Nếu bạn đang học tiếng Anh và băn khoăn remind đi với giới từ gì, đây là chủ đề dễ gây nhầm lẫn vì “remind” có nhiều cách dùng khác nhau. Bài viết này giúp bạn hiểu rõ từng giới từ đi kèm “remind”, kèm ví dụ đơn giản để áp dụng chính xác trong giao tiếp.
Remind đi với giới từ gì?
“Remind” thường đi với hai giới từ chính là of và about, theo cấu trúc remind + somebody + of/about + something.
Đây là hai cách dùng phổ biến nhất mà người học cần nhớ, cụ thể:
-
Remind of dùng khi một điều gì đó làm bạn liên tưởng hoặc gợi nhớ đến người hay sự việc khác. Ví dụ: This song reminds me of my childhood.
-
Remind about dùng khi bạn nhắc ai đó không quên một nhiệm vụ, lịch hẹn hoặc việc cần làm. Ví dụ: Please remind me about the meeting tomorrow.
Mẹo học: “of” = gợi nhớ, còn “about” = nhắc việc. Chỉ cần ghi nhớ cặp phân biệt này là bạn có thể dùng đúng trong hầu hết tình huống.
Cách dùng “remind of”
“Remind of” diễn tả việc một điều gì đó gợi bạn nhớ đến người, sự kiện hoặc trải nghiệm đã từng quen thuộc. Cách dùng này thường xuất hiện khi có sự giống nhau về cảm giác, âm thanh, hình ảnh hoặc đặc điểm giữa hai sự vật.
Ví dụ:
-
This song reminds me of my childhood. → Bài hát gợi lại cảm xúc và ký ức thời thơ ấu.
-
Your voice reminds me of my sister. → Giọng nói của bạn làm tôi liên tưởng vì nó giống chất giọng của chị tôi.
-
The smell reminds me of our trip to Japan. → Mùi hương này làm tôi nhớ chuyến đi Nhật.
-
This photo reminds me of when we first met. → Bức ảnh khiến tôi nhớ khoảnh khắc chúng ta gặp nhau lần đầu.
Các lỗi sai thường gặp:
-
Người học hay nhầm sang “remind about” dù câu mang ý liên tưởng, nhưng “about” không dùng để mô tả ký ức hay sự giống nhau.
-
Một lỗi khác là thêm sai tân ngữ, ví dụ “reminds about me childhood”, khiến câu sai cả cấu trúc lẫn nghĩa.

