zalo
Các chứng chỉ tiếng Anh nào có giá trị nhất tại Việt Nam & Quốc Tế?
Học tiếng anh

Các chứng chỉ tiếng Anh nào có giá trị nhất tại Việt Nam & Quốc Tế?

Tham vấn bài viết:
Hoàng Mỹ Hạnh
Hoàng Mỹ Hạnh

Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm

Tác giả: Ngân Hà

Ngày cập nhật: 02/07/2025

Nội dung chính

Trong vô vàn lựa chọn hiện nay, đâu là các chứng chỉ tiếng Anh thực sự có giá trị và được công nhận rộng rãi tại Việt Nam cũng như trên thế giới?

Từ IELTS, TOEIC, TOEFL, đến những cái tên mới nổi như PTE, APTIS hay VSTEP, mỗi chứng chỉ đều có đặc điểm và mục tiêu sử dụng riêng. Bài viết này không chỉ giúp bạn hiểu rõ ưu - nhược điểm của các chứng chỉ tiếng Anh phổ biến, mà còn cung cấp một bảng hướng dẫn chi tiết giúp bạn dễ dàng lựa chọn loại chứng chỉ phù hợp nhất với nhu cầu học tập, công việc hoặc du học của mình.

So sánh các chứng chỉ tiếng Anh phổ biến

Chứng chỉ tiếng Anh là gì? 

Chứng chỉ tiếng Anh (English Certificate) là văn bản chính thức xác nhận trình độ sử dụng tiếng Anh của một cá nhân, được cấp bởi các cơ quan, tổ chức có thẩm quyền. Trình độ tiếng Anh của bạn (bao gồm các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết) sẽ được đánh giá thông qua một kỳ thi chuẩn hóa, và kết quả thi sẽ được quy đổi thành chứng chỉ.

Những chứng chỉ này thường được sử dụng để du học, ứng tuyển việc làm, định cư, xét tốt nghiệp, đánh giá năng lực,... Hiện nay, có rất nhiều loại chứng chỉ tiếng Anh khác nhau, mỗi loại phù hợp với những mục đích và đối tượng cụ thể. Dưới đây là bảng so sánh các chứng chỉ tiếng Anh phổ biến:

STT

Chứng chỉ

Đối tượng

Độ khó

Mức độ công nhận

Thời hạn

1

Cambridge

Học sinh phổ thông, sinh viên, người đi làm (gồm: KET, PET, FCE, CAE, CPE,...)

Trung bình - Cao

Cao (châu Âu, nhiều nước trên thế giới)

Vĩnh viễn

2

IELTS

Du học, định cư, xin việc quốc tế

Cao

Rất cao (Anh, Úc, Canada, Mỹ, EU, toàn cầu)

2 năm

3

TOEIC

Người đi làm, xin việc, đặc biệt ở châu Á

Trung bình

Cao (chủ yếu ở châu Á, một số doanh nghiệp quốc tế)

2 năm

4

TOEFL

Du học, định cư, đặc biệt tại Mỹ

Cao

Rất cao (Mỹ, một số nước nói tiếng Anh khác)

2 năm

5

VSTEP

Giáo viên, công chức, học viên tại Việt Nam

Trung bình

Trung bình (chủ yếu tại Việt Nam)

2 năm

6

APTIS ESOL

Người học tiếng Anh trong môi trường học thuật hoặc làm việc quốc tế

Trung bình

Khá cao (do British Council cấp, nhiều nước chấp nhận)

3 năm

7

PTE (Academic)

Du học, định cư, xin visa (đặc biệt Úc và New Zealand)

Cao

Cao (Úc, New Zealand, châu Âu, Mỹ, Canada)

2 năm

8

SAT (Reading/Writing)

Học sinh THPT có kế hoạch du học Mỹ hoặc Canada

Cao

Rất cao (bắt buộc với nhiều trường ĐH Mỹ)

2 năm (khuyến nghị)

Lưu ý:

  • Độ khó có thể thay đổi tùy trình độ người học.

  • Mức độ công nhận có thể thay đổi theo chính sách từng quốc gia hoặc tổ chức.

  • Một số chứng chỉ (như Cambridge) không có thời hạn nhưng nhà tuyển dụng, nhà trường,... có thể yêu cầu thời hạn của chứng chỉ (thông thường là 2 năm).

