Học tiếng anh chủ đề màu sắc cung cấp cho bé điều gì? Khi nào nên cho con học topic này? Cùng Monkey tìm hiểu những lợi ích và tham khảo hướng dẫn kèm tài liệu dạy bé học màu sắc tiếng anh phong phú trong bài viết này!
Màu sắc trong tiếng Anh là gì?
Màu sắc trong tiếng Anh được gọi là “color” đây là những từ dùng để miêu tả các gam màu khác nhau mà chúng ta nhìn thấy hàng ngày. Ví dụ, "red" là màu đỏ, "blue" là màu xanh dương, "yellow" là màu vàng và "green" là màu xanh lá cây…. Màu sắc không chỉ giúp chúng ta nhận biết và phân loại mọi thứ xung quanh, mà còn có thể ảnh hưởng đến cảm xúc và tâm trạng của chúng ta.
Ngoài ra, việc học từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh rất quan trọng vì nó là nền tảng cơ bản trong giao tiếp hàng ngày. Khi biết cách gọi tên tiếng Anh các màu sắc, bạn có thể miêu tả vật thể, trang phục, thiên nhiên và thậm chí cả những cảm xúc một cách chính xác và sinh động hơn. Điều này không chỉ giúp cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp tăng khả năng miêu tả và diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả khi làm bài tập tiếng Anh chủ đề màu sắc.
Ví dụ, khi bạn muốn mua một món đồ, biết tên màu sắc sẽ giúp bạn diễn đạt yêu cầu chính xác hơn. Hoặc trong các tình huống học tập và làm việc, việc miêu tả màu sắc sẽ giúp bạn trình bày và thảo luận các vấn đề một cách chi tiết và cụ thể hơn. Vì thế, việc học từ vựng về màu sắc là một bước quan trọng và cần thiết trong quá trình học tiếng Anh.
Vì sao nên dạy bé học màu sắc tiếng anh?
Học tiếng Anh là cả một quá trình dài, vì vậy để giúp học tốt ba mẹ cần dạy con từ những kiến thức, kỹ năng cơ bản nhất. Trong đó, việc dạy ngữ âm và từ vựng là việc quan trọng hàng đầu và ba mẹ có thể bắt đầu với chủ đề màu sắc. Điều này cung cấp cho bé nhiều lợi ích khi mới học ngoại ngữ, cụ thể:
Bước đầu làm quen tiếng Anh dễ dàng
Màu sắc là căn bản không chỉ trong ngôn ngữ mà còn vận dụng hiệu quả qua cuộc sống. Do đó việc dạy bé phân biệt màu sắc, sử dụng bảng màu trong tiếng Anh và chuyển đổi bảng màu từ tiếng Việt sang tiếng Anh là điều cần làm đầu tiên.
Học thêm từ mới, mở rộng vốn từ
Bằng cách cho bé học màu sắc bằng tiếng Anh, ba mẹ sẽ giúp con trau dồi thêm một chủ đề từ vựng mới. Từ những phần kiến thức căn bản này, bé sẽ dễ dàng tiếp nhận thêm các từ vựng khó về con vật, tính chất và nói được các cụm từ, câu hoàn chỉnh trong tiếng Anh.
Nhận biết màu nhanh và tăng hứng thú học tập
Ba mẹ dạy bé học tiếng Anh màu sắc giúp con nhận biết chính xác màu và khi nhìn vào các đồ vật, món ăn, con vật biết đó có màu gì. Ngoài ra, việc học thuộc bảng màu tiếng Anh cho trẻ em giúp con yêu thích hơn tiếng Anh, kích thích con tìm hỏi, học hỏi thêm kiến thức. Ba mẹ có thể lồng ghép điều đã học vào cuộc sống xung quanh con một cách tự nhiên nhất.
Thời điểm dạy bé học tiếng anh màu sắc tốt nhất
Việc dạy trẻ học tiếng Anh cũng cần có quãng thời gian phù hợp theo lứa tuổi của bé. Với kiến thức về màu sắc, ba mẹ có thể dạy cho con theo các giai đoạn sau:
Từ 2 - 4 tuổi: Giai đoạn này bé đang học nói, tìm kiếm thông tin về thế giới xung quanh mình. Lúc này dạy bé học là hiệu quả nhất, màu sắc ba mẹ dạy từng màu mỗi ngày và sau một thời gian con sẽ thuộc và nhận biết một cách rõ ràng. Rất nhiều bé độ tuổi này đã biết bảng màu rành rọt nên ba mẹ không cần lo quá sớm.
