Quy tắc thêm S ES trong Tiếng Anh được sử dụng khi chúng ta muốn chuyển một danh từ số ít sang danh từ số nhiều. Vậy bạn đã thực sự hiểu rõ về cách thêm S ES vào danh từ hay chưa? Hãy để Monkey chia sẻ với các bạn những quy tắc khi thêm S ES cũng như cách phát âm chúng sao cho thật chuẩn nhé!
Cách thêm S ES vào danh từ
Để thành lập dạng số nhiều của danh từ, bạn cần thêm -s/ -es vào sau danh từ số ít đếm được. Dưới đây là quy tắc chi tiết khi thêm -s/ -es vào danh từ để chuyển đổi giữa danh từ số ít và số nhiều cùng một số trường hợp đặc biệt mà bạn cần lưu ý.
Quy tắc thêm S ES vào danh từ
STT |
Dạng danh từ |
Cách thêm S - ES |
Ví dụ |
1 |
Danh từ thường |
Thêm “s” vào cuối danh từ để chuyển thành danh từ số nhiều. |
house → houses (ngôi nhà) book → books (cuốn sách) seat → seats (cái ghế) |
2 |
Danh từ tận cùng là -s, -ss, -sh, -ch, -z và -x |
Thêm -es vào cuối để chuyển thành danh từ số nhiều. Lưu ý: Danh từ có đuôi ch nhưng phát âm là /k/ thì chỉ thêm “s” vào cuối danh từ. |
bus → buses (xe buýt) glass → glasses (kính thủy tinh) lash → lashes (lông mi) church → churches (nhà thờ) |
3 |
Danh từ tận cùng là -y |
Đổi thành -ies để chuyển thành danh từ số nhiều. Lưu ý: Một số danh từ tận cùng là y, nhưng chỉ thêm “s” để thành danh từ số nhiều. |
lady → ladies (phụ nữ) baby → babies (em bé) duty → duties (nhiệm vụ) party → parties (tiệc tùng) country → countries (quốc gia) ray → rays (tia) |
4 |
Danh từ tận cùng là -o |
Thêm -es vào cuối để chuyển thành danh từ số nhiều. Lưu ý: Một số danh từ tận cùng là o, nhưng chỉ thêm “s” vào cuối để thành danh từ số nhiều. |
zoo → zoos (sở thú) photo → photos (bức ảnh) hero → heroes (siêu anh hùng) |
5 |
Danh từ tận cùng là -f,-fe,-ff |
Đổi thành -ves để thành danh từ số nhiều. Lưu ý: Một số trường hợp danh từ tận cùng là f, nhưng chỉ thêm “s” để thành danh từ số nhiều. |
bookshelf → bookshelves (giá sách) roof → roofs (mái nhà) cliff → cliffs (vách đá) |
6 |
Danh từ tận cùng là -us |
Đổi thành -i để thành danh từ số nhiều. |
cactus → cacti (xương rồng) focus → foci (tiêu điểm) |
7 |
Danh từ tận cùng là -is |
Đổi thành -es để thành danh từ số nhiều. |
analysis → analyses (phân tích) |
8 |
Danh từ tận cùng là -on |
Đổi thành -a để thành danh từ số nhiều. |
phenomenon → phenomena (hiện tượng) criterion → criteria (tiêu chí) |
Một số trường hợp đặc biệt của danh từ số nhiều
Bên cạnh các danh từ có thể áp dụng những quy tắc trên, trong Tiếng Anh vẫn tồn tại những trường hợp có danh từ ở dạng đặc biệt.
1. Một số danh từ số nhiều bất quy tắc.
Ví dụ:
-
a child → children (trẻ em)
-
a foot → feet (bàn chân)
-
a tooth → teeth (răng)
-
mouse → mice (con chuột)
-
goose → geese (con ngỗng)
2. Một số danh từ chỉ ở dạng số nhiều và luôn được chia với động từ số nhiều.
Ví dụ: clothes (quần áo), police (cảnh sát), cattle (gia súc), arms (vũ khí), goods (hàng hóa), stairs (cầu thang),...
