Chúc mừng bạn đã có một em mèo mới cực kỳ đáng yêu! Lúc này hẳn bạn đang hào hứng muốn chọn một cái tên thật đẹp cho cô mèo hay cậu mèo nhà mình, xem nay 1000+ ý tưởng đặt tên cho mèo bằng tiếng Anh dưới đây. Bạn vừa có thể chọn tên cho chú mèo theo đặc điểm riêng biệt, vừa chọn được tên tiếng Anh theo bảng chữ cái từ A-Z. Monkey đảm bảo bạn sẽ không bỏ lỡ bất kỳ cái tên hay, độc đáo, ý nghĩa, ngộ nghĩnh nào. Cùng khám phá 1000+ tên cho mèo hay và phổ biến nhất ngay thôiii …
- Lộ trình Tiếng Anh toàn diện cho trẻ 0-11 tuổi chuẩn đầu ra Cambridge
- Áp dụng các phương pháp giáo dục được kiểm chứng trên thế giới
- Công nghệ M-Speak độc quyền chấm điểm và nhận xét phát âm chuẩn tới từng âm vị
- Kho học liệu khổng lồ với 4000+ hoạt động tương tác
- Hệ thống lớp học, giáo viên đồng hành cùng ba mẹ và bé
- Luyện đọc với kho 1000+ truyện tranh tương tác
- Rèn luyện kỹ năng Đọc - Hiểu thông qua trò chơi và câu hỏi tương tác
- Lộ trình học 14 cấp độ giúp dễ dàng nhận thấy sự tiến bộ của trẻ
- Công nghệ trí tuệ nhân tạo M-Speak chấm điểm và nhận xét phát âm khi bé kể chuyện
- 4 cấp độ học từ dễ đến nâng cao phù hợp với nhiều lứa tuổi & trình độ của trẻ
- Hệ thống bài học đồ sộ và bài bản giúp trẻ tự tin tiếp cận kiến thức mới
- Sách bài tập bổ trợ Monkey Math Workbook hỗ trợ đắc lực trong việc nâng cao năng lực toán học cho trẻ
- Hơn 60 chủ đề thuộc 7 chuyên đề toán học lớn giúp trẻ dễ dàng nắm bắt các khái niệm toán học
- Phát triển đồng bộ tư duy & ngôn ngữ giúp con học giỏi cả toán và tiếng Anh
- Áp dụng phương pháp học tập hiện đại qua trò chơi, hình ảnh, âm thanh
- Học vần chuẩn và nhanh nhất theo chương trình học vần theo sách giáo khoa mới
- Trẻ có thể đọc trôi chảy trước khi vào lớp 1 nhờ 700+ truyện tranh tương tác, 300+ sách nói
- Tăng khả năng Đọc - Hiểu với 1500+ câu hỏi tương tác sau truyện
- Phát triển trí tuệ cảm xúc (EQ) và nuôi dưỡng tâm hồn của trẻ nhờ 1000+ truyện cổ tích dân gian, thơ, bài học cuộc sống chọn lọc
- Hệ thống bài học đồ sộ, bài bản
- Trẻ tự tin tiếp thu kiến thức mới trên lớp
- Cấp độ học từ Dễ đến Nâng cao phù hợp với trình độ và nhận thức của trẻ
Cách đặt tên cho mèo bằng tiếng Anh đơn giản
Trước khi tham khảo 1000+ cái tên bằng tiếng Anh cho mèo có sẵn, Monkey chia sẻ mẹo để bạn có thể nghĩ ra một cái tên cho mèo đáng yêu ngay tức thời.
Đối với những bạn thấy không biết lấy ý tưởng từ đâu, thì xem ngay nhé:
Đặt tên cho mèo dựa trên ngoại hình của chúng
Quan sát xem chú mèo nhà bạn có đặc điểm gì nổi bật? Ví dụ như màu nâu, lông mượt, mắt đen, mắt xanh…Chú mèo có mắt xanh với cái tên ‘blue” thì cũng hợp lý phải không?
