Trạng từ được phân chia thành nhiều loại khác nhau, trong đó trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng anh là một phần kiến thức quan trọng. Loại trạng từ này được người học sử dụng rộng rãi vì vậy trong bài viết dưới đây, Monkey sẽ sẽ cùng bạn chinh phục phần ngữ pháp này!
Trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng anh là gì?
Trạng từ chỉ nơi chốn dùng để mô tả vị trí, khoảng cách, phương hướng của một hành động, một chủ thể nào đó đang được nhắc đến. Một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn:
Ví dụ 1: She was sitting here.
(Cô ấy đã ngồi ở đây)
Ví dụ 2: Linda is abroad at present.
(Linda hiện đang ở nước ngoài)
Ví dụ 3: The cat is hiding underneath the couch.
(Con mèo đang trốn bên dưới chiếc ghế dài)
Ví dụ 4: When he saw me waiting, he ran towards me.
(Khi anh ấy thấy tôi đang đợi, anh ấy chạy về phía tôi)
Ví dụ 5: Jenny opened the front door and went in.
(Jenny mở cửa trước và đi vào)
Ngoài những ví dụ trên, bạn đọc cũng có thể nhận biết trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng anh bằng hậu tố. Cụ thể:
-
Hậu tố -wards hoặc -ward: backwards, downwards, eastward, forwards, homewards, upwards
-
Hậu tố -where: anywhere, everywhere, nowhere, somewhere
Dựa vào hai hậu tố này các bạn có thể dễ dàng nhận biết và sử dụng trạng từ chỉ nơi chốn. Tuy nhiên, ngoài những trạng từ có hậu tố thì trạng từ chỉ nơi chốn còn từ nào khác không? Cùng xem bảng tổng hợp được Monkey trình bày dưới đây nhé!
Tổng hợp trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng anh
Trạng từ chỉ nơi chốn được viết dưới nhiều dạng khác nhau và thường không kết thúc bằng đuôi “-ly”. Đây có có thể coi là điểm đặc biệt để phân biệt trạng từ này so với các loại khác.
Bảng tổng hợp trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng mà anh ai cũng cần biết:
STT |
Trạng từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ đặt câu với trạng từ chỉ nơi chốn |
1 |
About |
Về |
Ví dụ: The ball rolled about on the floor. => Dịch nghĩa: Quả bóng lăn trên sàn |
2 |
Above |
Ở trên |
Ví dụ: She put the book on the shelf above. => Dịch nghĩa: Cô ấy đặt cuốn sách trên kệ trên |
3 |
Abroad (also Overseas) |
Nước ngoài (cũng ở nước ngoài) |
Ví dụ: Sarah is planning to find a new job abroad. => Dịch nghĩa: Sarah đang có kế hoạch tìm công việc mới ở nước ngoài |
4 |
Ahead |
Phía trước |
Ví dụ: If he wants to win the race, he needs to stay ahead. => Dịch nghĩa: Nếu anh ấy muốn thắng cuộc đua, anh ấy cần tiến lên trước |
5 |
Along |
Dọc theo |
Ví dụ: The brake was off so the car just rolled along. => Dịch nghĩa: Phanh đã tắt nên chiếc xe vừa lăn dọc. |
6 |
Anywhere |
Bất cứ nơi nào |
Ví dụ: She can’t find that book anywhere. => Dịch nghĩa: Cô ấy ko thể tìm cuốn sách ở bất cứ đâu |
7 |
Away |
Xa |
Ví dụ: James, it’s time to put all the toys away. => Dịch nghĩa: Jame, đó là thời gian để đặt tất cả đồ chơi đi. |
8 |
Back |
Mặt sau |
Ví dụ: We ought to get back before it's dark. => Dịch nghĩa: Chúng tôi nên quay lại trước trời tối |
9 |
Backwards |
Ngược |
Ví dụ: Can you say the alphabet backwards, Joe ? => Dịch nghĩa: Bạn có thể nói bảng chữ cái ngược không, Joe? |
10 |
By |
Qua |
Ví dụ: Jimmy waited, but the beautiful woman just walked by. => Dịch nghĩa: Jimmy chờ đợi, nhưng người phụ nữ xinh đẹp vừa đi ngang qua. |
11 |
Downhill |
Xuống dốc |
Ví dụ: The car sped downhill at 50mph. => Dịch nghĩa: Chiếc xe tăng tốc xuống dốc với tốc độ 50mph |
12 |
Downstairs |
Tầng dưới |
Ví dụ: He heard the doorbell ring so he ran downstairs. => Dịch nghĩa: Anh nghe thấy tiếng chuông cửa nên anh chạy xuống cầu thang. |
13 |
East, West, North, South |
