Từ một từ gốc tiếng Anh, nếu bạn học mở rộng từ đó ra thêm từ loại khác là một cách học thông minh. Điều đó giúp bạn mau nhớ hơn các nhóm từ liên quan đến nhau. Hôm nay Monkey sẽ trả lời cho bạn “Danh từ của excite” là gì? Bên cạnh đó còn rất nhiều dạng word forms khác của excite như tính từ, trạng từ…Tất cả được liệt kê cùng với cách dùng chi tiết dưới đây. Hãy theo dõi bài viết ngay nhé !
Excite là loại từ gì? Cách phát âm & Ý nghĩa
Excite là một động từ trong tiếng Anh.
Để học mở rộng thêm về các dạng của động từ này (verb forms), hãy theo dõi bảng dưới đây với từng hình thức khi chia động từ và cách phát âm của chúng.
Trường hợp chia động từ |
Dạng động từ |
Cách phát âm US/UK |
Thì hiện tại với I/ we/ you/ they |
excite |
/ɪkˈsaɪt/ |
Thì hiện tại với He/ she/ it |
excites |
/ɪkˈsaɪts/ |
QK đơn |
excited |
/ɪkˈsaɪtɪd/ |
Phân từ II |
excited |
/ɪkˈsaɪtɪd/ |
V-ing |
exciting |
/ɪkˈsaɪtɪŋ/ |
Tìm hiểu một số ý nghĩa cơ bản của động từ excite:
1. Kích thích, gây hứng thú ai đó, khiến ai đó hào hứng, háo hức (đặc biệt với những gì sắp xảy ra).
Ví dụ: The prospect of a year in Italy greatly excited her. (Viễn cảnh một năm ở Ý khiến cô vô cùng phấn khích.)
2. Khiến ai đó bực mình, khó chịu
Ví dụ: Don't excite yourself (= keep calm). (Đừng nóng = hãy bình tĩnh.)
3. Gây ra phản ứng đặc biệt cho người khác
Ví dụ: This product has excited a great deal of media interest. (Sản phẩm này đã thu hút rất nhiều sự quan tâm của giới truyền thông.)
Danh từ của Excite và cách dùng
Danh từ của excite là gì?
Dưới đây Monkey giới thiệu đến bạn đầy đủ 2 danh từ của excite, tùy từng ý nghĩa mà bạn có thể chọn sử dụng mỗi từ trong từng trường hợp cụ thể.
Trường hợp 1: Danh từ của excite là excitement (/ɪkˈsaɪtmənt/)
Excitement (n): Sự kích thích, sự nhộn nhịp, sự náo động, sự sôi nổi…
Ví dụ: I could hardly contain my excitement about going with Peter. (Tôi khó có thể kìm chế được sự phấn khích của mình khi đi cùng Peter.)
Một số giới từ hay đi excitement là:
-
excitement about something
-
excitement about doing something
-
excitement at something
-
excitement at doing something
-
excitement of doing something
-
excitement of something
-
with excitement
-
in excitement
-
in somebody's excitement. (Ex: In her excitement she dropped her glass - Trong lúc phấn khích, cô ấy đã làm rơi chiếc ly của mình.)
Trường hợp 2: Danh từ của excite là excitability (/ɪkˌsaɪtəˈbɪləti/)
Excitability (n): Tính dễ bị kích thích, tính dễ vị kích động
Ví dụ: Tests revealed significantly reduced optic nerve excitability in both eyes. (Các xét nghiệm cho thấy giảm đáng kể khả năng kích thích thần kinh thị giác ở cả hai mắt.)
Xem thêm: Danh từ của Explain là gì? Word form của Explain và cách dùng chuẩn nhất
Tổng hợp word form của Excite
Word form hay word family chỉ nhóm từ đều có chung một từ gốc, các từ khác nhau bởi thêm tiền tố hoặc hậu tố vào nó.
