Tiếp nối chuỗi bài học về từ vựng theo chủ đề, bài viết dưới đây sẽ đem đến cho bạn 100+ tính từ miêu tả phong cảnh trong Tiếng Anh thường gặp ở phần writing với các đoạn văn mẫu sử dụng từ vựng miêu tả cảnh vật vô cùng hấp dẫn.
Tổng hợp tính từ miêu tả phong cảnh trong Tiếng Anh đầy đủ
Trước tiên, hãy cùng Monkey đến với phần tổng hợp những tính từ miêu tả phong cảnh phổ biến nhất nhé!
50 tính từ miêu tả phong cảnh hay nhất
STT |
Tính từ |
Ý nghĩa |
1 |
a tunnel |
địa đạo |
2 |
abandoned house |
nhà hoang |
3 |
basin |
lưu vực |
4 |
bay |
vịnh |
5 |
canyon |
hẻm núi |
6 |
cave |
hang động |
7 |
cliff |
vách đá |
8 |
cloud |
mây |
9 |
coast |
bờ biển |
10 |
desert |
sa mạc |
11 |
fertile |
phì nhiêu |
12 |
flower garden |
vườn hoa |
13 |
forest |
rừng |
14 |
geyser |
mạch nước phun |
15 |
glacier |
sông băng |
16 |
grassland |
đồng cỏ |
17 |
hill |
đồi |
18 |
horizon |
đường chân trời |
19 |
hot spring |
suối nước nóng |
20 |
Island |
hòn đảo |
21 |
Jungle |
rừng nhiệt đới |
22 |
lagoon |
hồ nước mặn |
23 |
lake |
hồ |
24 |
land |
đất liền |
25 |
lighthouse |
hải đăng |
26 |
mountain |
ngọn núi |
27 |
natural wonder |
kỳ quan thiên nhiên |
28 |
ocean |
đại dương |
29 |
peninsula |
bán đảo |
30 |
plain |
đồng bằng |
31 |
plateau |
cao nguyên |
32 |
pristine |
hoang sơ |
33 |
rice paddy |
đồng lúa |
34 |
river |
con sông |
35 |
rock |
đá |
36 |
sand dune |
đụn cát |
37 |
savannah |
thảo nguyên |
38 |
scenery |
phong cảnh |
39 |
sea |
biển |
40 |
sky |
bầu trời |
41 |
snow-capped peaks |
những đỉnh núi phủ đầy tuyết |
42 |
stream |
suối |
43 |
swamp |
đầm lầy |
44 |
terraced field |
ruộng bậc thang |
45 |
terrain |
địa hình |
46 |
valley |
thung lũng |
47 |
volcano |
núi lửa |
48 |
waterfall |
thác nước |
49 |
wild |
hoang dã |
50 |
woods |
rừng nhỏ |
Từ vựng và đoạn văn mô tả phong cảnh theo 10 chủ đề
Để có thể miêu tả chi tiết từng nét đẹp phong cảnh cụ thể, dưới đây là phần từ vựng và đoạn văn mẫu theo tương ứng với 10 chủ đề cảnh đẹp tự nhiên.
Đoạn văn tả cảnh đẹp tự nhiên: sông nước, biển hồ & rừng núi
Cùng đến với nhóm từ vựng và đoạn văn mẫu tả cảnh thiên nhiên vô cùng đa dạng như: sông nước, bờ biển, rừng núi, rừng rậm, thác nước, cảnh hồ,...
Tả cảnh sông (Rivers)
1. jewel-blue stream: suối ngọc xanh
2. splashing: bắn tung tóe
3. curved: cong
4. hopped: nhảy lên
5. rivers are the roads of the forest: sông là huyết mạch của rừng
6. flickering like glitter: lấp lánh như kim tuyến
7. a family of ducks: một gia đình vịt
8. refreshing: sảng khoái
9. aroma: mùi thơm
10. tastes rich: hương vị phong phú
Đoạn văn tả cảnh sông
I spied a gem-blue stream in the forest. It was seeping and dribbling as it swerved through the trees. It jumped for joy over the timeworn rocks. I heard once that rivers are the arteries of the forest. This one was sparkling like tinsel. The fluttering butterflies drifted over it lazily. I bent my head down to drink from it. It was very stimulating. The aroma of the forest was very powerful. I plucked a few berries and they were lush and fruity to the tongue.
