Kỹ năng viết tiếng Anh là rất quan trọng đối với trẻ nhỏ, cần được cha mẹ lưu ý, rèn giũa cho trẻ từ bé. Điều này đòi hỏi cha mẹ phải biết các bí quyết luyện viết tiếng Anh cho bé lớp 2 và các chủ đề phổ biến để trẻ luyện viết dưới đây.
Kiến thức luyện viết tiếng Anh cho bé lớp 2
Để luyện viết hiệu quả, cha mẹ cần trau dồi cho bé vốn từ vựng và ngữ pháp phong phú. Hãy cùng tìm hiểu xem các bé lớp 2 cần những từ vựng như thế nào để viết bài hiệu quả nhé!
Từ vựng
Dưới đây là một số chủ đề từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người, thời gian, trạng thái con người, sinh nhật và các từ đồng nghĩa, trái nghĩa phổ biến.
Từ vựng chủ đề bộ phận cơ thể
-
Head /hed/: cái đầu
-
Forehead /’fɒrid/: vùng trán
-
Ear /ɪəʳ/: tai
-
Hair /her/: tóc l
-
Face /feis/: khuôn mặt
-
Eye /aɪ/: đôi mắt
-
Eyebrows /ˈaɪ.braʊ/: cặp lông mày
-
Eyelashes /’ailæ∫/: lông mi
-
Nose /noʊz/: phần mũi
-
Nostril /’nɒstrəl/: lỗ mũi
-
Cheek /tʃiːk/: đôi gò má
-
Lip /lɪp/: dùng để chỉ vùng môi
-
Tooth /tu:θ/: cái răng
-
Tongue /tʌŋ/: cái lưỡi
-
Chin: cằm
-
Moustache /ˈmʌs.tæʃ/: phần ria
-
Beard /bɪrd/: phần râu
-
Neck /nek/: phần cổ
-
Shoulder /ˈʃoʊl.dɚ/: phần bờ vai
-
Chest /tʃest/: phần ngực
-
Waist /weɪst/: phần eo
-
Arm /ɑːrm/: phần thân tay
-
Hip /hɪp/: phần hông
Từ vựng về thời gian
-
Morning: Buổi sáng
-
Afternoon: Buổi chiều
-
Evening: Buổi tối
-
Midnight: Nửa đêm
-
Tomorrow: Ngày mai
-
Today: Hôm nay
-
Yesterday: Hôm qua
-
Tonight: Tối nay
-
Yesterday: hôm qua
-
Tomorrow: ngày mai
-
Second: Giây
-
Minute: Phút
-
Hour: Tiếng/giờ
-
Week: Tuần
-
Decade: Thập kỷ
-
Century: Thế kỷ
-
Weekend : Cuối tuần
-
Month: Tháng
-
Year: Năm
Từ vựng về trạng thái con người
-
Excited /ɪkˈsaɪtɪd/: phấn khích, hứng thú
-
Great /ɡreɪt/: tuyệt vời
-
Happy /’hæpi/: hạnh phúc
-
Angry /’æŋgri/: tức giận
-
Disappointed /dɪsəˈpɔɪntɪd/: thất vọng
-
Sad /sæd/: buồn
-
Tired /’taɪɘd/: mệt
-
Upset / ʌpˈset /: tức giận hoặc không vui
-
Worried /’wʌrid/: lo lắng
Từ vựng đồng nghĩa, trái nghĩa
-
Strong >< Weak: Mạnh - Yếu
-
Young >< Old: Già - Trẻ
-
Thick >< Thin: Dày - Mỏng
-
Warm >< Cool: Ấm - Lạnh
-
Long >< Short: Dài - Ngắn
-
High >< Low: Cao - Thấp
-
Rich >< Poor: Giàu - Nghèo
-
Good >< Bad: Tốt - Xấu
-
Big >< Small: To - Nhỏ
Từ vựng về chủ đề sinh nhật
-
cake /keɪk/: bánh ngọt
-
ice cream /ˈaɪs ˌkriːm/: kem
-
jelly /ˈdʒel.i/: thạch, mứt
-
balloon /ˈbæl.ən/: bóng bay
-
candle /ˈkæn.dəl/: nến
-
bow /baʊ/: nơ
-
flower(s) /ˈflaʊə(r)/: hoa
-
present /ˈprez.ənt/: món quà
-
birthday card /ˈbɜːθdeɪ/ /kɑːd/: thiệp sinh nhật
-
To invite /ɪnˈvaɪt/: mời
-
To give present /ɡɪv ˈprez.ənt/: tặng quà
-
To wish /wɪʃ/: ước
Ngữ pháp
Để luyện viết tiếng Anh cho bé lớp 2, thì ba mẹ cần dạy trẻ về một số phần ngữ pháp cần thiết sau đây:
Đại từ nhân xưng - Tính từ sở hữu
Đại từ nhân xưng |
Tính từ sở hữu |
I (tôi) |
My (của tôi) |
You (bạn) |
Your (của bạn) |
He (anh ấy, ông ấy) |