Tên chú mèo bằng tiếng Anh dựa trên tính cách
Ví dụ tên mèo là “boss” cho thấy chú mèo trông thật “oai”, hay một nàng mèo tên “Grace” có nghĩa là duyên dáng ^^...
Đặt tên mèo theo món ăn yêu thích
Các món ăn bằng tiếng Anh dùng làm tên hay như mango, potato, candy, lolipop, kiwi, noodle…
Đặt tên mèo theo màu sắc
Ví dụ mèo đen đặt tên là “black”, mèo xám đặt tên là “grey”,..
Đặt tên mèo theo tên thần tượng của bạn
Bạn hâm mộ Taylor Swift? Tốt rồi, chú mèo nhà bạn có thể lấy tên là Taylor nghe cực hay đấy!
Đặt tên mèo theo tên những chú mèo nổi tiếng trong phim, truyện
Chẳng hạn thật thú vị khi bạn đặt tên cho mèo là Doraemon (tên chú mèo máy Nhật Bản trong truyện tranh cùng tên), ngoài ra bạn xem thêm các tên cho mèo giống nhân vật hoạt hình Disney mà Monkey đã tổng hợp bên dưới.
150+ Tên cho mèo bằng tiếng Anh theo đặc điểm riêng biệt
Nếu bạn không tự nghĩ ngay được một cái tên ưng ý nào, đừng lo, dưới đây là danh sách các tên ngắn gọn, dễ đọc và được nhiều người dùng nhất hiện nay. Xem và chọn ngay cho mình một cái tên tiếng Anh phù hợp nhé.
Tên tiếng Anh cho những chú mèo màu đen
-
Batman: Người dơi (Batman có màu đen và rất hay để đặt tên cho chú mèo nhà bạn)
-
Bullet: Tên phù hợp cho những chú mèo nhanh nhẹn
-
Felix: Tên một chú mèo nổi tiếng trong phim hoạt hình, mèo Felix cũng có màu đen
-
Jett: Tên một loại đá quý tối màu
-
Shadow: Bóng tối
-
Blackie: Tên cho những chú mèo có lông màu đen
-
Ninja: Những chú mèo đen nhanh nhẹn, lanh lợi
-
Lucifer: Tên chú mèo đen lém lỉnh trong phim lọ lem
-
Midnight: Nửa đêm (liên quan đến bóng đêm)
-
Blackberry: Quả dâu đen
-
Chocolate: Chú mèo đen như sô cô la
-
Coco: Tương tự tên chocolate
-
Oreo: Tên phù hợp cho chú mèo đen pha chút trắng
-
Cosmo:
-
Inky: Đen như mực, đặt tên này cho những chú mèo có bộ lông rất đen
-
Puma
Tên tiếng Anh cho những chú mèo màu vàng
-
Banana: Quả chuối
-
Butter: Bơ
-
Caramel: Một loại đồ ăn tráng miệng có màu vàng
-
Honey: Mật ong
-
Lion: Sư tử
-
Penny: Đồng xu
-
Popcorn: Bỏng ngô
-
Sun: Mặt trời
-
Sunflower: Hoa hướng dương
-
Sunny: Có nắng
-
Sunshine: Ánh nắng
-
Yellow: Màu vàng
-
Mango: Trái xoài
-
Papaya: Đu đủ
-
Peach: Trái đào
-
Ginger: Gừng
-
Moon: Mặt trăng
-
Golden: Bằng vàng
-
Autumn: Mùa thu
Tên tiếng Anh cho những chú mèo màu trắng
-
Snow: Tuyết
-
Tofu: Đậu hũ
-
Coco: Viết tắt của Coconut (quả dừa)
-
Sugar: Đường
-
Milky: Trắng như sữa
-
Angel: Thiên thần
-
Dove: Chim bồ câu
-
Powder: Bột trắng
-
Vanilla: Vị va ni (có màu trắng)
-
