Một sự thật thú vị là tiếng Anh có nhiều từ khá dài khiến bạn phải há hốc mồm khi phát âm. Đối với những người bản xứ, việc phát âm các từ này cũng gây khó khăn vì độ phức tạp của chúng. Trong bài viết này, Monkey sẽ giới thiệu cho bạn top các từ dài nhất trong tiếng Anh theo thứ tự tăng dần.
Top 10+ từ dài nhất trong tiếng Anh làm bạn bất ngờ
Dưới đây là top 10+ từ dài nhất trong tiếng anh từ 27 chữ cái đến 189.819 chữ cái khiến ai cũng phải toát mồ hôi khi phát âm.
Honorificabilitudinitatibus (27 chữ cái)
Honorificabilitudinitatibus là một từ dài nhất trong tiếng Anh với 27 chữ cái. Từ này xuất phát từ tiếng Latin và nó có nghĩa là danh dự hoặc vinh quang. Đặc biệt, nó được biết đến là từ dài nhất với sự xen kẽ giữa phụ âm và nguyên âm.
Từ này từng xuất hiện trong các tác phẩm của William Shakespeare, vở kịch "Love’s Labour’s Lost" (1590) với mục đích chế giễu những người thích dùng những từ ngữ đao to búa lớn.
Antidisestablishmentarianism (28 chữ cái)
Từ này có 28 chữ cái và 12 âm tiết, là một trong những từ dài nhất trong tiếng Anh. Xuất phát từ thế kỷ 19, nó liên quan đến một phong trào chính trị nhằm tách biệt nhà thờ và nhà nước, ví dụ như phong trào diễn ra ở Anh vào khoảng năm 1860.
Floccinaucinihilipilification (29 chữ cái)
Floccinaucinihilipilification có nguồn gốc từ tiếng Latin và có nghĩa đơn giản là "coi việc gì đó là tầm thường". Từ này trở nên phổ biến rộng rãi và thường được sử dụng như một ví dụ hài hước sau khi bộ phim "Mary Poppins" của Disney ra mắt vào năm 1964.
Từ dài nhất trong tiếng Anh - Pseudopseudohypoparathyroidism (30 chữ cái)
Pseudopseudohypoparathyroidism là một từ chuyên ngành trong y học, dùng để chỉ tình trạng rối loạn di truyền. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một loại bệnh giả suy tuyến cận giáp, cụ thể là một dạng giả suy tuyến cận giáp tương đối nhẹ. Biểu hiện của bệnh này bao gồm hạ canxi máu và tăng phosphat máu.
Supercalifragilisticexpialidocious (34 chữ cái)
Với 34 chữ cái, từ này trở nên phổ biến từ bộ phim ca nhạc Mary Poppins vào năm 1964. Trong phim từ này có nghĩa là “nói cái gì đó khi bạn không có gì để nói”, còn trong tiếng Anh Oxford, từ này có nghĩa là “tuyệt vời".
Hippopotomonstrosesquippedaliophobia (36 chữ cái)
Từ này ám chỉ chứng sợ hà mã và nó xuất phát từ cụm từ "sesquipedalian verba", mà nhà thơ La Mã Horace đã sử dụng từ lâu để chỉ trích những người sử dụng từ "dài một foot rưỡi" (1 foot bằng 304,8 milimet).
Vì từ này quá dài và có thể khiến một số người khó khăn trong việc phát âm, vì vậy nhiều người đã đặt ra một thuật ngữ đơn giản hơn được gọi là chứng sợ sesquipedalophobia.
Pneumonoultramicroscopicsilicovolcanoconiosis (45 chữ cái)
Đây là từ dài nhất trong tiếng Anh được xuất hiện trong từ điển. Từ này được sử dụng để chỉ một loại bệnh về phổi do hít phải silic hoặc bụi thạch anh. Ngoài ra nó còn được biết đến với các tên gọi khác như bệnh bụi phổi, bệnh bụi phổi silic hoặc bệnh phổi đen.
