Bạn dự định chọn biệt danh dễ thương, đáng yêu hay vui nhộn, cá tính,...? Danh sách 200+ biệt danh 1 chữ tiếng Anh độc đáo được Monkey sưu tầm sẽ giúp bạn chọn nickname cho mình, cho bạn bè và người thân thật dễ dàng. Tham khảo và lựa chọn ngay thôi nào!!
Gợi ý cách đặt biệt danh 1 chữ tiếng Anh đơn giản
Có hàng nghìn từ trong tiếng Anh bạn có thể dùng để đặt biệt danh, tuy nhiên để thu hẹp phạm vi giúp việc chọn tên đơn giản hơn, bạn nên áp dụng những típ sau đây:
Chọn một số ký tự
Nếu bạn có ý định sử dụng biệt danh như một username ở nhiều nền tảng khác nhau, hãy lựa chọn những ký tự ưu tiên mà bạn có thể nhớ chúng dễ dàng. Hầu hết các tài khoản đều được yêu cầu giới hạn ký tự & không trùng lặp, do đó bạn cần chuẩn bị trước list chữ cái, chữ số, ký hiệu đặc biệt có liên quan đến nhau để thay đổi khi cần thiết.
Chọn chữ cái bắt đầu trong biệt danh
Bạn có thể sử dụng chữ cái yêu thích của mình, chữ cái đầu tiên trong tên hoặc họ của bạn hoặc chỉ cần chọn ngẫu nhiên một chữ cái. Sau đó, hãy kết hợp với gợi ý trên để hoàn thiện list biệt danh có chọn lọc.
Lấy cảm hứng từ 1 ngôn ngữ khác
Bởi biệt danh đa số được dùng cho mục đích giải trí nên chúng không cần quá trang trọng. Vì vậy, ngoài ngôn ngữ Anh, bạn cũng có thể sáng tạo biệt danh của mình bằng một ngôn ngữ khác như đặt biệt danh theo tiên tiếng Việt, tiếng Latinh, tiếng Pháp,...
Biệt danh tiếng Anh 1 chữ độc đáo cho nam
Dù có rất nhiều lựa chọn nhưng không phải tất cả đều phù hợp với bạn hoặc người thân của bạn. Danh sách gợi ý dưới đây sẽ giúp bạn đơn giản hóa việc lựa chọn tên cho mình hoặc cho người ấy.
Biệt danh 1 từ hay nhất cho nam
Blondie Bubbles Bunny Cheeks Chickadee Chickpea Chipmunk Doodles Doozer Dot Dynamo Giggles |
Half Pint Hobbit Jazzy Jocko Kiddo Kiki Laddie Lass Lassie Lil’ Bit Scooby Scout |
Ginger Fishie Hobbit Squirt Squishy Stinker Tater Amor Babe Baller Bucky Buttercup |
Charming Cheesecake Chico Cowboy Dreamboat Dumpling Papi Pretty Romeo Tiger Beefy Slugger |
Biệt danh tiếng Anh 1 chữ cho con trai theo phong cách
Biệt danh ngọt ngào và độc đáo không dành riêng cho phụ nữ. Đàn ông cũng thích được người thân hoặc bạn đời gọi bằng những cái tên ngọt ngào vì đó là một cách thể hiện tình cảm.
Biệt danh cho bạn nam dễ thương
Birdie Bitsy Bitsy-Boo Bud Cutie Owlet Panda Pebbles Piglet |
Pony Rainbow Smiley Smoochey Smooches Snug-a-bug Snuggles Sprinkles Sweetie |
Mate Matey Rainbow Smiler Sweetheart Kitten Kitty Lark Newt |
Biệt danh “ngọt” cho bạn nam thân thiện
Bee Birdie Bug Bunny Apple Blueberry Bun Cookie Cupcake Chick |
Chickadee Chinchilla Cricket Cub Dove Ducky Mouse Poodles Peppermint Pippin |
Plum Pudding Pumpkin Shortcake Snickerdoodle Sugar Sugarplum Sweet Pea Sweetie Pie |
Biệt danh 1 chữ tiếng Anh cho nữ ý nghĩa
Quà tặng và những cử chỉ đẹp đều tuyệt nhưng một biệt danh dễ thương cho BFF hoặc cô gái của bạn lại là một thứ khác! Nó có thể là dấu ấn cá nhân và thường là cái tên mà chỉ bạn mới được phép xưng hô với cô ấy. Không chỉ vậy, ngay cả những người mới làm cha mẹ cũng thường tìm kiếm biệt danh cho con gái để đặt cho thiên thần nhỏ đáng yêu của mình.
