Concern đi với giới từ gì là một trong những chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh thường gây nhầm lẫn cho người học. Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ các cấu trúc, cụm từ thông dụng với concern, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập có đáp án để bạn dễ dàng ôn luyện và áp dụng trong thực tế.

Concern nghĩa là gì?
Concern
1. Khi là danh từ (Noun)
Nghĩa: Diễn đạt sự lo lắng, bận tâm hoặc mối quan tâm về một người, sự việc hay tình huống nào đó.
Ví dụ: There is growing public concern about climate change. (Có sự lo ngại ngày càng tăng của công chúng về biến đổi khí hậu.)
2. Khi là động từ (Verb)
Nghĩa: Gây lo lắng, khiến ai đó quan tâm; Có liên quan hoặc ảnh hưởng đến một sự việc.
Ví dụ: This issue concerns all of us. (Vấn đề này liên quan đến tất cả chúng ta.)
Như vậy, “concern” có thể dùng để chỉ cả sự lo lắng, bận tâm (danh từ) và liên quan/ảnh hưởng đến (động từ).
Các dạng từ khác của “Concern”:
Loại từ |
Từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Concerning |
/kənˈsɜː.nɪŋ/ |
Đáng lo ngại, gây lo lắng |
|
Tính từ |
Concerned |
/kənˈsɜːnd/ |
Lo lắng, quan tâm, có liên quan |
Concernedly |
/kənˈsɜː.nɪd.li/ |
Một cách lo lắng, quan tâm |
|
Danh từ |
Concernedness |
/kənˈsɜː.nɪdnɪs/ |
Trạng thái bận tâm, quan tâm |
Danh từ |
Concernment |
/kənˈsɜːnmənt/ |
Mức độ quan trọng, mối quan tâm |
Concern đi với giới từ gì?
Concern là một từ khá linh hoạt trong tiếng Anh, có thể là danh từ hoặc động từ, và do đó nó đi với nhiều giới từ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và vai trò của nó trong câu:
STT |
Giới từ |
Cấu trúc & Cách dùng |
Ví dụ |
1 |
about / for / over |
S + to be concerned about/for/over + someone/something: Dùng để diễn đạt sự lo lắng, quan tâm đến một vấn đề, tình huống hoặc ai đó. |
|
2 |
with |
S + to be concerned with + something/someone: Dùng để chỉ sự liên quan, nội dung chính của vấn đề, hoặc thể hiện sự quan tâm, hứng thú đến điều gì đó. |
This meeting is concerned with budget planning. (Cuộc họp này liên quan đến kế hoạch ngân sách.) |
3 |
in |
S + to be concerned in + something: Dùng để diễn đạt sự dính líu, có liên quan hoặc có trách nhiệm trong một sự việc nào đó. |
So far, there is no evidence that she was concerned in the accident. (Cho đến nay, chưa có bằng chứng nào cho thấy cô ấy có liên quan đến vụ tai nạn.) |
Các cụm từ Concern khác (Idiom)
Trong tiếng Anh, concern có thể được kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ và cấu trúc mang ý nghĩa đặc biệt:
STT |
Cụm từ |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
1 |
To whom it may concern |
Dùng làm lời mở đầu trong thư hoặc văn bản khi không biết người nhận cụ thể là ai. |
To whom it may concern, please find attached my updated resume for your review. (Kính gửi người có liên quan, xin vui lòng xem sơ yếu lý lịch mới nhất của tôi đính kèm.) |
2 |
As far as someone is concerned |
Theo quan điểm hoặc ý kiến của ai đó về một vấn đề. |
As far as she is concerned, the decision has already been made. (Theo quan điểm của cô ấy, quyết định đã được đưa ra rồi.) |
3 |
A going concern |
Doanh nghiệp/tổ chức đang hoạt động ổn định và có khả năng tiếp tục sinh lợi. |
Despite the economic downturn, the family business remains a going concern. (Bất chấp suy thoái kinh tế, doanh nghiệp gia đình vẫn duy trì hoạt động ổn định.) |
Các cấu trúc Concern khác trong tiếng Anh
Ngoài các giới từ và cụm từ cố định, concern còn được sử dụng trong một số cấu trúc khác:
STT |
Cấu trúc |
Ý nghĩa & Cách dùng |
Ví dụ |
1 |
As far as sb + be concerned |
Dùng để diễn đạt quan điểm, ý kiến hoặc góc nhìn của ai đó về một vấn đề. |
As far as we are concerned, the plan still needs more details. (Theo quan điểm của chúng tôi, kế hoạch vẫn cần thêm chi tiết.) |
2 |
To whom it may concern |
Cách mở đầu thư/văn bản trang trọng khi không biết chính xác người nhận. |
To whom it may concern, this letter is to certify that Mr. Brown has worked at our company since 2019. (Kính gửi người có liên quan, thư này xác nhận ông Brown đã làm việc tại công ty chúng tôi từ năm 2019.) |
3 |
To be of (no) concern to sb |
Diễn đạt việc một sự việc có hoặc không có liên quan/quan trọng đối với ai đó. |
