Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên đặc biệt quan trọng, giúp các bạn tạo ấn tượng với các bạn học, thầy cô trong trường hay đồng nghiệp tại nơi thực tập. Nếu bạn chưa biết sinh viên giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh như thế nào, hãy theo dõi ngay bài tổng hợp dưới đây của Monkey nhé!
Cấu trúc đoạn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên
Trước khi đi vào chi tiết giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên như thế nào, bạn nên chú ý tới cấu trúc của một bài giới thiệu đó ra sao. Tùy thuộc vào mong muốn cá nhân mà bài giới thiệu bản thân có thể ngắn hay dài, chi tiết hay chỉ là những câu giới thiệu cơ bản nhất. Một đoạn giới thiệu bản thân của các bạn sinh viên thường bao gồm:
-
Lời chào
-
Giới thiệu thông tin chung như họ tên, tuổi, quê quán…
-
Giới thiệu ngành học
-
Giới thiệu sở thích, tính cách
-
Lời cảm ơn
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên – những từ vựng bạn nên biết
Để giúp các bạn sinh viên giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh dễ dàng, Monkey sẽ tổng hợp những từ vựng tiếng Anh phổ biến, bao gồm các từ vựng chủ đề trường học, sở thích, tính cách… để bạn dễ dàng lắp ghép vào các mẫu câu khi giới thiệu.
Từ vựng tiếng Anh về phân loại trường học
Muốn giới thiệu cho người khác biết mình đến từ trường Đại học, Cao đẳng hay Trung cấp thì nói như thế nào? Đừng quên theo dõi bảng tổng hợp bên dưới:
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
University |
/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ /ˌjuː.nəˈvɝː.sə.t̬i/ |
Đại học |
College |
/ˈkɒl.ɪdʒ/ /ˈkɑː.lɪdʒ/ |
Cao đẳng |
Technical school |
/ˈtɛknɪkəl skul/ |
Trung cấp |
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngành học cho sinh viên
Đây là một trong những nội dung quan trọng khi giới thiệu bản thân của các bạn sinh viên.
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Accounting |
/əˈkaʊn.t̬ɪŋ/ |
Kế toán |
Accounting for Business |
/əˈkaʊntɪŋ fɔː ˈbɪznɪs/ |
Kế toán doanh nghiệp |
Biomedical Engineering |
/baɪəʊˈmɛdɪkᵊl ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ/ |
Kỹ thuật y sinh |
Technology |
/tekˈnɑː.lə.dʒi/ |
Công nghệ |
Brand Management |
brænd ˈmænəʤmənt |
Quản trị thương hiệu |
Business Administration |
/ˈbɪznəs ædˌmɪnɪˈstreɪʃən/ |
Quản trị kinh doanh |
Business English |
/ˈbɪznɪs ˈɪŋɡlɪʃ/ |
Tiếng Anh thương mại |
Chemical Engineering |
/ˈkɛmɪkəl ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ/ |
Kỹ thuật hóa học |
Commercial Law |
/kəˈmɜːʃəl lɔː/ |
Luật thương mại |
Control Engineering and Automation |
/kənˈtrəʊl ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ ænd ˌɔːtəˈmeɪʃᵊn/ |