So sánh các chứng chỉ tiếng Anh phổ biến hiện nay. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Các chứng chỉ tiếng Anh có giá trị nhất tại Việt Nam

Tiếp theo, chúng ta sẽ cùng nhau bàn luận chi tiết về các chứng chỉ tiếng Anh có giá trị nhất tại Việt Nam gồm:

1. Chứng chỉ Cambridge

2. Chứng chỉ IELTS 

3. Chứng chỉ TOEIC

4. Chứng chỉ TOEFL

5. Chứng chỉ VSTEP

6. Chứng chỉ APTIS ESOL

7. Chứng chỉ PTE

8. Chứng chỉ SAT

*Ghi chú: Nhấp vào tên chứng chỉ bạn muốn tìm hiểu để chuyển nhanh đến nội dung liên quan.

1. Chứng chỉ Cambridge

Chứng chỉ Cambridge English (hay Cambridge Assessment English) là hệ thống các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế được cấp bởi Cambridge Assessment English, một bộ phận của Đại học Cambridge (Vương quốc Anh). Đây là một trong những hệ thống chứng chỉ tiếng Anh lâu đời và uy tín nhất trên thế giới, được công nhận rộng rãi bởi hàng ngàn trường học, đại học, tổ chức và doanh nghiệp trên toàn cầu.

Hệ thống Cambridge English được thiết kế để đánh giá và chứng nhận khả năng sử dụng tiếng Anh của người học ở mọi lứa tuổi và mọi trình độ, từ người mới bắt đầu đến người sử dụng tiếng Anh thành thạo như người bản xứ. Các bài thi được xây dựng dựa trên Khung Tham chiếu Chung Châu Âu (CEFR), giúp người học và các tổ chức dễ dàng xác định được trình độ cụ thể.

Chứng chỉ Cambridge. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Thông tin chung:

  • Lệ phí thi: 

  • Địa điểm thi: Các trường học, trung tâm ngoại ngữ được ủy quyền bởi Cambridge Assessment English.

  • Đăng ký thi tại các trung tâm khảo thí ủy quyền của Cambridge Assessment English gần nhất.

Ưu điểm

Nhược điểm

- Được công nhận rộng rãi trên toàn cầu trong học thuật và nghề nghiệp.

- Chứng chỉ có giá trị vĩnh viễn, không cần thi lại định kỳ.

- Nội dung bài thi phát triển toàn diện 4 kỹ năng ngôn ngữ.

- Lệ phí thi khá cao so với mặt bằng chung tại Việt Nam.

- Thời gian ôn luyện dài và yêu cầu phương pháp học bài bản.

- Một số chứng chỉ Cambridge không phù hợp với mục đích du học hay định cư.

2. Chứng chỉ IELTS 

IELTS (International English Language Testing System) là Hệ thống Kiểm tra Anh ngữ Quốc tế, được công nhận rộng rãi trên toàn cầu là một trong những bài kiểm tra năng lực tiếng Anh hàng đầu. Bài thi này được đồng sở hữu và quản lý bởi ba tổ chức quốc tế uy tín:

  • Cambridge Assessment English (thuộc Đại học Cambridge, Vương quốc Anh)

  • Hội đồng Anh (British Council)

  • IDP Education (Úc)

Chứng chỉ IELTS được thiết kế để đánh giá toàn diện khả năng sử dụng tiếng Anh của những người không phải là người bản xứ, bao gồm cả bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, và viết.

IELTS có hai dạng chính để phù hợp với các mục đích khác nhau của thí sinh:

  • IELTS Academic (Học thuật): Dành cho những ai muốn du học ở bậc đại học hoặc sau đại học, hoặc muốn đăng ký làm việc/đăng ký giấy phép chuyên môn tại các quốc gia nói tiếng Anh (ví dụ: bác sĩ, y tá). Nội dung bài thi tập trung vào ngôn ngữ học thuật, với các văn bản và chủ đề mang tính học thuật cao.

  • IELTS General Training (Đào tạo Chung): Dành cho những ai muốn định cư, làm việc, hoặc học tập không phải ở cấp độ đại học (ví dụ: các khóa học nghề, trung học phổ thông) tại các quốc gia nói tiếng Anh. Nội dung bài thi liên quan đến các tình huống giao tiếp hàng ngày, công việc và đời sống xã hội.

