Danh từ của high là gì? Bạn có thể tìm ra ngay câu trả lời qua bài viết này. Dưới đây là cách sử dụng danh từ high bạn nhất định phải xem. Ngoài ra còn nhiều từ loại khác như tính từ, trạng từ của high là gì? Cấu trúc câu thông dụng, cụm từ thông dụng với high là gì? Mời bạn cùng theo dõi qua bài viết được tổng hợp bởi Monkey nhé!
High là loại từ gì? Cách phát âm & Ý nghĩa
Hight là một từ loại đặc biệt trong tiếng Anh, bởi nó vừa có thể làm tính từ, trạng từ hoặc danh từ. Trường hợp đầu tiên cũng là thông dụng nhất đó là “high” được dùng như một tính từ.
High (a) - /haɪ/
Nghĩa của từ “high”
1. Cao
Vd:
The house has a high wall all the way round it. (Ngôi nhà có một bức tường cao bao quanh nó)
How high is Everest? (Đỉnh Everest cao bao nhiêu?)
2. Lớn hơn hoặc tốt hơn bình thường về số lượng hoặc chất lượng, kích thước hoặc mức độ
Vd:
-
a high rate of inflation: Tỷ lệ lạm phát cao
-
high levels of pollution: Mức độ ô nhiễm cao
-
A high degree of accuracy is needed: Mức độ chính xác cao là cần thiết.
-
high-quality goods: Hàng hóa chất lượng cao
3. Mạnh, dữ dỗi
Vd: High wind: Gió mạnh, high fever: sốt cao
4. Sang hoa, sang trọng
Vd: high feeding (sự ăn uống sang trọng)
5. Vui vẻ phấn khởi, hăng hái
Vd: In high spirits (phấn chấn)
6. Đúng giữa, đến lúc
Vd: high noon: đúng giữa trưa , high summer: đúng giữa mùa hè,...
Danh từ của High và cách dùng
Danh từ của high là gì? Có một số dạng danh từ của high như sau:
1. High (n) danh từ: Độ cao, điểm cao, nơi cao
Vd:
-
On high: Ở trên cao
-
Oil prices reached a new high last winter. (Giá dầu đạt mức cao mới trong mùa đông năm ngoái.)
2. Highness (n) - /ˈhaɪnəs/ danh từ: Mức cao, sự cao quý
Sử dụng để xưng hô với người dòng dõi hoàng tộc, sử dụng với his, her hoặc yours
Vd: Her Highness the Queen (Nữ hoàng điện hạ)
3. Height (n) - /ˈhaɪt/ : Chiều cao, điểm cao nhất, đỉnh cao nhất
Vd:
-
What’s the height of that house? (Ngôi nhà đó cao bao nhiêu?)
-
I was surprised by his height. (Tôi đã ngạc nhiên về chiều cao của anh ấy.)
-
The height of the ceiling is eight feet. (Chiều cao của trần nhà là 8 feet.)
-
He was at the height of his fame when he died. (Anh ấy đang ở trên đỉnh cao danh vọng thì qua đời.)
-
It was the height of stupidity to quit the team. (Đó là đỉnh cao của sự ngu ngốc khi rời khỏi đội chơi.)
Xem thêm: Danh từ của Excite là gì? Word forms của Excite và cách dùng
Tổng hợp word form của High
Word Form chỉ một tập hợp các từ có chung gốc từ (root) nhưng được thêm vào một số thành phần khác bao gồm các tiền tố (prefixes) hoặc hậu tố (suffixes) để tạo nên từ mới.
Từ loại |
Từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
Verb (động từ) |
Heighten /ˈhaɪtn̩/ |
Làm tăng thêm, tăng lên, trở lên cao hoặc mạnh mẽ hơn |
The plan will only heighten tensions between the two groups.(Kế hoạch này sẽ chỉ làm gia tăng căng thẳng giữa hai nhóm.) |
Noun (danh từ) |
Highness /ˈhaɪnəs/ |
Sự cao quý |
Xem bên trên |
High /ˈhaɪ/ |
Độ cao, điểm cao, nơi cao |
Xem bên trên |
|
Height /ˈhaɪt/ |
Chiều cao, đỉnh cao |
Xem bên trên |
|
Adjective (tính từ) |
High /ˈhaɪ/ |
Cao |
Xem bên trên |
Higher /ˈhajɚ/ |
Cao hơn |
The forecast is for strong winds at higher elevations. (Dự báo có gió mạnh ở độ cao lớn hơn.) |
|
Adverb (trạng từ) |
High /ˈhaɪ/ |
Cao, ở mức độ cao |
|
Highly /ˈhaɪli |
Ở mức độ cao Cao, với ý tôn trọng |
|
Các nhóm từ liên quan đến tính từ high
Học một từ là không bao giờ đủ, bạn cần mở rộng tìm hiểu thêm các từ liên quan để nâng cao level của mình. Xem ngay phần mở rộng hữu ích dưới đây nhé.