(Tôi theo dõi một dòng suối trong xanh như ngọc trong rừng. Nó rỉ ra và chảy nước khi nó lướt qua những tán cây. Nó nhảy lên vì sung sướng trên những tảng đá mòn theo thời gian. Tôi đã từng nghe nói rằng sông là huyết mạch của rừng . Cái này lấp lánh như kim tuyến . Những con bướm chập chờn trôi qua nó một cách uể oải. Tôi cúi đầu xuống để uống cạn. Nó rất kích thích . Mùi thơm của khu rừng rất mạnh. Tôi hái một vài quả mọng và chúng tươi tốt và có hương vị trái cây đến đầu lưỡi.)
Tả cảnh bờ biển (The coast)
Từ vựng tả cảnh bờ biển
1. Edge of the sea: mép biển, rìa biển
2. Cliff: Vách đá
3. Sandy beache: bờ biển cát
4. Pebble beaches: bờ biển có nhiều sỏi dăm
5. Sand dune: Cồn cát
6. Coastline: Bờ biển
7. Bay: Vịnh
8. Coastal path: con đường ven biển
Đoạn văn tả cảnh bờ biển
There are often cliffs (high mountains), which give a great view over the sea at the edge of the sea. However, they can also be dangerous, especially if they are eroded, when rocks and earth fall away into the sea. Most people prefer sandy beaches rather than pebble beaches. Sometimes, behind sandy beaches, you can see sand dunes – areas of sand that the wind blows into small hills. Different types of grasses often grow in sand dunes. The coastline can be straight, or it can have bays that are often semi-circular in shape. It’s often possible to walk along the coastline, along a coastal path.
(Nơi đây thường có những vách đá (núi cao), cho tầm nhìn tuyệt vời ra biển ở rìa biển. Tuy nhiên, chúng cũng có thể nguy hiểm, đặc biệt là nếu chúng bị xói mòn, khi đá và đất rơi xuống biển. Hầu hết mọi người thích những bãi biển đầy cát hơn là những bãi biển đầy sỏi. Đôi khi, phía sau những bãi cát, bạn có thể nhìn thấy những cồn cát - những vùng cát bị gió thổi thành những ngọn đồi nhỏ. Các loại cỏ thường mọc ở cồn cát. Đường bờ biển có thể thẳng hoặc có thể có các vịnh thường có hình bán nguyệt. Thường có thể đi bộ dọc theo bờ biển, dọc theo con đường ven biển.)
Tả cảnh núi (Mountains)
Từ vựng tả cảnh núi
1. bone-white: trắng như xương
2. crashing: va chạm
3. crinkled: nhăn nheo
4. sky-piercing: xuyên qua bầu trời
5. foot: chân (núi)
6. like a row of arrow tips: giống như một hàng mũi tên
7. deer: con nai
8. ice cold: đá lạnh
9. stewed mutton: thịt cừu hầm
10. astral: thiên văn
Đoạn văn tả cảnh núi
The mountains were vampire-white. A wave of white snow went rumbling down the sides. They were all crumpled at the base. They were sky-stabbing at the top. The legs of the mountains were very wide. The peaks of the mountains were like harpoon tips. They were shrouded in ghost-grey mist. The air was chilling and numbing. We could smell a pot roast being cooked. We tasted some and it was stellar.
