Trong tiếng Anh, phát âm đúng không chỉ dựa vào từng âm tiết mà còn phụ thuộc vào cách nhấn đúng trọng âm. Việc nắm vững trọng âm tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn, nghe - nói rõ ràng và tự tin hơn trong mọi tình huống. Bài viết dưới đây Monkey sẽ hướng dẫn bạn cách đánh trọng âm tiếng Anh cực dễ cùng những quy tắc đơn giản, dễ ghi nhớ.

Trọng âm tiếng Anh là gì?
Trọng âm tiếng Anh (English word stress) là âm tiết trong một từ được nhấn mạnh hơn các âm tiết còn lại. Âm tiết mang trọng âm sẽ được phát âm to hơn, rõ hơn, cao hơn hoặc kéo dài hơn so với các âm tiết khác.
Ví dụ:
-
Từ 'teacher có 2 âm tiết: teach-er thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất ('teach).
-
Từ be'come cũng có 2 âm tiết: be-come sẽ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai ('come).
Kiểm tra phát âm miễn phí tại đây |
Vì sao cần phải biết đánh trọng âm tiếng Anh?
Việc biết đánh trọng âm tiếng Anh đúng là một phần thiết yếu trong việc học và sử dụng ngôn ngữ này hiệu quả. Dưới đây là những lý do quan trọng giải thích vì sao bạn nên nắm vững cách nhấn trọng âm:
-
Trọng âm giúp câu nói có nhịp điệu, ngữ điệu đúng như người bản xứ, tránh nói đều đều, cứng nhắc.
-
Khi bạn biết trọng âm rơi vào đâu, bạn sẽ dễ bắt được từ chính khi nghe người khác nói tiếng Anh.
-
Nhiều từ tiếng Anh có thể thay đổi nghĩa khi thay đổi trọng âm, đặc biệt là các từ danh–động như: ‘record (danh từ: bản ghi) vs re‘cord (động từ: ghi lại). Nếu phát âm sai trọng âm có thể khiến người nghe hiểu nhầm hoặc không hiểu bạn đang nói gì.
-
Trong các bài thi như TOEIC, IELTS hay thi nói, phát âm đúng trọng âm là tiêu chí chấm điểm. Nó thể hiện khả năng ngôn ngữ toàn diện, không chỉ từ vựng và ngữ pháp.
-
Khi phát âm đúng trọng âm, người nghe sẽ dễ hiểu và cảm thấy bạn chuyên nghiệp, tự tin hơn.
Kiểm tra phát âm miễn phí tại đây |
Các quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh đầy đủ cần phải nhớ
Trong tiếng Anh, việc nhấn đúng trọng âm không chỉ giúp người nói phát âm chuẩn mà còn giúp người nghe dễ hiểu hơn. Dù không có công thức tuyệt đối, tiếng Anh vẫn có nhiều quy tắc phổ biến để xác định trọng âm dựa vào loại từ, cấu trúc hoặc hậu tố. Khi nắm vững các quy tắc này, bạn sẽ cải thiện rõ rệt khả năng nói và nghe trong giao tiếp cũng như các kỳ thi.