Một số danh từ ghép với “high” phổ biến
-
Highlight: Điểm nổi bật
-
Highway: Xa lộ
-
Highland: Cao nguyên
-
Highschool: Trường cấp 3
-
Highbrow: Nhà trí thức
-
Highlighter: Bút đánh dấu
-
Highball: (Một loại đồ uống)
-
Highheel: Giày cao gót
-
Highlander: Vùng cao
-
Highroad: Đường cao tốc
-
Highpoint: Điểm cao
-
Highflying: Bay cao
-
Highlife: Đời sống cao
-
Highchair: Ghế cao
-
Highwater: Mực nước cao
Từ đồng nghĩa với high
Một số tính từ đó là:
-
Big: Lớn
-
Great: To lớn, vĩ đại
-
Huge: Lớn
-
Immense: Bao la, rộng
-
Large: Lớn
-
Lofty: Cao thượng
-
Long: Dài
-
Soaring: Bay vút lên
-
Steep: Dốc
-
Tremendous: To lớn
Từ trái nghĩa với high
Một số tính từ đó là:
-
Little: Nhỏ
-
Low: Thấp
-
Miniature: Thu nhỏ
-
Minute: Nhỏ
-
Short: Ngắn
-
Small: Nhỏ
-
Teeny: Nhỏ xíu
-
Tiny: Nhỏ xíu
-
Insignificant: Không đáng kể
Thành ngữ với high
Một số thành ngữ thú vị liên quan đến high:
1. be/get on your high horse: cư xử theo cách cho thấy bạn nghĩ mình giỏi hơn những người khác
2. In high places: Ở vị trí quyền lực, có tầm ảnh hưởng cao
3. have a high old time: Tận hưởng bản thân rất nhiều
4. (come) hell or high water: Bất chấp khó khăn
Vd: I was determined to go, come hell or high water. (Tôi kiên quyết đi bất chấp khó khăn.)
5. Leave someone high and dry: làm điều gì đó không thuận tiện cho ai đó và đặt họ vào một tình huống rất khó khăn
6. high as a kite: Hành xử một cách rất phấn khích, đặc biệt là do bị ảnh hưởng mạnh bởi rượu hoặc ma túy
7. a high/low profile: Mức độ chú ý của ai đó / điều gì đó từ công chúng
8. have it on the highest authority: Được nói điều gì đó bởi một người biết sự thật
9. live high on/off the hog: Sống trong sự thoải mái với nhiều tiền
10. hunt/search high and low: Tìm kiếm thứ gì đó ở khắp mọi nơi
11. high and mighty: cư xử như thể bạn quan trọng hơn nhiều so với những người khác
12: take the high road: Cư xử đúng mực trước sự cư xử thiếu đạo đức của người khác.
Cấu trúc câu với high
Tìm hiểu các cấu trúc thông dụng có sử dụng high trong tiếng Anh
Cấu trúc so sánh hơn nhất
Cấu trúc so sánh luôn luôn dùng với tính từ:
1. So sánh hơn
Noun (subject) + verb + higher + than + noun (object).
Vd: Pricing is sometimes higher than online. (Giá cả đôi khi cao hơn cả online.)
2. So sánh nhất
Noun (subject) + verb + the + highest + noun (object).
Vd: This is the highest mountain in Bulgaria and also on the Balkans.
Cách dùng cấu trúc câu it’s high time
Cấu trúc 1: It’s high time + S + Ved/V2
Mệnh đề sau it’s high time dùng ở thì quá khứ, nói về việc gì đó cần làm ngay vào lúc đó.
Vd: It’s high time She went to hospital. (Đã đến lúc cô ấy đi tới bệnh viện.)
Cấu trúc 2: It’s high time + for somebody + to V
Nghĩa: Đã đến lúc để ai đó làm gì
Vd: It’s high time for me to clean my room. (Đã đến lúc tôi lau dọn phòng rồi.)
Phân biệt high và tall
High (a) - Cao |
Tall (a) - Cao |
|
|
Vd: The wall is over six meters high. (Bức tường cao trên 6m) |
Vd: He is taller than me. (Anh ấy cao hơn tôi) |
Qua bài viết này, bạn đã nắm được danh từ của high là gì và cách sử dụng như thế nào. Ngoài ra, các dạng word form và nhóm từ liên quan bạn cũng cần phải học thuộc để làm bài tập hoặc ứng dụng khi giao tiếp. Hãy ôn tập thường xuyên để ghi nhớ những kiến thức về từ “high” mà Monkey đã chia sẻ trên đây nhé!
Tham khảo:
https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/high
https://www.thesaurus.com/browse/high