Biệt danh 1 từ hay nhất cho nữ
-
Cookies: cô gái ngọt ngào
-
Barbie: cô gái hoàn hảo
-
Rat: một người đánh hơi thức ăn
-
Lioness: cô gái luôn chịu trách nhiệm trong mọi hoàn cảnh
-
Cupcake: cô gái ngọt ngào
-
Dove: một tâm hồn trong sáng
-
Brat: cô gái bất lịch sự
-
Shortcake: người phụ nữ nhỏ nhắn, ngọt ngào
-
Tiny: cô gái nhỏ bé
-
Wee-one: một cô gái thấp hoặc có dáng người bé nhỏ
-
Flawless: cô gái xinh đẹp, không có khiếm khuyết
-
Bug: cô gái chuyên gây rắc rối
-
Coco: cô gái nổi loạn, lập dị
-
Hipster: cô gái chạy theo xu hướng
-
Riff: quý cô bướng bỉnh
-
Nutty: cô gái nổi loạn
-
Blondie: bạn nữ có mái tóc vàng
-
Cheerleader: cô gái luôn theo sau bạn
-
Caramel: cô gái gợi cảm với làn da nâu đáng yêu
Biệt danh tiếng Anh 1 chữ cho con gái theo phong cách
Phong cách |
Biệt danh 1 từ |
Ý nghĩa |
Dễ thương |
Red |
người phụ nữ với mái tóc đỏ |
Amazon |
cô gái mạnh mẽ |
|
Mulan |
người phụ nữ rắc rối |
|
Stalker |
cô bạn tuyệt vời |
|
Butterfingers |
cô gái hậu đậu |
|
Butterface |
cô gái may mắn, phúc hậu |
|
Sloth |
cô gái lười biếng |
|
Fluffy |
bạn gái dịu dàng, dễ thương |
|
Muffin |
ngọt ngào như chiếc bánh xốp |
|
Peaches |
cô gái ngọt ngào như vị quả đào |
|
Sweetums |
người phụ nữ tuyệt vời nhất từng thấy |
|
Bambi |
cô bạn dễ thương |
|
Beanie |
người phụ nữ nhỏ nhắn, đáng yêu |
|
Ngọt ngào |
Twinkles |
lấp lánh, tỏa sáng |
Sunshine |
xinh xắn, tỏa sáng như nắng hè |
|
Fireball |
mạnh mẽ nhưng đầy ngọt ngào |
|
Puppet |
thân thiện, dễ tính |
|
Diamond |
người phụ nữ cao quý, sang trọng |
|
Babyface |
cô gái đáng yêu |
|
Milady |
người phụ nữ của quý ông |
|
Lollipop |
cô gái ngọt ngào như đường |
|
Wifey |
nửa kia của bạn |
|
Ginger |
cô gái dịu dàng, ấm áp |
|
Vui nhộn |
Chuf-Chuf |
mọi thứ đều trở nên vui nhộn qua bàn tay của cô gái này |
Chunky-monkey |
cô gái mang lại niềm vui, tiếng cười cho mọi người |
|
Claws |
cô gái khó buông bỏ 1 thứ gì đó, luôn cảm thấy mọi thứ đều có giá trị và không muốn đánh mất chúng |
|
Collywoggles |
cô gái với sự hài hước khiến mọi người cảm thấy thư giãn, vui vẻ |
|
Confessor |
cô gái vui vẻ, tốt bụng |
|
Cosmo |
cô gái yêu thích những người xung quanh mình |
|
Cowgirl |
cô gái nhanh nhảu, vui nhộn, hoạt bát |
|
Goofy |
cô gái thực hiện những pha nguy hiểm ngớ ngẩn nhất và lập dị nhất một cách đáng yêu |
|
|
một cô gái có thể nói thao thao bất tuyệt về mọi chủ đề |
Phong cách |
Biệt danh 1 từ |
Ý nghĩa |