Từ 4 - 6 tuổi: Nếu ba mẹ để bé tiếp cận muộn với tiếng Anh hơn một chút thì thời điểm này cũng nên dạy bé học màu sắc. Bé còn nhỏ với trí nhớ tốt, linh hoạt nên sẽ nhanh chóng học thuộc và biết màu sắc nhanh chóng. Bố mẹ có thể dành khoảng 1 tiếng hàng ngày để dạy con kiến thức tiếng Anh.
Bảng tổng hợp từ vựng màu sắc tiếng Anh cho bé cơ bản
Màu sắc tiếng Anh |
Phiên âm |
Màu sắc tiếng việt |
WHITE |
waɪt |
trắng |
BLUE |
blu |
xanh da trời |
GREEN |
grin |
xanh lá cây |
YELLOW |
ˈjɛloʊ |
vàng |
ORANGE |
ˈɔrənʤ |
màu da cam |
PINK |
pɪŋk |
hồng |
GRAY |
greɪ |
xám |
RED |
rɛd |
đỏ |
BLACK |
blæk |
đen |
BROWN |
braʊn |
nâu |
PURPLE |
ˈpɜrpəl |
màu tím |
Các từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh nâng cao
Màu sắc tiếng Anh |
Phiên âm |
Màu sắc tiếng việt |
BEIGE |
beɪʒ |
màu be |
VIOLET |
ˈvaɪəlɪt |
tím |
PURPLE |
ˈpɜrpəl |
màu tím |
BRIGHT RED |
braɪt rɛd |
màu đỏ sáng |
BRIGHT GREEN |
braɪt grin |
màu xanh lá cây tươi |
BRIGHT BLUE |
braɪt blu |
màu xanh nước biển tươi |
DARK BROWN |
dɑrk braʊn |
màu nâu đậm |
DARK GREEN |
dɑrk grin |
màu xanh lá cây đậm |
DARK BLUE |
dɑrk blu |
màu xanh da trời đậm |
LIGHT BROWN |
laɪt braʊn |
màu nâu nhạt |
LIGHT GREEN |
laɪt grin |
màu xanh lá cây nhạt |
LIGHT BLUE |
laɪt blu |
màu xanh da trời nhạt |
RUBlNE |
ˈruːbin |
màu hồng đỏ |
DENIM |
ˈdɛnəm |
màu xanh bò |
CARROT |
ˈkærət |
màu cà rốt |
SUNSHINE |
ˈsʌnˌʃaɪn |
màu vàng nhạt |
SALMON |
ˈsæmən |
màu cam san hô |
LIME |
laɪm |
màu xanh vỏ chanh |
SKY BLUE |
skaɪ blu |
màu xanh da trời nhạt |
CARAMEL |
ˈkɛrəməl |
màu nâu cháy |
PLUM |
plʌm |
màu đỏ tím thẫm |
OLIVE |
ˈɑləv |
màu xanh olive |
PINE |
paɪn |
màu gỗ thông |
CHOCOLATE |
ˈʧɔklət |
màu socola |
FOREST |
ˈfɔrəst |
màu xanh forest |
FUCHSIA |
fjuːʃə |
màu hồng tím tươi |
FLAMINGO |
fləˈmɪŋgoʊ |
màu hồng cam phớt |
LAVENDER |
ˈlævəndər |
màu tím hoa lavender |
SEAFOAM |
ɛs-i-eɪ-ɛf-oʊ-eɪ-ɛm |
màu xanh lá cây pastel |
BABY BLUE |
ˈbeɪbi blu |
màu xanh nhạt |
ATHLETIC GOLD |
æˈθlɛtɪk goʊld |
màu vàng chói |
BRICK |
brɪk |
màu đỏ nâu |
WINE |
waɪn |
màu đỏ rượu |
NAVY |
ˈneɪvi |
màu xanh navy |
MIDNIGHT |
ˈmɪdˌnaɪt |
màu xanh đen |
DARK GREY |
dɑrk greɪ |
màu xám đậm |
LIGHT GREY |
laɪt greɪ |
màu xám sáng |
NEON GREEN |
ˈniɑn |
màu xanh lá cây sáng |
Cách sử dụng từ vựng màu sắc tiếng Anh đúng chuẩn
Các từ chỉ màu sắc trong tiếng Anh được sử dụng để miêu tả màu sắc của sự vật, hiện tượng, trang phục, và nhiều thứ khác trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là cách sử dụng các từ chỉ màu sắc trong tiếng Anh chi tiết:
Dùng màu sắc như tính từ
Ví dụ:
"The red apple" (Quả táo màu đỏ)
"A blue car" (Chiếc xe hơi màu xanh dương)
"She is wearing a yellow dress" (Cô ấy đang mặc một chiếc váy màu vàng)
Dùng màu sắc như danh từ
Ví dụ:
"Red is my favorite color" (Màu đỏ là màu yêu thích của tôi)
"Green symbolizes nature" (Màu xanh lá cây tượng trưng cho thiên nhiên)
"He painted the room in blue" (Anh ấy sơn phòng bằng màu xanh dương)
Màu sắc có thể được sử dụng để diễn tả cảm xúc hoặc tình trạng.