Chứng chỉ IELTS. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Thông tin chung:

Ưu điểm

Nhược điểm

- Được công nhận rộng rãi bởi hơn 11.000 tổ chức trên toàn thế giới.

- Phù hợp với mục tiêu du học, làm việc và định cư quốc tế.

- Bài thi đánh giá sát thực khả năng sử dụng tiếng Anh trong đời sống.

- Chứng chỉ có thời hạn 2 năm nên phải thi lại nếu hết hạn.

- Lệ phí thi cao và có thể thay đổi theo từng thời điểm.

- Áp lực thi cử lớn do yêu cầu cao về kỹ năng và thời gian.

3. Chứng chỉ TOEIC

TOEIC (Test Of English for International Communication) là Bài kiểm tra tiếng Anh Giao tiếp Quốc tế, được thiết kế và phát triển bởi ETS (Educational Testing Service) - Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ. Đây là chứng chỉ tiếng Anh được công nhận rộng rãi trên toàn cầu, đặc biệt tập trung vào khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc và giao tiếp kinh doanh quốc tế. Hiện nay, hai dạng bài thi TOEIC phổ biến nhất là TOEIC Listening & Reading (Nghe & Đọc)TOEIC Speaking & Writing (Nói & Viết).

Chứng chỉ TOEIC. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Thông tin chung:

  • Lệ phí thi: 1.550.000 VNĐ (2.215.000 VNĐ cho 2 kỹ năng Writing và Speaking)

  • Địa điểm thi: Các văn phòng và địa điểm thi liên kết của IIG Việt Nam.

  • Đăng ký thi tại online.iigvietnam.com.

Ưu điểm

Nhược điểm

- Phù hợp với môi trường làm việc quốc tế, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh.

- Thời gian thi ngắn và cấu trúc đề thi rõ ràng, dễ làm quen.

- Chi phí thi thấp hơn so với nhiều chứng chỉ tiếng Anh khác.

- Không đánh giá kỹ năng nói và viết nếu chỉ thi Listening & Reading.

- Ít phù hợp với mục đích du học hay định cư.

- Một số nhà tuyển dụng ưu tiên chứng chỉ toàn diện hơn như IELTS hoặc Cambridge.

4. Chứng chỉ TOEFL

TOEFL (Test Of English as a Foreign Language) là một bài kiểm tra năng lực tiếng Anh quốc tế được thiết kế và phát triển bởi ETS (Educational Testing Service) - Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ. Bài thi này được dùng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của những người không phải là người bản xứ, đặc biệt tập trung vào môi trường học thuật. Trong số các dạng bài thi TOEFL, TOEFL iBT là dạng phổ biến nhất và được chấp nhận rộng rãi nhất hiện nay.

Chứng chỉ TOEFL. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Thông tin chung:

  • Lệ phí thi: Từ 800.000 VNĐ

  • Địa điểm thi: Các văn phòng và địa điểm thi liên kết của IIG Việt Nam.

  • Đăng ký thi tại www.ets.org/toefl (TOEFL iBT) hoặc www.iigvietnam.com (TOEFL ITP).

Ưu điểm

Nhược điểm

- Được công nhận rộng rãi bởi các trường đại học và tổ chức tại hơn 150 quốc gia.

- Bài thi đánh giá toàn diện cả bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.

- Hình thức thi trên máy tính giúp giảm sai sót trong quá trình làm bài.

- Từ vựng và ngữ liệu học thuật gây khó khăn cho thí sinh không quen.

- Lệ phí thi cao và không phổ biến bằng IELTS tại Việt Nam.

- Kỹ năng nói qua máy tính có thể gây trở ngại cho một số người thi.

5. Chứng chỉ VSTEP

VSTEP là viết tắt của Vietnamese Standardized Test of English Proficiency (Bài kiểm tra năng lực tiếng Anh theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam). Đây là một chứng chỉ tiếng Anh do Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam ban hành và phát triển, nhằm đánh giá năng lực tiếng Anh của người học theo các cấp độ từ A1 đến C2 của Khung Tham chiếu Chung Châu Âu (CEFR), nhưng được thiết kế đặc thù cho người Việt.