3. Một số danh từ có hình thức số nhiều với s hoặc es ở đuôi nhưng lại mang nghĩa số ít.
Ví dụ: news (tin tức), mumps (quai bị), darts (phi tiêu), bowls (bát), shingles (bệnh zona),…
4. Một số danh từ có nguồn gốc nước ngoài, Latinh sử dụng hình thức số nhiều riêng, không áp dụng cách thêm s es vào danh từ như thông thường.
Ví dụ:
-
radius → radii (bán kính)
-
basis → bases (nền tảng)
-
oasis → oases (ốc đảo)
-
datum → data (dữ liệu)
5. Một số danh từ mà hình thức số nhiều và số ít như nhau.
Ví dụ: deer (con hươu), swine (con heo), fish (con cá), salmon (cá hồi), sheep (con cừu),…
Để biết khả năng phát âm của trẻ đang ở mức độ nào, nên cải thiện ở những điểm nào, hãy cho con thực hiện BÀI TEST PHÁT ÂM TIẾNG ANH MIỄN PHÍ Ngay Tại Đây!
Quy tắc phát âm danh từ số nhiều chuẩn trong Tiếng Anh
Ngoài việc nắm vững quy tắc thêm S ES vào danh từ, quy tắc phát âm danh từ số nhiều thật chuẩn sẽ giúp quá trình giao tiếp của bạn diễn ra hiệu quả nhất.
Cách phát âm danh từ số nhiều có quy tắc
STT |
Dạng danh từ |
Cách phát âm |
Ví dụ |
1 |
Khi danh từ có tận cùng bằng các phụ âm vô thanh /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/ |
Cách đọc âm đuôi là /s/ |
students /ˈstudənts/ (học sinh) months /mʌnθS/ (tháng) cups /kʌps/ (chiếc cốc) books /bʊks/ (cuốn sách) safes /seifs/ (cái két sắt) |
2 |
Khi danh từ có tận cùng là các âm /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/ |
Cách đọc âm đuôi là /iz/ |
roses /’roʊziz/ (bông hoa hồng) kisses /’kɪsiz/ (nụ hôn) brush /brә:∫iz/ (chiếc bàn chải) garage /ɡəˈrɑːʒiz/ (ga-ra) sandwiches /ˈsænwɪtʃiz/ (bánh sandwich) |
3 |
Khi danh từ có tận cùng là các phụ âm hữu thanh /b/, /d/, /g/, /v/, /ð/, /m/, /n/, /ŋ, /l/, /r/ hoặc các nguyên âm có rung. |
Cách đọc âm đuôi là /z/ |
pens /pɛnz/ (cái bút) birds /bɜːrdz/ (con chim) rooms /ruːmz/ (căn phòng) things /θɪŋz/ (thứ) cars /kɑːrz/ (xe ô tô) |
4 |
Khi danh từ có tận cùng của danh từ là i, v, o. |
Cách đọc âm đuôi là /z/ |
babies /beɪbiz/ (trẻ sơ sinh) leaves /liːvz/ (lá) potatoes /pəˈteɪtəʊ/ (khoai tây) |
Cách phát âm danh từ số nhiều bất quy tắc
Dưới đây là bảng các danh từ khi chuyển sang số nhiều thay đổi hoàn toàn so với ban đầu.
Danh từ số ít |
Phiên âm |
Danh từ số nhiều |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
a mouse |
/maʊs/ |
mice |
/maɪs/ |
chuột |
a die |
/daɪ/ |
dice |
/daɪs/ |
con súc sắc |
an ox |
/ɑːks/ |
oxen |
/ˈɑːksn/ |
bò đực bị thiến |
a child |
/tʃaɪld/ |
children |
/ˈtʃɪldrən/ |
đứa trẻ |
a person |
/ˈpɜːrsn/ |
people |
/ˈpiːpl/ |
người |
Bài tập về cách thêm S ES vào danh từ đơn giản
Để ghi nhớ các quy tắc thêm S ES thật nhanh chóng, các bạn cần chăm chỉ luyện tập, trau dồi kiến thức đã học được bằng cách giải thật nhiều dạng bài tập khác nhau. Dưới đây là một số bài tập liên quan đến cách thêm S ES vào danh từ:
Bài tập 1: Áp dụng quy tắc thêm S ES để chuyển các danh từ số ít sau sang danh từ số nhiều.
