Increase đi với giới từ gì là chủ điểm ngữ pháp quan trọng giúp người học tiếng Anh sử dụng từ vựng chính xác trong giao tiếp và viết học thuật. Việc nắm rõ các giới từ thường đi kèm với “increase” không chỉ giúp câu văn trở nên tự nhiên hơn mà còn tránh được những lỗi sai phổ biến. Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ cấu trúc, idiom thông dụng cùng bài tập có đáp án để bạn dễ dàng áp dụng.
.png)
Increase nghĩa là gì?
Increase
1. Khi là danh từ (Noun)
Nghĩa: Chỉ sự gia tăng, sự lớn mạnh, mức độ tăng trưởng của một yếu tố nào đó.
Ví dụ: There has been a sharp increase in the price of fuel. (Đã có một sự tăng mạnh trong giá nhiên liệu.)
2. Khi là động từ (Verb)
Nghĩa: Làm tăng lên hoặc trở nên nhiều hơn, lớn hơn.
Ví dụ: The number of students has increased significantly. (Số lượng sinh viên đã tăng đáng kể.)
“Increase” thường được dùng để mô tả sự thay đổi mang tính tăng trưởng, có thể áp dụng cho số liệu, mức độ, chi phí, dân số, hoặc các hiện tượng tự nhiên.
Các dạng khác của “increase”:
Loại từ |
Từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Danh từ |
increase |
/ˈɪn.kriːs/ |
sự tăng, sự gia tăng |
Động từ |
increase |
/ɪnˈkriːs/ |
tăng, gia tăng |
increased |
/ɪnˈkriːst/ |
tăng lên, được gia tăng |
|
increasingly |
/ɪnˈkriː.sɪŋ.li/ |
một cách ngày càng tăng |
Increase đi với giới từ gì?
Khi là danh từ, Increase đi với giới từ gì?
Khi là một danh từ, “increase” thường đi kèm với các giới từ sau, tùy thuộc vào ngữ cảnh bạn muốn diễn đạt:
STT |
Giới từ |
Cấu trúc & Cách dùng |
Ví dụ |
1 |
in |
increase in + Noun/V-ing: Diễn tả sự gia tăng về số lượng, mức độ, hay hiện tượng nào đó. |
There has been an increase in population. (Đã có sự gia tăng dân số.) |
2 |
of |
increase of + số lượng/tỷ lệ %: Nhấn mạnh mức độ hoặc con số cụ thể của sự gia tăng. |
The company reported an increase of 20% in sales. (Công ty báo cáo mức tăng 20% trong doanh số.) |
Khi là động từ, Increase đi với giới từ gì?
Khi là một động từ, “increase” thường đi kèm với các giới từ sau để diễn tả mức độ, phạm vi hoặc sự thay đổi:
STT |
Giới từ |
Cấu trúc & Cách dùng |
Ví dụ |
1 |
by |
increase by + con số/tỷ lệ %: Chỉ mức độ tăng thêm bao nhiêu. |
The price of fuel increased by 10%. (Giá nhiên liệu đã tăng 10%.) |
2 |
to |
increase to + con số/mốc cụ thể: Diễn tả tăng lên đến một mức cụ thể. |
The population increased to 10 million. (Dân số đã tăng lên đến 10 triệu người.) |
Các cấu trúc Increase khác trong tiếng Anh
Ngoài những cách sử dụng “increase” với giới từ, từ này còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc và cụm từ cố định khác, giúp diễn đạt ý nghĩa một cách tự nhiên và phong phú hơn. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:
STT |
Cấu trúc |
Ý nghĩa & Cách dùng |
Ví dụ |
1 |
Increase by leaps and bounds |
Chỉ sự gia tăng nhanh chóng, mạnh mẽ trong thời gian ngắn. |
The company’s profits have increased by leaps and bounds. (Lợi nhuận của công ty đã tăng trưởng vượt bậc.) |
2 |
A rate of increase |
Tốc độ tăng trưởng, tỉ lệ gia tăng của một yếu tố nào đó. |
The rate of increase in unemployment is worrying. (Tỉ lệ gia tăng thất nghiệp đang đáng lo ngại.) |
3 |
On the increase |
Đang có xu hướng gia tăng, ngày càng nhiều hơn. |
The number of online learners is on the increase. (Số lượng người học trực tuyến đang ngày càng tăng.) |
4 |
Alarming increase |
Sự gia tăng đáng báo động, gây lo ngại. |
There has been an alarming increase in pollution levels. (Đã có một sự gia tăng đáng báo động về mức độ ô nhiễm.) |
Từ (cụm từ) đồng nghĩa và trái nghĩa với Increase
Từ (cụm từ) đồng nghĩa và trái nghĩa với Increase gồm:
Từ (cụm từ) đồng nghĩa |
Từ (cụm từ) trái nghĩa |
||
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Rise |
Sự tăng lên, gia tăng |
Decrease |
Sự giảm xuống |
Growth |
Sự phát triển, sự tăng trưởng |
Decline |
Sự suy giảm |
Expansion |
Sự mở rộng, sự gia tăng |
Reduction |
Sự cắt giảm, giảm bớt |
Escalation |
Sự leo thang, sự tăng nhanh |
Drop |
Sự sụt giảm, hạ xuống |
Lưu ý khi dùng Increase + Giới từ trong câu
Những lưu ý chính giúp bạn phân biệt và sử dụng Increase + Giới từ một cách hiệu quả:
-
Cần phân biệt increase by (tăng thêm bao nhiêu) và increase to (tăng đến bao nhiêu) để tránh nhầm lẫn.