Ví dụ:
"She was feeling blue" (Cô ấy cảm thấy buồn)
"He turned red with embarrassment" (Anh ấy đỏ mặt vì xấu hổ)
"Green with envy" (Ghen tị)
Một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến màu sắc:
"Out of the blue" (Bất ngờ)
"Once in a blue moon" (Hiếm khi)
"Green thumb" (Khả năng làm vườn tốt)
"Black and white" (Rõ ràng, không mập mờ)
Màu sắc có thể được kết hợp với các từ khác để miêu tả chính xác hơn.
Ví dụ:
"Light blue" (Xanh dương nhạt)
"Dark green" (Xanh lá cây đậm)
"Bright red" (Đỏ tươi)
Màu sắc thường được sử dụng để tạo ra hiệu ứng thẩm mỹ trong nghệ thuật và thiết kế.
Ví dụ:
"The artist used warm colors to create a cozy atmosphere" (Họa sĩ đã sử dụng các màu ấm để tạo ra một không gian ấm cúng)
"The website design features a lot of vibrant colors" (Thiết kế trang web có nhiều màu sắc rực rỡ)
Đặt tính từ sau động từ “to be”: To be + Colour
Ví dụ:
The sky is clear blue. (Bầu trời màu xanh trong lành)
The walls are painted white. (Bức tường được sơn màu trắng)
The dress was bright red. (Chiếc váy màu đỏ tươi sáng.)
The leaves are turning orange. (Những chiếc lá đang chuyển sang màu cam.)
Sử dụng tính từ như một đặc điểm chung: Colour + tobe
Ví dụ:
She has beautiful green eyes. (Cô ấy có đôi mắt xanh đẹp)
The cat has black fur. (Con mèo có bộ lông màu đen)
The car has a shiny metallic finish. (Chiếc xe có bề mặt kim loại bóng bẩy.)
Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về màu sắc thường gặp
Để có thể dễ dàng giao tiếp tiếng Anh về chủ đề màu sắc, dưới đây là một số câu thường gặp để mọi người tham khảo:
Hỏi về màu sắc:
What color is this? (Đây là màu gì?)
What's your favorite color? (Màu yêu thích của bạn là gì?)
Do you like the color blue? (Bạn có thích màu xanh dương không?)
Miêu tả màu sắc:
This dress is red. (Chiếc váy này màu đỏ.)
The sky is very blue today. (Hôm nay bầu trời rất xanh.)
Her eyes are a beautiful shade of green. (Đôi mắt cô ấy có màu xanh lá cây đẹp.)
Diễn đạt sở thích về màu sắc:
I love the color yellow. It's so bright and cheerful. (Tôi yêu màu vàng. Nó thật sáng và vui tươi.)
I'm not a fan of black. It's too dark for me. (Tôi không thích màu đen. Nó quá tối đối với tôi.)
Purple is my favorite color because it’s so elegant. (Màu tím là màu yêu thích của tôi vì nó rất thanh lịch.)
So sánh màu sắc:
This blue is lighter than that one. (Màu xanh này nhạt hơn màu kia.)
I prefer dark green to light green. (Tôi thích màu xanh lá cây đậm hơn màu xanh lá cây nhạt.)
Her dress is a deeper shade of red than mine. (Chiếc váy của cô ấy có màu đỏ đậm hơn của tôi.)
Mô tả quần áo và phụ kiện:
She's wearing a pink scarf. (Cô ấy đang đeo một chiếc khăn quàng màu hồng.)
I bought a pair of black shoes. (Tôi đã mua một đôi giày màu đen.)
His jacket is a nice shade of brown. (Áo khoác của anh ấy có màu nâu đẹp.)
Mô tả vật dụng và đồ vật:
The walls of my room are painted white. (Tường phòng tôi được sơn màu trắng.)
I like the red flowers in the garden. (Tôi thích những bông hoa màu đỏ trong vườn.)
My car is silver. (Xe của tôi màu bạc.)
Diễn đạt cảm xúc qua màu sắc:
I feel blue today. (Hôm nay tôi cảm thấy buồn.)
He was green with envy when he saw her new car. (Anh ấy ghen tị khi thấy chiếc xe mới của cô ấy.)
She turned red with embarrassment. (Cô ấy đỏ mặt vì xấu hổ.)
