng due to và because of như thế nào?

Khi học tiếng Anh, nhiều người thường nhầm lẫn giữa due to và because of vì cả hai đều mang nghĩa "vì" hoặc "do". Tuy nhiên, sự khác biệt trong cách dùng của chúng có thể ảnh hưởng lớn đến tính chính xác và sự mượt mà trong giao tiếp. Để giúp mọi người sử dụng thành thạo hai cấu trúc này, dưới đây là thông tin chi tiết:

Cấu trúc và cách dùng due to

Cấu trúc 1: S + V + due to + Noun/Noun Phrase

Diễn tả nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc, thường bổ nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ.

Ví dụ:

  • The delay was due to the traffic jam. (Sự chậm trễ là do tắc đường.)

  • He succeeded due to his hard work. (Anh ấy thành công nhờ vào sự chăm chỉ.)

Cấu trúc 2: S + V + due to the fact that + S + V

Sử dụng khi muốn bổ sung một mệnh đề chỉ lý do sau “due to”.

Ví dụ:

  • We couldn’t go out due to the fact that it was raining heavily. (Chúng tôi không thể ra ngoài bởi vì trời mưa rất to.)

  • She failed the test due to the fact that she didn’t study hard enough. (Cô ấy đã trượt bài kiểm tra bởi vì cô ấy không học đủ chăm chỉ.)

Lưu ý:

  • Khi “due to” đứng đầu câu, cần ngăn cách mệnh đề bằng dấu phẩy:

  • Due to the bad weather, the picnic was canceled.

  • Các cụm từ đồng nghĩa với “due to” gồm: because of, owing to, on account of, in view of.

Cấu trúc và cách dùng because of

Cấu trúc:

S + V + because of + Noun/Noun Phrase

Because of + Noun/Noun Phrase, S + V

Cách dùng: “Because of” được dùng để đưa ra nguyên nhân, lý do cho một hành động hoặc sự việc, thường bổ nghĩa cho động từ chính.

Ví dụ:

  • The event was postponed because of the storm. (Sự kiện bị hoãn lại vì cơn bão.)

  • Because of his poor health, he couldn’t join the trip. (Bởi vì sức khỏe yếu, anh ấy không thể tham gia chuyến đi.)

Lưu ý: Khi đảo cụm “because of” lên đầu câu, cần có dấu phẩy để ngăn cách hai mệnh đề: Because of her dedication, the project was a success.

Cần sử dụng due to và because of đúng với cấu trúc. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Phân biệt due to, because of và Owing to

Trên thực tế, cả due to, because of và Owing to đều mang ý nghĩa tương đồng nhau để diễn tả nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc. Nhưng cách sử dụng của chúng sẽ có sự khác nhau, mọi người có thể phân biệt dựa vào gợi ý sau:

Cấu trúc

Due to

Because of

Owing to

Vị trí trong câu

Phổ biến khi đứng giữa câu.

Phổ biến khi đứng đầu câu.

Thường xuất hiện ở đầu câu.

Ngữ cảnh sử dụng

Dùng trong văn viết, ngữ cảnh trang trọng.

Ít trang trọng hơn, sử dụng trong cả văn nói và văn viết.

Dùng trong văn viết và các ngữ cảnh trang trọng hơn.

Vị trí với động từ to be

Có thể đứng sau động từ to be.

Không đứng sau động từ to be, bổ nghĩa cho động từ.

Không đứng sau động từ to be.

Ví dụ

The meeting was postponed due to unforeseen circumstances. (Cuộc họp bị hoãn do những tình huống không lường trước được.)

Because of her dedication, the project was completed on time. (Nhờ vào sự tận tụy của cô ấy, dự án đã hoàn thành đúng hạn.)

Owing to the late arrival of the speaker, the conference started later than expected. (Do diễn giả đến muộn, hội nghị bắt đầu muộn hơn dự kiến.)

Tóm lại:

  • Due to và owing to thường dùng trong văn viết hoặc các ngữ cảnh trang trọng hơn.

  • Because of phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết.