(Những ngọn núi có màu trắng ma cà rồng. Một làn sóng tuyết trắng rơi ầm ầm xuống hai bên bờ. Tất cả đều bị nhàu nát ở phần gốc. Họ đã đâm đầu vào bầu trời. Chân núi rất rộng. Các đỉnh núi giống như những đầu mũi lao. Họ bị bao phủ trong màn sương xám ma quái. Không khí se lạnh và tê tái. Chúng tôi có thể ngửi thấy một nồi rang đang được nấu chín. Chúng tôi đã nếm thử một số và nó rất tuyệt.)
Tả cảnh rừng rậm (Forest)
Từ vựng tả cảnh rừng rậm
1. nut-brown: nâu hạt
2. crunching: lạo xạo
3. the towers of the forest: những ngọn tháp của rừng
4. shone like silver petals: tỏa sáng như những cánh hoa bạc
5. nuts: quả hạch
6. leaf-carpeted path: con đường trải thảm lá
7. comforted our hearts: an ủi trái tim của chúng tôi
8. pulpy: bột giấy
9. orchard sweet: vườn cây ăn trái ngọt ngào
Đoạn văn tả cảnh rừng rậm
The forest was tannin-brown. The grass was crispy under our feet. We looked up and the trees were skyscraper tall. Hares were scampering away from us up ahead. The morning stars were shining like silver snowflakes. Wood sorrel flecked the blanket of grass. We walked in and out of shady glades. The peace of the morning was soul soothing. The forest’s smell was fresh and organic. We picked some wild pears and they were meadow sweet.
(Khu rừng có màu nâu hạt. Cỏ giòn dưới chân chúng tôi. Chúng tôi nhìn lên và những cái cây cao chọc trời. Hares đang chạy trốn khỏi chúng tôi ở phía trước. Những ngôi sao ban mai sáng lấp lánh như những bông tuyết bạc. Cây me đất bay tung tóe cỏ chăn. Chúng tôi đi vào và đi ra khỏi những ánh sáng mờ ám. Buổi sáng bình yên thật nhẹ nhàng tâm hồn. Mùi của rừng rất tươi và hữu cơ. Chúng tôi đã hái một số quả lê dại và chúng đã mọc đầy cỏ.)
Cảnh vật ở thác nước (Waterfalls)
Từ vựng tả cảnh thác nước
1. aquarium-blue: hồ cá xanh
2. drizzling: mưa phùn
3. pounding: đập mạnh
4. tumbled: ngã nhào
5. bliss-pool: hồ bơi phúc lạc
6. satin: sa tanh
7. flowers: những bông hoa
8. freezing: đóng băng
9. honey-sweet smell: mùi mật ong
10. divine: thần thánh
Đoạn văn tả cảnh thác nước
The waterfall was Atlantis-blue. It was gushing over the rocks. At its widest point, it was surging and plunging down the mountain. It had a beautiful serenity pool at the bottom. It was veneer clear. The waterfall flowed as smoothly as syrup. The frogs croaking nearby added to the wonderful sounds. We threw ourselves under the waterfall. It was so cold that we started shuddering. We collapsed on the bank and let the nougat sweet smell of flowers wash over us. Later we had some ham sandwiches and they were Godly.
(Thác nước có màu xanh Atlantis. Nó đang phun ra trên những tảng đá. Tại điểm rộng nhất của nó, nó đã dâng cao và lao xuống núi. Nó có một hồ bơi thanh bình tuyệt đẹp ở phía dưới. Nó đã được rõ ràng. Dòng thác chảy êm đềm như siro. Những con ếch kêu râm ran gần đó đã thêm vào những âm thanh tuyệt vời. Chúng tôi đã ném mình dưới thác nước. Trời lạnh đến mức chúng tôi bắt đầu rùng mình. Chúng tôi gục xuống bờ biển và để cho mùi hoa ngọt ngào của kẹo hạnh phúc phủ lên mình. Sau đó, chúng tôi đã có một số bánh mì thịt nguội và chúng thật tuyệt vời.)
