zalo
100 danh từ tiếng anh thông dụng cần nhớ nếu muốn tăng điểm 4 kỹ năng
Học tiếng anh

100 danh từ tiếng anh thông dụng cần nhớ nếu muốn tăng điểm 4 kỹ năng

Phương Đặng
Phương Đặng

19/08/20223 phút đọc

Mục lục bài viết

Giống như ngôn ngữ Tiếng Việt, Tiếng Anh cũng có nguồn từ vựng phong phú mà chúng ta khó có thể ghi nhớ toàn bộ. Vì vậy, trong bài viết này, Monkey sẽ tổng hợp 100 danh từ tiếng anh thông dụng nhất giúp bạn đạt điểm tối đa trong các bài thi kỹ năng và thực hành giao tiếp thành thạo.

100 danh từ thông dụng trong tiếng anh

Trong phần đầu tiên, Monkey sẽ giúp bạn tổng hợp 100 danh từ thường dùng kèm phiên âm và nghĩa tiếng việt. Đặc biệt, các bạn có thể áp dụng phương pháp học từ vựng được Monkey chia sẻ ở phần tiếp theo để ghi nhớ những danh từ này một cách hiệu quả.

STT

Danh từ

Phiên âm

Ý nghĩa

1

Accountant

/əˈkaʊntənt/

kế toán

2

Address

/əˈdrɛs/

địa chỉ

3

Alley

/ˈæli/

ngõ

4

Application

/ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n/

đơn xin

5

Architect

/ˈɑːkɪtɛkt/

kiến trúc sư

6

Art

/ɑːt/

nghệ thuật

7

Assignment

/əˈsaɪnmənt/

bài tập

8

Assistant

/əˈsɪstənt/

trợ lý

9

Atmosphere

/ˈætməsfɪə/

bầu không khí

10

Bank teller

/bæŋk ˈtɛlə/

giao dịch viên ngân hàng

11

Beginner

/bɪˈgɪnə/

người mới học

12

Bill

/bɪl/

hóa đơn

13

Builder

/ˈbɪldə/

thợ xây

14

Capital

/ˈkæpɪtl/

thủ đô

15

Career

/kəˈrɪə/

sự nghiệp

16

Centre

/ˈsɛntə/

trung tâm

17

Certificate

/səˈtɪfɪkɪt/

chứng chỉ

18

Company

/ˈkʌmpəni/

công ty

19

Contact

/ˈkɒntækt/

sự liên lạc

20

Contract

/ˈkɒntrækt/

hợp đồng

21

Conversation

/ˌkɒnvəˈseɪʃən/

cuộc trò chuyện

22

Cook

/kʊk/

người làm bếp

23

Cost

/kɒst/

chi phí

24

Course

/kɔːs/

khoá học

25

Culture

/ˈkʌl.tʃər/

văn hóa

26

Curriculum

/kəˈrɪkjʊləm/

chương trình giảng dạy

27

Customer

/ˈkʌstəmə/

khách hàng

28

Designer

/dɪˈzaɪnə/

nhà thiết kế

29

Difficulty

/ˈdɪfɪkəlti/

(sự) khó khăn

30

Distance

/ˈdɪstəns/

khoảng cách

31

District

/ˈdɪstrɪkt/

quận

32

Document

/ˈdɒkjʊmənt/

tài liệu

33

Dropout

/ˈdrɒpaʊt/

người bỏ học

34

Employee

/ˌɛmplɔɪˈiː/

nhân viên

35

Employer

/ɪmˈplɔɪə/

nhà tuyển dụng

36

Engineer

/ˌɛnʤɪˈnɪə/

kỹ sư

37

Engineering

/ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ/

ngành kỹ sư

38

Expense

/ɪksˈpɛns/

khoản chi tiêu

39

Expert

/ˈɛkspɜːt/

chuyên gia

40

Fee

/fiː/

lệ phí

41

File

/faɪl/

cặp đựng tài liệu

42

Filmmaker

/ˈfɪlmˌmeɪkə/

nhà làm phim

43

Foreigner

/ˈfɒrɪnə/

người nước ngoài

44

Form

/fɔːm/

mẫu đơn

45

Freelancer

/ˈfriːˌlɑːnsə/

người hành nghề tự do

46

Grade

/greɪd/

điểm số

47

Hairdresser

/ˈheəˌdrɛsə/

thợ làm tóc

48

Highway

/ˈhaɪweɪ/

đường cao tốc

49

Hometown

/ˈhəʊmˈtaʊn/

quê

50

Housewife

/ˈhaʊswaɪf/

bà nội trợ

51

Idea

/aɪˈdɪə/

ý tưởng

52

Interview

/ˈɪntəvjuː/

buổi phỏng vấn

53

Journalist

/ˈʤɜːnəlɪst/

nhà báo

54

Kindergarten

/ˈkɪndəˌgɑːtn/

mẫu giáo

55

Language

/ˈlæŋgwɪʤ/

ngôn ngữ

56

Lawyer

/ˈlɔːjə/

luật sư

57

Luxury

/ˈlʌkʃəri/

điều xa hoa

58

Manager

/ˈmænɪʤə/

người quản lý

59

Mathematics

/ˌmæθɪˈmætɪks/

toán học

60

Meaning

/ˈmiːnɪŋ/

ý nghĩa

61

Musician

/mju(ː)ˈzɪʃən/

nhạc sĩ

62

Neighbourhood

/ˈneɪbəhʊd/

khu dân cư

63

Nickname

/ˈnɪkneɪm/

biệt danh

64

Nightclub

/ˈnaɪtklʌb/

hộp đêm

65

Nightlife

/ˈnaɪtlaɪf/

