Bằng việc sử dụng tính từ miêu tả món ăn trong tiếng anh, bạn có thể giúp người đọc, người nghe cảm nhận được mùi vị & độ ngon của món đó. Hãy cùng Monkey điểm list tính từ về mùi vị món ăn cùng một số thực phẩm chế biến trong bài viết này nhé!
Tính từ miêu tả món ăn trong tiếng anh
Với một món ăn, để đối phương có thể cảm nhận được độ ngon, bạn cần mô tả về mùi vị, tính chất của món đó. Ngoài ra, hãy bổ sung thêm phần nguyên liệu là những thực phẩm chế biến nên món ăn.
Mùi vị món ăn
STT |
Tính từ |
Ý nghĩa |
1 |
Acerbity |
vị chua |
2 |
Acrid |
chát |
3 |
Aromatic |
thơm ngon |
4 |
Bitter |
đắng |
5 |
Bittersweet |
vừa đắng vừa ngọt |
6 |
Bland |
nhạt nhẽo |
7 |
Buttery |
có vị bơ |
8 |
Cheesy |
béo vị phô mai |
9 |
Chocolaty |
có vị socola |
10 |
Creamy |
nhiều kem |
11 |
Crispy/ Crunchy |
giòn |
12 |
Crumbly |
vụn nhỏ |
13 |
Delicious |
thơm ngon |
14 |
Fragrant |
thơm |
15 |
Garlicky |
có vị tỏi |
16 |
Greasy |
nhiều dầu mỡ |
17 |
Harsh |
vị chát của trà |
18 |
Highly-seasoned |
đậm đà, đậm vị |
19 |
Honeyed sugary |
ngọt vị mật ong |
20 |
Horrible |
mùi khó chịu |
21 |
Hot |
cay nồng, nóng |
22 |
Insipid |
vị nhạt |
23 |
Luscious |
ngon ngọt |
24 |
Mild sweet |
ngọt thanh |
25 |
Mild |
mùi nhẹ |
26 |
Minty |
vị bạc hà |
27 |
Mouth-watering |
ngon chảy nước miếng |
28 |
Poor |
chất lượng kém |
29 |
Salty |
vị mặn (muối) |
30 |
Savory |
mặn |
31 |
Sickly |
mùi tanh |
32 |
Smoky |
vị xông khói |
33 |
Soft |
mềm |
34 |
Sour |
chua, ôi thiu |
35 |
Spicy |
cay |
36 |
Stinging |
chua cay |
37 |
Sugary |
nhiều đường |
38 |
Sweet |
ngọt |
39 |
Sweet-and-sour |
chua ngọt |
40 |
Tangy |
có mùi thơm |
41 |
Tasty |
ngon, đầy hương vị |
42 |
Unseasoned |
chưa nêm gia vị |
43 |
Yucky |
kinh tởm |
Tính chất món ăn
Một số tính từ về tình trạng món ăn khi bạn muốn đánh giá một món ăn của cửa hàng hay của ai đó.
STT |
Tính từ |
Ý nghĩa |
1 |
Cool |
nguội |
2 |
Cooked |
chín |
3 |
Off |
bị ôi, ương |
4 |
Over-done/over-cooked |
nấu quá chín |
5 |
Raw |
sống |
6 |
Rancid |
bị hỏng (bơ) |
7 |
Ripe |
chín |
8 |
Stale |
ôi, thiu |
9 |
Tainted |
có mùi hôi |
10 |
Tender |
mềm, không dai |
11 |
Tough |
dai; khó nhai, khó cắt |
12 |
Under-done |
nửa sống nửa chín; chưa thật chín; tái |
13 |
Unripe |
chưa chín |
14 |
Well done |
chín kỹ |
Ngoài ra, khi nói về món ăn, bạn có thể đề cập đến tình trạng các loại thực phẩm kèm quá trình nấu nướng để người thưởng thức cảm thấy tôn trọng món ăn và người chế biến ra nó.