His (của anh ấy, của ông ấy) |
She (cô ấy, chị ấy, bà ấy) |
Her (của cô ấy,…) |
It (nó) |
Its (của nó) |
We (chúng tôi, chúng ta) |
Our (của chúng tôi,…) |
They (họ, chúng nó) |
Their (của họ, của chúng nó) |
Câu chứa to be
-
Câu khẳng định: S + am/ is/ are + N/Adj
Ví dụ: She is so beautiful. -
Câu phủ định: S + am/ is/ are + not + N/ Adj
Ví dụ: He is not my boyfriend. -
Câu hỏi (câu nghi vấn): Is/ Are + S + N/ Adj/ Adv?
Ví dụ: Is he strong? -
Câu trả lời: Yes, S + am/ is/ are hoặc No, S + am/ is/ are + not
Ví dụ: Yes, I am/No, I am not.
Giới từ
Giới từ in/on/at có hai cách dùng phổ biến trẻ nên học như sau:
Giới từ in/on/at chỉ thời gian:
-
In: thường đứng trước một khoảng thời gian dài.
-
On: dùng cho các khoảng thời gian cụ thể.
-
At: Đứng trước các mốc thời gian ngắn.
Giới từ in/on/at dùng để chỉ vị trí:
-
In: Một địa điểm khá chung như một khu vực, quốc gia, thành phố.
-
On: Để chỉ địa điểm cụ thể, thường trên bề mặt.
-
At: Địa điểm chính xác và cụ thể.
3+ Chủ đề luyện viết tiếng Anh cho bé lớp 2
Dưới đây là 3 chủ đề phổ biến để ba mẹ luyện viết tiếng Anh cho bé lớp 2 hiệu quả tại nhà:
Viết về bữa tiệc sinh nhật
Dưới đây là 5 câu nói thông dụng các bé lớp 2 có thể áp dụng để viết về bữa tiệc sinh nhật của mình:
-
My birthday is on January 25. I celebrate it every year with my friends and family. (Sinh nhật của tôi là vào 25 tháng 1. Tôi tổ chức sinh nhật hàng năm với gia đình và bạn bè).
-
We invite my cousins, relatives, and friends home for a party on my birthday. (Chúng tôi mời họ hàng, cô dì chú bác và bạn bè tới nhà để tổ chức một bữa tiệc vào sinh nhật của tôi.)
-
Everybody gathers around me to sing the happy birthday song in the evening as I cut the cake. (Mọi người tụ tập xung quanh tôi để hát chúc mừng sinh nhật vào bữa tối và tôi cắt bánh sinh nhật.)
-
I eagerly wait for the end of the party to unwrap my gifts. (Tôi rất hào hứng chờ đến phần cuối bữa tiệc để bóc quà.)
-
We play games after snack time. Birthday games are always fun to play. (Chúng tôi thường chơi game sau khi ăn nhẹ. Các trò chơi trong sinh nhật thường rất vui.)
Dựa vào những câu trên, ba mẹ có thể hướng dẫn luyện viết tiếng Anh cho bé lớp 2, qua bài mẫu sau:
My birthday is celebrated on 14th May every year. I wait for this day eagerly. I turned seven years old this year. We called my friends and relatives to our house for the party. My parents and my brother decorated the house with balloons. I was happy when my friends arrived and wished me on my birthday. My relatives brought gifts. I cut a big chocolate cake with my family while everyone sang the birthday song for me. I played with my friends for some time, and then all of us had our food together. It was a lovely day. |
Viết về chủ đề lớp học
Dưới đây là 5 câu tiếng Anh về chủ đề lớp học khá đơn giản và dễ hiểu để học và tham khảo luyện viết:
-
I am a student of Class 2. (Tôi là học sinh lớp 2.)