Dưới đây là các quy tắc trọng âm tiếng Anh mà mọi người có thể tham khảo:
Quy tắc |
Nội dung |
Ví dụ dễ hiểu |
1 |
Động từ có 2 âm tiết: trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai. |
"arrive" (a-rrive), "begin" (be-gin) |
2 |
Danh từ có 2 âm tiết: trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất. |
"teacher" (teach-er), "window" (win-dow) |
3 |
Tính từ có 2 âm tiết: trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất. |
"happy" (hap-py), "clever" (clev-er) |
4 |
Động từ ghép: trọng âm thường rơi vào từ thứ hai. |
"overcome" (over-come), "understand" (under-stand) |
5 |
Trọng âm thường rơi vào các âm tiết chứa các phần như: sist, tain, tract, self, vent, vert, test. |
"insist" (in-sist), "maintain" (main-tain), "attract" (at-tract) |
6 |
Những hậu tố như -ee, -eer, -ese, -ique, -esque, -ain mang trọng âm. |
"employee" (employ-ee), "volunteer" (volunt-eer), "Japanese" (Japan-ese) |
7 |
Trọng âm rơi vào âm tiết ngay trước các hậu tố như: -ic, -ish, -ical, -sion, -tion, -ious, -ity... |
"graphic" (graph-ic), "creation" (cre-ation), "scientific" (scien-tific) |
8 |
Các tiền tố như un-, im-, re-, dis-, en- không nhận trọng âm. |
"unhappy" (un-happy), "rewrite" (re-write), "disable" (dis-able) |
9 |
Danh từ ghép: trọng âm rơi vào từ thứ nhất. |
"toothbrush" (tooth-brush), "football" (foot-ball) |
10 |
Tính từ ghép: trọng âm rơi vào từ thứ nhất. |
"homesick" (home-sick), "blue-eyed" (blue-eyed) |
11 |
Tính từ ghép mà phần đầu là tính từ/trạng từ, phần sau là -ed (quá khứ phân từ): trọng âm rơi vào phần thứ hai. |
"bad-tempered" (bad-tempered), "well-behaved" (well-behaved) |
12 |
Khi thêm các hậu tố như: -ment, -ness, -er, -ful, -ing… thì trọng âm gốc không thay đổi. |
"movement" (move-ment), "kindness" (kind-ness), "beautiful" (beau-tiful) |
13 |
Với từ có các hậu tố như: -graphy, -ate, -cy, -ity, -phy, -al… trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba từ dưới lên. |
"geography" (ge-og-ra-phy), "political" (po-lit-i-cal), "democracy" (de-moc-ra-cy) |
Kiểm tra phát âm miễn phí tại đây
Một số trường hợp đặc biệt khi đánh trọng âm trong tiếng Anh
Ngoài các quy tắc phổ biến về trọng âm theo từ loại hoặc hậu tố, tiếng Anh cũng có những trường hợp đặc biệt, nơi trọng âm đi lệch khỏi quy luật thông thường. Nắm được những tình huống này sẽ giúp người học tránh được lỗi phát âm và tăng độ tự nhiên trong giao tiếp. Dưới đây là một số dạng đáng chú ý:
Những từ kết thúc bằng “-ever” thường nhấn trọng âm ngay chính phần “-ever”
Các từ như however, whatever, whoever, forever đều đặt trọng âm vào âm tiết chứa “ever”.
Ví dụ:
-
however /haʊˈev.ər/
-
whatever /wɒtˈev.ər/
-
forever /fəˈrev.ər/
Từ kết thúc bằng “how”, “what”, “where” (trong từ ghép hai âm tiết) thường có trọng âm ở âm tiết đầu
Các từ như somehow, anywhere, somewhat thường nhấn ở âm tiết thứ nhất, không phải phần mang ý nghĩa chính.
Ví dụ:
-
somehow /ˈsʌm.haʊ/
-
anywhere /ˈen.i.weər/
-
somewhat /ˈsʌm.wɒt/
Từ có âm tiết chứa “ow” thường nhấn ở âm đầu
Trong các từ như follow, swallow, borrow, narrow, phần âm “ow” không mang trọng âm mà thường đi kèm với âm tiết đầu tiên được nhấn mạnh.
Ví dụ:
-
follow /ˈfɒl.əʊ/
-
borrow /ˈbɒr.əʊ/
Trọng âm hiếm khi rơi vào âm /ɪ/ và /ə/
Hai nguyên âm nhẹ này thường không được nhấn mạnh trong từ. Ví dụ:
-
result /rɪˈzʌlt/ – trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai
-
offer /ˈɒf.ər/ – trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
Đại từ phản thân luôn nhấn ở phần “self”
Tất cả các đại từ như myself, himself, herself đều đặt trọng âm vào âm tiết “self”.
Ví dụ:
-
herself /hɜːˈself/
-
themselves /ðəmˈselvz/
Các từ có hai âm tiết bắt đầu bằng “a” thường nhấn âm thứ hai
Nếu từ khởi đầu bằng âm nhẹ “a-”, trọng âm thường sẽ rơi vào âm tiết sau.
Ví dụ:
-
agree /əˈɡriː/
-
alone /əˈləʊn/
-
affect /əˈfekt/
Những từ hai âm tiết kết thúc bằng “-y” và phát âm /ai/: trọng âm rơi vào âm tiết cuối
Đây là một ngoại lệ với các danh từ hai âm tiết thông thường.