Đông, Tây, Nam, Bắc |
Ví dụ: The man said he was traveling west. => Dịch nghĩa: Người đàn ông nói anh ta đang đi về phía tây. |
14 |
Eastwards, Westwards, Northwards, Southwards |
Hướng Đông, Hướng Tây, Hướng Bắc, Hướng Nam |
Ví dụ: We sailed Southwards to the island. => Dịch nghĩa: Chúng tôi đi thuyền về phía nam đến đảo. |
15 |
Elsewhere |
Ở những nơi khác |
Ví dụ: He hoped he would find a better job elsewhere. => Dịch nghĩa: Anh hy vọng anh sẽ tìm được một công việc tốt hơn ở nơi khác. |
16 |
Far |
Xa |
Ví dụ: He told the children not to go far from home. => Dịch nghĩa: Anh ấy nói với bọn trẻ đừng đi xa nhà |
17 |
Forward(s) |
Chuyển tiếp |
Peter stepped forward when they asked for volunteers. => Dịch nghĩa: Peter bước về phía trước khi họ yêu cầu tình nguyện viên. |
18 |
Here |
Nơi đây |
Ví dụ: I’m sure I left it here! => Dịch nghĩa: Tôi chắc chắn rằng tôi đã để nó ở đây! |
19 |
Homewards, Home |
Về nhà |
Ví dụ: They drove homewards through the forest. => Dịch nghĩa: Họ lái xe về nhà qua rừng. |
20 |
Indoors |
Trong nhà |
Ví dụ: Has Sally gone indoors? Yes, because it’s started raining. => Dịch nghĩa: Sally đã đi trong nhà? Vâng, bởi vì nó bắt đầu mưa. |
21 |
Left, Right |
Trái phải |
Ví dụ: He needs to turn left at the traffic lights. => Dịch nghĩa: Anh ta cần rẽ trái tại đèn giao thông. |
22 |
Near |
Ở gần |
Ví dụ: Have we reached the top yet? No, but I think we must be near. => Dịch nghĩa: Chúng ta đã đến đỉnh chưa? Không, nhưng tôi nghĩ rằng chúng ta phải ở gần. |
23 |
Nearby |
Lân cận |
Ví dụ: We couldn’t afford a house here, but are renting nearby. => Dịch nghĩa: Chúng tôi không thể có một ngôi nhà ở đây, nhưng đang thuê gần đó. |
24 |
Nowhere |
Hư không |
Ví dụ: I tried to find her, but she was nowhere to be seen. => Dịch nghĩa: Tôi đã cố gắng tìm cô ấy, nhưng cô ấy không thấy đâu. |
25 |
Off |
Tắt |
Ví dụ: She slammed the door and drove off! => Dịch nghĩa: Cô đóng sầm cửa và lái xe đi! |
26 |
Out |
Ngoài |
Ví dụ: She opened the window and looked Out. => Dịch nghĩa: Cô mở cửa sổ và nhìn ra. |
27 |
Outdoors |
Ngoài trời |
Ví dụ: Pett used to work outdoors, but he’s got an office job now. => Dịch nghĩa: Pett từng làm việc ngoài trời, nhưng giờ anh ấy đã có một công việc văn phòng. |
28 |
Over |
Kết thúc |
Ví dụ: He was looking out of the window when I walked over. => Dịch nghĩa: Pett từng làm việc ngoài trời, nhưng anh ấy có một công việc văn phòng. |
29 |
Sideways |
Một bên |
Ví dụ: The bed will only fit through the door sideways. => Dịch nghĩa: Chiếc giường sẽ chỉ vừa vặn qua cửa sang một bên. |
30 |
Somewhere |
Một vài nơi |
Ví dụ: He thought he put his phone on the table, but it must be somewhere else. => Dịch nghĩa: Anh ta nghĩ rằng anh ta đặt điện thoại của mình lên bàn, nhưng nó phải ở một nơi khác. |
31 |
There |
Ở đó |
Ví dụ: I have seen her there before. => Dịch nghĩa: Tôi đã nhìn thấy cô ấy ở đó trước đây. |
32 |
Through |
Xuyên qua |
Ví dụ: The museum ticket inspector wouldn’t let us go through. => Dịch nghĩa: Thanh tra vé bảo tàng sẽ cho chúng tôi đi qua. |
33 |
Uphill |
Lên dốc |
Ví dụ: My PT made be jog uphill for 6km! => Dịch nghĩa: PT của tôi đã được chạy bộ lên dốc với giá 6km! |
34 |
Upwards |
Trở lên |
Ví dụ: The rocket traveled upwards at great speed. => Dịch nghĩa: Tên lửa di chuyển lên trên với tốc độ lớn. |
35 |
Upstairs |
Tầng trên |
Ví dụ: Where is Dad ? I think he’s gone upstairs. => Dịch nghĩa: Bố ở đâu? Tôi nghĩ rằng anh ấy đã đi lên lầu. |
Bạn cũng có thể xem thêm cách dùng, ngữ cảnh sử dụng của các trạng từ sao cho phù hợp với ý nghĩa bằng cách học từ qua truyện kể, đoạn văn, bài thơ,.... được tổng hợp trong Monkey Stories.