Tốt bụng |
Bibbles |
quý cô thân thiện, luôn giúp đỡ mọi người với sự nhiệt tình |
Biscuit |
cô gái dễ thương và đáng yêu như một bé thú cưng |
|
Blue |
cô gái mang lại sự rõ ràng cho cuộc sống của bạn |
|
Boss |
biệt danh hay dành cho cô gái thích đảm đương |
|
Brainiac |
cô gái thông minh & dễ thương |
|
Brat |
cô gái dễ thương và cao quý |
|
Nổi loạn & táo bạo |
Rockstar |
quý cô sành điệu và thời thượng |
Loony |
quý cô nổi loạn, điên |
|
Doofus |
cô gái ngốc nghếch |
|
Chubster |
cô gái mũm mĩm, ngọt ngào |
|
Ice |
cô nàng điềm tĩnh |
|
Sting |
cô gái bướng bỉnh |
|
Magic |
cô gái nổi loạn, khó hiểu |
|
Divine |
cô gái khó hiểu |
|
Starlight |
cô nàng tỏa sáng rực rỡ |
|
Hera |
quý cô sang chảnh, nổi loạn |
|
Jade |
cao quý tựa như viên ngọc quý |
|
Jarah |
cô nàng táo bạo |
|
Hấp dẫn, nóng bỏng |
Hottie |
một cô gái hấp dẫn kỳ lạ |
Lolita |
cô gái nóng bỏng nhất khu phố |
|
Sexy |
biệt danh phổ biến cho những cô gái hấp dẫn |
|
Spicy |
người phụ nữ thêm gia vị cho cuộc sống của bạn |
|
Chica |
‘cô gái’ trong tiếng Tây Ban Nha |
|
Shadow |
||
Punk |
cô nàng bướng bỉnh |
|
Eggshells |
quý cô nhạy cảm, dễ xúc động |
|
Piggy |
cô gái có khiếu hài hước điên rồ |
|
Chatterbox |
cô gái hoạt ngôn |
|
Firecracker |
cô nàng nóng tính |
Biệt danh 1 chữ tiếng anh dễ thương và vui nhộn cho bạn thân
Tìm kiếm một người bạn thân cũng giống như hái được cỏ bốn lá hay trúng số nhưng một khi bạn tìm được những người bạn thật sự, họ sẽ cố gắng hết sức để ở bên bạn mãi mãi. Vì vậy, hãy dành cho những người bạn thân một biệt danh ý nghĩa để mang theo bên mình như một lời nhắc nhở về việc chúng ta yêu quý và trân trọng họ cũng như tình bạn của họ như thế nào.
Boo Mouse Munchkin Bee Dolly Precious Bug Chipmunk Dottie Cutie Pie Bonny Lass Sweetums Toots Buttercup Lovey |
Nugget Teacup Oldie Shortie Kiddo Smarty Boomer Scout Ace Goon Punk Rambo Gump Bond Giggles |
Speedy Squirt Smiley Rapunzel Ms. Congeniality Teeny Bestie BFF Queen Senorita Girly Gal Sis Missy Homegirl |
Tham khảo thêm: [So Fun] Biệt danh cho bạn thân bằng tiếng Anh hay độc hài hước nhất
Biệt danh 1 chữ cho bạn trai - bạn gái và vợ - chồng
Biệt danh luôn có rất nhiều nhưng những nickname dành cho tình yêu của bạn phải luôn độc đáo và đáng nhớ. Dù cho những cái tên dễ thương dành cho bạn đời thường bị coi là quá sến sẩm nhưng bạn không cần phải cảm thấy xấu hổ khi sử dụng chúng để bày tỏ tình cảm của mình.