Mô tả cảnh hồ (Lakes)
Từ vựng tả cảnh hồ
1. skyline-silver: đường chân trời màu bạc
2. a cave quiet valley: một thung lũng yên tĩnh trong hang động
3. window clear: cửa sổ rõ ràng
4. peaceful: bình yên
5. dive-bombing: Đánh bom lặn
6. mob of flies: đám ruồi
7. sap sweet smell hung: mùi nhựa cây ngọt ngào
8. sharp but pleasant: sắc nét nhưng dễ chịu
Đoạn văn tả cảnh hồ
The lake was as silver as diamond flame and the atmosphere was convent quiet. Even the depths were vodka clear. It was soothing and yogi still. Freckled trout were leaping for flies and thinking on its surface. The rising sun caused a division of armed flies to swarm into the air. The scene was so glorious that I had a lightning bolt moment. The thistles pricking my leg broke my train of thought. The damp grass smelled utopian. I took a sip of water from a stream. It tasted like a sweet medicine, a potion for the spirit.
(Mặt hồ bạc như ngọn lửa kim cương và bầu không khí tĩnh lặng. Ngay cả độ sâu cũng rõ ràng vodka. Nó thật nhẹ nhàng và thiền sinh vẫn còn. Cá hồi có tàn nhang đang nhảy theo ruồi và suy nghĩ trên bề mặt của nó. Mặt trời mọc khiến một bộ phận ruồi có vũ trang bay lượn trên không trung. Cảnh tượng huy hoàng đến mức tôi đã có một khoảnh khắc tia chớp. Cây tật lê đâm vào chân tôi đã phá vỡ dòng suy nghĩ của tôi. Cỏ ẩm có mùi không tưởng. Tôi uống một ngụm nước từ một con suối. Nó có vị như một loại thuốc ngọt, một liều thuốc cho tinh thần.)
Xem thêm:
- Tính từ ngắn và tính từ dài: Nhận biết, cách dùng và ví dụ chi tiết
- 5 phút tổng hợp tính từ miêu tả món ăn trong tiếng anh siêu hấp dẫn
Đoạn văn tả cảnh theo 4 mùa trong năm
Miêu tả phong cảnh không chỉ đứng dưới góc độ từng địa điểm cụ thể như đã nói ở trên mà nó còn được biến đổi theo 4 mùa trong năm. Cùng khám phá nhóm từ vựng và tham khảo những đoạn văn tả cảnh theo 4 mùa ngay bên dưới để tiếp thu thêm nhiều điều bổ ích.
Mùa xuân
1. parsley-green: mùi tây xanh
2. lowing: hạ thấp
3. like a ghostly-silver disc: như một chiếc đĩa bạc ma quái
4. scents blew: mùi hương thổi
5. daisies: hoa cúc
6. strands of thin light: sợi ánh sáng mỏng
7. milk-splashed calves: bê bắn sữa
8. spirit-lifting: nâng cao tinh thần nâng cao tinh thần
9. cream fresh: kem tươi
10. candy floss sweet: kẹo bông ngọt ngào
Đoạn văn tả mùa xuân
The fields were glade-green. The sound of chirping chicks filled the air. The moon was like a phantom-silver orb. A pageant of smells floated in the spring air and a horde of dandelions littered the meadow. Staffs of slim light spilled from the sky. Proud-breasted pigeons strutted across the meadow. The scene was spirit-refreshing and pastoral. The meadow smelled pear fresh. There was a blossom sweet taste to the food we ate.
(Những cánh đồng xanh như băng. Tiếng gà con ríu rít tràn ngập không gian. Mặt trăng giống như một quả cầu bạc ảo. Một cuộc thi hương thơm bay bổng trong không khí mùa xuân và một đám bồ công anh rải rác trên đồng cỏ. Những ánh sáng mỏng manh tràn ra từ bầu trời. Những chú chim bồ câu có bộ ngực kiêu hãnh sải bước trên đồng cỏ. Khung cảnh thật sảng khoái và mang tính mục vụ. Đồng cỏ thơm mùi lê tươi. Có một hương vị ngọt ngào trong thức ăn chúng tôi đã ăn.)