Cách dùng “remind about”
“Remind about” được dùng khi bạn muốn nhắc ai đó nhớ đến một nhiệm vụ, sự kiện hoặc việc cần thực hiện. Cụm này xuất hiện nhiều trong giao tiếp công việc vì giúp tránh quên deadline, lịch hẹn hoặc trách nhiệm.
Ví dụ:
-
Please remind me about the meeting tomorrow. → Nhắc tôi buổi họp ngày mai nhé.
-
He reminded me about paying the bills. → Anh ấy nhắc tôi chuyện đóng các hóa đơn.
-
Can you remind her about submitting the report? → Nhắc cô ấy nộp báo cáo.
-
They reminded us about the event schedule. → Họ nhắc chúng tôi về lịch trình sự kiện.
Các lỗi sai thường gặp:
-
Một lỗi phổ biến là dùng “remind of” trong câu mang ý nhắc việc, khiến câu sai mục đích diễn đạt.
-
Nhiều người cũng mắc lỗi quên chia động từ dạng V-ing sau “about”, ví dụ “remind about pay the bills”, làm sai cấu trúc ngữ pháp.
|
Monkey Junior là ứng dụng học tiếng Anh dành riêng cho trẻ em từ 0-11 tuổi, được xây dựng dựa trên các phương pháp giáo dục sớm tiên tiến như Glenn Doman và Đa giác quan. Chương trình cung cấp một kho tàng từ vựng khổng lồ thuộc nhiều chủ đề gần gũi, giúp trẻ không chỉ nhận diện mặt chữ mà còn hiểu sâu nghĩa của từ thông qua hình ảnh, âm thanh và video sinh động. Với lộ trình học được cá nhân hóa theo từng độ tuổi và trình độ, Monkey Junior giúp trẻ xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc, phát triển tư duy logic và tạo niềm cảm hứng học tập tự nhiên ngay từ những năm tháng đầu đời. Điểm khác biệt của Monkey Junior nằm ở tính tương tác cao với hàng ngàn trò chơi giáo dục thú vị, giúp bé “học mà chơi, chơi mà học” mà không cảm thấy áp lực.
Đặc biệt, ứng dụng tích hợp công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) giúp đánh giá và sửa lỗi phát âm chuẩn bản xứ, hỗ trợ trẻ rèn luyện kỹ năng nghe - nói một cách chính xác nhất. Chỉ với 10-15 phút mỗi ngày, ba mẹ hoàn toàn có thể yên tâm đồng hành cùng con trên hành trình chinh phục ngoại ngữ ngay tại nhà, chuẩn bị hành trang tốt nhất để bé trở thành một công dân toàn cầu trong tương lai.
|
Cấu trúc khác với “remind” thường gặp
1. Remind somebody to do something
Cấu trúc này dùng để nhắc ai đó thực hiện một hành động trong tương lai, thường liên quan đến kế hoạch hoặc nhiệm vụ sắp tới.
Ví dụ: Remind me to call her. → Nhắc tôi gọi cho cô ấy nhé.
2. Remind somebody that + clause
Cách dùng này xuất hiện khi bạn muốn nhắc ai đó về một thông tin, sự thật hoặc lời nói cụ thể.
Ví dụ: She reminded me that the class starts at 8 AM. → Cô ấy nhắc tôi rằng lớp học bắt đầu lúc 8 giờ.
3. Remind somebody of doing something (nâng cao)
Cấu trúc này mô tả việc một hành động trong quá khứ gợi nhớ lại trải nghiệm hoặc ký ức đã từng xảy ra.
Ví dụ: That smell reminds me of visiting my grandma. → Mùi hương khiến tôi nhớ những lần tới thăm bà.

Bài luyện tập: Remind + Giới từ
Câu hỏi:
Chọn of hoặc about để hoàn thành câu:
-
This picture reminds me ___ our trip to Da Nang.
-
Please remind me ___ the deadline this Friday.
-
Her handwriting reminds me ___ my old teacher.
-
Can you remind him ___ sending the documents?
-
The smell of rain reminds me ___ summer holidays.
-
They reminded us ___ the team meeting at 3 PM.
-
His behavior reminds me ___ when he was younger.
-
She reminded me ___ finishing the presentation slides.
-
This song reminds me ___ the first time we met.
-
Don't forget to remind them ___ the appointment tomorrow.
Tìm và sửa lỗi trong câu, tập trung vào giới từ hoặc cấu trúc:
-
He reminded me of paying the report today.
-
This view reminds me about my hometown.
-
She reminded me to finish the project about.
-
Please remind about me the call later.
-
Your voice reminds me of to meet her last year.
Đáp án:
-
of
-
about
-
of
-
about
-
of
-
about
-
of
-
about
-
of
-
about
-
about → He reminded me about finishing the report today.
-
about → This view reminds me of my hometown.
-
about (thừa) → She reminded me to finish the project.
-
about me (sai trật tự) → Please remind me about the call later.
-
of to meet (sai cấu trúc) → Your voice reminds me of meeting her last year.

Qua các cấu trúc và ví dụ đã phân tích, bạn có thể dễ dàng xác định remind đi với giới từ gì trong từng ngữ cảnh. Hãy luyện tập thường xuyên để tránh nhầm lẫn giữa “remind of”, “remind about” và các dạng mở rộng trong khi nói hoặc viết tiếng Anh.