Phân loại các trạng từ chỉ nơi chốn theo ý nghĩa
Dựa theo chức năng và ý nghĩa mà trạng từ chỉ nơi chốn được xếp vào các nhóm như sau:
Dựa theo chức năng mà trạng từ chỉ nơi chốn được chia thành 4 loại, trong đó:
Nhóm 1: Trạng từ chỉ vị trí
Trạng từ chỉ vị trí bao gồm hai từ HERE và THERE. Đây là hai từ tiếng anh rất thông dụng: Here mô tả hành động đang ở gần người nói, còn There mô tả hành động hướng ra xa hoặc ở xa người nói.
-
Ví dụ: He comes there to get their new uniforms.
-
Dịch nghĩa: Anh ấy đến đó để lấy đồng phục mới.
Nhóm 2: Trạng từ chỉ nơi chốn bất định
Trạng từ chỉ nơi chốn bất định là những trạng từ có hậu tố -where (Somewhere, Anywhere, Everywhere, Elsewhere), tuy nhiên những trạng từ này chỉ những vị trí không cụ thể.
-
Ví dụ: John can’t find his wallet anywhere.
-
Dịch nghĩa: John không tìm thấy ví của mình ở bất kỳ đâu.
Nhóm 3: Trạng từ chỉ phương hướng
Trạng từ chỉ phương hướng là trạng từ mô tả hướng của người hoặc vật di chuyển. Một số trạng từ chỉ phương hướng như across, backwards, forwards, aboard, homewards,...
-
Ví dụ: He is abroad at present.
-
Dịch nghĩa: Hiện tại anh ấy đang ở nước ngoài.
Nhóm 4: Trạng từ chỉ khoảng cách
Trạng từ chỉ khoảng cách diễn tả khoảng cách giữa hai chủ thể được nhắc đến. Trạng từ chỉ khoảng cách thường được sử dụng như from, away.
-
Ví dụ: Haiphong is 100 kilometers from Hanoi.
-
Dịch nghĩa: Hải Phòng cách 100 km tính từ Hà Nội
Xem thêm: [Adverb Phrase] Cụm trạng từ trong tiếng anh: Lý thuyết & Bài tập ứng dụng nhanh
Cách dùng trạng từ chỉ nơi chốn
Dựa vào cách phân loại 4 nhóm của trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng anh, ta có 4 cách dùng như sau:
Cách dùng trạng từ chỉ nơi chốn Here và There
Dùng Here khi hành động nhắc đến gần người nói, dùng There khi hành động nhắc đến xa người nói
-
Ví dụ 1: Here comes the motorbike so we wait for it
-
Dịch nghĩa: Đây là nơi xe máy đến vì vậy chúng ta hãy đợi nó
Cách dùng trạng từ chỉ nơi chốn bất định
Các trạng từ chỉ nơi chốn bất định với hậu tố -where thì thường đứng đầu câu, hoặc cuối câu, và đi kèm với nó là một động từ đảo ngược.
-
Ví dụ: He looks familiar, I seem to have met him somewhere
-
Dịch nghĩa: Nhìn anh ấy rất quen, dường như tôi đã gặp anh ấy ở đâu đó
Cách dùng trạng từ chỉ phương hướng
Trạng từ chỉ phương hướng thường được đặt sau động từ hoặc tính từ.
-
Ví dụ: It’s very nice outside
-
Dịch nghĩa: Bên ngoài thời tiết rất đẹp
Cách dùng trạng từ đứng trước trạng từ chỉ thời gian
Khi trong bài xuất hiện đồng thời cả trạng ngữ chỉ nơi chốn và trạng ngữ chỉ thời gian thì trạng ngữ chỉ nơi chốn sẽ đứng trước trạng ngữ chỉ thời gian.