STT |
Tính từ |
Ý nghĩa |
1 |
Dry |
khô |
2 |
Fresh |
tươi sống (rau củ) |
3 |
Juicy |
mọng nước |
4 |
Go off |
bị hỏng |
5 |
Mouldy |
bị mốc |
6 |
Rotten |
thối, rữa, hỏng (thịt, trái cây) |
7 |
Seedless |
không có hạt |
8 |
Stale |
hỏng (bánh mì) |
9 |
Skinless |
không có da |
10 |
Wilted |
héo |
Tục ngữ và thành ngữ về mùi vị trong tiếng anh
Để bài viết, câu nói thêm phần phong phú, bạn có thể sử dụng tục ngữ hoặc các thành ngữ thay cho tính từ miêu tả món ăn trong tiếng anh dưới đây:
-
Smell fishy: đáng nghi ngờ
-
Leave a bad taste (in the mouth): để lại kỷ niệm, ấn tượng không tốt
-
A taste of one’s own medicine: gậy ông đập lưng ông.
-
Bad egg: Người xấu, kẻ lừa đảo
-
Take a grain of salt: biết một sự việc hoặc điều gì đó là sai
-
Sour grape: đố kỵ
-
Have a sweet tooth: người hảo ngọt
Một số mẫu câu miêu tả món ăn thường dùng trong tiếng anh
Trong phần này, Monkey sẽ chia sẻ một số tục ngữ, thành ngữ và các câu đơn giản giúp bạn thể hiện đánh giá món ăn một cách dễ dàng.
Nói về một món ăn ngon
1. “This is so delicious, wow!” - Ôi! Món ăn này quá ngon
2. “This dish is amazing!” - Món này vị tuyệt quá đi mất!
3. “Eating this feels like I’m in heaven.”
Ăn món này cảm giác như ở trên thiên đường vậy.
4. “This is such a yummy dish, can I have the recipe, please?”
Món này ngon thật, bạn có thể cho tôi công thức nấu, có được không?
5. “This tastes so nice, I want to buy it, can you give me the address?”
Hương vị quá tuyệt, tôi muốn mua thêm, bạn có biết chỗ mua không?
6. “This Italian restaurant’s food is out of this world!”
Nhà hàng Ý này làm món ăn ngon tuyệt cú mèo!
Nói về một món ăn không ngon
1. “I’m sorry, the food’s disgusting.”
Tôi xin lỗi, món ăn này vị ghê quá.
2. “I’m not a fan of this.”
Đây không phải món khoái khẩu của tôi.
3. “Ew, get that away from me.”
Eo, hãy để món đó ra xa tôi một chút đi.
Diễn tả mùi vị món ăn
1. “Look at the fruits. They’re perfectly riped”
Hãy nhìn những trái cây này. Chúng vừa chín tới.
2. “This cake is the perfect combination of sweet and sour.”
Chiếc bánh ngọt này là sự kết hợp hoàn hảo của vị ngọt và chua.
3. “The fishes are so fresh.”
Cá tươi thật đấy.
4. “This pho has a rich flavour.”
Bát phở này có hương vị cực kỳ phong phú.
5. “Is it just me or this is kind of bland?”
Có lẽ mình tôi thấy món này hơi nhạt thì phải?
6. “This dish is so bland, I can’t taste anything at all.”
Món này nhạt quá, tôi chẳng thấy vị gì cả.
7. “The macarons are too sugary sweet for me.”
Mấy cái bánh macaron quá nhiều vị ngọt của đường, không hợp với tôi.
8. “This is super spicy.”
Món này cay cực kỳ.
9. “It tastes really salty.”
Món này mặn quá đi mất.
Trên đây là tổng hợp các tính từ miêu tả món ăn trong tiếng anh cùng các câu tục ngữ, thành ngữ và cấu trúc câu đơn giản. Bạn hãy note lại và luyện tập đặt câu, viết bài để ghi nhớ từ vựng nhé!
Chúc các bạn học tốt!