Chứng chỉ VSTEP. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Thông tin chung:

  • Lệ phí thi: Từ 1.800.000 VNĐ

  • Địa điểm thi: Hơn 30 trường đại học được Bộ Giáo dục và Đào tạo cấp phép trên cả nước.

  • Đăng ký thi tại website hoặc văn phòng tuyển sinh của từng trường đại học được cấp phép.

Ưu điểm

Nhược điểm

- Được Bộ Giáo dục và Đào tạo công nhận và sử dụng trong hệ thống giáo dục Việt Nam.

- Phù hợp với nhu cầu xét tuyển đầu ra, nâng ngạch, thi công chức trong nước.

- Lệ phí thi thấp và tổ chức thường xuyên tại nhiều tỉnh thành.

- Chỉ có giá trị trong phạm vi Việt Nam nên không dùng được khi đi du học.

- Chất lượng tổ chức và đề thi có sự khác biệt giữa các đơn vị.

- Tài liệu luyện thi chưa thực sự phổ biến và hệ thống.

6. Chứng chỉ APTIS ESOL

Aptis ESOL là một chứng chỉ tiếng Anh quốc tế được phát triển bởi Hội đồng Anh (British Council), một tổ chức văn hóa của Vương quốc Anh chuyên về các cơ hội giáo dục và quan hệ văn hóa. Aptis ESOL được thiết kế để đánh giá năng lực tiếng Anh một cách linh hoạt, chính xác và nhanh chóng, phù hợp với nhiều mục đích khác nhau, từ tuyển dụng, đào tạo đến đánh giá nội bộ trong các tổ chức.

Điểm Aptis ESOL được quy đổi ra các cấp độ của Khung CEFR (A1, A2, B1, B2, C1, C2). Thí sinh sẽ nhận được Báo cáo Kết quả (Statement of Results) thể hiện điểm số cho từng kỹ năng và cấp độ CEFR tương ứng. Nếu thí sinh vượt qua được một cấp độ nhất định, chứng chỉ Aptis ESOL sẽ được cấp với cấp độ CEFR đạt được.

Chứng chỉ APTIS ESOL. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Thông tin chung:

  • Lệ phí thi: Từ 2.000.000 VNĐ

  • Địa điểm thi: Hội đồng Anh (British Council) và các đối tác ủy quyền của Hội đồng Anh tại Việt Nam.

  • Đăng ký thi tại aptistests.vn

Ưu điểm

Nhược điểm

- Được phát triển bởi Hội đồng Anh với độ tin cậy cao.

- Thời gian thi linh hoạt và có thể thi trên máy tính.

- Chi phí thi hợp lý và phù hợp với nhiều đối tượng.

- Mức độ phổ biến còn hạn chế so với IELTS hay TOEIC.

- Không được tất cả các tổ chức quốc tế công nhận.

- Ít tài liệu luyện thi chính thống và cập nhật.

7. Chứng chỉ PTE

PTE là viết tắt của Pearson Test of English, một hệ thống các bài kiểm tra năng lực tiếng Anh quốc tế do Tập đoàn giáo dục Pearson (Anh Quốc) phát triển. Trong các dạng bài thi PTE, PTE Academic là phổ biến nhất và được công nhận rộng rãi nhất, đánh giá toàn diện 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết của thí sinh hoàn toàn trên máy tính và được chấm điểm bằng công nghệ Trí tuệ Nhân tạo (AI).

Chứng chỉ PTE Academic có thời hạn hiệu lực là 2 năm kể từ ngày thi đối với mục đích du học, xin việc hoặc định cư thông thường. Tuy nhiên, nếu bạn dùng chứng chỉ PTE để nộp hồ sơ định cư tại Úc, điểm thi có thể được công nhận đến 3 năm tùy theo yêu cầu cụ thể của Bộ Di trú Úc.

Chứng chỉ PTE. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Thông tin chung:

Ưu điểm

Nhược điểm

- Được công nhận bởi nhiều quốc gia cho mục đích du học và định cư.

- Thi hoàn toàn trên máy tính với kết quả nhanh chỉ sau 1-5 ngày.

- Đề thi được chấm bằng AI giúp đảm bảo tính khách quan và chính xác.

- Ít phổ biến tại Việt Nam nên tài liệu luyện thi còn hạn chế.

- Không phù hợp với người chưa quen sử dụng máy tính trong thi cử.