Aequeosalinocalcalinoceraceoaluminosocupreovitriolic (52 chữ cái)
Aequeosalinocalcalinoceraceoaluminosocupreovitriolic đã được ghi nhận là từ dài nhất trong tiếng Anh ở một số phiên bản của Sách Kỷ lục Guinness. Từ này được đặt ra bởi bác sĩ Edward Strother (1675–1737) để miêu tả suối nước nóng ở Bath, Somerset, Anh.
Lopadotemachoselachogaleokranioleipsanodrimhypotrimmatosilphioparaomelitokatakechymenokichlepikossyphophattoperisteralektryonoptekephalliokigklopeleiolagoiosiraiobaphetraganopterygon (183 chữ cái)
Đây là từ dài nhất trong tiếng Anh xuất hiện trong tác phẩm văn học, từ vở hài kịch "Assemblywomen" của tác giả Hy Lạp Aristophanes, từ này ám chỉ một món ăn hư cấu. Món ăn này được mô tả bởi 17 thành phần khác nhau, bao gồm cả cá mập, bồ câu, mật ong và nhiều loại động vật khác.
Methionylthreonylthreonylglutaminylarginyl...isoleucine(189.819 chữ cái) - Từ dài nhất trong tiếng Anh
“Methionylthreonylthreonylglutaminylarginyl…isoleucine" là tên hóa học của protein Titin, một loại protein dạng sợi khổng lồ. Từ này chứa độ dài khủng khiếp lên đến 189.819 ký tự, nó không thể đưa vào từ điển tiếng Anh vì chiếm đến hơn 50 trang giấy.
Nguồn gốc của các từ dài trong tiếng Anh
Các từ tiếng Anh dài có thể bắt nguồn từ nhiều nguồn gốc khác nhau, bao gồm:
- Tự đặt ra: Có những từ được cá nhân tạo ra một cách sáng tạo hoặc đặt ra để miêu tả một khái niệm cụ thể hoặc một tình huống cụ thể nào đó. Ví dụ: Pneumonoultramicroscopicsilicovolcanoconiosis là tên của một loại bệnh phổi, nó được đặt ra bởi Everett M. Smith, chủ tịch của National Puzzlers’ League, vào năm 1935.
- Chắp thêm tiền tố hậu tố: Khi kết hợp nhiều tiền tố và hậu tố vào một từ ngắn gọn, chúng có thể tạo ra các từ dài và phức tạp hơn, với nhiều ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng đa dạng. Ví dụ: Antidisestablishmentarianism có nghĩa là phong trào chống đối việc tách biệt nhà thờ và nhà nước.
- Tên riêng (Tên người, tên địa danh): Có những từ dài là tên riêng, bao gồm tên của những người nổi tiếng, tên địa danh dài hoặc tên của các tổ chức, công ty. Ví dụ: Hippopotomonstrosesquippedaliophobia, từ này kết hợp các phần của "hippopotamus" (hà mã), "monstrum" (quái vật) và "sesquipedalian" (dài dòng), cùng với hậu tố "phobia" (nỗi sợ).
- Thuật ngữ chuyên ngành: Trong các lĩnh vực chuyên môn như y học, khoa học, kỹ thuật, thường có những từ vựng dài và khó, được sử dụng để miêu tả các khái niệm cụ thể hoặc quy trình phức tạp. Ví dụ: Pseudopseudohypoparathyroidism là một từ chuyên ngành trong y học, để chỉ bệnh giả suy tuyến cận giáp.
Trong tiếng Anh, có những từ có thể dài đến hàng trăm nghìn ký tự. Tuy nhiên, các từ phổ biến và được ứng dụng nhiều trong cuộc sống thường không dài như vậy. Thông thường, những từ này đã được tối giản hóa để dễ dàng sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Một số từ dài mang tính ứng dụng cao trong tiếng Anh
Các loại từ dài trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong cuộc sống như:
Incomprehensibilities
Là danh từ số nhiều, có nghĩa là những điều khó hiểu hoặc sự không thể hiểu được.
Interdisciplinary
Từ Interdisciplinary có 17 ký tự và là một tính từ chỉ liên ngành. Từ này thường được sử dụng phổ biến trong môi trường học tập, đặc biệt là trong lĩnh vực giáo dục và nghiên cứu.