1. Father → 2. Box → 3. Wolf → 4. Bottle → 5. Day → 6. Monkey → 7. Poster → 8. Body → 9. Potato → |
10. Onion → 11. Half → 12. Woman → 13. Bus → 14. Policeman → 15. Baby → 16. Match → 17. Stamp → 18. Class → |
Bài tập 2: Điền dạng đúng của các từ trong ngoặc vào chỗ trống.
1. He ________ (sleep) 8 hours everyday.
2. My mother ________ (cook) a really tasty stew.
3. The barman ________ (mix) the cocktail very quickly.
4. She ________ (go) to the school by bus from Monday to Friday.
5. Bob ________ (try) to study but he can't.
6. Pamela ________ (write) an email to her sister in USA everyday.
7. My mum ________ (read) the book when she has got time.
8. The man ________ (wash) the car in the petrol station.
9. She ________ (watch) the TV 2 hours in the afternoon.
10. Alan ________ (like) puppies.
11. Sam's father ________ (drive) to work everyday.
12. Your friend ________ (listen) to the CD in class.
13. She ________ (buy) in the supermarket on Mondays.
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng dựa vào quy tắc thêm S ES vào danh từ đã học.
1. Go – gos/ goes/ go
2. Finish – finishes/ finishs/ finish
3. Do – dos/ does/ do
4. Teach – teaches/teaches/ teach
5. Fix – fixs/ fies/ fixes
6. Catch – catches/ catchs/ catch
7. Kiss – kiss/ kisss/ kisses
8. Miss – misss/ miss/ misses
9. Watch – watch/ watches/ watchs
10. Push – pushes/ push/ pushs
Bài tập 4: Chọn đáp án có phát âm khác với các đáp án còn lại.
1. A. proofs |
B. books |
C. points |
D. days |
2. A. helps |
B. laughs |
C. cooks |
D. finds |
3. A. neighbors |
B. friends |
C. relatives |
D. photographs |
4. A. snacks |
B. follows |
C. titles |
D. writers |
5. A. streets |
B. phones |
C. books |
D. makes |
6. A. cities |
B. satellites |
C. series |
D. workers |
7. A. develops |
B. takes |
C. laughs |
D. volumes |
8. A. phones |
B. streets |
C. books |
D. makes |
9. A. proofs |
B. regions |
C. lifts |
D. rocks |
10. A. involves |
B. believes |
C. suggests |
D. steals |
11. A. remembers |
B. cooks |
C. walls |
D. pyramids |
12. A. miles |
B. words |
C. accidents |
D. names |
13. A. sports |
B. plays |
C. chores |
D. minds |
14. A. nations |
B. speakers |
C. languages |
D. minds |
15. A. proofs |
B. looks |
C. lends |
D. stops |
16. A. dates |
B. bags |
C. photographs |
D. speaks |
17. A. parents |
B. brothers |
C. weekends |
D. feelings |
18. A. chores |
B. dishes |
C. houses |
D. coaches |
19. A. works |
B. shops |
C. shifts |
D. plays |
20. A. coughs |
B. sings |
C. stops |
D. sleeps |
21. A. signs |
B. profits |
C. becomes |
D. survives |
22. A. walks |
B. steps |
C. shuts |
D. plays |
23. A. wishes |
B. practices |
C. introduces |
D. leaves |
24. A. grasses |
B. stretches |
C. comprises |
D. potatoes |
25. A. desks |
B. maps |
C. plants |
D. chairs |
26. A. pens |
B. books |
C. phones |
D. tables |
27. A. dips |
B. deserts |
C. books |
D. camels |
28. A. miles |
B. attends |
C. drifts |
D. glows |
29. A. mends |
B. develops |
C. values |
D. equals |
30. A. repeats |
B. classmates |
C. amuses |
D. attacks |
Bài tập 5: Chọn dạng đúng của từ trong câu.
1. Police catchs/ catches him because he’s a theft
2. My mother is a teacher. She always teachs/ teaches me English.
3. John gos/ goes market about three-time a weeks.
4. He have/ has a good table.
5. Adam and Susan eat out/ eats out together.
6. I often watch/ watches TV before going to bed.
Bài tập 6: Điền dạng đúng của các từ trong ngoặc vào chỗ trống.