cuộc sống về đêm

66

North

/nɔːθ/

phía Bắc

67

Note

/nəʊt/

tờ tiền

68

Nurse

/nɜːs/

y tá

69

Opportunity

/ˌɒpəˈtjuːnɪti/

cơ hội

70

Owner

/ˈəʊnə/

người chủ

71

Pavement

/ˈpeɪvmənt/

vỉa hè

72

Photographer

/fəˈtɒgrəfə/

nhiếp ảnh gia

73

Pilot

/ˈpaɪlət/

phi công

74

Price

/praɪs/

giá tiền

75

Progress

/ˈprəʊgrəs/

sự tiến bộ

76

Quality

/ˈkwɒlɪti/

chất lượng

77

Receptionist

/rɪˈsɛpʃənɪst/

lễ tân

78

Rent

/rɛnt/

tiền thuê nhà

79

Reporter

/rɪˈpɔːtə/

phóng viên

80

Rubbish

/ˈrʌbɪʃ/

rác

81

Salesperson

/ˈseɪlzˌpɜːsən/

người chào hàng

82

Science

/ˈsaɪəns/

khoa học

83

Secretary

/ˈsɛkrətri/

thư ký

84

Service

/ˈsɜːvɪs/

dịch vụ

85

Skill

/skɪl/

kỹ năng

86

Skyscraper

/ˈskaɪˌskreɪpə/

nhà chọc trời

87

South

/saʊθ/

phía Nam

88

Speaker

/ˈspiːkə/

người nói

89

Square

/skweə/

quảng trường

90

Subject

/ˈsʌbʤɪkt/

môn học

91

Surname

/ˈsɜːneɪm/

họ

92

System

/ˈsɪstɪm/

hệ thống

93

Term

/tɜːm/

học kỳ

94

Tool

/tuːl/

công cụ

95

Topic

/ˈtɒpɪk/

chủ đề

96

Tower

/ˈtaʊə/

toà tháp

97

Town

/taʊn/

thị trấn

98

Uniform

/ˈjuːnɪfɔːm/

đồng phục

99

Visitor

/ˈvɪzɪtə/

khách tham quan

100

Vocabulary

/vəʊˈkæbjʊləri/

từ vựng

Phương pháp học từ vựng tiếng anh hiệu quả

Để tối ưu thời gian học 100 hay 1000 từ vựng tiếng anh hiệu quả, ngoài việc đặt kế hoạch mục tiêu, bạn cần kết hợp các phương pháp đúng đắn. Dưới đây là 4 bí quyết học từ vựng đã được nhiều bạn áp dụng thành công:

Phương pháp học từ vựng tiếng anh hiệu quả. (Ảnh: Internet)

Học từ vựng theo chủ đề

Thông thường, các từ vựng trong 1 chủ đề luôn có mối liên hệ với nhau về mặt ý nghĩa. Thậm chí, một số cụm từ còn có chung gốc từ, bạn chỉ cần thay đổi tiền tố hoặc hậu tố là có thể học thêm 1 từ mới chung chủ đề. Vì vậy, đây là một phương pháp học cơ bản nhưng đạt hiệu quả đến 90% trong việc giúp bạn ghi nhớ số lượng từ vựng lớn một cách chính xác.

Tập luyện với Flashcard

Bằng việc tự tay làm nên các thẻ Flashcard để học từ mọi lúc mọi nơi, bạn có thể học thuộc và ghi nhớ các từ mới trong thời gian dài. Phương pháp này giúp khắc phục nhược điểm của những cách học từ nhanh nhưng bạn rất dễ quên nếu không gặp lại.

Đọc, ghi âm và nghe lại 

Không chỉ nhớ tốt, cách học từ vựng này còn giúp bạn cải thiện phát âm và giọng nói của mình. Đặc biệt, nếu bạn muốn tăng điểm kỹ năng Speaking trong Ielts, TOEIC thì đây là phương pháp tuyệt vời. Bạn cần nghe người bản xứ đọc nhiều lần và bắt chước lại, đồng thời ghi âm phần đọc của mình để so sánh. Ngoài ra, việc đọc lại nhiều lần cũng sẽ giúp bạn ghi nhớ từ mới lâu hơn. 

Đặt câu và viết đoạn văn

Nghe có vẻ tốn thời gian nhưng phương pháp tự đặt câu hay viết đoạn văn với các từ đã học sẽ giúp bạn hiểu rõ ngữ cảnh của từ. Điều này rất quan trọng bởi bạn có thể nhớ nghĩa tiếng việt của từ nhưng không sử dụng đúng hoàn cảnh thì khả năng mất điểm cũng khá cao. Vì vậy, hãy chịu khó luyện tập thêm phương pháp này nhé!

Như vậy, qua bài viết này, bạn đã nắm được 100 danh từ tiếng anh thông dụng cùng những phương pháp học từ vựng hiệu quả, tiết kiệm thời gian. Hãy kết hợp các cách học một cách linh hoạt để đạt được kết quả tốt nhất nhé!

Chúc các bạn học tốt!

Phương Đặng
Phương Đặng

Tôi là Phương - Biên tập viên Content Marketing hơn 3 năm kinh nghiệm đa dạng lĩnh vực.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!