Từ loại |
Từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
Verbs (động từ) |
Excite /ɪkˈsaɪt/ |
Đã tìm hiểu ở trên |
Đã tìm hiểu ở trên |
Noun (danh từ) |
Excitement /ɪkˈsaɪtmənt/ |
Đã tìm hiểu ở trên |
Đã tìm hiểu ở trên |
Excitability /ɪkˌsaɪtəˈbɪləti/ |
Đã tìm hiểu ở trên |
Đã tìm hiểu ở trên |
|
Adjective (tính từ) |
Excitable /ɪkˈsaɪtəbl/ |
Dễ bị kích động, dễ bị kích thích |
She had trouble controlling the class of excitable ten-year-olds. (Cô gặp khó khăn trong việc kiểm soát lớp học của những đứa trẻ mười tuổi dễ bị kích động.) |
Unexcitable /'ʌnik'saitəbl/ |
Không dễ bị kích động |
||
Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ |
Bị kích thích, sôi nổi |
I'm too excited to remember! (Tôi quá vui mừng để nhớ lại.) |
|
Unexcited /ˌʌn.ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ |
Không bị kích thích |
The audience were in a calm and unexcited state. (Khán giả ở trong trạng thái bình tĩnh và không bị kích động.) |
|
Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ |
Kích thích, hứng thú, hồi hộp, làm náo động |
I’m doing unexciting but critically necessary work. (Tôi đang làm công việc không thú vị nhưng cực kỳ cần thiết.) |
|
Unexciting /ˌʌnɪkˈsaɪtɪŋ/ |
Không kích thích, không hứng thú |
Some people might find the life we live here unexciting. (Một số người có thể thấy cuộc sống mà chúng ta đang sống ở đây không thú vị.) |
|
Adverb (trạng từ) |
Excitedly /ɪkˈsaɪtɪdli/ |
Một cách xúc động |
She waved excitedly as the car approached. (Cô phấn khích vẫy tay khi chiếc xe đến gần.) |
Excitingly /ɪkˈsaɪtɪŋli/ |
Một cách hứng thú, thú vị |
an excitingly fast game. (một trò chơi nhanh thú vị.) |
Phân biệt excited và exciting
Excited và exciting đều là tính từ và có nghĩa là háo hức, phấn khởi, sôi nổi, kích động…
Tuy nhiên excited được dùng cho người còn exciting thì dùng cho vật, sự việc
Ví dụ:
SAI: I am exciting to go to Nha Trang beach.
ĐÚNG: I am excited to go to Nha Trang beach.
SAI: The trip to Nha Trang was extremely excited.
ĐÚNG: The trip to Nha Trang was extremely exciting.
Các nhóm từ liên quan đến excite
Nếu bạn quan tâm đến sử dụng đa dạng các từ có diễn đạt nghĩa tương tự với excite, xem ngay các từ đồng nghĩa sau đây. Monkey cũng khuyến khích bạn tìm hiểu thêm các từ trái nghĩa.
Từ đồng nghĩa (synonyms) với excite
Một số động từ đồng nghĩa với excite:
-
Stimulate: Kích thích, khích động
-
Enthuse: Đam mê
-
Animate: Làm nhộn nhịp, náo nhiệt, sinh động, sôi nổi
-
Motivate: Thúc đẩy
-
Thrill: Làm xúc động
-
Energize: Làm mạnh mẽ, mãnh liệt
-
Amaze: Làm ngạc nhiên
-
Delight: Làm vui thích
Từ trái nghĩa (antonyms) với excite
Một số động từ trái nghĩa với excite:
-
Calm: Bình tĩnh
-
Depress: Làm buồn, làm phiền muộn
-
Quiet: Yên lặng
-
Discourage: Làm nản lòng
-
Moderate: Không quá khích
-
Tranquilize: Làm cho yên lặng
-
Pacify: Làm yên, làm nguôi
Trên đây là những kiến thức hữu ích về động từ excite và danh từ của excite. Monkey mong rằng bạn đã hiểu toàn bộ bài viết này, và cũng sẽ thành thạo sử dụng một số word forms của excite khi cần thiết.