Điều khiển và tự động hóa |
Development economics |
/dɪˈvɛləpmənt ˌiːkəˈnɒmɪks/ |
Kinh tế phát triển |
E-Commerce Administration |
/iː-ˈkɒmɜːs ədˌmɪnɪsˈtreɪʃᵊn/ |
Quản trị thương mại điện tử |
Economics |
/iːkəˈnɒmɪks/ |
Kinh tế học |
Electrical Engineering |
/ɪˈlɛktrɪkəl ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ/ |
Kỹ thuật điện tử |
Engineering Physics |
/ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ ˈfɪzɪks/ |
Vật lý kỹ thuật |
Environment Engineering |
/ɪnˈvaɪərənmənt ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ/ |
Kỹ thuật mỗi trường |
Environmental economics |
/ɪnˌvaɪərənˈmɛntl ˌiːkəˈnɒmɪks/ |
Kinh tế môi trường |
Finance and Banking |
/faɪˈnæns ænd ˈbæŋkɪŋ/ |
Tài chính ngân hàng |
Food Technology |
/fuːd tɛkˈnɒləʤi/ |
Công nghệ thực phẩm |
Hotel Management |
/həʊˈtɛl ˈmænɪʤmənt/ |
Quản trị khách sạn |
Human Resource Management |
/ˈhjuːmən rɪˈsɔːs ˈmænɪʤmənt/ |
Quản trị nhân lực |
Information Technology |
/ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn tɛkˈnɒləʤi/ |
Công nghệ thông tin |
International Trade |
/ˌɪntəˈnæʃənl treɪd/ |
Thương mại quốc tế |
Marketing |
/ˈmɑːkɪtɪŋ/ |
Tiếp thị |
Mechanical Engineering |
/mɪˈkænɪkəl ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ/ |
Kỹ thuật cơ khí |
Resource and Environment Management |
/rɪˈsɔːs ænd ɪnˈvaɪərənmənt ˈmænɪʤmənt/ |
Quản lý tài nguyên môi trường |
Telecommunication |
/ˌtɛlɪkəˌmjuːnɪˈkeɪʃᵊn/ |
Kỹ thuật viễn thông |
Tourism Services & Tour Management |
/ˈtʊərɪzᵊm ˈsɜːvɪsɪz & tʊə ˈmænɪʤmənt/ |
Quản trị dịch vụ lữ hành |
Trading Economics |
/ˈtreɪdɪŋ ˌiːkəˈnɒmɪks/ |
Kinh tế thương mại |
Các từ vựng tiếng Anh về năm học
Các từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn biết cách giới thiệu mình là sinh viên năm nhất, sinh viên năm hai, sinh viên năm 3… hay năm cuối như thế nào.
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Freshman |
/ˈfreʃ.mən/ |
Sinh viên năm nhất |
Sophomore |
/ˈsɑː.fə.mɔːr/ |
Sinh viên năm hai |
Junior |
/ˈdʒuː.njɚ/ |
Sinh viên năm ba |
Fourth-year student |
/fɔːθ-jɪə ˈstjuːdənt/ |
Sinh viên năm tư |
Fifth-year student |
/fɪfθ-jɪə ˈstjuːdənt/ |
Sinh viên năm thứ năm |
Sixth-year student |
/sɪksθ-jɪr ˈstudənt/ |
Sinh viên năm sáu |
Senior |
/ˈsinjər/ |
Sinh viên năm cuối |
Tích lũy 1.000 từ vựng tiếng Anh mỗi năm chỉ với 10 phút học mỗi ngày cùng Monkey Junior - ứng dụng học từ vựng số 1 cho trẻ mới bắt đầu được hơn 10 triệu phụ huynh tin tưởng lựa chọn. |
Từ vựng tiếng Anh về sở thích
Ai cũng có những sở thích cá nhân riêng. Giới thiệu sở thích của bản thân giúp bạn dễ dàng kết bạn với những người có chung đam mê, sở thích.