- Một số trường vẫn ưu tiên IELTS hoặc TOEFL hơn trong xét tuyển.

8. Chứng chỉ SAT

SAT (Scholastic Assessment Test, trước đây là Scholastic Aptitude Test) là một bài kiểm tra chuẩn hóa được sử dụng rộng rãi trong quá trình xét tuyển đại học tại Hoa Kỳ. Bài thi này được thiết kế và quản lý bởi College Board, một tổ chức phi lợi nhuận của Mỹ, nhằm đánh giá các kỹ năng đọc, viết và toán học mà học sinh đã học được ở trường trung học và cần thiết cho sự thành công ở bậc đại học.

Chứng chỉ SAT. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Thông tin chung:

Ưu điểm

Nhược điểm

- Là tiêu chí quan trọng trong xét tuyển đại học tại Mỹ và một số quốc gia khác.

- Bài thi đánh giá tư duy logic, phân tích và kỹ năng giải quyết vấn đề.

- Có thể cải thiện cơ hội nhận học bổng từ các trường đại học hàng đầu.

- Không phải là chứng chỉ đánh giá trình độ tiếng Anh toàn diện.

- Thời gian ôn luyện dài và yêu cầu nền tảng toán học tốt.

- Lệ phí thi cao và không được sử dụng rộng rãi ngoài mục đích học thuật.

Cách chọn thi chứng chỉ tiếng Anh phù hợp nhất

Để lựa chọn chứng chỉ tiếng Anh phù hợp còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mục đích sử dụng, trình độ hiện tại và sở thích cá nhân. Trước tiên, hãy làm một bài kiểm tra đơn giản dưới đây:

Hãy chấm điểm từ 1 đến 5 cho mỗi câu hỏi dưới đây, với 1 là “Không phù hợp/Không quan trọng” 5 là “Rất phù hợp/Rất quan trọng”.

STT

Câu hỏi

Điểm (1-5)

I. Mục đích sử dụng

1

Bạn cần chứng chỉ để du học (Đại học/Sau đại học) ở nước ngoài (Mỹ, Anh, Úc, Canada...)?

 

2

Bạn cần chứng chỉ để định cư hoặc làm việc ở nước ngoài?

 

3

Bạn cần chứng chỉ để xin việc hoặc thăng tiến trong công việc tại các công ty đa quốc gia hoặc môi trường quốc tế tại Việt Nam?

 

4

Bạn cần chứng chỉ để miễn môn tiếng Anh ở đại học hoặc đáp ứng chuẩn đầu ra tiếng Anh tại Việt Nam?

 

5

Bạn cần chứng chỉ để đánh giá trình độ tiếng Anh tổng quát, giao tiếp hàng ngày?

 

6

Bạn là học sinh cấp 1, 2, 3 và muốn có chứng chỉ quốc tế để bổ trợ cho việc học và miễn thi tiếng Anh?

 

7

Bạn là giáo viên tiếng Anh cần chứng chỉ để nâng cao chuyên môn hoặc tham gia các chương trình đào tạo?

 

II. Yêu cầu về định dạng và kỹ năng

8

Bạn muốn bài thi đánh giá toàn diện 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết?

 

9

Bạn ưu tiên bài thi tập trung vào tiếng Anh học thuật (academic English)?

 

10

Bạn ưu tiên bài thi tập trung vào tiếng Anh giao tiếp trong môi trường công sở/kinh doanh?

 

11

Bạn muốn thi trên máy tính để có kết quả nhanh chóng?

 

12

Bạn thích hình thức thi nói trực tiếp với giám khảo?

 

Tính tổng điểm của bạn để xem xét gợi ý về chứng chỉ tiếng Anh phù hợp dưới đây:

Tổng điểm

Mục tiêu

Chứng chỉ đề xuất

Giải thích

45-60

Học thuật và quốc tế cao (Du học, Định cư, Làm việc nước ngoài)

1. IELTS (Academic)

Được công nhận toàn cầu, đặc biệt Anh/Úc/Canada/NZ. Đánh giá 4 kỹ năng học thuật. Thi nói trực tiếp với giám khảo.

2. TOEFL iBT

Phổ biến ở Mỹ. Thi hoàn toàn trên máy tính, đánh giá 4 kỹ năng học thuật, được hơn 11.000 tổ chức chấp nhận.

