Bạn đang tìm hiểu benefit đi với giới từ gì để sử dụng đúng ngữ pháp trong tiếng Anh? Bài viết này giúp bạn nắm rõ cách dùng benefit from, benefit to và benefit of kèm ví dụ dễ hiểu và bài tập có đáp án để ghi nhớ nhanh hơn.
Benefit đi với giới từ gì?
Benefit là danh từ hoặc động từ dùng để chỉ lợi ích hoặc việc mang lại lợi ích cho ai/điều gì.
Ví dụ:
-
Regular exercise brings many health benefits.
-
These changes will benefit everyone in the team.
Benefit thường đi với ba giới từ phổ biến nhất: benefit from, benefit to và benefit of. Trong đó:
-
Benefit from: Diễn tả nhận lợi ích từ một hành động, sự việc hoặc điều kiện nào đó.
-
Benefit to: Diễn tả một người hoặc vật là lợi ích đối với ai/điều gì.
-
Benefit of: Diễn tả lợi ích của việc gì hoặc của một hành động cụ thể.

Benefit + From là gì?
Benefit from dùng để diễn tả nhận lợi ích từ điều gì, có thể áp dụng cho cả người hoặc vật. Cấu trúc này nhấn mạnh việc chủ thể thu được kết quả tích cực nhờ một hành động, sự kiện hoặc điều kiện nhất định.
Cấu trúc: Chủ ngữ + benefit from + danh từ/V-ing.
Ví dụ:
-
Students benefit from studying in a quiet environment.
-
Our company benefited from the new policy last year.
-
You will benefit from joining this training program.
-
She has benefited from regular exercise for months.
-
The project is benefiting from increased funding.
|
Khi nào dùng benefit from?
|
Benefit + To là gì?
Benefit to được dùng để diễn tả lợi ích đối với ai hoặc điều gì. Cấu trúc này nhấn mạnh rằng một đối tượng mang lại lợi ích cho đối tượng khác.
Cấu trúc: Chủ ngữ + be + a benefit to + danh từ.
Ghi chú: Có thể thêm tính từ trước “benefit” để nhấn mạnh mức độ lợi ích.
Ví dụ:
-
This new feature is a great benefit to users.
-
The scholarship was a real benefit to low-income students.
-
Regular feedback is a benefit to employees in any company.
-
The clean-air campaign has been a benefit to the whole community.
-
This skill will be a huge benefit to your future career.
|
Khi nào dùng benefit to?
|

