Influence đi với giới từ gì? Đây là thắc mắc quen thuộc của nhiều người học tiếng Anh khi muốn sử dụng từ “influence” đúng ngữ pháp và phù hợp ngữ cảnh. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ các giới từ thường đi kèm “influence”, phân biệt ý nghĩa của từng trường hợp, kèm ví dụ minh họa dễ hiểu và bài tập có đáp án để bạn luyện tập ngay.
.png)
Influence nghĩa là gì?
Influence
1. Khi là danh từ (Noun)
Nghĩa: Khả năng hoặc quyền lực tác động đến suy nghĩ, hành vi, hoặc sự phát triển của ai/cái gì.
Ví dụ: Her parents had a strong influence on her career choice. (Cha mẹ cô ấy có ảnh hưởng lớn đến sự lựa chọn nghề nghiệp của cô.)
2. Khi là động từ (Verb)
Nghĩa: Tác động, ảnh hưởng đến ai/cái gì, khiến họ thay đổi suy nghĩ, hành vi hoặc quyết định.
Ví dụ: Good teachers can influence students in a positive way. (Những giáo viên giỏi có thể tác động tích cực đến học sinh.)
Dùng để mô tả sự tác động không nhất thiết mang tính ép buộc, mà thường là gián tiếp hoặc tinh tế. Có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy ngữ cảnh.
Các dạng khác của “influence”:
Từ |
Loại từ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
influential |
/ˌɪn.fluˈen.ʃəl/ |
Có ảnh hưởng, có tầm quan trọng |
|
influenced |
Tính từ |
/ˈɪn.fluənst/ |
Bị ảnh hưởng |
influencing |
Động từ |
/ˈɪn.fluən.sɪŋ/ |
Đang tác động, đang ảnh hưởng |
Influence đi với giới từ gì?
“Influence” là một từ đa năng trong tiếng Anh, có thể vừa là danh từ vừa là động từ. Vì vậy, cách nó đi với giới từ cũng phụ thuộc vào chức năng của từ này trong câu.
STT |
Giới từ |
Cấu trúc & Cách dùng |
Ví dụ |
1 |
On |
Influence on + Noun/V-ing: Diễn tả sự ảnh hưởng, tác động đến ai/cái gì. Đây là cách dùng phổ biến nhất. |
His parents had a big influence on his career choice. (Cha mẹ anh ấy có ảnh hưởng lớn đến sự lựa chọn nghề nghiệp của anh.) |
2 |
Upon |
Influence upon + Noun/V-ing: Tương tự “influence on” nhưng thường được dùng trong văn phong trang trọng hoặc học thuật. |
The book has had a profound influence upon modern literature. (Cuốn sách đã có ảnh hưởng sâu sắc đến văn học hiện đại.) |
3 |
Over |
Influence over + Noun: Nhấn mạnh quyền kiểm soát, khả năng chi phối hoặc tác động mạnh mẽ đến ai/cái gì. |
The manager has great influence over the team’s decisions. (Người quản lý có quyền ảnh hưởng lớn đến các quyết định của nhóm.) |
4 |
With |
Influence with + Noun: Diễn tả uy tín hoặc khả năng thuyết phục ai đó làm gì. |
She has considerable influence with the city council. (Cô ấy có ảnh hưởng đáng kể với hội đồng thành phố.) |
5 |
Under |
Under the influence of + Noun: Dùng để chỉ tình trạng bị ảnh hưởng hoặc bị chi phối (thường dùng cho rượu, chất kích thích hoặc cảm xúc). |
He was driving under the influence of alcohol. (Anh ta lái xe khi đang chịu ảnh hưởng của rượu.) |
Các cấu trúc Influence khác trong tiếng Anh
Ngoài những cấu trúc đã đề cập, từ “influence” còn được sử dụng trong một số cấu trúc khác trong tiếng Anh.