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Watching television |
/ˈwɑʧɪŋ ˈtɛləˌvɪʒən/ |
Xem tivi |
Listening to music |
/ˈlɪsənɪŋ tu ˈmjuzɪk/ |
Nghe nhạc |
Reading books |
/ˈrɛdɪŋ bʊks/ |
Đọc sách |
DIY |
/di-aɪ-waɪ/ |
Trang trí nhà cửa |
Taking photographs |
/ˈteɪkɪŋ ˈfoʊtəˌɡræfs/ |
Chụp ảnh |
Billiards |
/ˈbɪljərdz/ |
Chơi bida |
Foosball |
/ˈfuːz.bɑːl/ |
Bi lắc |
Camping |
/ˈkæm.pɪŋ/ |
Cắm trại |
Fishing |
/ˈfɪʃ.ɪŋ/ |
Câu cá |
Climbing |
/ˈklaɪ.mɪŋ/ |
Leo núi |
Backpacking |
/ˈbækˌpæk.ɪŋ/ |
Du lịch bụi |
Go swimming |
/ɡoʊ ˈswɪmɪŋ/ |
Đi bơi |
Hang out with friends |
/hæŋ aʊt wɪð frɛndz/ |
Đi chơi với bạn |
Cycling |
/ˈsaɪ.klɪŋ/ |
Đạp xe |
Từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách của sinh viên
Sự đồng điệu về tính cách giúp các bạn mới dễ làm quen với nhau hơn. Giới thiệu bằng tiếng Anh cho sinh viên các bạn đừng bỏ lỡ những từ vựng sau đây:
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Active |
/ˈæk.tɪv/ |
Năng động |
Kind |
/kaɪnd/ |
Tốt bụng |
Friendly |
/ˈfrend.li/ |
Thân thiện |
Confident |
/ˈkɑːn.fə.dənt/ |
Tự tin |
Caring |
/ˈker.ɪŋ/ |
Biết chăm sóc mọi người |
Loving |
/ˈlʌv.ɪŋ/ |
Giàu tình yêu thương |
Humorous |
/ˈhjuː.mɚ/ |
Hài hước |
Generous |
/ˈdʒen.ər.əs/ |
Hào phóng |
Easy-going |
/ˌiː.ziˈɡoʊ.ɪŋ/ |
Dễ tính |
Careful |
/ˈker.fəl/ |
Cẩn thận |
Quiet |
/ˈkwaɪ.ət/ |
Ít nói |
Hard-working |
/ˌhɑːrdˈwɝː.kɪŋ/ |
Chăm chỉ |
Shy |
/ʃaɪ/ |
Xấu hổ, ngại ngùng |
Timid |
/ˈtɪm.ɪd/ |
Dè dặt |
Chatty |
/tʃæt/ |
Nói nhiều |
Frank |
/fræŋk/ |
Thẳng thắn |
Dependable |
/dɪˈpen.də.bəl/ |
Đáng tin |
Devoted |
/dɪˈvoʊ.t̬ɪd/ |
Cống hiến |
Sincere |
/sɪnˈsɪr/ |
Chân thành |
Từ vựng nói về điểm mạnh, điểm yếu các bạn sinh viên nên biết
Một cách “quảng cáo” bản thân hoàn hảo trong bài giới thiệu là đề cập đến những điểm mạnh của bản thân. Ai cũng có điểm mạnh, điểm yếu, vì thế đừng mải “tâng bốc” bản thân quá đà bạn nhé!
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Creative |
/kriˈeɪ.t̬ɪv/ |
Sáng tạo |
Critical thinking skills |
/ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ skɪlz/ |
Tư duy phản biện |
Goal setting skills |
/ɡoʊl ˈsɛtɪŋ skɪlz/ |
Kỹ năng đặt mục tiêu |
Independent working skills |
/ˌɪndɪˈpɛndənt ˈwɜrkɪŋ skɪlz/ |
Khả năng làm việc độc lập |
Teamwork skills |
/ˈtimˌwɜrk skɪlz/ |
Khả năng làm việc nhóm |
Leadership skills |
/ˈlidərˌʃɪp skɪlz/ |
Khả năng lãnh đạo |
Problem-solving skills |
/ˈprɑbləm-ˈsɑlvɪŋ skɪlz/ |
Kỹ năng giải quyết vấn đề |
Time management skills |
/taɪm ˈmænəʤmənt skɪlz/ |
Kỹ năng quản lý thời gian |
Hot-tempered |
/hɑt-ˈtɛmpərd/ |
Nóng tính |
Perfectionist |
/pɚˈfek.ʃən.ɪst/ |
Quá cầu toàn |
Weak |
/wiːk/ |
Yếu đuối |
Từ vựng tiếng Anh về ước mơ/ mong muốn trong tương lai
Mỗi bạn sinh viên đều có ước mơ riêng của mình và thường nó có mối liên quan đến ngành nghề mà bạn đang theo học. Một vài từ vựng về nghề nghiệp dưới đây sẽ giúp bạn diễn đạt tốt hơn những ước mơ của mình.