3. PTE Academic

Thi hoàn toàn trên máy tính, kết quả nhanh, được chấp nhận cho du học/định cư ở Úc/NZ/Canada. Chấm điểm AI.

30-44

Công việc, học tập trong nước/quốc tế và nâng cao trình độ

1. TOEIC (R&L hoặc 4 kỹ năng)

Rất phổ biến cho mục đích tuyển dụng, thăng tiến tại Việt Nam và Châu Á. Đánh giá tiếng Anh trong môi trường công sở.

2. Aptis ESOL

Được nhiều trường ĐH tại VN công nhận chuẩn đầu ra, linh hoạt, thi trên máy tính, có giá trị quốc tế do Hội đồng Anh cấp.

3. Chứng chỉ Cambridge (FCE/CAE/CPE)

Giá trị vĩnh viễn, được nhiều tổ chức quốc tế công nhận. Đánh giá toàn diện, phù hợp cho học tập/làm việc/giảng dạy.

15-29

Đánh giá trình độ tổng quát, định hướng học tập ban đầu

1. VSTEP

Chứng chỉ quốc gia, phù hợp cho sinh viên/người lao động tại Việt Nam theo Khung năng lực 6 bậc.

2. Chứng chỉ Cambridge (YLE/KET/PET)

Phù hợp cho học sinh nhỏ tuổi (YLE) hoặc người muốn xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc theo lộ trình chuẩn quốc tế.

3. Aptis ESOL (General)

Bài thi tổng quát, linh hoạt, giúp đánh giá nhanh trình độ từ A1 đến C theo khung CEFR.

Lưu ý: SAT (Scholastic Assessment Test) không phải là chứng chỉ tiếng Anh tổng quát, mà là bài thi đánh giá khả năng suy luận, đọc hiểu và viết bằng tiếng Anh dành cho mục đích tuyển sinh đại học tại Mỹ. Vì vậy, SAT không được khuyến nghị nếu mục tiêu của bạn chỉ là chứng minh trình độ tiếng Anh của mình.

Những thắc mắc khác về chứng chỉ tiếng Anh

Đây là phần giải đáp chi tiết cho những thắc mắc thường gặp khác về chứng chỉ tiếng Anh:

1. Thi chứng chỉ tiếng Anh nào dễ nhất?

Không có chứng chỉ tiếng Anh nào được coi là “dễ nhất” một cách tuyệt đối, vì độ khó phụ thuộc vào mục đích, trình độ hiện tại của người học và yêu cầu cụ thể của từng bài thi. 

Tuy nhiên, có thể xem xét một số khía cạnh để xác định mức độ “dễ thở” hơn cho từng đối tượng:

  • Cambridge YLE (Starters, Movers, Flyers): Đây là các chứng chỉ dành cho trẻ em, có độ khó tăng dần và tập trung vào các kỹ năng giao tiếp cơ bản, tạo động lực cho các bé.

  • Cambridge KET (A2 Key) hoặc PET (B1 Preliminary): Đây là những chứng chỉ đầu tiên trong hệ thống Cambridge dành cho người lớn, đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh cơ bản và trung cấp.

  • VSTEP B1: Nếu bạn cần một chứng chỉ sử dụng nội bộ Việt Nam, VSTEP B1 là mức độ phổ biến để đáp ứng chuẩn đầu ra đại học hoặc thi công chức, có độ khó tương đương B1 CEFR.

Trên thực tế, “dễ” hay “khó” còn tùy thuộc vào việc bạn có được ôn luyện đúng trọng tâm, làm quen với định dạng bài thi hay không. Một bài thi được cho là dễ với người này nhưng lại khó với người khác nếu không hợp với phong cách học và tư duy của họ.

2. Chứng chỉ tiếng anh nào có giá trị nhất?

Tương tự như độ khó, không có chứng chỉ tiếng Anh nào là “có giá trị nhất” một cách tuyệt đối. Giá trị của chứng chỉ phụ thuộc vào mục đích sử dụng và tổ chức/quốc gia công nhận nó.

Tuy nhiên, nếu xét về mức độ phổ biến, công nhận toàn cầu và uy tín học thuật, có thể kể đến:

  1. IELTS: Được công nhận rộng rãi nhất cho mục đích du học, định cư và làm việc tại các quốc gia nói tiếng Anh (Anh, Úc, Canada, New Zealand, Mỹ...).