Mùa hạ
Từ vựng về mùa hạ
1. heather-purple: thạch nam tím
2. humming bees: ong vo ve
3. glittering: lấp lánh
4. unending sky: bầu trời vô tận
5. cocktail-blue: cocktail màu xanh
6. downy soft: sương mai mềm
Đoạn văn tả mùa hạ
The night sky was juniper-purple. The sound of intoning bees filled the air. The stars were glowing like beacons for the lost souls of the world. A feathered medley echoed through the trees. The garlic smell of ramsons drifted through the air. The clouds were bracketed to the eternal, summer sky. It was like a dome of solar blue. The grass was silk soft. A broth of smells swirled around me. The food we ate was honeysuckle sweet.
(Bầu trời đêm có màu tím của cây bách xù. Tiếng ong vo ve tràn ngập không khí. Những ngôi sao đang phát sáng như những ngọn hải đăng cho những linh hồn lạc lối trên thế giới. Một bản hòa tấu lông vũ vang vọng qua những tán cây. Mùi tỏi thơm thoang thoảng trong không khí. Những đám mây được kết nối với bầu trời mùa hè vĩnh cửu. Nó giống như một mái vòm màu xanh mặt trời. Cỏ mềm như tơ. Một mùi nước dùng xoay quanh tôi. Thức ăn chúng tôi đã ăn là cây kim ngân ngọt.)
Mùa thu
Từ vựng về mùa thu
1. ember-red leaves: lá đỏ than hồng
2. huffing wind: gió rít
3. puffy plates: tấm phồng
4. leaves are a-flame: lá là ngọn lửa
5. fiery-reds: đỏ rực
6. ghost-grey skies: bầu trời xám ma
7. larder of aromas: mỡ của hương liệu
8. a savory taste: một hương vị mặn
Đoạn văn tả mùa thu
The leaves were molten-red. The yawning wind made them shiver slightly. Fluffy fleeces of cloud passed over the forest. The trees flickered like night lights. A group of children was gulping on wild gooseberries. The blazing-brown dome of leaves gave off a nice glow. Owls haunted and hunted through moon-splashed trees. We were spooked by their swiveling heads and lamp round eyes. A perfumery of scents hazed through the forest. The ravishing taste of freshly baked bread stayed in our memories.
(Những chiếc lá có màu đỏ nóng chảy. Cơn gió ngáp khiến họ khẽ rùng mình. Những đám mây mỏng manh bay qua khu rừng. Hàng cây le lói như những ngọn đèn đêm. Một nhóm trẻ em đang gặm quả lý gai dại. Những vòm lá nâu đỏ rực rỡ tỏa ra ánh sáng đẹp mắt. Những con cú bị ám ảnh và bị săn đuổi qua những tán cây bị bắn lên mặt trăng. Chúng tôi kinh hãi bởi cái đầu xoay và đôi mắt tròn của họ. Một hương thơm thoang thoảng qua khu rừng. Hương vị đẹp mê hồn của chiếc bánh mì mới ra lò đã lưu lại trong ký ức của chúng tôi.)
Mùa đông
Từ vựng về mùa đông
1. whalebone-white: xương cá voi trắng
2. screeching: rít lên
3. gentle hush: im lặng nhẹ nhàng
4. gravel-grey: sỏi xám
5. empty: trống rỗng
6. squeezes: bóp
7. quivering bodies: cơ thể run rẩy
8. seasoned: dày dặn
Đoạn văn tả mùa đông
The snow was polar-white. The flogging squalls of winter blew loudly. Screeching winds occasionally rose up. When they died, a tomb-like silence haunted the land. Flint-grey skies oversaw the land. The bleak skies were depressing. Winter smothered the land with its vice-like grip. Malt liqueurs, taken to warm up chilled bodies, were a poor substitute for the sun. Sore joints creaked and groaned like rusty hinges. The scent of creamy, mushroom vol–au-vents floating through the house cheered us up.