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Accountant |
/əˈkaʊn.t̬ənt/ |
Kế toán |
Architect |
/ˈɑːr.kə.tekt/ |
Kiến trúc sư |
Astronomer |
/əˈstrɑː.nə.mɚ/ |
Nhà thiên văn học |
Artist |
/ˈɑːr.t̬ɪst/ |
Nghệ sĩ |
Auditor |
/ˈɑː.də.t̬ɚ/ |
Kiểm toán |
Dentist |
/ˈden.t̬ɪst/ |
Nha sĩ |
Doctor |
/ˈdɑːk.tɚ/ |
Bác sĩ |
Fashion designer |
/ˈfæʃən dɪˈzaɪnər/ |
Nhà thiết kế thời trang |
Film director |
/fɪlm dəˈrɛktər/ |
Đạo diễn phim |
Journalist |
/ˈʤɜrnələst/ |
Nhà báo |
Human resources manager |
/ˈhjumən ˈrisɔrsɪz ˈmænəʤər/ |
Trưởng phòng nhân sự |
Painter |
/ˈpeɪn.t̬ɚ/ |
Họa sĩ |
Manager |
/ˈmæn.ə.dʒɚ/ |
Quản lý/ trưởng phòng |
Pharmacist |
/ˈfɑːr.mə.sɪst/ |
Dược sĩ |
Shopkeeper |
/ˈʃɑːpˌkiː.pɚ/ |
Chủ cửa hàng |
Police |
/pəˈliːs/ |
Cảnh sát |
Psychologist |
/saɪˈkɑː.lə.dʒɪst/ |
Nhà tâm lý học |
Mẫu câu để sinh viên giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên dễ dàng, bạn có thể tách bài giới thiệu thành nhiều mẫu câu nhỏ đỏ thực hành trước. Một số mẫu câu giới thiệu tên, trường học, ngành học, tính cách, điểm mạnh/ điểm yếu phổ biến là:
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Giới thiệu tên |
|
Hello, my name is…. Hi, my full name is… I am… You can call me… |
Xin chào, tên tôi là… Xin chào, tên đầy đủ của tôi là Tên tôi là… Bạn cũng có thể gọi tôi là… |
Giới thiệu trường/ ngành học |
|
I’m currently studying at… |
Tôi đang học ở… |
I’m a freshman/sophomore… at |
Tôi là sinh viên năm nhất/ năm hai… ở… |
My major is… |
Ngành học của tôi là… |
Nói về tính cách bản thân |
|
I think I am a/ an… |
Tôi nghĩ mình là người… |
People usually describe me as a/an… |
Mọi người thường miêu tả tôi giống như một người… |
Nói về điểm mạnh của bản thân |
|
I am confident in my… |
Tôi tự tin về (khả năng gì đó)… |
I’m often praised for my… |
Tôi thường được khen về (khả năng gì đó) |
9+ bài văn mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên
Nếu bạn chưa biết giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên trong buổi gặp mặt thành viên CLB ngày đầu tiên, gặp mặt những anh chị ở cơ quan thực tập ngày đầu… như thế nào có thể tham khảo một vài đoạn giới thiệu mẫu Monkey tổng hợp sau đây:
Bài số 1:
Good afternoon! First of all, thank you so much for having me here today. I would like to talk a little about myself. I’m Pham Minh Anh, a freshman at National Economics University. My major is hotel management. I’m always described as a dependable and creative person. I’m also confident in my time management skills and willingness to learn. I hope I will get a chance to prove that I’m the intern you’re looking for. Thank you for listening!
Dịch nghĩa:
Xin chào! Đầu tiên cảm ơn anh chị đã tạo cơ hội cho em ở đây. Em muốn giới thiệu một chút về bản thân mình. Em là Phạm Minh Anh, sinh viên năm nhất trường Đại học Kinh tế Quốc Dân. Chuyên ngành chính của em là Quản lý khách sạn. Em được mọi người đánh giá là độc lập, sáng tạo. Em tự tin về khả năng quản lý thời gian và sẵn sàng học hỏi của mình. Em hy vọng sẽ có cơ hội chứng min hem là thực tập sinh mà anh chị đang tìm kiếm. Em cảm ơn!
Bài số 2:
Hello, I am Minh and my English name is Dan. I am 19 years old and currently, I am a student at the Hanoi University of Science and Technology. My major is Computer Science. I was born in Hanoi city. I love reading books and listening to music. I’m often praised for my teamwork skills. Thank you all for listening and it is a pleasure to meet you guys.
