zalo
Increase đi với giới từ gì? Cấu trúc, Idiom & Bài tập có đáp án!
Học tiếng anh

Increase đi với giới từ gì? Cấu trúc, Idiom & Bài tập có đáp án!

Tác giả: Ngân Hà

Ngày cập nhật: 19/08/2025

Nội dung chính

Increase đi với giới từ gì là chủ điểm ngữ pháp quan trọng giúp người học tiếng Anh sử dụng từ vựng chính xác trong giao tiếp và viết học thuật. Việc nắm rõ các giới từ thường đi kèm với “increase” không chỉ giúp câu văn trở nên tự nhiên hơn mà còn tránh được những lỗi sai phổ biến. Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ cấu trúc, idiom thông dụng cùng bài tập có đáp án để bạn dễ dàng áp dụng.

Increase nghĩa là gì?

Increase

  • Phiên âm: /ɪnˈkriːs/ 

  • Loại từ: Danh từ (noun) và Động từ (verb)

  • Nghĩa cơ bản: Sự tăng lên; làm cho tăng lên (về số lượng, mức độ, kích thước...).

1. Khi là danh từ (Noun)

Nghĩa: Chỉ sự gia tăng, sự lớn mạnh, mức độ tăng trưởng của một yếu tố nào đó.

Ví dụ: There has been a sharp increase in the price of fuel. (Đã có một sự tăng mạnh trong giá nhiên liệu.)

2. Khi là động từ (Verb)

Nghĩa: Làm tăng lên hoặc trở nên nhiều hơn, lớn hơn.

Ví dụ: The number of students has increased significantly. (Số lượng sinh viên đã tăng đáng kể.)

 “Increase” thường được dùng để mô tả sự thay đổi mang tính tăng trưởng, có thể áp dụng cho số liệu, mức độ, chi phí, dân số, hoặc các hiện tượng tự nhiên.

Increase nghĩa là sự tăng lên; làm cho tăng lên. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Các dạng khác của “increase”:

Loại từ

Từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Danh từ

increase

/ˈɪn.kriːs/

sự tăng, sự gia tăng

Động từ

increase

/ɪnˈkriːs/

tăng, gia tăng

Tính từ

increased

/ɪnˈkriːst/

tăng lên, được gia tăng

Trạng từ

increasingly

/ɪnˈkriː.sɪŋ.li/

một cách ngày càng tăng

Increase đi với giới từ gì?

Khi là danh từ, Increase đi với giới từ gì?

Khi là một danh từ, “increase” thường đi kèm với các giới từ sau, tùy thuộc vào ngữ cảnh bạn muốn diễn đạt:

STT

Giới từ

Cấu trúc & Cách dùng

Ví dụ

1

in

increase in + Noun/V-ing: Diễn tả sự gia tăng về số lượng, mức độ, hay hiện tượng nào đó.

There has been an increase in population. (Đã có sự gia tăng dân số.)

2

of

increase of + số lượng/tỷ lệ %: Nhấn mạnh mức độ hoặc con số cụ thể của sự gia tăng.

The company reported an increase of 20% in sales. (Công ty báo cáo mức tăng 20% trong doanh số.)

Khi là động từ, Increase đi với giới từ gì?

Khi là một động từ, “increase” thường đi kèm với các giới từ sau để diễn tả mức độ, phạm vi hoặc sự thay đổi:

STT

Giới từ

Cấu trúc & Cách dùng

Ví dụ

1

by

increase by + con số/tỷ lệ %: Chỉ mức độ tăng thêm bao nhiêu.

The price of fuel increased by 10%. (Giá nhiên liệu đã tăng 10%.)

2

to

increase to + con số/mốc cụ thể: Diễn tả tăng lên đến một mức cụ thể.

The population increased to 10 million. (Dân số đã tăng lên đến 10 triệu người.)

Các cấu trúc Increase khác trong tiếng Anh

Ngoài những cách sử dụng “increase” với giới từ, từ này còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc và cụm từ cố định khác, giúp diễn đạt ý nghĩa một cách tự nhiên và phong phú hơn. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:

STT

Cấu trúc

Ý nghĩa & Cách dùng

Ví dụ

1

Increase by leaps and bounds

Chỉ sự gia tăng nhanh chóng, mạnh mẽ trong thời gian ngắn.

The company’s profits have increased by leaps and bounds. (Lợi nhuận của công ty đã tăng trưởng vượt bậc.)

2

A rate of increase

Tốc độ tăng trưởng, tỉ lệ gia tăng của một yếu tố nào đó.

The rate of increase in unemployment is worrying. (Tỉ lệ gia tăng thất nghiệp đang đáng lo ngại.)

3

On the increase

Đang có xu hướng gia tăng, ngày càng nhiều hơn.

The number of online learners is on the increase. (Số lượng người học trực tuyến đang ngày càng tăng.)