Biệt danh tiếng Anh 1 chữ cho bạn gái hoặc vợ yêu
Babe: cục cưng Love: tình yêu của tôi Beautiful: cô nàng xinh đẹp Princess: công chúa của anh Buttercup: hoa mao lương, ý nói cô gái quyến rũ, bí ẩn & duyên dáng Sunshine: em là ánh nắng của anh Sweetheart: trái tim ngọt ngào Precious: em yêu Pookie: bánh quy Muffin: bánh xốp ngọt ngào |
Darling: em yêu Pumpkin: bí ngô đáng yêu Angel: thiên thần xinh đẹp Sugar: cô gái ngọt ngào Shug: Beloved: người yêu dấu Doll: cô gái đáng yêu Peach: ngọt ngư đào Sweets: cô gái ngọt ngào Queen: nữ hoàng của tôi |
Biệt danh 1 chữ tiếng Anh cho chồng hoặc bạn trai
Good-looking: chàng trai ưa nhìn, dễ gần Handsome: điển trai Stud Boo: chàng trai mũm mĩm Casanova: Bugs Beau: đẹp trai, ưa nhìn PIC (partner-in-crime): đồng phạm, ý nói chung lòng, chung suy nghĩ |
Bubba: người yêu Sweetie: mật ong ngọt ngào Honey: mật ngọt Bo: người yêu Dearest: người yêu nhất Hunk: người đàn ông cao lớn, mạnh mẽ với vẻ ngoài hấp dẫn McDreamy: người chồng lý tưởng Captain: người chồng, bạn trai luôn có trách nhiệm bảo vệ cô gái của mình. |
Biệt danh 1 chữ bằng tiếng anh cho bé trai bé gái
Đôi khi, việc đặt tên cho em bé đang lớn lên trong bụng cũng là một thử thách. Nếu ba mẹ chưa thể nghĩ ra một cái tên đầy đủ, hãy đặt cho bé một biệt danh 1 chữ tiếng Anh ngắn gọn, dễ thương trong những gợi ý dưới đây.
Biệt danh cho bé theo tên con vật
Bear Bee Birdie Bug Bunny Chick Chickadee Chinchilla |
Cricket Cub Dove Ducky Firefly Guppy Kitten Kitty |
Lark Newt Pollywog Raven Swan Wiggleworm Wildcat Wildebeest |
Biệt danh tiếng Anh theo món ăn cho bé
Apple Blueberry Bun Cheese Ball Cocoa Puff Cookie Cupcake Cutie Pie |
Dumpling Honey Honeybun Jellybean Lollipop Muffin Peachy Peanut |
Peppermint Pippin Plum Pudding Pumpkin Shortcake Sugar Sugarplum |
Đặt biệt danh cho con theo loài hoa
Blossom Bluebell Briar Rose Buttercup Daisy Leilani |
Petal Petunia Poppy Posy Rosie Tiger Lily |
Biệt danh thân thiện và đáng yêu cho bé
Amore Bubba Bubbles Bud Buddy Cuddles Dear Dude Giggles Happy Pal Smiley Sunny Sunshine |
Angel Babbu Bella Bizzy Boo Bugaloo Chatterbox Chubster Coco Ellie-Belly Fairy Fifi Handsome Jazz |
Lady Lovey Lulu Nugget Pebbles Pookie Precious Sir Sweetheart Sweetie Sweets Tater Twinkle |
Tổng hợp list biệt danh 1 chữ tiếng Anh trên đây sẽ giúp bạn có thêm nhiều ý tưởng chọn nickname. Đừng quên bấm NHẬN CẬP NHẬT để xem thêm nhiều bài viết về tên tiếng Anh & kiến thức ngoại ngữ quan trọng. Đặc biệt, khi tham gia học tiếng Anh cùng Monkey, gia đình có cơ nhận quà hấp dẫn.
200+ Baby Nicknames That Are as Cute as Your New Baby - Ngày truy cập: 23/12/2022
https://www.parents.com/baby-names/ideas/200-baby-nicknames-that-are-as-cute-as-your-new-baby/
190+ Nicknames For Girls That’ll Be The Sweetest Li’l Gesture For Your Special One - Ngày truy cập: 23/12/2022