Trong tiếng Anh, jealous là tính từ diễn tả cảm giác ghen tị, đố kỵ hoặc lo sợ mất đi điều mình trân trọng. Vậy jealous đi với giới từ gì để dùng đúng ngữ cảnh? Bài viết này Monkey sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng jealous chuẩn xác, tránh nhầm lẫn khi giao tiếp.
.png)
Jealous nghĩa là gì?
Jealous (phiên âm: /ˈdʒel.əs/) là một tính từ dùng để chỉ cảm giác ghen tị khi người khác có điều mình mong muốn, hoặc ghen tuông khi lo sợ mất đi tình cảm, sự quan tâm của ai đó.
Ví dụ:
-
She’s jealous of her friend’s success. (Cô ấy ghen tị với thành công của bạn mình.)
-
He gets jealous when she talks to other men. (Anh ấy ghen khi cô ấy nói chuyện với người đàn ông khác.)
Ngoài dạng tính từ, jealous còn có các dạng từ liên quan:
-
Jealously (trạng từ): Diễn tả hành động một cách ghen tị hoặc cẩn trọng. Ví dụ: He guarded his secrets jealously. (Anh ấy giữ bí mật một cách cẩn trọng.)
-
Jealousy (danh từ): Chỉ trạng thái hoặc cảm xúc ghen tị, ghen tuông. Ví dụ: Her jealousy was obvious. (Sự ghen tị của cô ấy rất rõ ràng.)
Jealous đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, jealous thường sẽ đi với các giới từ như of, about, at, over,… Mỗi giới từ mang một sắc thái nghĩa riêng, giúp diễn đạt cảm xúc ghen tị hay ghen tuông chính xác hơn. Cụ thể:
STT |
Giới từ |
Ý nghĩa |
1 |
OF |
Diễn tả sự ghen tị với người, vật, thành tựu cụ thể. Đây là cách dùng phổ biến nhất. |
2 |
ABOUT |
Ghen tị hoặc bực bội về một tình huống, sự kiện hay vấn đề nào đó. |
3 |
AT |
Nhấn mạnh cảm giác ghen tị, tức giận hoặc khó chịu trước một hành động hay kết quả cụ thể. |
4 |
OVER |
Thường dùng khi ghen tuông hoặc tranh giành sự chú ý, tình cảm. |
5 |
FOR |
Ghen tị hoặc không vui vì ai đó nhận được điều tốt đẹp mà mình mong muốn. |
1. Jealous + OF
-
Cấu trúc: Jealous + of + Noun/Pronoun
-
Ý nghĩa: Dùng để chỉ sự ghen tị với người, vật hoặc thành tựu cụ thể.
-
Ví dụ: She is jealous of her colleague’s promotion. (Cô ấy ghen tị với việc thăng chức của đồng nghiệp.)
2. Jealous + ABOUT
-
Cấu trúc: Jealous + about + Noun/V-ing
-
Ý nghĩa: Diễn đạt sự ghen tị hoặc khó chịu về một tình huống hay sự kiện.
-
Ví dụ: He is jealous about her growing popularity. (Anh ấy ghen về sự nổi tiếng ngày càng tăng của cô ấy.)
3. Jealous + AT
-
Cấu trúc: Jealous + at + Noun
-
Ý nghĩa: Nhấn mạnh phản ứng cảm xúc mạnh mẽ khi thấy điều gì đó khiến mình ghen tị hoặc bực bội.
-
Ví dụ: They were jealous at his sudden success. (Họ ghen tị trước thành công bất ngờ của anh ấy.)
4. Jealous + OVER
-
Cấu trúc: Jealous + over + Noun
-
Ý nghĩa: Dùng khi ghen tuông hoặc tranh giành sự chú ý, tình cảm.
-
Ví dụ: She was jealous over the time he spent with his friends. (Cô ấy ghen vì thời gian anh ấy dành cho bạn bè.)
5. Jealous + FOR
-
Cấu trúc: Jealous + for + Noun/Pronoun
-
Ý nghĩa: Thể hiện cảm giác ghen tị vì ai đó có được điều mình mong muốn.
-
Ví dụ: He felt jealous for his brother’s achievements. (Anh ấy ghen tị vì thành tích của anh trai.)
Từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Jealous
Khi diễn đạt cảm xúc, bạn có thể linh hoạt thay thế jealous bằng nhiều từ/cụm từ khác để câu văn sinh động và tránh lặp. Ngoài ra, biết các từ trái nghĩa cũng giúp bạn diễn tả cảm xúc đối lập một cách chính xác.
Từ/cụm từ đồng nghĩa với Jealous
Từ/Cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Envious |
Ghen tị |
Covetous |
Thèm muốn, ao ước (thường mang nghĩa tiêu cực) |
Resentful |
Bực tức, bất mãn |
Green-eyed |
Ghen tị (cách nói ẩn dụ) |
Possessive |
Hay chiếm hữu, giữ khư khư |
Distrustful |
Thiếu tin tưởng |
Insecure |
Bất an |
Suspicious |
Nghi ngờ |
Begrudging |
Không vui khi người khác có gì đó |
Malcontent |
Bất mãn |
Rivalrous |
Có tính cạnh tranh, ganh đua |
Petty |
Nhỏ nhen, ganh ghét |
Protective |
Bảo vệ, giữ gìn (đôi khi mang nghĩa tích cực) |
Watchful |
Cảnh giác, để mắt đến |
Overprotective |
Quá mức bảo vệ, giữ chặt |
Từ/cụm từ trái nghĩa với Jealous
Từ/Cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Trusting |
Tin tưởng |
Confident |
Tự tin |
Secure |
An tâm |
Content |
Hài lòng |
Happy for |
Vui mừng cho ai đó |
Supportive |
Ủng hộ, động viên |
Generous |
Rộng lượng |
Benevolent |
Nhân từ, tốt bụng |
Understanding |
Thấu hiểu |
Forgiving |
Bao dung |
Considerate |
Chu đáo |
Unselfish |
Vị tha |
Open-hearted |
Cởi mở, tốt bụng |
Satisfied |
Thỏa mãn |
Loyal |
Trung thành |
Một số lưu ý khi sử dụng Jealous + Giới từ
Khi kết hợp jealous với các giới từ như of, about, at… người học cần nắm rõ sắc thái và ngữ cảnh để diễn đạt chính xác, tránh dùng sai hoặc gây hiểu nhầm. Dưới đây là những điểm cần chú ý:
-
Jealous of thường dùng để chỉ sự ghen tị với một người, vật hoặc thành tựu cụ thể, và đây là cấu trúc phổ biến nhất
-
Jealous about thường dùng cho sự ghen tị liên quan đến một tình huống, sự kiện hoặc vấn đề cụ thể
-
Jealous at ít phổ biến hơn, đôi khi xuất hiện trong văn phong cũ hoặc văn học, thường dùng với một hành động hay tình huống gây cảm giác ghen tị
-
Tránh nhầm lẫn giữa jealous và envious, vì jealous thường hàm ý thêm yếu tố sợ mất đi điều mình có, trong khi envious chỉ đơn thuần là mong muốn điều người khác có
-
Trong giao tiếp trang trọng, nên cân nhắc sắc thái của jealous vì từ này có thể mang nghĩa tiêu cực mạnh, dễ gây cảm giác không thoải mái
-
Khi viết, hãy chú ý đặt giới từ ngay sau jealous để tránh cấu trúc lủng củng hoặc sai ngữ pháp
-
Cấu trúc be jealous of/about someone for something có thể dùng để nhấn mạnh nguyên nhân của sự ghen tị
-
Với nghĩa tích cực (bảo vệ hoặc giữ gìn), jealous thường đi kèm với of nhưng cần có ngữ cảnh rõ ràng để tránh bị hiểu sai
-
Trong văn nói, jealous đôi khi được dùng nhẹ nhàng để bày tỏ sự ngưỡng mộ hoặc mong muốn, nhưng vẫn nên chọn giới từ đúng để đảm bảo ý nghĩa
Đừng để trẻ bối rối khi gặp những câu hỏi như jealous đi với giới từ gì hay loay hoay ghép câu tiếng Anh. Với Monkey Junior, bé sẽ được học qua trò chơi, hình ảnh sinh động và phát âm chuẩn bản xứ, vừa ghi nhớ ngữ pháp, vừa mở rộng vốn từ tự nhiên. Giúp con tự tin làm chủ 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết ngay từ hôm nay. Đăng ký học thử miễn phí ngay để bé khám phá thế giới tiếng Anh đầy hứng khởi! |
Bài tập vận dụng
Bài 1: Chọn giới từ đúng cho Jealous
-
She is jealous ___ her sister’s beautiful hair.