(Tuyết trắng như tuyết. Những tiếng kêu thảm thiết của mùa đông thổi ầm ầm. Những cơn gió rít thỉnh thoảng nổi lên. Khi họ chết, một sự im lặng như lăng mộ ám ảnh vùng đất. Bầu trời xám xịt bao phủ vùng đất. Bầu trời ảm đạm thật buồn. Mùa đông bóp nghẹt đất với cái kẹp giống như một thứ gì đó của nó. Rượu mùi mạch nha, được dùng để làm ấm cơ thể bị ướp lạnh, là một chất thay thế kém cho ánh nắng mặt trời. Các khớp đau kêu cót két và rên rỉ như bản lề hoen gỉ. Mùi hương của kem, mùi nấm bay khắp nhà cổ vũ chúng tôi.)
Cụm từ và thành ngữ miêu tả phong cảnh trong Tiếng Anh
Trong Tiếng Anh cũng có một số cụm từ và thành ngữ dùng để miêu tả phong cảnh như sau:
As flat as a pancake: phẳng như bánh kếp
Ex: The country around here is as flat as a pancake. (Xung quanh thành phố này rất phẳng lặng.)
Can't take your eyes off sb/ sth: không thể rời mắt khỏi ai đó/ thứ gì đó bởi vì rất thu hút và thú vị.
Ex: She was so stunning, he couldn't take his eyes off her. (Cô ấy rất đẹp khiến anh ấy không thể rời mắt khỏi cô ấy.)
Cấu trúc miêu tả cảnh đẹp trong Tiếng Anh
Ngoài ra còn có một số cấu trúc câu dùng để miêu tả cảnh đẹp:
So + adj + be + S1 + that + S2 + V2
Ex: So magnificent is the canyon that I can't take my eyes off it.
(Những ngọn núi thật tuyệt vời khiến tôi không thể rời mắt khỏi nó.)
So + adv + auxiliary + S1 + V (bare inf) + that + S2 + V2
Ex: So quickly did the horse run past that I couldn't see it within minutes.
(Con ngựa chạy nhanh thật khiến tôi không thể nhìn thấy nó trong vài phút.)
Từ vựng về phong cảnh thường sử dụng trong Writing
Các từ vựng về phong cảnh dưới đây sẽ giúp các bạn đạt điểm số cao trong phần thi writing khi miêu tả cảnh đẹp. Cùng tìm hiểu ngay!
Một số từ vựng miêu tả cảnh đẹp thường dùng trong IELTS Writing
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Scenic |
cảnh vật đẹp, dùng để tả cảnh vật xung quanh |
Check out this scenic highway! I have got to take a picture. (Ra mà coi con đường cao tốc đẹp đẽ này đi! Tớ phải chụp một tấm ảnh mới được.) |
Breathtaking |
ngoạn mục, hấp dẫn |
The view here is truly breathtaking. I’m glad we climbed all the way to the top. (Cảnh vật ở đây thật sự đẹp đến ngạt thở. Anh vui là mình đã cùng nhau leo lên tới đỉnh núi.) |
Picturesque |
đẹp như tranh (nét đẹp cổ điển, cổ xưa) |
Ha Long bay really is picturesque. With its vibrant colour yet antique sceneries, the bay deserves its title as a “UNESCO World Heritage Site”.(Vịnh Hạ Long thật sự đẹp như tranh vậy. Với gam màu rực rỡ mà cảnh vật lại cổ kính nơi đây, vịnh Hạ Long thật sự xứng đáng với danh hiệu “Di sản Thiên nhiên Thế giới” của UNESCO. |
Mesmerising |
mê hoặc, quyến rũ |