Ví dụ:
-
comply /kəmˈplaɪ/
-
apply /əˈplaɪ/
-
deny /dɪˈnaɪ/
Các từ bắt đầu bằng “every” luôn nhấn vào âm tiết đầu tiên (chính là “every”)
Dù đi kèm từ nào phía sau, “every” luôn mang trọng âm chính.
Ví dụ:
-
everyone /ˈev.ri.wʌn/
-
everything /ˈev.ri.θɪŋ/
-
everyday /ˈev.ri.deɪ/
Kiểm tra phát âm miễn phí tại đây |
Mẹo học cách đánh trọng âm tiếng Anh dễ nhớ nhất
Học trọng âm tiếng Anh có thể gây khó khăn ban đầu, nhất là khi nhiều từ không tuân theo một quy tắc cố định. Tuy nhiên, nếu biết áp dụng một số mẹo dưới đây một cách linh hoạt, bạn sẽ thấy việc xác định trọng âm trở nên rõ ràng và tự nhiên hơn:
-
Phân biệt từ loại trước khi đánh trọng âm: Trọng âm thường thay đổi theo từ loại. Ví dụ: danh từ 2 âm tiết thường nhấn âm đầu (teacher), còn động từ thường nhấn âm sau (begin). Hãy xác định từ là danh từ, động từ, hay tính từ trước để định hướng.
-
Ghi nhớ các quy tắc hậu tố và tiền tố quen thuộc: Một số hậu tố như -ee, -eer, -ese, -ique luôn mang trọng âm, còn các tiền tố như un-, re-, in- thường không ảnh hưởng đến vị trí trọng âm. Nắm chắc nhóm này giúp bạn suy đoán nhanh vị trí nhấn.
-
Tận dụng từ điển phát âm có phiên âm IPA và đánh dấu trọng âm: Khi gặp từ mới, hãy tra từ điển như Cambridge hoặc Oxford để xem ký hiệu phiên âm. Trọng âm sẽ được đánh dấu rõ ràng bằng dấu (ˈ). Ví dụ: comˈputer.
-
Luyện nghe – lặp lại – ghi nhớ: Học từ theo cụm hoặc câu có ngữ cảnh. Nghe người bản xứ phát âm, sau đó lặp lại đúng cách nhấn trọng âm sẽ giúp bạn “thấm” một cách tự nhiên hơn việc học máy móc.
-
Nhóm từ theo quy luật – học theo cụm: Thay vì học lẻ từng từ, bạn có thể học nhóm từ cùng một đuôi, ví dụ: employee, committee, referee đều nhấn vào đuôi -ee. Nhóm này dễ nhớ hơn rất nhiều so với học rời rạc.
-
Ghi chú từ khó, từ ngoại lệ vào sổ tay học tập riêng: Một số từ không tuân quy luật, ví dụ: offer, result, alone… bạn nên ghi riêng vào danh sách để ôn lại thường xuyên.
-
Biến việc luyện trọng âm thành trò chơi hoặc bài hát: Các bài rap, bài hát tiếng Anh hoặc ứng dụng như Vmonkey, Duolingo… có thể lồng ghép phát âm và trọng âm tự nhiên, tạo hứng thú và giúp ghi nhớ vô thức.
