Các bậc cha mẹ đang muốn tìm một tên tiếng anh dễ thương, độc đáo cho em bé nhà mình. Vậy tại sao không lựa chọn những tên tiếng anh theo màu sắc vừa hay lại vừa ý nghĩa. Trong bài viết này, Monkey gợi ý đến bạn đọc top xx các tên tiếng anh theo chủ đề màu sắc cực kỳ dễ thương cho cả bé nam và bé nữ.
Top 20+ Tên tiếng Anh theo màu sắc cho bé nam hay nhất
Những tên tiếng anh cho bé nam về chủ đề màu sắc rất đa dạng và phong phú. Bạn đọc có thể lựa chọn một trong những cái tên mà Monkey giới thiệu ngay dưới đây
STT |
Tên |
Ý nghĩa |
1 |
Blaine |
Màu vàng |
2 |
Bowie |
Màu vàng |
3 |
Boyd |
Màu vàng |
4 |
Brick |
Màu đỏ |
5 |
Bruno |
Màu nâu |
6 |
Carmine |
Màu đỏ thẫm |
7 |
Cole |
Màu đen của than |
8 |
Flynn |
Màu đỏ ửng |
9 |
Forest |
Màu xanh lá cây đậm |
10 |
Granite |
Màu xám trắng hoặc viên đá |
11 |
Gray |
Màu xám |
12 |
Grun |
Màu xanh lá |
13 |
Hunter |
Màu xanh thẫm |
14 |
Oliver |
Màu xanh của cây olive |
15 |
Orrin |
Màu xanh lục |
16 |
Roy |
Màu đỏ rực |
17 |
Rufus |
Màu đỏ |
18 |
Russell |
Mái tóc đỏ |
19 |
Steele |
Màu xám bạc |
20 |
Tanner |
Màu be |
21 |
Titian |
Màu đỏ vàng |
22 |
Walken |
Màu của cầu vồng |
23 |
Ward |
Màu đen |
Top 35+ tên tiếng Anh theo màu sắc cho bé nữ hay nhất
Không chỉ với bé nam, rất nhiều cha mẹ cũng đặt tên tiếng anh theo màu sắc cho các bé gái. Những cái tên này đều mang ý nghĩa và vẻ đẹp riêng. Hãy cùng Monkey tìm hiểu ngay sau đây nhé:
STT |
Tên |
Ý nghĩa |
1 |
Amber |
Quả cam vàng |
2 |
Amethyst |
Màu đỏ thắm |
3 |
Aurelia |
Mái tóc vàng |
4 |
Bianca |
Màu trắng tinh khiết |
5 |
Cherry |
Màu đỏ cherry |
6 |
Clementine |
Màu cam |
7 |
Coral |
Màu đỏ hồng |
8 |
Crimson |
Màu đỏ xanh |
9 |
Ebony |
Màu đen gỗ mun |
10 |
Esmeralda |
Màu xanh ngọc lục bảo |
11 |
Fiona |
Màu trắng tinh khôi |
12 |
Flannery |
Tóc đỏ hoe |
13 |
Giada |
Màu xanh ngọc bích |
14 |
Ginger |
Mái tóc đỏ |
15 |
Heather |
Màu xám |
16 |
Iris |
Cầu vồng |
17 |
Jacinthe |
Màu cam |
18 |
Jade |
Viên đá xanh lam |
19 |
Jasmine |
Bông hoa trắng |
20 |
Lilac |
Bông hoa lavender |
21 |
Linnea |
Cây chanh |
22 |
Marigold |
Bông hoa màu vàng |
23 |
Mauve |
Màu tím violet |
24 |
Melanie |
Màu đen |
25 |
Midori |
Màu xanh lá |
26 |
Nila |
Màu xanh da trời |
27 |
Poppy |
Bông hoa màu đỏ |
28 |
Primrose |
Màu của hoa hồng |
29 |
Rangeen |
Màu rực rỡ |
30 |
Rosa |
Màu hồng |
31 |
Ruby |
Viên đá đỏ sẫm |
32 |
Saffron |
Màu cam vàng |
33 |
Sakura |
Màu hoa anh đào |
34 |
Scarlett |
Màu đỏ thẫm |
35 |
Sienna |
Màu cam cháy |
36 |
Violet |
Màu tím violet |
37 |
Xanthe |
Màu vàng |
38 |
Zold |
Màu xanh lá |
Xem thêm: Tổng hợp 300+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g cho nam nữ cực hot
Top 40 tên tiếng Anh cho cả nam và nữ ấn tượng
Ngoài ra, một số cái tên có thể dành cho cả bé trai và bé gái. Bạn đọc sẽ không phải băn khoăn xem lựa chọn cái tên nào sao cho phù hợp. Monkey sẽ bật mí top x tên tiếng anh màu sắc cho cả hai giới dưới đây:
STT |
Tên |
Ý nghĩa |
1 |
Ash |
Cây tần bì hoặc màu xám |
2 |
Auburn |
Màu nâu đỏ |
3 |
Azure |
Bầu trời xanh thẳm |
4 |
Beryl |
Viên đá quý màu xanh lá |
5 |
Blaine |
Màu xanh da trời |
6 |
Borage |
Hoa lưu ly hoặc màu xanh da trời |
7 |
Brindle |
Màu đen nâu |
8 |
Burgundy |
Màu đỏ sẫm |
9 |
Claret |
Màu đỏ thẫm |
10 |
Clover |
Thảo mộc xanh với lá tam thất |
11 |
Cobalt |
Màu xanh nước biển |
12 |
Copper |
Màu nâu đỏ |
13 |
Cyan |
Màu xanh lam |
14 |
Dove |
Màu trắng xám |
15 |
Hazel |
Màu xanh nâu hoặc xanh của quả chanh |
16 |
Henna |
Màu đỏ |
17 |
Hyacinth |
Hoa màu xanh lam |
18 |
Ivory |
Màu trắng kem |
19 |
Jett |
Màu đen |
20 |
Mazarin |
Màu xanh thẫm |
21 |
Mirado |
Màu tím violet |
22 |
Moss |
Màu xanh lá |
23 |
Obsidian |
Màu đen hoặc xanh đen |
24 |
Onyx |
Viên đá màu đen |
25 |
Phoenix |
Màu đỏ đen |
26 |
Plum |
Màu đỏ tím |
27 |
Rainbow |
Vòng ánh sáng nhiều màu hoặc cầu vồng |
28 |
Raven |
Màu đen ánh |
29 |
Reed |
Màu đỏ |
30 |
Rory |
Màu đỏ rực |
31 |
Rowan |
Mái tóc đỏ |
32 |
Russet |
Màu đỏ nâu |
33 |
Sage |
Thảo mộc màu xanh |
34 |
Sigal |
Màu tím violet |
35 |
Skye |
Màu xanh của bầu trời |
36 |
Sterling |
Màu bạc |
37 |
Sunny |
Màu vàng của nắng |
38 |
Teal |
Màu xanh lục lam |
39 |
Viridian |
Màu xanh |
Trên đây là một vài gợi ý của Monkey về tên tiếng anh theo màu sắc độc đáo và ấn tượng cho cả bé trai và bé gái. Cha mẹ có thể lựa chọn những cái tên hay cho em bé của mình. Ngoài ra, trên ứng dụng học tiếng Anh Monkey, bé có thể đặt tên tiếng Anh cho tài khoản học tập của mình vừa tiện lợi và vừa dễ nhớ. Hy vọng bài viết trên đã mang đến nhiều thông tin bổ ích, cảm ơn các bạn đã đón đọc.