Impact đi với giới từ gì? Đây là câu hỏi thường gặp khi người học tiếng Anh muốn sử dụng từ “impact” chính xác trong giao tiếp và viết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các giới từ thường đi kèm với “impact”, phân biệt sắc thái ý nghĩa của từng trường hợp, kèm theo ví dụ minh họa dễ nhớ và lưu ý quan trọng để tránh lỗi sai phổ biến.
.png)
Impact nghĩa là gì?
Impact
1. Khi là danh từ (Noun)
Nghĩa: Sự tác động, ảnh hưởng mạnh mẽ (về thể chất hoặc tinh thần), hoặc cú va chạm mạnh.
Ví dụ: The new policy had a significant impact on small businesses. (Chính sách mới đã có tác động đáng kể đến các doanh nghiệp nhỏ.)
2. Khi là động từ (Verb)
Nghĩa: Gây ảnh hưởng, tác động mạnh mẽ đến ai/cái gì; hoặc va chạm vào cái gì đó.
Ví dụ: Climate change impacts all aspects of our lives. (Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến mọi mặt của cuộc sống chúng ta.)
Dùng để mô tả sự thay đổi, ảnh hưởng (thường là mạnh mẽ và rõ rệt) đến tình huống, con người hoặc vật thể. Có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy ngữ cảnh.
Các dạng khác của “impact”:
Từ |
Loại từ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
impactful |
/ˈɪm.pækt.fəl/ |
Có sức ảnh hưởng, tác động mạnh |
|
impacted |
Tính từ |
/ˈɪm.pæktɪd/ |
Bị ảnh hưởng, bị tác động |
impacting |
Động từ |
/ˈɪm.pæktɪŋ/ |
Đang tác động, đang ảnh hưởng |
Impact đi với giới từ gì?
“Impact” có thể đi với nhiều giới từ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và chức năng của nó (danh từ hoặc động từ). Tuy nhiên, phổ biến và thường gặp nhất là giới từ “on” và “of”.
STT |
Giới từ |
Cấu trúc & Cách dùng |
Ví dụ |
1 |
On |
Impact on + Noun/V-ing: Diễn tả sự tác động, ảnh hưởng đến ai/cái gì. Đây là cách dùng phổ biến nhất. |
The new law has a big impact on the economy. (Luật mới có tác động lớn đến nền kinh tế.) |
2 |
Upon |
Impact upon + Noun/V-ing: Tương tự “impact on” nhưng thường dùng trong văn phong trang trọng, học thuật. |
The decision will have a lasting impact upon the community. (Quyết định này sẽ có ảnh hưởng lâu dài đến cộng đồng.) |
3 |
Of |
Impact of + Noun/V-ing: Dùng để nói về nguyên nhân hoặc nguồn gốc của tác động. |
We need to study the impact of climate change on agriculture. (Chúng ta cần nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu đối với nông nghiệp.) |
4 |
In |
Impact in + Noun/V-ing: Ít phổ biến, dùng khi nói về tác động trong một lĩnh vực, phạm vi hoặc hoàn cảnh cụ thể. |
Technology has made a significant impact in education. (Công nghệ đã tạo ra tác động đáng kể trong giáo dục.) |
Các cấu trúc Impact khác trong tiếng Anh
Ngoài những cấu trúc cơ bản đã đề cập, từ “impact” còn được sử dụng trong một số cấu trúc khác ít phổ biến hơn nhưng vẫn quan trọng trong tiếng Anh:
Dạng từ |
Cấu trúc |
Ý nghĩa & Cách dùng |
Ví dụ |
Danh từ |
… have/make an impact on… |
Diễn tả việc ai/cái gì tạo ra tác động hoặc ảnh hưởng đến đối tượng khác. |
Social media has a huge impact on how people communicate. (Mạng xã hội có tác động lớn đến cách mọi người giao tiếp.) |
Danh từ |
The impact of… on… |
Nói về tác động của một nguyên nhân lên một đối tượng hoặc lĩnh vực. |
The impact of technology on education is undeniable. (Tác động của công nghệ đối với giáo dục là không thể phủ nhận.) |
Động từ |
… impact [tân ngữ] |
Tác động trực tiếp đến ai/cái gì (thường dùng trong văn viết trang trọng). |
The economic crisis impacted millions of workers. (Khủng hoảng kinh tế đã ảnh hưởng đến hàng triệu công nhân.) |
Động từ |
… impact on [tân ngữ] |
Tác động, ảnh hưởng đến ai/cái gì (thường gặp trong giao tiếp và viết thông dụng). |
The new regulations will impact on small businesses. (Các quy định mới sẽ ảnh hưởng đến các doanh nghiệp nhỏ.) |