Inconsequential
Tính từ tiếng Anh dài 15 ký tự này có nghĩa là nhỏ nhặt hoặc không quan trọng.
Hypothetically
Đây là một trạng từ được sử dụng phổ biến ở đầu câu để mô tả giả sử một việc gì đó không có thật.
Surreptitious
Surreptitious là một tính từ đồng nghĩa với "secret" và "sneaky", mô tả điều mà không muốn người khác biết. Từ này có nghĩa là "bí mật, lén lút", thường được sử dụng để miêu tả những hành động cẩn thận để tránh sự chú ý của người khác.
Unimaginatively
Từ này có nghĩa là không thể tưởng tượng được, nhưng đặc điểm thú vị của từ này là nguyên âm và phụ âm đứng xen kẽ nhau. Chữ cái u đầu tiên là nguyên âm, kế đến có phụ âm n, nguyên âm i, phụ âm m,…
Uncopyrightable
Uncopyrightable là một tính từ tiếng Anh chứa 15 chữ cái, có nghĩa là không thể được bảo vệ bởi bản quyền.
Subdermatoglyphic
Từ này là một từ thú vị gồm 17 chữ cái nhau, nó thường được dùng trong y học để chỉ dấu vân tay dưới lớp da.
Sesquipedalianism
Nghĩa của từ này là “sự thích sử dụng những từ dài”.
Tsktsk
Tsktsk thường được sử dụng trong cảm thán, được phát âm như tiếng "tặc lưỡi", để thể hiện sự không đồng ý hoặc khó chịu với một hành động nào đó. Đặc biệt, tất cả các ký tự của từ này đều là phụ âm, không có nguyên âm.
Strengths
Đây là từ dài nhất trong tiếng Anh chứa toàn phụ âm, trừ nguyên âm e. Strengths được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để chỉ sự mạnh mẽ.
Euouae
Từ này tất cả các chữ đều là nguyên âm, euouae là thuật ngữ liên quan đến lĩnh vực âm nhạc thời Trung Cổ.
Khám phá một số từ ngắn nhất trong tiếng Anh
Ngoài các từ dài nhất trong tiếng Anh, chúng ta cũng nên biết về một số từ ngắn nhất. Những từ này có thể tồn tại độc lập, chỉ gồm 1-2 chữ cái và thường được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày như a, I, an, at, be, by, do, go, he, if, in, is, it, me, my, no, of, on, or, so, to, up, us, we, am, as, ax, hi, ho, in, is, it, me, of, oh, on, or, to, um, up …
Học từ vựng tiếng Anh từ dễ đến khó cho bé cùng siêu ứng dụng Monkey Junior
Bằng cách chia từ vựng thành 3 cấp độ từ Cơ bản, Trung bình đến Nâng cao, siêu ứng dụng Monkey Junior sẽ giúp trẻ phát triển từng bước một. Ngoài ra, với kho từ vựng phong phú trên 56 chủ đề khác nhau, Monkey Junior có thể hỗ trợ trẻ tiếp cận ngôn ngữ một cách toàn diện.
Tính phát triển được xây dựng trong từng bài học giúp trẻ ghi nhớ từ vựng lâu dài hơn và liên tục nâng cao khả năng của mình mỗi ngày. Đồng thời, sự lặp lại nội dung từ bài học trước và sự phát triển của nội dung bài học sau giúp trẻ học một cách hiệu quả và thú vị.
Với giao diện thân thiện, lộ trình học cá nhân hóa và kho từ vựng đồ sộ, Monkey Junior sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy của gia đình bạn trong hành trình học tập tiếng Anh của trẻ. Khám phá ngay siêu ứng dụng Monkey Junior Tại Đây để nhận được những ưu đãi hấp dẫn!!!
Danh sách top 10+ từ dài nhất trong tiếng Anh thông qua bài viết trên không chỉ làm cho nhiều người thích thú mà còn tạo ra sự ngạc nhiên khi nhìn thấy chúng. Hãy cùng Monkey thử phát âm ngay các từ này để có một sự trải nghiệm sự thú vị nhé!