-
Ví dụ: He was here a few minutes before the taxi arrived
-
Dịch nghĩa: Anh ấy đã ở đây vài phút trước trước khi xe taxi đến
Vị trí của trạng từ chỉ nơi chốn
Khi nhắc đến vị trí của trạng từ chỉ nơi chốn mọi người thường nói trạng từ chỉ nơi chốn đứng trước hay sau by? Tuy nhiên, Monkey sẽ chia sẻ về 3 vị trí của trạng từ giúp bạn dễ nhớ hơn bên dưới đây.
Đứng sau động từ chính hoặc tân ngữ
Các trạng từ chỉ nơi chốn đứng ngay sau động từ chính của câu nếu động từ này là nội động từ (intransitive verb) theo cấu trúc:
Subject + Main verb (intransitive verb) + Adverb of Place
-
Ví dụ: The bike is moving backwards.
-
Dịch nghĩa: Chiếc xe đạp đang di chuyển về phía sau.
Các trạng từ chỉ nơi chốn sẽ đi liền sau tân ngữ của động từ chính của câu nếu động từ này là ngoại động từ (transitive verb) theo cấu trúc:
Subject + Main verb (transitive verb) + Object + Adverb of Place
-
Ví dụ: He threw the ball over there, and his dog could catch it.
-
Dịch nghĩa: Anh ấy đã ném trái banh qua đây và chú chó của anh ấy đã bắt được nó.
Đứng trước trạng từ chỉ thời gian
Trong câu trạng từ chỉ nơi chốn sẽ đứng trước trạng từ chỉ thời gian.
-
Ví dụ: He will come here tomorrow.
-
Dịch nghĩa: Anh ấy sẽ đến đây vào ngày mai.
Giải thích: Trong câu trên, khi có cả trạng từ chỉ nơi chốn – here, và trạng từ chỉ thời gian – tomorrow thì trạng từ chỉ nơi chốn sẽ đứng trước.
Vị trí của Here và There
Here và There có thể đứng đầu câu trong câu cảm thán. Còn nếu chủ ngữ là một danh từ thì ta sẽ đảo ngữ với trạng từ chỉ nơi chốn theo cấu trúc sau:
Here/There + động từ + Danh từ làm chủ ngữ
-
Ví dụ: Here comes trouble!
-
Dịch nghĩa: Rắc rối đến rồi đây!
Nếu chủ ngữ là đại từ ta sẽ không đảo ngữ theo cấu trúc sau:
Here/There + đại từ là chủ ngữ + động từ
-
Ví dụ: Here you are!
-
Dịch nghĩa: Bạn đây rồi!
Lưu ý về giới từ & trạng từ chỉ nơi chốn
Phần lớn người học khi tiếp xúc với tiếng anh nhầm lẫn giới từ và trạng từ chỉ nơi chốn. Tuy nhiên, 2 phần ngữ pháp này là hoàn toàn khác nhau. Bạn cần phân biệt được để dễ dàng áp dụng vào trong bài.
Giới từ chỉ nơi chốn là những từ thường đi kèm với những danh từ chỉ nơi chốn, địa điểm, vị trí để miêu tả hoặc xác định vị trí của chủ ngữ trong các hoàn cảnh cụ thể. Các giới từ thường gặp có thể là on, in, at,...
-
Ví dụ: I will wait for you at the library.
-
Dịch nghĩa: Tôi sẽ đợi bạn ở sân bay.
Các Trạng từ chỉ nơi chốn được dùng để diễn tả nơi các hành động xảy ra và mô tả khái quát khoảng cách giữa người nói và hành động. Trong câu, các trạng từ này thường đứng cuối câu để bổ sung ý nghĩa cho động từ.
-
Ví dụ: The baby is hiding down there under the stair.
-
Dịch nghĩa: Đứa trẻ đang chốn dưới cầu thang.
Bạn học cần xác định đúng giới từ và trạng từ để làm bài tốt nhất.
Bài tập về trạng từ chỉ nơi chốn
Dưới đây là 5 bài tập minh hoạ về trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng anh. Các bạn hãy làm và kiểm tra đáp án để hiểu sâu hơn về phần kiến thức này nhé!
Bài tập 1: Điền trạng từ chỉ nơi chốn để hoàn thành câu:
1.Maya looked …. but she couldn’t notice her phone was right in front of her.
2.I literally searched …. that mankind knows.
3.I’m going …. to work.
4.Come ….!
5.What is she doing …. by herself?
6.Freddie, come …. quickly and see what I did!
7.You are hiding …. under the table like a spineless coward.
8. …. comes the sun!
9.Yes, I’ve found it. …. it is!
10. …. you are!
11.They must arrive …. by tomorrow.
12.I guess he lives …. in India.
13.Sorry, I’m going to miss the reunion. I went …. yesterday via an urgent call.
