zalo
Cấu trúc Unless (if not) trong tiếng Anh & Bài tập có đáp án!
Học tiếng anh

Cấu trúc Unless (if not) trong tiếng Anh & Bài tập có đáp án!

Tham vấn bài viết:
Hoàng Mỹ Hạnh
Hoàng Mỹ Hạnh

Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm

Tác giả: Ngân Hà

Ngày cập nhật: 14/07/2025

Nội dung chính

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về cấu trúc Unless, từ lý thuyết căn bản đến các trường hợp sử dụng nâng cao, kèm theo rất nhiều ví dụ minh họa dễ hiểu. Đặc biệt, bạn sẽ có cơ hội thực hành với những bài tập có đáp án chi tiết, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin hơn khi áp dụng vào giao tiếp hàng ngày.

Cấu trúc Unless là gì?

Cấu trúc Unless là một liên từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa tương đương với “if not” (nếu không). Nó được dùng để diễn tả một điều kiện ngoại lệ, tức là một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trừ khi một điều kiện khác được đáp ứng.

Cấu trúc chung: 

Unless + Mệnh đề điều kiện (hiện tại đơn), Mệnh đề chính (tương lai đơn/hiện tại đơn/câu mệnh lệnh)

Lưu ý: Mệnh đề theo sau Unless luôn ở thể khẳng định, vì bản thân Unless đã mang nghĩa phủ định (“if not”).

Ví dụ: Unless you study hard, you won't pass the exam. = If you don't study hard, you won't pass the exam. (Nếu bạn không học hành chăm chỉ, bạn sẽ không vượt qua kỳ thi.)

Vị trí của mệnh đề Unless trong câu

Mệnh đề Unless có thể đứng ở hai vị trí trong câu: đầu câu hoặc giữa câu, tương tự như mệnh đề If.

  • Mệnh đề Unless đứng đầu câu: Khi Unless đứng ở đầu câu, mệnh đề chứa Unless sẽ đứng trước, và sau đó là dấu phẩy (,) để ngăn cách với mệnh đề chính. Ví dụ: Unless it rains, we will go for a picnic. (Nếu trời không mưa, chúng ta sẽ đi dã ngoại.)

  • Mệnh đề Unless đứng giữa câu: Khi Unless đứng giữa câu, mệnh đề chính sẽ đứng trước, sau đó là Unless và mệnh đề điều kiện. Trong trường hợp này, không có dấu phẩy trước Unless. Ví dụ: We will go for a picnic unless it rains. (Chúng ta sẽ đi dã ngoại nếu trời không mưa.)

Cấu trúc Unless trong tiếng Anh. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Cách dùng cấu trúc Unless trong tiếng Anh

Dưới đây là cách dùng cấu trúc Unless trong tiếng Anh trong các trường hợp:

  1. Cấu trúc Unless trong câu điều kiện.

  2. Cấu trúc Unless dùng để đề xuất một ý kiến.

  3. Cấu trúc unless mang tính cảnh báo, thúc dục.

Cấu trúc Unless trong câu điều kiện

Câu điều kiện loại 1

Cấu trúc Unless trong câu điều kiện loại 1 được sử dụng để diễn tả một điều kiện tiêu cực, có nghĩa là “trừ khi” hoặc “nếu không”. Unless có thể thay thế cho “If... not” để diễn tả một điều kiện mà nếu không xảy ra, hành động ở mệnh đề chính sẽ xảy ra.

Cấu trúc:

Unless + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may/might + V (nguyên mẫu)

Hoặc:

S + will/can/may/might + V (nguyên mẫu) + unless + S + V (hiện tại đơn)

Ví dụ: Unless you study hard, you won't pass the exam. = If you don't study hard, you won't pass the exam. (Trừ khi bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ không vượt qua kỳ thi.)

Câu điều kiện loại 2

Cấu trúc Unless cũng có thể được sử dụng trong câu điều kiện loại 2, mặc dù ít phổ biến hơn so với loại 1. Nó vẫn mang ý nghĩa “trừ khi” hoặc “nếu không”, nhưng diễn tả một điều kiện không có thật ở hiện tại mà nếu nó xảy ra (dù không có thật), hành động ở mệnh đề chính sẽ không xảy ra, hoặc ngược lại.