Twinkle: Lấp lánh ánh sáng
-
Bunny: Con thỏ trắng
-
Alaska
-
Daisy: Hoa cúc trắng (hợp cho mèo cái)
-
Lily: Hoa huệ tây (tên cho mèo cái)
-
Luna: Tên cho mèo cái
-
Sky: Bầu trời
-
Milk: Sữa
-
Dolly
-
Mimi
-
Icy
-
Diamond: Kim cương
-
Cloud: Đám mây
-
Jasmine: Hoa nhài
-
Yuki: Giống tên “snow” (trong tiếng Nhật)
Tên tiếng Anh cho những chú mèo màu xám
-
Silver: Bạc
-
Grey: Xám
-
Paloma: Tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là "chim bồ câu", có thể vừa là màu trắng hoặc xám
-
Rain: Mưa
-
Luna
-
Juno
-
Grayson
-
Bobby
-
Loki
-
Foggy: Sương mù
-
Mikey
-
Bell
-
Lulu
-
Hannah (tên cho mèo cái)
-
Elsa
Tên tiếng Anh cho những chú mèo tinh nghịch
-
Bizzy
-
Bullet
-
Dancer
-
El Nino
-
Frisky
-
Gunner
-
Lively
-
Mimi
-
Nibby
-
Puck
-
Pogo
-
Kit kat
-
Buppy
-
Chucky
-
Puppycat
Tên tiếng Anh cho mèo theo các đồ ăn yêu thích
-
Beans
-
Biscuit
-
Coffee
-
Cake
-
Cucumber
-
Miso
-
Oreo
-
Peanut
-
Pepper
-
Popcorn
-
Tomato
-
Potato
-
Apple
-
Banana
-
Candy
-
Cocoa
-
Honey
-
Lemon
-
Olive
-
Melon
-
Kiwi
-
Melon
-
Tuna
-
Whiskey
-
Chip
-
Cookie
-
Lollipop
-
Mochi
-
Sushi
-
Fanta
-
Sashimi
-
Pie
-
Orange
-
Soda
-
Pumpkin
Tên tiếng Anh cho mèo theo nhân vật hoạt hình Disney
-
Dinah: Tên chú mèo trong phim "Alice ở xứ sở thần tiên."
-
Marie
-
Mochi: Tên chú mèo trong phim “Big Hero 6.”
-
Simba: Trong phim vua sư tử
-
Nala: Trong phim vua sư tử
-
Peppo
-
Lucifer: Phim Cinderella
-
Iggy: Phim Doc McStuffins
-
Mr. Dark: Phim Something Wicked This Way Comes
-
Sassy: Phim Homeward Bound: The Incredible Journey
-
Haru: Phim The Cat Returns
-
Nala: Phim Lion King
-
Oliver: Phim Oliver and Company
-
Pete: Phim A Goofy Movie
-
Ivan: Phim Peter and the Wolf
-
Wendy: Phim Peter Pan
-
Belle: Phim Beauty and the Beast
-
Moana: Phim Moana
-
Dory: Phim Finding Nemo
-
Gus: Phim Cinderella
-
Mushu: Phim Mulan
-
Sully: Phim Monsters Inc
-
Milo: Phim Atlantis: The Lost Empire
-
Mickey
-
Minnie
-
Elsa
-
Lilo
-
Pepa
-
Remy
-
Mike
Xem thêm: Đặt tên cho chó bằng tiếng Anh với 400+ tên cực kỳ dễ thương, ý nghĩa và ấn tượng
440+ Tên cho mèo cái bằng tiếng Anh từ A-Z cực đáng yêu
390+ Tên cho mèo đực bằng tiếng Anh từ A-Z độc đáo, ý nghĩa
Qua bài biết trên, Monkey đã hướng dẫn bạn một số cách đặt tên cho mèo bằng tiếng Anh nhanh nhất, đơn giản nhất. Bên cạnh đó cũng có hơn 1000+ tên mèo bằng tiếng Anh giúp bạn lựa chọn dễ dàng hơn. Bạn đã chọn được một cái tên cho mèo yêu rồi chứ? Chia sẻ ngay cho bạn bè để mọi người cùng xem nhé, Monkey cảm ơn bạn đã đọc bài viết này.