  • Hãy lựa chọn cấu trúc phù hợp với bối cảnh sử dụng và vị trí trong câu để đảm bảo câu văn mượt mà và chính xác.

Một số từ đồng nghĩa với due to và because of

Bên cạnh việc sử dụng due to và because of, mọi người có thể tham khảo một số từ đồng nghĩa với 2 từ này như sau:

Từ đồng nghĩa với due to

Từ/Cụm từ

Ý nghĩa

Cách sử dụng

Ví dụ

Owing to

Bởi vì, do

Theo sau là danh từ hoặc cụm danh từ.

Owing to the heavy rain, the event was canceled.

(Do mưa lớn, sự kiện bị hủy.)

As a result of

Kết quả của, do

Theo sau là danh từ hoặc cụm danh từ.

The delay was as a result of technical issues.

(Sự chậm trễ là do các vấn đề kỹ thuật.)

On account of

Bởi vì, do

Theo sau là danh từ hoặc cụm danh từ.

The meeting was postponed on account of the storm.

(Cuộc họp bị hoãn do bão.)

In view of

Xét đến, vì

Dùng trong văn viết trang trọng, theo sau là danh từ.

In view of his achievements, he was promoted.

(Xét đến thành tích của anh ấy, anh ấy được thăng chức.)

Từ đồng nghĩa với because of

Từ/Cụm từ

Ý nghĩa

Cách sử dụng

Ví dụ

Due to

Bởi vì, do

Theo sau là danh từ hoặc cụm danh từ.

The road is closed due to heavy snow.

(Con đường bị đóng do tuyết dày.)

Owing to

Bởi vì, do

Theo sau là danh từ hoặc cụm danh từ.

The flight was delayed owing to bad weather.

(Chuyến bay bị hoãn do thời tiết xấu.)

Thanks to

Nhờ vào

Theo sau là danh từ hoặc cụm danh từ.

Thanks to her hard work, the project succeeded.

(Nhờ vào sự chăm chỉ của cô ấy, dự án đã thành công.)

As a result of

Kết quả của, do

Theo sau là danh từ hoặc cụm danh từ.

The accident happened as a result of poor driving conditions.

(Tai nạn xảy ra do điều kiện lái xe kém.)

On account of

Bởi vì, do

Theo sau là danh từ hoặc cụm danh từ.

The meeting was canceled on account of the storm.

(Cuộc họp bị hủy do bão.)

In view of

Xét đến, vì

Dùng trong văn viết trang trọng, theo sau là danh từ.

In view of the recent incidents, we decided to increase security.

(Xét đến các sự cố gần đây, chúng tôi đã quyết định tăng cường an ninh.)

Bài tập vận dụng cách dùng due to và because of

Sau khi hiểu rõ hơn khi nào dùng due to và because? Dưới đây là một số bài tập vận dụng đi kèm giúp mọi người cùng thực hành và ôn luyện:

Dựa vào lý thuyết đã học để thực hành làm bài tập. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Bài tập 1: Chọn từ hoặc cụm từ phù hợp

Chọn due to hoặc because of để hoàn thành các câu sau:

  1. The flight was delayed __________ the bad weather.

  2. We were unable to go out __________ the heavy rain.

  3. The meeting was canceled __________ the staff’s low attendance.

  4. The delay in delivery was __________ technical issues.

  5. The store closed early __________ the power outage.

  6. The company’s profits fell __________ a decline in sales.

  7. We had to reschedule the event __________ unforeseen circumstances.

  8. The highway was blocked __________ an accident.

  9. The increase in the price was __________ inflation.

  10. The poor performance was __________ the team’s lack of preparation.

Đáp án:

  1. due to

  2. because of

  3. due to

  4. because of

  5. due to

  6. because of

  7. due to

  8. because of

  9. because of

  10. due to

Bài tập 2: Hoàn thành câu với đúng dạng của "due to" hoặc "because of"

Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn due to hoặc because of.