Cấu trúc:

Unless + S + V (quá khứ đơn), S + would/could/might + V (nguyên mẫu)

Hoặc:

S + would/could/might + V (nguyên mẫu) + unless + S + V (quá khứ đơn)

Ví dụ: Unless I had a lot of money, I wouldn't buy that car. = If I didn't have a lot of money, I wouldn't buy that car. (Trừ khi tôi có nhiều tiền [mà thực tế là không có], tôi sẽ không mua chiếc xe đó.)

Câu điều kiện loại 3

Cấu trúc Unless cũng có thể được áp dụng trong câu điều kiện loại 3, mặc dù cách dùng này khá hiếm và thường ít tự nhiên hơn so với If... not. Unless diễn tả một điều kiện không có thật trong quá khứ; Nếu điều kiện đó không xảy ra (trong quá khứ), thì hành động ở mệnh đề chính đã không xảy ra.

Cấu trúc:

Unless + S + had + PII, S + would/could/might + have + PII

Hoặc:

S + would/could/might + have + PII + unless + S + had + PII

Ví dụ: She wouldn't have failed the exam unless she had been too lazy. = She wouldn't have failed the exam if she hadn't been too lazy. (Cô ấy đã không trượt kỳ thi trừ khi cô ấy quá lười biếng [ám chỉ cô ấy đã lười biếng].)

Tìm hiểu thêm: Bài tập câu điều kiện loại 1 2 3 (kèm đáp án chi tiết)

Cấu trúc Unless trong các câu điều kiện. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Cấu trúc Unless dùng để đề xuất một ý kiến

Khi dùng unless để đề xuất một ý kiến, bạn đang ngụ ý rằng ý kiến đó chỉ có hiệu lực hoặc cần được xem xét nếu một điều kiện cụ thể không xảy ra:

  • Dùng unless để đề xuất một hành động cần thiết để tránh một kết quả tiêu cực: “Unless we increase our marketing budget, I don't think we'll reach our sales targets this quarter.” (Nếu không tăng ngân sách, chúng ta sẽ không đạt được mục tiêu.)

  • Dùng unless để đưa ra một quan điểm nhưng đồng thời cảnh báo về một điều kiện có thể làm thay đổi quan điểm đó: “The current plan seems solid, unless there's a major change in market trends.” (Kế hoạch này ổn định trừ khi có thay đổi lớn về xu hướng thị trường.)

  • Đề xuất một lựa chọn ưu tiên với điều kiện rằng lựa chọn kia không xảy ra hoặc không khả thi: “Let's meet at 10 AM, unless you have an earlier availability.” (Gặp lúc 10 giờ trừ khi bạn có thể sớm hơn.)

Cấu trúc unless mang tính cảnh báo, thúc dục

Cấu trúc Unless rất hiệu quả trong việc truyền tải ý nghĩa cảnh báo hoặc thúc giục, bởi vì nó đặt ra một điều kiện mà nếu không được đáp ứng, một hậu quả tiêu cực sẽ xảy ra. Khi dùng “Unless” với ý nghĩa này, bạn đang ngụ ý rằng:

  1. Có một tình huống tiêu cực tiềm ẩn.

  2. Cần có một hành động khẩn cấp/quan trọng.

  3. Nhấn mạnh rằng không có lựa chọn nào khác ngoài việc thực hiện điều kiện đó.

Cấu trúc:

Unless + S + V (điều kiện cần thực hiện), S + will/can't/won't + V (hậu quả tiêu cực)

Ví dụ: 

  • “Unless you start saving money now, you won't be able to afford that trip next year.” -> Đây là một lời cảnh báo về tình hình tài chính và thúc giục hành động tiết kiệm.

  • “Unless we act quickly, the opportunity will be lost.” -> Nhấn mạnh sự khẩn cấp của việc hành động để không bỏ lỡ một điều gì đó quan trọng.

Cách dùng cấu trúc Unless trong tiếng Anh. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Hướng dẫn chuyển câu từ if sang unless

Nguyên tắc:

  1. Xác định mệnh đề If: Tìm phần câu bắt đầu bằng “If” và điều kiện của nó.

  2. Xác định trạng thái phủ định/khẳng định:

    • Nếu mệnh đề “If” đang ở thể phủ định (có not), bạn có thể thay “If... not” bằng Unless và bỏ "not" đi.