-
Trong văn viết học thuật hoặc báo cáo, increase in được dùng phổ biến hơn increase of.
-
Khi so sánh dữ liệu, increase by + con số được ưa chuộng để thể hiện sự chính xác.
-
Không dùng giới từ sau increase khi nó là động từ đi kèm trực tiếp tân ngữ.
-
Tránh nhầm lẫn increase with (ít dùng) với increase in vì chúng không thay thế cho nhau.
Để nâng cao vốn từ vựng và nắm chắc các cấu trúc như increase đi với giới từ gì, trẻ cần được tiếp cận với phương pháp học tiếng Anh bài bản và hứng thú. Monkey Junior - Lộ trình toàn diện cung cấp hàng ngàn bài học kết hợp hình ảnh, âm thanh và trò chơi, giúp trẻ ghi nhớ dễ dàng và vận dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.
Chương trình được thiết kế theo từng cấp độ từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với khả năng và tốc độ tiếp thu của mỗi bé. Nhờ Monkey Junior, trẻ không chỉ làm quen với ngữ pháp, từ vựng mà còn tăng cường kỹ năng tiếng Anh một cách tự nhiên, bền vững và đầy hứng khởi.
TRẢI NGHIỆM MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI LÊN ĐẾN 50% TẠI ĐÂY!
Bài tập về Increase + Giới từ (có đáp án)
Điền giới từ thích hợp (in, of, by, to) vào chỗ trống
-
There has been a sharp increase ___ fuel prices recently.
-
The company announced an increase ___ 12% in revenue.
-
The number of tourists increased ___ 2 million last year.
-
The unemployment rate increased ___ 5% in just one quarter.
-
We are concerned about the alarming increase ___ crime rates.
-
The graph shows a steady increase ___ the demand for electricity.
-
Inflation increased ___ a record high in 2024.
-
The population of the city increased ___ 10% within five years.
-
The government plans an increase ___ investment in education.
-
There has been an increase ___ online shopping during the pandemic.
-
The company’s expenses increased ___ 15% compared to last year.
-
The number of COVID-19 cases increased ___ 200,000 in a single month.
-
The government announced an increase ___ the minimum wage.
-
We expect a further increase ___ temperature next week.
-
Sales increased ___ 30% thanks to the new marketing campaign.
-
The city’s population increased ___ 8 million in 2020.
-
There has been an alarming increase ___ traffic accidents on highways.
-
The report shows an increase ___ 25% in water consumption.
-
Housing prices have increased ___ an all-time high.
-
The company recorded an increase ___ demand for eco-friendly products.
ĐÁP ÁN BÀI TẬP
Câu 1 |
Câu 2 |
Câu 3 |
Câu 4 |
Câu 5 |
Câu 6 |
Câu 7 |
in |
of |
to |
by |
in |
in |
to |
Câu 8 |
Câu 9 |
Câu 10 |
Câu 11 |
Câu 12 |
Câu 13 |
Câu 14 |
by |
in |
in |
by |
to |
in |
in |
Câu 15 |
Câu 16 |
Câu 17 |
Câu 18 |
Câu 19 |
Câu 20 |
|
by |
to |
in |
of |
to |
in |
Từ một động từ hay danh từ đơn thuần, increase có thể mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau khi kết hợp với các giới từ và cấu trúc đặc biệt. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có câu trả lời đầy đủ cho câu hỏi increase đi với giới từ gì và tự tin hơn khi ứng dụng vào giao tiếp hàng ngày. Đừng quên thực hành với các bài tập đã được cung cấp để củng cố kiến thức nhé!