1. I had two ____________ for lunch. (apple)
2. I was scared because John brought two ____________ to school. (knife)
3. My favorite MacDo meal is a Big Mac with ____________. (fry)
4. New Zealand has a lot of ____________. (sheep)
5. In my class there are many ____________. (child)
6. Do you know where the ____________ were from? (thief)
7. I love ____________. They are nice when it is hot. (tree)
8. You have lips like ____________. (cherry)
9. Do you know where my ____________ are? (key)
10. There were 12 ____________ in the tray. (egg)
Bài tập 7: Viết lại câu sử dụng danh từ số nhiều.
1. This photo is fantastic.
→ ________________________________________.
2. That bag is heavy.
→ ________________________________________
3. This story is very funny!
→ ________________________________________
4. That woman is from London.
→ ________________________________________.
5. This dress is beautiful!
→ ________________________________________.
6. That boy is very tall!
→ ________________________________________.
7. This radio is expensive.
→ ________________________________________.
8. This knife is sharp.
→ ________________________________________.
Đáp án
Bài tập 1:
1. Father → Fathers 2. Box → Boxes 3. Wolf → Wolves 4. Bottle → Bottles 5. Day → Days 6. Monkey → Monkeys 7. Poster → Posters 8. Body → Bodies 9. Potato → Potatoes |
10. Onion → Onions 11. Half → Halves 12. Woman → Women 13. Bus → Buses 14. Policeman → Policemen 15. Baby → Babies 16. Match → Matches 17. Stamp → Stamps 18. Class → Classes |
Bài tập 2:
1. He sleeps 8 hours everyday.
2. My mother cooks a really tasty stew.
3. The barman mixes the cocktail very quickly.
4. She goes to the school by bus from Monday to Friday.
5. Bob tries to study but he can't.
6. Pamela writes an email to her sister in USA everyday.
7. My mum reads the book when she has got time.
8. The man washes the car in the petrol station.
9. She watches the TV 2 hours in the afternoon.
10. Alan likes puppies.
11. Sam's father drives to work everyday.
12. Your friend listens to the CD in class.
13. She buys in the supermarket on Mondays.
Bài tập 3:
1. goes 2. finishes 3. does 4. teaches 5. fixes |
6. catches 7. kisses 8. misses 9. watches 10. pushes |
Bài tập 4:
1. D |
2. D |
3. D |
4. A |
5. B |
6. B |
7. D |
8. A |
9. B |
10. C |
11. B |
12. C |
13. A |
14. C |
15. C |
16. B |
17. A |
18. A |
19. D |
20. B |
21. B |
22. D |
23. D |
24. D |
25. A |
26. B |
27. D |
28. C |
29. B |
30. C |
Bài tập 5:
1. Police catchs/ catches him because he’s a theft
2. My mother is a teacher. She always teachs/ teaches me English.
3. John gos/ goes market about three-time a weeks.
4. He have/ has a good table.
5. Adam and Susan eat out/ eats out together.
6. I often watch/ watches TV before going to bed.
Bài tập 6:
1. I had two apples for lunch.
2. I was scared because John brought two knives to school.
3. My favorite MacDo meal is a Big Mac with fries.
4. New Zealand has a lot of sheep.
5. In my class there are many children.
6. Do you know where the thieves were from?
7. I love trees. They are nice when it is hot.
8. You have lips like cherries.
9. Do you know where my keys are?
10. There were 12 eggs in the tray.
Bài tập 7:
1. These photos are fantastic!
2. Those bags are heavy.
3. These stories are very funny!
4. Those women are from London.
5. These dresses are beautiful!
6. Those boys are very tall.
7. These radios are expensive.
8. These knives are sharp.
Với những chia sẻ bổ ích trên, hy vọng bạn đã nắm vững cách thêm S ES vào danh từ cũng như cách phát âm danh từ số nhiều chuẩn trong Tiếng Anh. Hãy chăm chỉ luyện tập và thường xuyên trau dồi những kiến thức mà mình đã có được bạn nhé!
Chúc các bạn học tốt!
Plural Nouns: Rules and Examples - Ngày truy cập: 01/08/2022
https://www.grammarly.com/blog/plural-nouns/
Spelling Plurals with -s or -es - Ngày truy cập: 01/08/2022