4

Alarming increase

Sự gia tăng đáng báo động, gây lo ngại.

There has been an alarming increase in pollution levels. (Đã có một sự gia tăng đáng báo động về mức độ ô nhiễm.)

Từ (cụm từ) đồng nghĩa và trái nghĩa với Increase

Từ (cụm từ) đồng nghĩa và trái nghĩa với Increase gồm:

Từ (cụm từ) đồng nghĩa

Từ (cụm từ) trái nghĩa

Từ vựng

Dịch nghĩa

Từ vựng

Dịch nghĩa

Rise

Sự tăng lên, gia tăng

Decrease

Sự giảm xuống

Growth

Sự phát triển, sự tăng trưởng

Decline

Sự suy giảm

Expansion

Sự mở rộng, sự gia tăng

Reduction

Sự cắt giảm, giảm bớt

Escalation

Sự leo thang, sự tăng nhanh

Drop

Sự sụt giảm, hạ xuống

Lưu ý khi dùng Increase + Giới từ trong câu

Những lưu ý chính giúp bạn phân biệt và sử dụng Increase + Giới từ một cách hiệu quả:

  • Cần phân biệt increase by (tăng thêm bao nhiêu) và increase to (tăng đến bao nhiêu) để tránh nhầm lẫn.

  • Trong văn viết học thuật hoặc báo cáo, increase in được dùng phổ biến hơn increase of.

  • Khi so sánh dữ liệu, increase by + con số được ưa chuộng để thể hiện sự chính xác.

  • Không dùng giới từ sau increase khi nó là động từ đi kèm trực tiếp tân ngữ.

  • Tránh nhầm lẫn increase with (ít dùng) với increase in vì chúng không thay thế cho nhau.

Lưu ý khi dùng Increase + Giới từ trong câu. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Để nâng cao vốn từ vựng và nắm chắc các cấu trúc như increase đi với giới từ gì, trẻ cần được tiếp cận với phương pháp học tiếng Anh bài bản và hứng thú. Monkey Junior - Lộ trình toàn diện cung cấp hàng ngàn bài học kết hợp hình ảnh, âm thanh và trò chơi, giúp trẻ ghi nhớ dễ dàng và vận dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.

Chương trình được thiết kế theo từng cấp độ từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với khả năng và tốc độ tiếp thu của mỗi bé. Nhờ Monkey Junior, trẻ không chỉ làm quen với ngữ pháp, từ vựng mà còn tăng cường kỹ năng tiếng Anh một cách tự nhiên, bền vững và đầy hứng khởi.

TRẢI NGHIỆM MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI LÊN ĐẾN 50% TẠI ĐÂY!

Monkey Junior - Lộ trình toàn diện, linh hoạt. (Ảnh: Monkey)

Bài tập về Increase + Giới từ (có đáp án)

Điền giới từ thích hợp (in, of, by, to) vào chỗ trống

  1. There has been a sharp increase ___ fuel prices recently.

  2. The company announced an increase ___ 12% in revenue.

  3. The number of tourists increased ___ 2 million last year.

  4. The unemployment rate increased ___ 5% in just one quarter.

  5. We are concerned about the alarming increase ___ crime rates.

  6. The graph shows a steady increase ___ the demand for electricity.

  7. Inflation increased ___ a record high in 2024.

  8. The population of the city increased ___ 10% within five years.

  9. The government plans an increase ___ investment in education.

  10. There has been an increase ___ online shopping during the pandemic.

  11. The company’s expenses increased ___ 15% compared to last year.

  12. The number of COVID-19 cases increased ___ 200,000 in a single month.

  13. The government announced an increase ___ the minimum wage.

  14. We expect a further increase ___ temperature next week.

  15. Sales increased ___ 30% thanks to the new marketing campaign.

  16. The city’s population increased ___ 8 million in 2020.

  17. There has been an alarming increase ___ traffic accidents on highways.

  18. The report shows an increase ___ 25% in water consumption.

  19. Housing prices have increased ___ an all-time high.

  20. The company recorded an increase ___ demand for eco-friendly products.

ĐÁP ÁN BÀI TẬP

Câu 1

Câu 2

Câu 3

Câu 4

Câu 5

Câu 6

Câu 7

in

of

to

by

in

in

to

Câu 8

Câu 9

Câu 10

Câu 11

Câu 12

Câu 13

Câu 14

by

in

in

by

to

in

in

Câu 15

Câu 16

Câu 17

Câu 18

Câu 19

Câu 20

 

by

to

in

of

to

in

 

Từ một động từ hay danh từ đơn thuần, increase có thể mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau khi kết hợp với các giới từ và cấu trúc đặc biệt. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có câu trả lời đầy đủ cho câu hỏi increase đi với giới từ gì và tự tin hơn khi ứng dụng vào giao tiếp hàng ngày. Đừng quên thực hành với các bài tập đã được cung cấp để củng cố kiến thức nhé!

Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!