    • Nếu mệnh đề “If” đang ở thể khẳng định, bạn sẽ cần thay đổi ý nghĩa của mệnh đề chính hoặc điều chỉnh lại câu để giữ nguyên nghĩa.

  3. Kiểm tra mệnh đề chính: Đảm bảo mệnh đề còn lại của câu (mệnh đề chính) vẫn giữ đúng mối quan hệ nhân quả.

Ví dụ:

  1. Câu ĐK 1: If you don't study hard, you will fail the exam. -> Unless you study hard, you will fail the exam. (Trừ khi bạn học chăm chỉ, bạn sẽ trượt kỳ thi.)

  2. Câu ĐK 2: He wouldn't be tired if he didn't work so much. -> He wouldn't be tired unless he worked so much. (Anh ấy sẽ không mệt mỏi trừ khi anh ấy làm việc quá nhiều.)

  3. Câu ĐK 3: If I hadn't studied for the test, I would have failed. -> Unless I had studied for the test, I would have failed. (Trừ khi tôi đã ôn thi, tôi đã trượt rồi.)

  4. If ở thể khẳng định: If it rains, we will stay home. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.) -> Unless it is sunny, we will stay home. (Trừ khi trời nắng, |không thì| chúng ta sẽ ở nhà.)

Mẹo nhỏ: Hãy luôn đọc lại câu sau khi chuyển đổi để đảm bảo rằng ý nghĩa ban đầu không bị thay đổi. Nếu bạn thấy câu mới nghe không xuôi tai hoặc khó hiểu, có thể bạn nên giữ nguyên cấu trúc “If” hoặc xem xét cách diễn đạt khác.

Những lỗi sai phổ biến khi dùng cấu trúc Unless

Để giúp bạn tránh mắc lỗi, dưới đây là những lỗi sai phổ biến nhất khi dùng cấu trúc Unless trong tiếng Anh:

1. Dùng “not” trong mệnh đề “unless”

Đây là lỗi phổ biến nhất. Hãy nhớ rằng unless đã bao hàm ý nghĩa phủ định (if... not) rồi, nên việc thêm not vào mệnh đề chứa unless sẽ tạo thành lỗi ngữ pháp hoặc làm câu trở nên thừa thãi, khó hiểu.

  • Câu sai: Unless you don't study hard, you will fail.

  • Câu đúng: Unless you study hard, you will fail.

2. Nhầm lẫn với “if” khi mệnh đề chính là phủ định

Đôi khi, người học có thể bối rối khi mệnh đề chính đã có “not”, dẫn đến việc dùng “unless” không chính xác.

  • Câu sai: You won't succeed unless you don't try.

  • Câu đúng: You won't succeed unless you try.

3. Sử dụng “unless” trong các câu hỏi

Mặc dù không hoàn toàn sai ngữ pháp trong mọi trường hợp, việc sử dụng “unless” trong câu hỏi thường nghe rất không tự nhiên và ít được dùng. “If... not” hoặc các cách diễn đạt khác thường được ưu tiên hơn.

  • Câu thiếu tự nhiên: Unless it rains, will you go to the park?

  • Câu đúng: 

    • If it doesn't rain, will you go to the park?

    • Will you go to the park if it doesn't rain?

Những lỗi sai phổ biến khi dùng cấu trúc Unless. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Sau khi trẻ hiểu rõ cách dùng cấu trúc Unless (if not) và làm bài tập có đáp án, ba mẹ nên tiếp tục tạo môi trường để con luyện tập đều 4 kỹ năng. Việc học ngữ pháp sẽ hiệu quả hơn khi được áp dụng trong ngữ cảnh nghe - nói thực tế hằng ngày. Vì vậy, hãy tăng cường tiếng Anh cho con từ sớm với phương pháp học chủ động và hấp dẫn.

Monkey Junior là chương trình học tiếng Anh với lộ trình toàn diện, giúp trẻ từ 0 đến 11 tuổi phát triển toàn diện 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết. Với hơn 3000 từ vựng, 4000+ hoạt động tương tác, cùng công nghệ AI nhận diện giọng nói, Handwriting và video tương tác, trẻ sẽ học tiếng Anh một cách tự nhiên, hiệu quả. Mỗi bài học chỉ kéo dài 3-7 phút, đủ để giúp trẻ vừa giỏi ngữ pháp, vừa tự tin sử dụng tiếng Anh trong đời sống hằng ngày.