  1. The road is closed __________ heavy snow.

  2. His absence from school was __________ a family emergency.

  3. The concert was canceled __________ the bad weather forecast.

  4. The meeting was postponed __________ low attendance.

  5. The traffic jam happened __________ an accident on the highway.

  6. The delay in processing the orders was __________ technical problems.

  7. They couldn’t attend the event __________ their busy schedules.

  8. The company’s profits decreased __________ the economic downturn.

  9. The delay in the project was __________ unexpected circumstances.

  10. The flight was canceled __________ bad weather conditions.

Đáp án:

  1. due to

  2. because of

  3. due to

  4. because of

  5. because of

  6. due to

  7. because of

  8. because of

  9. due to

  10. due to

Bài tập 3: Chọn từ thích hợp

Chọn due to hoặc because of để điền vào các câu sau:

  1. The decision was made __________ a lack of resources.

  2. The traffic jam was __________ heavy rain this morning.

  3. The movie was postponed __________ the actor’s illness.

  4. The meeting was rescheduled __________ the organizers’ conflict.

  5. The rise in prices was __________ inflation.

  6. The construction project was delayed __________ labor shortages.

  7. The delay in production was __________ supply chain issues.

  8. We missed the train __________ the delay in traffic.

  9. The festival was canceled __________ the forecast of severe weather.

  10. The flight was delayed __________ technical difficulties.

Đáp án:

  1. due to

  2. because of

  3. because of

  4. due to

  5. because of

  6. due to

  7. due to

  8. because of

  9. because of

  10. due to

Bài tập 4: Điền vào chỗ trống với đúng từ hoặc cụm từ

Điền due to hoặc because of vào các câu sau:

  1. The cancellation of the event was __________ the unexpected weather.

  2. The delay in the project was __________ a lack of manpower.

  3. The accident happened __________ reckless driving.

  4. The shortage of supplies was __________ the shipping delays.

  5. The increase in prices was __________ the rise in production costs.

  6. The meeting was delayed __________ the bad weather.

  7. The company’s decline in profit was __________ reduced demand.

  8. The factory was closed __________ an emergency.

  9. The failure of the system was __________ technical problems.

  10. The crowded restaurant was __________ the famous chef.

Đáp án:

  1. due to

  2. because of

  3. due to

  4. due to

  5. because of

  6. due to

  7. because of

  8. due to

  9. due to

  10. because of

Bài tập 5: Đúng hoặc sai?

Đọc các câu sau và xác định chúng đúng hoặc sai về việc sử dụng "due to" hoặc "because of".

  1. The project was delayed due to heavy rain and strong winds. (Đúng/Sai)

  2. The delay was because of the traffic jam this morning. (Đúng/Sai)

  3. We canceled the meeting due to low attendance. (Đúng/Sai)

  4. His absence from school was because of a stomachache. (Đúng/Sai)

  5. The flight was delayed due to technical difficulties. (Đúng/Sai)

  6. The event was postponed because of the organizers’ conflict. (Đúng/Sai)

  7. The factory closed due to high labor costs. (Đúng/Sai)

  8. The accident happened because of poor weather conditions. (Đúng/Sai)

  9. The store closed because of a power outage. (Đúng/Sai)

  10. The rise in inflation is due to the increase in production costs. (Đúng/Sai)

Đáp án:

  1. Đúng

  2. Đúng

  3. Đúng

  4. Đúng

  5. Đúng

  6. Đúng

  7. Đúng

  8. Đúng

  9. Đúng

  10. Đúng

Kết luận

Trên đây là những thông tin giải đáp về cách dùng due to và because of. Qua đó có thể thấy mặc dù hai từ này khá giống nhau về mặt ngữ nghĩa, nhưng cách sử dụng sẽ có sự khác nhau tuỳ vào ngữ cảnh. Nên hãy cùng thực hành, áp dụng để giúp giao tiếp đúng ngữ pháp và làm cho câu văn trở nên mượt mà và chính xác hơn nhé.

Hoàng Hà
Hoàng Hà

Mình là Hoàng Hà, chuyên viên content writer tại Monkey. Hy vọng với những nội dung mình mang đến sẽ truyền tải được nhiều giá trị cho bạn đọc.

Bài viết liên quan
Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!