14.She is sleeping ….. Please be quiet.
15.I went …..
16.I knew that he would turn …..
17.Let’s study …. the library tonight.
18.Look …..
19.Let’s hide …. the curtain is like puppets!
20.Please put the jewelry …. the case.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng:
1. An adverb of place tells us _______ the verb's action happens.
A. how B. when C. where
2. Which is correct? When it's raining, the kids have to stay _______ .
A. indoors B. indoor C. insides
3. After it stops raining, they can go _______ .
A. outdoor B. outside C. outsides
4. The office was closed, so we waited _______ until it opened.
A. near B. nearly C. nearby
5. There was nowhere to sit, so we had to just stand _______ .
A. there B. where C. thereby
6. If the tickets aren't numbered, it means you can sit _______ .
A. elsewhere B. anywhere C. nowhere
7. I hate looking _______ from high places. I have a fear of heights.
A. under B. underneath C. down
8. If something is moving _______ you, it's getting closer and closer.
A. nearby B. inwards C. towards
9. It was 6 a.m. and the sun was already ________ .
A. up B. out C. over
10. The search party didn't find anything here, so now they're looking _______ .
A. elsewhere B. anywhere C. nowhere
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng nhất:
1. John looked ______ but he couldn’t see the monkey.
A. somewhere B. around C. into
2. I searched ______ I could think of.
A. somewhere B. elsewhere C. everywhere
3. I’m going ______ to school.
A. back B. backwards C. next
4. They built a house ______.
A. nearby B. near C. next to
5. She took the child ______.
A. out there B. into C. outside
Bài tập 4: Chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành mỗi câu.
1. Close the door when you go ___________.
-
Out
-
Westward
-
Lightly
-
Here
2. The cat is hiding _______________ the couch.
-
On
-
Underneath
-
Somewhere
-
There
3. Will you be starting your plants ________________ or in a greenhouse?
-
Round
-
Home
-
Outside
-
Around
4. The ship sailed ________________, encountering heavy weather along the way.
-
Up
-
Down
-
Northwards
-
Backwards
5. When she saw me waiting, she ran __________________ me.
-
Around
-
Towards
-
Through
-
Forward
Bài tập 5: Điền giới từ thích hợp vào ô trống.
1. (At/In/On)……………… the picture, I can see a family (at/in/on)……………… a kitchen.
2. There is a dish full of fruits ……………… (at/in/on) the worktop.
3. The mother is standing ……………… (behind/in front of/across) her son and daughter.
4. She is holding a vase ……………… (at/in/on) her hand.
5. The son and the daughter are sitting ……………… (at/in/on) the worktop smiling ……………… (at/in/on) each other.
6. There are beautiful cupboards ……………… (at/in/into/on) the wall.
7. There is a window ……………… (behind/under/in front of) the mother.
8. The woman is looking ……………… (at/on/to) her daughter.
9. What are you doing ……………… (at/in/on) Saturday?
10. I am going to the countryside ……………… (at/in/on) the weekend.
11. I haven’t been to the countryside ……………… (for/since/on) December.
12. What time are you leaving?
I am leaving ……………… (at/in/on) the afternoon. Maybe ……………… (at/in/on) three o’clock pm. I am coming back ……………… (at/in/on) Sunday evening. I’ll catch the half ……………… (to/past) seven trains ……………… (at/in/on) Sunday. I’ll be here ……………… (by/since/until) nine o’clock.
13. So you’ll be there ……………… (by/since/until/for) the whole weekend. I’ll be missing you!
Đáp án bài tập trạng từ chỉ nơi chốn
Bài tập 1:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bài tập 2:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bài tập 3:
1. B |
2. C |
3. A |
4. A |
5. C |
Bài tập 4:
1A. Close the door when you go out |
2B. The cat is hiding underneath the couch |
3C. Will you be starting your plants outside or in a greenhouse? |
4C. The ship sailed northwards, encountering heavy weather along the way. |
5B. When she saw me waiting, she ran towards me. |
Bài tập 5:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trên đây là toàn bộ kiến thức về trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng anh bao gồm: cách dùng, vị trí và những lưu ý quan trọng khi sử dụng. Thông qua đó Monkey cũng tổng hợp một số bài tập từ dễ đến khó giúp bạn nắm chắc và nâng cao kiến thức. Chúc bạn đọc luôn học tốt.
Adverbs of place - Ngày truy cập: 11/08/2022
https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/adverbials-of-place
Adverbs of Place - Ngày truy cập: 11/08/2022
https://www.gingersoftware.com/content/grammar-rules/adverb/adverbs-place/