TRẢI NGHIỆM MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI LÊN ĐẾN 50% TẠI ĐÂY!

Monkey Junior - Lộ trình toàn diện, linh hoạt. (Ảnh: Monkey)

Bài tập về cấu trúc Unless trong tiếng Anh (có đáp án)

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.

1. You won't pass the exam ________ you study harder.

a) if

b) unless

c) when

d) as soon as

2. We won't go to the beach ________ the weather improves.

a) if

b) unless

c) provided

d) as long as

3. She won't forgive him ________ he apologizes.

a) if

b) unless

c) when

d) after

4. ________ you hurry up, you'll miss the train.

a) If

b) Unless

c) Provided

d) As soon as

5. I can't help you ________ you tell me what's wrong.

a) if

b) unless

c) when

d) because

Bài 2: Viết lại các câu sau sử dụng “Unless” sao cho nghĩa không đổi.

  1. If you don't call me, I won't know you've arrived.

  2. If it doesn't stop raining, we won't go out.

  3. You won't get a promotion if you don't work harder.

  4. I can't finish this project if you don't help me.

  5. If she doesn't hurry, she will be late for the meeting.

ĐÁP ÁN BÀI TẬP

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.

  1. b) unless

  2. b) unless

  3. b) unless

  4. b) Unless

  5. b) unless

Bài 2: Viết lại các câu sau sử dụng “Unless” sao cho nghĩa không đổi.

  1. Unless you call me, I won't know you've arrived.

  2. Unless it stops raining, we won't go out.

  3. You won't get a promotion unless you work harder.

  4. I can't finish this project unless you help me.

  5. Unless she hurries, she will be late for the meeting.

[FAQ] Những thắc mắc khác về cấu trúc Unless

Những giải đáp của Monkey cho các thắc mắc thường gặp về cấu trúc Unless trong tiếng Anh:

1. “Unless” có thể dùng thay thế cho “if not” trong mọi trường hợp không?

Về cơ bản, “unless” mang ý nghĩa “if not” và có thể thay thế trong nhiều ngữ cảnh, đặc biệt là trong câu điều kiện loại 1. Tuy nhiên, có một số trường hợp “unless” không thể thay thế cho “if not”:

  • Khi diễn tả điều kiện phủ định không chắc chắn: “If you don't study, you might fail.” (Nếu bạn không học, bạn có thể trượt.) Ở đây, “unless” không phù hợp vì nó hàm ý một điều kiện chắc chắn hơn.

  • Trong câu hỏi: “What if you don't go?” (Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn không đi?) Không thể dùng “Unless you go?”.

  • Khi “if not” là một phần của cụm từ cố định: Ví dụ: “If not for you, I wouldn't have succeeded.” (Nếu không nhờ có bạn, tôi đã không thành công.)

2. “Unless” có thể dùng trong câu điều kiện loại 2 và loại 3 không?

Về mặt ngữ pháp, “unless” chủ yếu được dùng trong câu điều kiện loại 1 (diễn tả điều kiện có thật hoặc có thể xảy ra ở hiện tại/tương lai). Mặc dù bài viết này có đề cập đến việc sử dụng “unless” trong câu điều kiện loại 2 và loại 3, nhưng điều này không phổ biến và thường không được khuyến khích vì nó có thể gây nhầm lẫn hoặc khiến câu văn trở nên gượng gạo.

3. Sự khác biệt giữa “unless” và “if... then…” là gì?

Sự khác biệt giữa “unless” và “if... then…”:

  • If... then...: Diễn tả mối quan hệ nhân quả, nó có thể là khẳng định hoặc phủ định. Ví dụ: If you study hard, then you will pass. (Nếu bạn học chăm, thì bạn sẽ đỗ.)

  • Unless: Diễn tả một điều kiện ngoại lệ, nó luôn mang ý nghĩa phủ định. Ví dụ: Unless you study hard, you will fail. (Trừ khi bạn học chăm, bạn sẽ trượt. = Nếu bạn không học chăm, bạn sẽ trượt.)

“Unless” không thể thay thế cho “if not” trong mọi trường hợp. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và nắm vững cách sử dụng cấu trúc Unless trong tiếng Anh. Việc luyện tập thường xuyên với các bài tập có đáp án sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và áp dụng linh hoạt vào giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn học tốt!

Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!