The final decision is of no concern to outsiders. (Quyết định cuối cùng không liên quan đến người ngoài.) |
4 |
Cause for concern |
Chỉ nguyên nhân hoặc lý do gây ra sự lo ngại, đáng phải quan tâm. |
The delay in delivery times is a serious cause for concern for the company. (Sự chậm trễ trong thời gian giao hàng là một nguyên nhân đáng lo ngại cho công ty.) |
5 |
A matter of concern |
Một vấn đề hoặc tình huống đáng lo ngại, cần được giải quyết hoặc theo dõi. |
The rising cost of living is a matter of concern for many families. (Chi phí sinh hoạt ngày càng tăng là một vấn đề đáng lo ngại với nhiều gia đình.) |
6 |
A lack of concern |
Sự thiếu quan tâm, thờ ơ đối với một vấn đề hoặc tình huống. |
His lack of concern for deadlines often frustrates his colleagues. (Sự thiếu quan tâm của anh ấy đến thời hạn thường khiến đồng nghiệp bực mình.) |
Từ (cụm từ) đồng nghĩa và trái nghĩa với Concern
Từ (cụm từ) đồng nghĩa và trái nghĩa với Concern gồm:
Từ (cụm từ) đồng nghĩa |
Từ (cụm từ) trái nghĩa |
||
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Worry |
Nỗi lo lắng, sự băn khoăn |
Indifference |
Sự thờ ơ, không quan tâm |
Anxiety |
Sự lo âu, bồn chồn |
Unconcern |
Sự không quan tâm, vô tư |
Care |
Sự quan tâm, để ý |
Neglect |
Sự lơ là, bỏ mặc |
Interest |
Mối quan tâm, sự chú ý |
Disregard |
Sự coi thường, không chú ý |
Attention |
Sự chú tâm, lưu ý |
Apathy |
Sự hờ hững, vô cảm |
Ngoài việc nắm vững ngữ pháp, ba mẹ hoàn toàn có thể giúp con xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc ngay tại nhà cùng Monkey Junior. Ứng dụng được thiết kế khoa học, tích hợp nhiều bài học thú vị và dễ hiểu, phù hợp cho trẻ ở nhiều độ tuổi khác nhau.
Monkey Junior - Lộ trình toàn diện không chỉ giúp trẻ học từ vựng, ngữ pháp mà còn phát triển đồng đều cả 4 kỹ năng nghe - nói - đọc - viết. Với phương pháp học qua trò chơi và hình ảnh sinh động, trẻ sẽ hứng thú hơn trong mỗi bài học, từ đó nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả.
Bài tập về Concern + Giới từ (có đáp án)
Điền giới từ thích hợp (about, for, over, with, in) vào chỗ trống:
-
The residents are deeply concerned ___ the increase in pollution levels.
-
She is very concerned ___ her son’s future.
-
The company is mainly concerned ___ customer satisfaction.
-
They are concerned ___ the impact of climate change on agriculture.
-
I’m concerned ___ your health, you should take more rest.
-
This report is concerned ___ the financial performance of the last quarter.
-
The manager is concerned ___ improving efficiency in the workplace.
-
The school principal is concerned ___ student safety during field trips.
-
He is concerned ___ the lack of communication in the team.
-
So far, no one has proved that she was concerned ___ the accident.
-
The government is concerned ___ the rising unemployment rate.
-
Sarah was concerned ___ her grades after the midterm exam.
-
This meeting is concerned ___ budget allocation for next year.
-
The teacher is concerned ___ the behavior of some students in class.
-
The doctor seemed concerned ___ the patient’s test results.
-
People are concerned ___ the effects of plastic waste on the environment.
-
His speech is concerned ___ the importance of mental health.
-
The authorities are concerned ___ public safety at the festival.
-
He has never been concerned ___ illegal activities.
-
Parents are concerned ___ their children’s use of social media.
ĐÁP ÁN BÀI TẬP
Câu 1 |
Câu 2 |
Câu 3 |
Câu 4 |
Câu 5 |
about |
for |
with |
over |
for |
Câu 6 |
Câu 7 |
Câu 8 |
Câu 9 |
Câu 10 |
with |
with |
about |
about |
in |
Câu 11 |
Câu 12 |
Câu 13 |
Câu 14 |
Câu 15 |
about |
for |
with |
about |
about |
Câu 16 |
Câu 17 |
Câu 18 |
Câu 19 |
Câu 20 |
about |
with |
about |
in |
about |
Có thể bạn sẽ cần:
-
Demand đi với giới từ gì? Cấu trúc câu & Bài tập (có đáp án)!
-
Increase đi với giới từ gì? Cấu trúc, Idiom & Bài tập có đáp án!
-
INFLUENCE đi với giới từ gì? Cấu trúc thường gặp & bài tập có đáp án!
Hy vọng bài viết đã giải đáp cặn kẽ thắc mắc concern đi với giới từ gì cùng các cấu trúc và cụm từ liên quan. Nắm vững những cách dùng này không chỉ giúp bạn làm bài tập ngữ pháp tốt hơn mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách đáng kể.