-
He felt jealous ___ her close friendship with Mark.
-
They were jealous ___ the attention their neighbor received.
-
I’m not jealous ___ your promotion, I’m happy for you.
-
Sarah was jealous ___ the way her colleague got all the praise.
-
He became jealous ___ his friend’s success in business.
-
Don’t be jealous ___ small achievements; focus on yourself.
-
Lisa was jealous ___ her boyfriend talking to another girl.
-
I’m jealous ___ your cooking skills!
-
The kids were jealous ___ the presents their cousins got.
Đáp án:
-
of
-
about
-
of
-
about
-
about
-
of
-
of
-
about
-
of
-
of
Bài 2: Viết lại câu sử dụng Jealous + giới từ
-
She envies his talent.
-
They don’t like her close relationship with the manager.
-
I wish I had your courage.
-
He was unhappy because of her promotion.
-
She doesn’t like him spending time with other women.
-
They dislike the attention he gets from fans.
-
I admire your new car.
-
He hated the way his friend was praised.
-
She didn’t like his friendship with her rival.
-
I want your ability to speak three languages.
Gợi ý đáp án:
-
She is jealous of his talent.
-
They are jealous about her close relationship with the manager.
-
I am jealous of your courage.
-
He is jealous about her promotion.
-
She is jealous about him spending time with other women.
-
They are jealous of the attention he gets from fans.
-
I am jealous of your new car.
-
He is jealous about the way his friend was praised.
-
She is jealous about his friendship with her rival.
-
I am jealous of your ability to speak three languages.
Bài 3: Chọn đáp án đúng
-
She is jealous ___ her best friend’s achievements.
A. about
B. of
C. at -
He felt jealous ___ her new job offer.
A. about
B. in
C. for -
They were jealous ___ the attention she got.
A. of
B. over
C. on -
I’m jealous ___ the way you play the piano.
A. about
B. at
C. of -
She’s jealous ___ her boyfriend’s ex-girlfriend.
A. about
B. of
C. on -
He became jealous ___ the praise his brother received.
A. in
B. about
C. of -
Don’t be jealous ___ people who are more successful than you.
A. at
B. of
C. over -
She’s jealous ___ how much time he spends with his friends.
A. about
B. in
C. for -
The kids were jealous ___ each other’s toys.
A. of
B. about
C. on -
I’m jealous ___ your holiday photos.
A. of
B. over
C. in
Đáp án:
-
B
-
A
-
A
-
C
-
A
-
C
-
B
-
A
-
A
-
A
FAQ – Một số câu hỏi thường gặp về Jealous đi với giới từ nào?
1. “Jealous” và “Envious” khác nhau như thế nào?
Jealous thường liên quan đến sự ghen tuông hoặc ghen tị vì sợ mất đi điều mình có (ví dụ trong tình cảm). Còn Envious thường chỉ sự mong muốn có được điều mà người khác đang sở hữu.
2. “Jealous” thường đi với những giới từ nào?
Phổ biến nhất là jealous of (ghen tị với ai/cái gì) và jealous about (ghen tị về điều gì). Ngoài ra còn có jealous at, jealous over, nhưng ít gặp hơn.
3. Có thể dùng “jealous” cho tình huống tích cực không?
Có. Trong văn nói thân mật, jealous đôi khi mang nghĩa đùa, thể hiện sự ngưỡng mộ pha chút ghen tị nhẹ: I’m jealous of your vacation photos!
4. “Jealous” có phải lúc nào cũng mang nghĩa tiêu cực?
Không hẳn. Trong một số ngữ cảnh, nó chỉ đơn giản thể hiện mong muốn hoặc sự ngưỡng mộ, không hàm ý xấu.
5. Có dạng danh từ của “jealous” không?
Có, danh từ là jealousy (sự ghen tuông/ghen tị). Ví dụ: Her jealousy caused many problems in their relationship.
6. “Jealous” có thể đứng một mình không cần giới từ không?
Có, nhưng khi muốn nêu rõ đối tượng hoặc lý do, cần đi kèm giới từ phù hợp.
Kết luận
Trên đây là những kiến thức chi tiết về jealous đi với giới từ gì cùng cách sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh. Hy vọng với những thông tin này, bạn sẽ tự tin hơn khi diễn đạt cảm xúc ghen tị hay ghen tuông một cách chuẩn xác và tự nhiên trong tiếng Anh.