Such a mesmerising view. I don’t think I have ever seen such an attractive forest before. (Thật là một khung cảnh đầy mê hoặc. Tôi chưa bao giờ thấy một khu rừng đầy hấp dẫn như này.) |
Hypnotising |
thôi miên, không thể rời mắt |
Just take a look at it! The place is so hypnotising that you won’t be able to take your eyes off it. (Cứ thử nhìn đi! Nơi này kỳ ảo đến mức bạn sẽ không rời mắt khỏi nó được đâu.) |
Bewitching |
đẹp hoặc hấp dẫn đến mức không thể nghĩ về thứ gì khác |
Her eyes are so bewitching, he can’t think about anything else. (Mắt của cô ấy đẹp mê hồn, anh ta không thể nghĩ về bất cứ thứ gì khác.) |
Enchanting |
làm say mê, vui thích, thần tiên |
Hoi An is an enchanting city with its friendly people and festive, vibrant yet charmingly old-fashioned architecture.(Hội An là một thành phố khiến người ta vui thích vì cư dân thân thiện cùng với kiến trúc đậm tính lễ hội, rực rỡ, mà lại còn cực kì cổ điển) |
Alluring |
quyến rũ, lôi cuốn, làm say mê, mê hoặc, có sức cám dỗ |
I have never seen such an alluring waterfall. It’s so dream-like. (Tôi chưa từng thấy một thác nước nào làm say mê lòng người đến thế. Nó trông như một giấc mơ vậy) |
Từ vựng về phong cảnh thường sử dụng trong Writing
STT |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
1 |
Astounding |
kinh ngạc |
2 |
Blooming |
nở rộ |
3 |
Breathtaking |
ngoạn mục |
4 |
Brisk |
nhanh như chớp |
5 |
Bucolic |
bùng nổ |
6 |
Bustling |
nhộn nhịp |
7 |
Captivating |
hấp dẫn |
8 |
Clean |
sạch sẽ |
9 |
Crisp |
sắc nét |
10 |
Diversified |
đa dạng |
11 |
Dazzling |
chói lói |
12 |
Exquisite |
tinh tế |
13 |
Enchanting |
hấp dẫn |
14 |
Ethereal |
thanh khiết |
15 |
Flawless |
hoàn mỹ |
16 |
Flourishing |
hưng thịnh |
17 |
Glorious |
vinh quang |
18 |
Heavenly |
thiên đường |
19 |
Idyllic |
bình dị |
20 |
Incredible |
không thể tin được |
21 |
Imperishable |
ấn tượng |
22 |
Incomparable |
có một không hai |
23 |
Indescribable |
không thể diễn tả |
24 |
Lovely |
đáng yêu |
25 |
Lush |
tươi tốt |
26 |
Majestic |
hùng vĩ |
27 |
Oppressive |
áp đảo |
28 |
Outstanding |
nổi bật |
29 |
Pristine |
nguyên sơ |
30 |
Panoramic |
toàn cảnh |
31 |
Pleasant |
dễ chịu |
32 |
Rejuvenating |
trẻ hóa |
33 |
Sparkling |
lấp lánh |
34 |
Spectacular |
hoành tráng |
35 |
Scenic |
phong cảnh |
36 |
Superlative |
tuyệt vời nhất |
37 |
Striking |
nổi bật |
38 |
Stunning |
tuyệt đẹp |
39 |
Teeming |
đầy sức sống |
40 |
Towering |
cao chót vót |
41 |
Unbelievable |
không thể tin được |
42 |
Unsurpassed |
không vượt trội |
43 |
Wondrous |
kỳ diệu |
Bài viết về các tính từ miêu tả phong cảnh trong Tiếng Anh trên đã giúp bạn có thêm thật nhiều vốn từ cho bài văn tả cảnh sắc thiên nhiên. Hy vọng những kiến thức bổ ích này sẽ giúp bạn cải thiện vốn từ vựng của mình.
Chúc các bạn học tốt!