Khoá học phát âm, giao tiếp tiếng Anh chuẩn người bản ngữ chỉ 2K/ngày |
Bài tập vận dụng
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại
Câu |
A |
B |
C |
D |
1 |
butter |
doctor |
market |
remark |
2 |
begin |
comfort |
apply |
suggest |
3 |
visit |
carry |
remove |
protect |
4 |
provide |
listen |
repeat |
collect |
5 |
study |
delete |
reward |
survive |
6 |
standard |
happen |
handsome |
destroy |
7 |
writer |
baker |
builder |
career |
8 |
direct |
idea |
suppose |
figure |
9 |
leather |
account |
adapt |
decide |
10 |
answer |
believe |
rely |
decrease |
11 |
complain |
machine |
music |
instead |
12 |
provide |
adopt |
happen |
inspire |
13 |
result |
region |
river |
robot |
14 |
constant |
basic |
irate |
obvious |
15 |
exist |
evolve |
enjoy |
enter |
16 |
standard |
happen |
handsome |
destroy |
17 |
provide |
product |
promote |
profess |
18 |
abroad |
noisy |
hundred |
quiet |
19 |
Easter |
festive |
rename |
harvest |
20 |
about |
around |
between |
under |
21 |
invest |
major |
perform |
machine |
22 |
precede |
suppose |
decide |
finish |
23 |
cannon |
chaos |
culture |
direct |
24 |
highlight |
enjoy |
reverse |
review |
25 |
passion |
aspect |
medium |
success |
26 |
doctor |
modern |
corner |
Chinese |
27 |
knowledge |
enjoy |
science |
sudden |
28 |
revise |
amount |
village |
desire |
29 |
direct |
idea |
suppose |
figure |
30 |
revise |
amount |
contain |
desire |
31 |
butter |
market |
attack |
remark |
32 |
address |
comfort |
display |
result |
33 |
contain |
promote |
reflect |
destroy |
34 |
protect |
signal |
repair |
divide |
35 |
reply |
finish |
cancel |
destroy |
36 |
market |
address |
display |
admire |
37 |
behave |
answer |
protect |
describe |
38 |
increase |
design |
return |
predict |
39 |
cancel |
reflect |
destroy |
deliver |
40 |
direct |
result |
reflect |
complete |
41 |
prevent |
purchase |
display |
select |
42 |
correct |
behave |
deliver |
reflect |
43 |
develop |
describe |
relax |
behave |
44 |
perform |
predict |
signal |
relax |
45 |
relax |
destroy |
remove |
attack |
46 |
complete |
attract |
display |
cancel |
47 |
product |
relax |
develop |
believe |
48 |
remove |
behave |
describe |
reflect |
49 |
market |
attack |
cancel |
remove |
50 |
protect |
remove |
increase |
result |
Đáp án
D 2. B 3. A 4. C 5. D 6. D 7. D 8. B 9. D 10. A
C 12. C 13. D 14. C 15. D 16. D 17. B 18. A 19. C 20. D
D 22. A 23. D 24. B 25. D 26. D 27. B 28. C 29. A 30. C
D 32. A 33. A 34. A 35. D 36. D 37. A 38. B 39. A 40. A
A 42. A 43. D 44. A 45. A 46. B 47. D 48. B 49. A 50. A
Phát âm chuẩn trọng âm từ những năm đầu đời cùng Monkey Junior
Tại Monkey Junior, chúng tôi tin rằng phát âm đúng ngay từ những bài học đầu tiên là nền tảng không thể thiếu để trẻ tự tin giao tiếp. Chính vì vậy, ứng dụng sử dụng công nghệ M‑Speak độc quyền với khả năng chấm điểm phát âm đến từng âm vị, giúp trẻ phát hiện và sửa lỗi ngay tức thì, cải thiện ngữ điệu tự nhiên như người bản xứ.
Không chỉ dạy trẻ nói, Monkey Junior còn dẫn dắt các em vào thế giới phonics, học cách gắn âm với chữ cái và âm tiết thông qua hơn 4.000 bài học tương tác, được thiết kế theo từng nhóm âm để dễ nhớ và áp dụng hiệu quả.
Hệ thống bài học đồ sộ của ứng dụng từ âm đơn, âm kép, đến tổ hợp khó đều được trình bày dưới dạng trò chơi giải đố, flashcard, và âm thanh minh hoạt, giúp trẻ hứng thú học mỗi ngày. Với M‑Speak, mọi phát âm sai đều được nhận dạng và sửa lỗi theo thời gian thực; kết hợp với luyện phonics hệ thống, Monkey Junior đảm bảo cho trẻ phát triển toàn diện kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, ngay từ đầu.
Hãy để Monkey Junior đồng hành cùng con trên hành trình phát âm chuẩn và xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc. Đăng ký dùng thử miễn phí ngay hôm nay để khám phá toàn bộ bộ công cụ học phát âm, đánh trọng âm và học phonics đẳng cấp cho trẻ phát triển toàn diện và tự tin giao tiếp.
Kết luận
Hy vọng rằng qua việc nắm vững trọng âm tiếng Anh, bạn sẽ tự tin hơn khi phát âm, giao tiếp hiệu quả hơn và cảm nhận rõ rệt sự tiến bộ trong quá trình học ngoại ngữ. Chỉ cần luyện tập đều đặn và áp dụng đúng quy tắc, tiếng Anh sẽ không còn là rào cản.