  2. TOEFL iBT: Đặc biệt có giá trị và phổ biến tại Mỹ và Canada cho mục đích du học.

  3. Chứng chỉ Cambridge (FCE, CAE, CPE): Có giá trị vĩnh viễn và được công nhận bởi hàng ngàn trường đại học, tổ chức và công ty trên thế giới. 

  4. PTE Academic: Đang ngày càng được công nhận rộng rãi cho du học và định cư, đặc biệt ở Úc, New Zealand, Canada.

Vì thế, thay vì tìm “chứng chỉ giá trị nhất”, hãy xác định chứng chỉ nào phù hợp và được yêu cầu cho mục tiêu cụ thể của bạn. Ví dụ, nếu bạn muốn du học Mỹ, TOEFL iBT hoặc IELTS là lựa chọn hàng đầu. Nếu bạn muốn xin việc tại các công ty lớn ở Việt Nam, TOEIC thường được ưu tiên.

Không có chứng chỉ tiếng Anh nào là “có giá trị nhất” một cách tuyệt đối. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

3. Công chứng chứng chỉ tiếng anh ở đâu?

Để công chứng các chứng chỉ tiếng Anh, bạn có thể thực hiện tại các địa điểm sau: 

  • Phòng Tư pháp cấp Quận/Huyện

  • Văn phòng Công chứng tư nhân

  • Ủy ban nhân dân (UBND) cấp Xã/Phường

Quy trình công chứng (chung):

  1. Mang theo bản gốc chứng chỉ tiếng Anh.

  2. Mang theo bản photo (bản sao) của chứng chỉ (nếu có, hoặc có thể yêu cầu sao y tại chỗ).

  3. Xuất trình CMND/CCCD của bạn.

  4. Điền thông tin vào phiếu yêu cầu công chứng.

  5. Nộp phí công chứng theo quy định.

4. Cách quy đổi chứng chỉ tiếng anh?

Việc quy đổi điểm giữa các chứng chỉ tiếng Anh không phải là một phép toán chính xác tuyệt đối mà chỉ mang tính chất tương đối và tham khảo. Các tổ chức khảo thí quốc tế thường không công nhận việc quy đổi điểm chéo giữa các bài thi của họ vì mỗi bài thi có cấu trúc, thang điểm và mục tiêu đánh giá khác nhau.

Tuy nhiên, để giúp người học và các tổ chức có cái nhìn chung về trình độ, các bảng quy đổi thường dựa trên Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR - Common European Framework of Reference for Languages). CEFR phân loại trình độ ngôn ngữ thành 6 cấp độ từ A1 (sơ cấp) đến C2 (thành thạo).

Dưới đây là bảng quy đổi tham khảo giữa một số chứng chỉ phổ biến theo khung CEFR:

Cấp độ CEFR

IELTS

TOEFL iBT 

TOEIC L&R

Cambridge English

VSTEP 

PTE Academic 

C2

8.5 - 9.0

118 - 120

-

CPE

Bậc 6

85 - 90

C1

7.0 - 8.0

95 - 117

-

CAE

Bậc 5

65 - 84

B2

5.5 - 6.5

72 - 94

785 - 900

FCE

Bậc 4

50 - 64

B1

4.0 - 5.0

42 - 71

550 - 780

PET

Bậc 3

30 - 49

A2

-

-

225 - 545

KET

Bậc 2

10 - 29

A1

-

-

120 - 220

Starters/Movers/Flyers

Bậc 1

-

Trên đây là tổng quan về các chứng chỉ tiếng Anh được đánh giá cao tại Việt Nam và quốc tế, cùng gợi ý cách lựa chọn phù hợp với từng mục tiêu học tập, công việc hoặc du học. Việc đầu tư đúng hướng ngay từ đầu sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí và tăng cơ hội thành công. Nếu bạn đang tìm giải pháp giúp trẻ nhỏ làm quen tiếng Anh ngay từ sớm để từng bước chinh phục các chứng chỉ tiếng Anh sau này, hãy bắt đầu cùng Monkey Junior - ứng dụng học tiếng Anh có lộ trình toàn diện, linh hoạt dành cho trẻ từ 0-10 tuổi.

Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!