-
Our classroom on the third floor (Lớp học của tôi nằm ở tầng 3.)
-
We can sit 40 students at the same time in the room. (Lớp của chúng tôi có thể có 40 học sinh cùng lúc.)
-
There are four big windows. We can see outside nature with these windows. (Lớp học của chúng tôi có 4 cửa lớp. Chúng tôi có thể nhìn thấy cảnh vật bên ngoài thông qua cửa sổ.)
-
I have air condition too for too much hot weather. (Lớp chúng tôi có điều hoà dành cho những ngày trời quá nóng.)
Dựa vào những câu trên, ba mẹ có thể hướng dẫn luyện viết tiếng Anh cho bé lớp 2, qua bài mẫu sau:
Everyone loves their school and classroom, and I am no exception. There are many reasons why I adore my classroom; one of them is that it is very spacious and big. It has 15 desks, one big almirah for keeping kids’ essentials, and two boards – a whiteboard and a blackboard. It also has a projector, which our teacher uses to show us stories and movies. My classroom has two windows facing the playground. I love seeing outside during a free period; it makes me feel relaxed. We also have a craft board where every kid needs to add something from their imagination. |
VIết về chủ đề sở thú
Khi luyện viết tiếng Anh cho bé lớp 2, ba mẹ có thể đưa ra chủ đề sở thú, để các bé kể về trải nghiệm của mình. 5 câu tiếng Anh thông dụng bé có thể sử dụng cho chủ đề này là:
-
I visited the zoo with my family members during the summer vacation (Tôi đã đến thăm sở thú cùng gia đình vào kỳ nghỉ hè năm ngoái.)
-
It was my first time in a zoo, and I learned that a zoo is a place full of different birds, animals, and species. (Đây là lần đầu tiên tôi đến thăm sở thú và tôi đã thấy rằng sở thú là nơi có rất nhiều giống loài khác nhau như: chim, động vật và các loài khác.
-
We saw animals like elephants, bears, deer, and birds like peacocks, hornbills,… (Chúng tôi đã thấy rất nhiều loài động vật như voi, gấu, hươu, chim như công, chim mỏ sừng,…)
-
We now believe that a zoo is a place to protect animals. (Chúng tôi tin rằng sở thú là nơi tuyệt vời để bảo vệ các loài động vật.)
-
We had a great time at the zoo. (Chúng tôi đã có thời gian tuyệt vời ở sở thú.)
Dựa vào những câu trên, ba mẹ có thể hướng dẫn luyện viết tiếng Anh cho bé lớp 2, qua bài mẫu sau:
A zoo is a place full of unique creatures living in one area away from the forest. Last year, my family planned a visit to the zoo. When we got there, we found different animals and birds living their lives in peaceful surroundings with regular food and proper shelter. We learned about the shelters of the animals and what they eat. We also saw various birds and reptiles swinging and roaming in a specific place. We had a delightful day, and we left the zoo in the evening. |
Lưu ý quan trọng khi luyện viết tiếng Anh cho lớp 2
Khi luyện viết tiếng Anh cho trẻ lớp 2, cha mẹ cần lưu ý những điều sau cho con trẻ:
-
Hướng dẫn trẻ cách đặt câu hỏi và trả lời: Ba mẹ nên khuyến khích bé đặt câu hỏi và trả lời các câu hỏi. Có thể đặt những câu hỏi đơn giản như: Khi nào là sinh nhật bé, sinh nhật bé có gì,... và để bé tự trả lời bằng tiếng Anh.
-
Bắt đầu học viết từ những câu đơn giản: Hãy hướng dẫn trẻ viết những câu đơn giản trước, để trẻ dần quên. Sau đó, mới hướng dẫn bé luyện tập viết những câu phức tạp như câu phức, câu ghép.
-
Hướng dẫn trẻ lập dàn ý: Lập dàn ý là bước cơ bản trước khi viết tiếng Anh để phác hoạ được sơ lược các ý mình cần viết và có được bài viết hoàn chỉnh nhất.
Trên đây, chúng tôi đã hướng dẫn ba mẹ luyện viết tiếng Anh cho bé lớp 2 thông qua các chủ đề. Các bé nên thành thạo từ vựng và ngữ pháp trước khi luyện viết để bài viết được hoàn chỉnh hơn.