Dịch nghĩa:
Xin chào, Mình là Minh và tên tiếng Anh là Dan. Mình 19 tuổi là sinh viên trường Đại học Bách Khoa Hà Nội. Chuyên ngành của mình là Khoa học máy tính. Mình sinh ra tại Hà Nội. Bản thân thích đọc sách và nghe nhạc. Mình thường được mọi người khen ngợi về khả năng làm việc nhóm. Cảm ơn mọi người đã lắng nghe, rất vui khi được làm quen với các bạn.
Top 8 App đọc truyện tiếng Anh cho bé giúp nâng trình kỹ năng mỗi ngày
Cách viết bài giới thiệu Tết bằng tiếng Anh hay nhất
Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấn ấn tượng nhất
Bài số 3:
Hello! My full name is Duong Thi Huyen. I’m 21 years old. I was born and raised in Phu Tho province. I am a senior student at Hanoi Metropolitan university. I am a sociable, active and confident person. However, I am quite sensitive. I love reading books and having a cup of coffee every morning. I’m really excited to be here!
Dịch nghĩa:
Xin chào! Tên đầy đủ của mình là Dương Thị Huyền. Mình 21 tuổi. Mình sinh ra và lớn lên ở Phú Thọ. Mình là sinh viên năm cuối trường Đại học Thủ Đô. Mình là người hòa đồng, năng động và tự tin. Tuy nhiên nhiều lúc mình khá nhạy cảm. Mình thích đọc sách và uống cà phê vào buổi sáng. Mình rất hào hứng khi có mặt tại đây.
Bài mẫu số 4:
Good morning! My full name is Nguyen Van Hung, I am 21 years old, and I am a student at FPT University. My major is IT. I come from Binh Phuoc. I am humorous, kind and hard – working. Next year, I will graduate and my dream is to open an electronic store. I’ll try my best to achieve my dream. Thank you for listening!
Dịch nghĩa:
Chào buổi sáng tất cả mọi người. Em tên là Nguyễn Văn Hùng, 21 tuổi đang học trường Đại học FPT chuyên ngành IT. Em đến từ Bình Phước. Em là một người hài hước, tốt bụng và chăm chỉ. Năm tới em sẽ tốt nghiệp đại học và giấc mơ của em là có thể mở một cửa hàng đồ điện tử. Em sẽ cố gắng hết sức để đạt được ước mơ của mình. Cảm ơn mọi người đã lắng nghe!
Bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên số 5:
Good afternoon! First of all, thank you so much for this great opportunity. I would like to talk a little about myself. I am Vu Manh Huy, a General Architect student at Thăng Long University. The three adjectives that best describe me are ‘ambitious’, ‘creative’ and ‘bold’. I’m usually praised for my leadership skills and time management skills. That’s some information about me that I think you would like to know. Thank you!
Dịch nghĩa:
Xin chào! Đầu tiên tôi muốn gửi làm cảm ơn vì cơ hội tuyệt vời này. Tôi xin giới thiệu một chút về bản thân mình. Tôi tên là Vũ Mạnh Huy, chuyên ngành Kiến trúc tổng quát trường Đại học Thăng Long. 3 tính từ tốt nhất để miêu tả bản thân tôi là tham vọng, sáng tạo và táo bạo. Tôi được mọi người đánh giá cao khả năng lãnh đạo nhóm và quản lý thời gian. Đây là một vài thông tin cá nhân tôi nghĩ mọi người muốn biết. Xin cảm ơn!
Bài mẫu số 6:
Good morning! I am very happy to be here today. I’ve always wanted to become a member of our club. Now, let me introduce myself. I’m Minh Hanh, a freshman at Hanoi National University of Education. My major is Educational Administration. People see me as a caring, friendly and devoted person. I’m interested in many forms of arts such as painting, dancing... That’s the reason why I’m here today. Hope to have a great time with you guys. Thank you for listening!