Benefit + Of là gì?
Benefit of được dùng để mô tả lợi ích của việc gì, thường nhấn mạnh giá trị hoặc ưu điểm của một hành động, sự việc hoặc thói quen. Cấu trúc này xuất hiện nhiều trong văn viết học thuật hoặc khi liệt kê lợi ích cụ thể.
Cấu trúc: The benefit of + danh từ/V-ing.
Ghi chú: Có thể thêm tính từ để mô tả mức độ như the main benefit of, the biggest benefit of.
Ví dụ:
-
The benefit of exercise is improved overall health.
-
One major benefit of reading daily is increased vocabulary.
-
The benefit of using this app is saving time.
-
The main benefit of working remotely is flexibility.
-
Another benefit of meditation is reduced stress.
|
Monkey Junior là ứng dụng học tiếng Anh dành riêng cho trẻ em từ 0-11 tuổi, được xây dựng dựa trên các phương pháp giáo dục sớm tiên tiến như Glenn Doman và Đa giác quan. Chương trình cung cấp một kho tàng từ vựng khổng lồ thuộc nhiều chủ đề gần gũi, giúp trẻ không chỉ nhận diện mặt chữ mà còn hiểu sâu nghĩa của từ thông qua hình ảnh, âm thanh và video sinh động. Với lộ trình học được cá nhân hóa theo từng độ tuổi và trình độ, Monkey Junior giúp trẻ xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc, phát triển tư duy logic và tạo niềm cảm hứng học tập tự nhiên ngay từ những năm tháng đầu đời. Điểm khác biệt của Monkey Junior nằm ở tính tương tác cao với hàng ngàn trò chơi giáo dục thú vị, giúp bé “học mà chơi, chơi mà học” mà không cảm thấy áp lực.
Đặc biệt, ứng dụng tích hợp công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) giúp đánh giá và sửa lỗi phát âm chuẩn bản xứ, hỗ trợ trẻ rèn luyện kỹ năng nghe - nói một cách chính xác nhất. Chỉ với 10-15 phút mỗi ngày, ba mẹ hoàn toàn có thể yên tâm đồng hành cùng con trên hành trình chinh phục ngoại ngữ ngay tại nhà, chuẩn bị hành trang tốt nhất để bé trở thành một công dân toàn cầu trong tương lai.
|
Các lỗi thường gặp khi dùng benefit + giới từ
Dưới đây là các lỗi phổ biến và cách khắc phục đơn giản:
-
Nhầm lẫn giữa “benefit from” và “benefit to”: Nhiều người dùng lẫn lộn giữa “benefit from” (nhận lợi ích từ điều gì) và “benefit to” (lợi ích đối với ai/điều gì). > Hãy kiểm tra xem chủ thể là người hưởng lợi hay nguồn mang lại lợi ích để chọn đúng.
-
Dùng “benefit of” sai bối cảnh: Một số người dùng “benefit of” để chỉ người hoặc vật mang lại lợi ích, trong khi cấu trúc này chỉ diễn tả lợi ích của việc gì. > Hãy dùng “benefit of” khi liệt kê hoặc mô tả ưu điểm của một hành động/thói quen.
-
Quên chia động từ sau V-ing: Khi dùng cấu trúc “the benefit of + V-ing”, một số người viết sai dạng V-ing hoặc quên chia các động từ liên quan trong câu. > Hãy đảm bảo động từ chính vẫn được chia đúng thì, còn hành động theo sau “benefit of” luôn ở dạng V-ing.

Bài tập: Benefit + Giới từ
Câu hỏi:
-
Students often ________ (benefit from / benefit to) studying in groups.
-
This new policy is a great ________ (benefit from / benefit to) small businesses.
-
The main ________ ________ exercising daily is better health. (điền đủ cụm)
-
Many employees ________ (benefit from / benefit of) flexible working hours.
-
One major ________ ________ reading is improved concentration.
-
The new app has been a big ________ (benefit to / benefit of) older users.
-
Children can ________ (benefit from / benefit to) outdoor activities.
-
The report highlights the ________ ________ reducing waste.
-
Clean water is a major ________ (benefit to / benefit from) the community.
-
Our team really ________ (benefits from / benefits to) your support.
-
The biggest ________ ________ waking up early is having more productive hours.
-
The project ________ (benefited from / benefited to) international funding last year.
-
This handbook is a useful ________ (benefit to / benefit from) new employees.
-
You will clearly ________ (benefit from / benefit of) taking this course.
-
The article explains the ________ ________ learning a second language.
-
Regular check-ups can be a great ________ (benefit to / benefit from) older adults.
-
We all ________ (benefit from / benefit to) a cleaner environment.
-
She has seen the real ________ ________ practicing meditation daily.
-
These tools are a huge ________ (benefit to / benefit of) remote workers.
-
Athletes usually ________ (benefit from / benefit of) a balanced diet.
Agree đi với giới từ gì? Cách dùng chuẩn & Ví dụ dễ hiểu
Bài tập giới từ trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao có đáp án
Cách sử dụng & nhận biết Giới từ trong tiếng Anh (Preposition)
Đáp án:
-
benefit from
-
benefit to
-
the benefit of
-
benefit from
-
benefit of
-
benefit to
-
benefit from
-
benefit of
-
benefit to
-
benefits from
-
benefit of
-
benefited from
-
benefit to
-
benefit from
-
benefit of
-
benefit to
-
benefit from
-
benefit of
-
benefit to
-
benefit from

Qua bài viết này, bạn đã biết chính xác benefit đi với giới từ gì và cách phân biệt từng cấu trúc trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy luyện thêm bài tập để dùng từ tự nhiên hơn và tránh lỗi sai khi viết hoặc giao tiếp.