5+ phương pháp học tiếng Anh cho bé tại nhà x5 hiệu quả

Review 10 app luyện đọc tiếng Anh dành cho trẻ em tốt nhất 2025

Contribute đi với giới từ gì? Cấu trúc & Bài tập có đáp án!
Từ (cụm từ) đồng nghĩa và trái nghĩa với Impact
Từ (cụm từ) đồng nghĩa và trái nghĩa với Impact gồm:
Từ (cụm từ) đồng nghĩa |
Từ (cụm từ) trái nghĩa |
||
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Influence |
Ảnh hưởng |
Neglect |
Bỏ qua, thờ ơ |
Effect |
Tác động |
Avoid |
Tránh, né tránh |
Consequence |
Hậu quả, hệ quả |
Ignore |
Phớt lờ |
Impression |
Ấn tượng, tác động |
Overlook |
Bỏ sót, bỏ qua |
Repercussion |
Tác động tiêu cực |
Disregard |
Xem nhẹ, coi thường |
Result |
Kết quả |
Miss |
Bỏ lỡ |
Lưu ý khi dùng Impact + Giới từ trong câu
Khi sử dụng Impact với giới từ trong câu, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng để đảm bảo câu văn của mình chính xác và tự nhiên:
-
Impact on là cấu trúc phổ biến nhất, dùng được trong cả văn nói và viết để diễn tả sự ảnh hưởng, tác động đến ai hoặc cái gì.
-
Impact upon có nghĩa tương tự “impact on” nhưng mang tính trang trọng, thường gặp trong văn bản học thuật hoặc báo cáo chính thức.
-
Khi dùng impact như danh từ, hãy chú ý mạo từ “an/the” và giới từ phù hợp (have an impact on…, the impact of… on…).
-
Khi dùng impact như động từ, có thể dùng trực tiếp với tân ngữ (impact something) hoặc kèm “on/upon” (impact on something).
-
Thay đổi giới từ đi kèm “impact” có thể làm thay đổi ý nghĩa của câu, vì vậy cần chọn giới từ dựa trên ngữ cảnh.
Muốn con nắm chắc cách dùng impact on, impact of cùng nhiều cấu trúc tiếng Anh quan trọng khác? Monkey Junior - Lộ trình toàn diện giúp trẻ học ngữ pháp, từ vựng và cụm từ qua bài học sinh động, dễ hiểu và phù hợp với từng độ tuổi. Nhờ hình ảnh trực quan và giọng đọc bản xứ, bé sẽ tiếp thu và ghi nhớ kiến thức một cách tự nhiên.
Không chỉ học lý thuyết, trẻ còn được luyện nghe - nói - đọc kết hợp qua các trò chơi tương tác và bài tập thực hành thú vị. Lộ trình cá nhân hóa giúp bé tiến bộ rõ rệt mỗi ngày và xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc ngay từ đầu. Đây chính là bước đệm để trẻ sử dụng tiếng Anh tự tin và hiệu quả.
TRẢI NGHIỆM MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI LÊN ĐẾN 50% TẠI ĐÂY!
Bài tập về Impact + Giới từ (có đáp án)
Điền giới từ thích hợp (on, upon, of, in) vào chỗ trống
-
The new policy has a significant impact ___ local businesses.
-
The impact ___ global warming is evident in rising sea levels.
-
His words had a lasting impact ___ my decision.
-
The impact ___ the earthquake was felt across the city.
-
Tourism has a positive impact ___ the local economy.
-
The book explores the impact ___ culture on communication styles.
-
Her dedication made a strong impact ___ the team’s success.
-
The study investigates the impact ___ technology in education.
-
The impact ___ poor nutrition on children’s health is serious.
-
The manager’s leadership had a big impact ___ employee morale.
-
The impact ___ social media on teenagers is a topic of concern.
-
Scientists are measuring the impact ___ noise pollution in cities.
-
The project aims to reduce the impact ___ climate change.
-
The speech made a deep impact ___ everyone in the room.
-
The impact ___ the new regulations on trade will be significant.
-
His kindness had a profound impact ___ my life.
-
The documentary examines the impact ___ war on human rights.
-
The government is trying to minimize the impact ___ inflation.
-
The impact ___ the company’s decision was felt immediately.
-
Education plays a key role in reducing the impact ___ poverty.
Luyện tập thêm: Bài tập giới từ trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao có đáp án
ĐÁP ÁN BÀI TẬP
Câu 1 |
Câu 2 |
Câu 3 |
Câu 4 |
Câu 5 |
Câu 6 |
Câu 7 |
on |
of |
on/upon |
of |
on |
of/on |
on/upon |
Câu 8 |
Câu 9 |
Câu 10 |
Câu 11 |
Câu 12 |
Câu 13 |
Câu 14 |
of/in |
of |
on |
of/on |
of/in |
of |
on/upon |
Câu 15 |
Câu 16 |
Câu 17 |
Câu 18 |
Câu 19 |
Câu 20 |
|
of/on |
on/upon |
of/on |
of |
of |
of/on |
Qua những phân tích và ví dụ trên, chắc hẳn bạn đã nắm rõ impact đi với giới từ gì và cách vận dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng ngay trong câu nói hoặc bài viết của mình để ghi nhớ lâu hơn. Việc dùng đúng giới từ đi kèm “impact” không chỉ giúp câu văn chuẩn ngữ pháp mà còn nâng cao độ chính xác và tự nhiên khi giao tiếp tiếng Anh.