Dịch nghĩa:
Xin chào! Em rất hạnh phúc khi được đứng ở đây ngày hôm nay. Em luôn mong muốn trở thành một thành viên của CLB. Bây giờ, em xin giới thiệu một chút về bản thân mình. Em là Minh Hạnh, là sinh viên năm nhất trường Đại học Sư phạm Hà Nội, chuyên ngành Quản trị Giáo dục. Mọi người nhận xét em là người biết quan tâm tới người khác, thân thiện và nhiệt thành. Em thích các hoạt động liên quan tới nghệ thuật như vẽ tranh hay khiêu vũ và đó là lý do em ở đây ngày hôm nay. Hy vọng sẽ có khoảng thời gian ý nghĩa với tất cả mọi người. Cảm ơn mọi người đã lắng nghe!
Bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên số 7:
Good afternoon! First of all, I’m very happy to be here today. I would like to talk a little about myself. I’m Nguyễn Minh Trang. You can call me Hana. I’m a sophomore at the Banking Academy. My major is Banking and Finance. People always see me as a hard-working person. I’m confident in my problem-solving skills. I hope I’ll be a dynamic member of our club. Thank you for listening!
Dịch nghĩa:
Xin chào tất cả mọi người! Đầu tiên, mình rất vui khi được ở đây. Mình muốn giới thiệu đôi chút về bản thân. Mình là Nguyễn Minh Trang, mọi người có thể gọi là Hana. Mình là sinh viên năm 2 chuyên ngành Tài chính Ngân hàng của Học viện Ngân hàng. Mọi người nhận xét mình là người chăm chỉ. Mình cũng tự tin khả năng giải quyết vấn đề của bản thân. Mình hy vọng sẽ là một thành viên năng nổ trong câu lạc bộ. Cảm ơn tất cả mọi người.
Bài mẫu số 8:
Hello, everybody! First of all, I’m very happy to be here today. Let me talk a little about myself. I’m Bao Vy. You can call me Vy or Lisa. I’m a sophomore at Thang Long University. I major in Multimedia. I’m a creative and hard-working person who works well under pressure. That’s why I applied to be a part of this organization. Thank you for listening!
Dịch nghĩa:
Xin chào tất cả mọi người! Tôi rất hạnh phúc khi có mặt ở đây. Hãy để tôi giới thiệu một chút về bản thân mình. Tôi là Bảo Vy, mọi người có thể gọi tôi là Vy hay Lisa. Tôi là sinh viên năm hai chuyên ngành Truyền thông đa phương tiện của trường Đại học Thăng Long. Tôi là người sáng tạo, chăm chỉ và có thể làm việc tốt trong môi trường áp lực. Đó là lý do tôi nộp đơn để trở thành một phần của CLB. Cảm ơn vì đã lắng nghe!
Bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên số 9:
Hello, everyone! I’m very happy to be here today! Now, I would like to introduce myself. I’m Minh Thanh. You can call me Ken. I major in Information Technology at University of Engineering and Technology. I think I’m a friendly and dynamic person. I’m quite confident in my presentation skills and willingness to learn. Thank you!
Dịch nghĩa:
Xin chào tất cả mọi người! Tôi rất vui khi ở đây ngày hôm nay. Bây giờ tôi xin giới thiệu về bản thân mình. Tôi là Minh Thanh. Các bạn cũng có thể gọi tôi là Ken. Tôi học chuyên ngành Công nghệ thông tin trường Đại học Công nghệ Hà Nội. Tôi nghĩ mình là người thân thiện và năng nổ. Tôi khá tự tin vào khả năng thuyết trình cũng như tinh thần sẵn sàng học hỏi của mình. Xin cảm ơn!
Hy vọng với những từ vựng, bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh cho sinh viên mẫu Monkey đã tổng hợp trên đây đã giúp bạn có thêm thông tin hữu ích để áp dụng vào thực tế. Chúc các bạn thành công!
Đừng bỏ lỡ! Giúp trẻ thực hiện mục tiêu giỏi tiếng Anh trước tuổi lên 10, phát triển toàn diện 4 kỹ năng NGHE - NÓI - ĐỌC - VIẾT chuẩn quốc tế với chi phí bình dân, chỉ gần 2.000đ/ ngày. |
How to Introduce Yourself in College - Ngày truy cập: 04/01/2023
https://www.wikihow.com/Introduce-Yourself-in-College
How to Introduce Yourself in College/School [With Examples] - Ngày truy cập: 04/01/2023
https://ishiksha.net/introduce-yourself-in-college-or-school/