5+ Phương pháp dạy bé học màu sắc tiếng anh kèm tài liệu
Trong mọi môn học, phương pháp dạy đóng vai trò quan trọng quyết định đến 50% hiệu quả. Vì vậy, ba mẹ cần linh hoạt áp dụng các phương pháp dưới đây để bé học tiếng Anh về màu sắc hiệu quả nhất.
Học từ vựng và ứng dụng hàng ngày
Thời gian đầu, ba mẹ cần tập trung dạy màu sắc tiếng Anh cho bé qua trò chơi. Mỗi ngày chỉ cần dạy từ 2 - 4 màu tùy mức độ tiếp thu của con, dần dần bé sẽ nhớ toàn bộ. Song song với việc dạy đọc, nhận biết bằng thẻ học, ba mẹ cần yêu cầu con tập viết các từ này nếu bé đã biết viết chữ. Đặc biệt, ba mẹ nên chú ý cách viết đúng từ vựng để con ghi nhớ và thực hành chuẩn kiến thức tiếng Anh.
Thêm một cách dạy con ghi nhớ màu sắc tiếng Anh đó là dùng thẻ học kết hợp câu đố. Ba mẹ sẽ dùng thẻ hoặc chỉ một đồ vật, con vật bất kỳ và hỏi con về màu sắc của chúng. Bằng cách này, bé sẽ tránh được nhầm lẫn giữa các màu đồng thời hứng thú với việc học tập hơn.
Nhằm giúp ba mẹ thuận lợi trong việc dạy học, Monkey sẽ tổng hợp file PDF học màu sắc từ cơ bản đến nâng cao với 3 level TẠI ĐÂY.
Tập tô màu giúp bé học tiếng anh về màu sắc hiệu quả
Tập tô tranh là phương pháp truyền thống giúp bé học màu sắc nhanh nhất, không chỉ giúp bé nhận biết mà còn kích thích khả năng kết hợp màu của bé. Ba mẹ có thể mua sách tô, bảng bút màu về cầm tay hướng dẫn con tô các màu khác nhau và dạy con đọc bằng tiếng Anh. Sau đó, chỉ vào các màu bút và giúp bé nhận biết, chọn màu thích hợp.
App học tiếng Anh màu sắc cho trẻ
Dạy bé học tiếng Anh qua màu sắc là chủ đề thông dụng nên hầu hết các ứng dụng ngoại ngữ đều có chủ đề này. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả, ba mẹ nên ưu tiên chọn những app học tiếng Anh theo chủ đề có hình ảnh minh họa đầy đủ, phát âm chuẩn, đa dạng từ vựng. Một trong số đó là Monkey Junior - Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho mọi trẻ em thu hút hàng triệu phụ huynh và trẻ em theo học nhờ chất lượng nội dung đạt tiêu chuẩn.
Với Monkey Junior, ba mẹ chỉ cần đăng ký và tải về cho con học hàng ngày. Hệ thống có các cấp độ, phân chia chương trình học sẵn có nên ba mẹ không cần lo lắng về kiến thức có phù hợp với lứa tuổi và trình độ của con hay không. Đặc biệt, với kho từ vựng khổng lồ, ngoài chủ đề màu sắc, bé sẽ được khám phá thêm nhiều điều thú vị khác bằng tiếng Anh. Bố mẹ có thể tìm hiểu thêm về siêu ứng dụng này qua video sau, hoặc đăng ký để được tư vấn miễn phí:
Bé học màu sắc trong tiếng Anh bằng hình ảnh món ăn
Việc kết hợp dạy con học màu sắc với từ vựng tiếng Anh về món ăn chứng minh khá hiệu quả trên thực tế. Để việc học đơn giản và thú vị, ba mẹ nên ưu tiên những món con thích để hướng dẫn và hỏi đáp ôn tập nhiều lần. Ngoài ra, mẹ có thể dạy con về màu sắc và tên các loại nguyên liệu khi chuẩn bị nấu ăn, chẳng hạn củ khoai màu vàng, rau màu xanh lá cây, chuối màu vàng, hạt đỗ màu đen, ổi xanh,...
Video dạy bé học màu sắc tiếng Anh
Dạy học tiếng Anh cho bé từ 3 - 5 tuổi về chủ đề màu sắc sẽ mang lại kết quả nhanh nếu ba mẹ thay đổi hình thức học tập qua các video âm nhạc. Ba mẹ có thể tham khảo những bài hát được yêu thích nhất mà Monkey đã sưu tầm dưới đây:
Trên đây là tổng hợp phương pháp và danh sách tài liệu dạy bé học màu sắc tiếng Anh hay nhất. Ba mẹ hãy đọc kỹ hướng dẫn và sử dụng tư liệu linh hoạt để giúp con nhận biết, đọc đúng các màu nhé!