STT |
Cấu trúc |
Ý nghĩa & Cách dùng |
Ví dụ |
1 |
Have a significant influence on sth |
Có ảnh hưởng đáng kể đến cái gì. Dùng để nhấn mạnh mức độ tác động mạnh mẽ, quan trọng đến một người, sự việc hoặc tình huống. |
The new law has a significant influence on the economy. (Luật mới có ảnh hưởng đáng kể đến nền kinh tế.) |
2 |
Positive/Negative influence |
Ảnh hưởng tích cực/tiêu cực. Dùng để chỉ tác động tốt hoặc xấu của một người hoặc yếu tố nào đó. |
Social media can have both positive and negative influences on teenagers. (Mạng xã hội có thể vừa có ảnh hưởng tích cực vừa tiêu cực đến thanh thiếu niên.) |
3 |
Be an influence |
Là một nguồn ảnh hưởng, có tác động đến ai đó. Thường dùng khi nói về vai trò hoặc sức ảnh hưởng của một người hoặc sự việc. |
Her teacher has been a great influence in her life. (Cô giáo đã là một nguồn ảnh hưởng lớn trong cuộc đời cô ấy.) |
4 |
Resist influence |
Chống lại hoặc không bị tác động bởi ảnh hưởng của ai/cái gì. |
He tried to resist the influence of peer pressure. (Anh ấy cố gắng chống lại ảnh hưởng của áp lực từ bạn bè.) |
5 |
Global influence |
Ảnh hưởng toàn cầu. Dùng để chỉ tác động rộng lớn đến nhiều quốc gia hoặc toàn thế giới. |
The company’s products have a global influence on fashion trends. (Sản phẩm của công ty có ảnh hưởng toàn cầu đến xu hướng thời trang.) |
Từ (cụm từ) đồng nghĩa và trái nghĩa với Influence
Từ (cụm từ) đồng nghĩa và trái nghĩa với Influence gồm:
Từ (cụm từ) đồng nghĩa |
Từ (cụm từ) trái nghĩa |
||
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Affect |
Ảnh hưởng, tác động |
Neglect |
Bỏ qua, lơ là |
Impact |
Tác động, ảnh hưởng |
Ignore |
Phớt lờ |
Authority |
Quyền lực, ảnh hưởng |
Powerlessness |
Sự bất lực, không có ảnh hưởng |
Control |
Sự kiểm soát |
Ineffectiveness |
Sự thiếu hiệu quả |
Sway |
Ảnh hưởng, chi phối |
Helplessness |
Sự bất lực, không thể tác động |
Lưu ý khi dùng Influence + Giới từ trong câu
Khi sử dụng Influence với giới từ trong câu, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng để đảm bảo câu văn chính xác và tự nhiên:
-
Influence có thể là danh từ hoặc động từ, và cấu trúc giới từ sẽ thay đổi theo loại từ.
-
(Have) influence on/over sth dùng khi influence là danh từ; influence sb/sth dùng khi là động từ (không có on).
-
Khi dùng influence dạng danh từ, cần xác định rõ đối tượng bị ảnh hưởng để chọn đúng giới từ (on hoặc over).
Muốn con hiểu và sử dụng thành thạo các cấu trúc influence on, influence over cùng nhiều kiến thức tiếng Anh khác? Monkey Junior - Lộ trình toàn diện mang đến hàng trăm bài học sinh động, giúp trẻ học từ vựng, ngữ pháp và cụm từ thông dụng qua hình ảnh, âm thanh chuẩn bản xứ. Bé vừa học vừa chơi nên tiếp thu nhanh và ghi nhớ lâu hơn.
Ngoài lý thuyết, trẻ còn được rèn luyện nghe - nói - đọc qua các trò chơi tương tác và bài tập ứng dụng sát thực tế. Lộ trình học cá nhân hóa giúp bé tiến bộ đều đặn, tự tin vận dụng tiếng Anh trong giao tiếp và học tập. Đây chính là bước khởi đầu vững chắc để trẻ chinh phục ngoại ngữ ngay từ sớm.
TRẢI NGHIỆM MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI LÊN ĐẾN 50% TẠI ĐÂY!
Bài tập về Influence + Giới từ (có đáp án)
Điền giới từ thích hợp (on, over, of, into, upon)
-
Her speech had a strong influence ____ the audience.
-
The coach has a great influence ____ the team’s performance.
-
Parents can exert a huge influence ____ their children’s values.
-
The media has considerable influence ____ public opinion.
-
He fell under the influence ____ his friends and started skipping classes.
-
Good teachers can have a lasting influence ____ their students.
-
The new policy will have an influence ____ the economy.
-
She used her position to gain influence ____ company decisions.
-
The weather had a big influence ____ our travel plans.
-
His writing style was greatly influenced ____ Shakespeare.
-
Social media exerts a powerful influence ____ teenagers’ behavior.
-
The manager’s leadership style has a direct influence ____ staff morale.
-
We should resist the influence ____ negative people.
-
Education has a profound influence ____ shaping a person’s future.
-
She came under the influence ____ a famous artist during her studies.
-
Globalization has a significant influence ____ local cultures.
-
The book had a deep influence ____ my way of thinking.
-
They are trying to extend their influence ____ new markets.
-
The organization works to reduce the influence ____ harmful substances.
-
He has little influence ____ the final decision.
Luyện tập thêm: Bài tập giới từ trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao có đáp án
ĐÁP ÁN BÀI TẬP
Câu 1 |
Câu 2 |
Câu 3 |
Câu 4 |
Câu 5 |
Câu 6 |
Câu 7 |
on |
of |
on/upon |
of |
on |
of/on |
on/upon |
Câu 8 |
Câu 9 |
Câu 10 |
Câu 11 |
Câu 12 |
Câu 13 |
Câu 14 |
of/in |
of |
on |
of/on |
of/in |
of |
on/upon |
Câu 15 |
Câu 16 |
Câu 17 |
Câu 18 |
Câu 19 |
Câu 20 |
|
of/on |
on/upon |
of/on |
of |
of |
of/on |
Với những kiến thức và ví dụ đã chia sẻ, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ influence đi với giới từ gì và cách vận dụng trong giao tiếp cũng như viết tiếng Anh. Hãy thường xuyên luyện tập các cấu trúc và giới từ đi kèm để nâng cao sự chính xác và tự nhiên khi sử dụng “influence” trong mọi tình huống.