zalo
Agree đi với giới từ gì? Cách dùng chuẩn & Ví dụ dễ hiểu
Học tiếng anh

Agree đi với giới từ gì? Cách dùng chuẩn & Ví dụ dễ hiểu

Tham vấn bài viết:
Hoàng Mỹ Hạnh
Hoàng Mỹ Hạnh

Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm

Tác giả: Ngân Hà

Ngày cập nhật: 31/12/2025

Nội dung chính

Nhiều người học tiếng Anh thường bối rối không biết agree đi với giới từ gì trong từng ngữ cảnh. Hiểu đúng cách dùng giúp bạn diễn đạt sự đồng ý hoặc chấp thuận một vấn đề một cách chính xác và tự nhiên hơn.

Agree là gì?

Agree là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa đồng ý, tán thành hoặc chấp thuận một ý kiến, đề xuất hay quan điểm. Tùy vào ngữ cảnh, agree có thể đi với các giới từ khác nhau để thể hiện mức độ đồng ý cụ thể.

Ví dụ:

  1. I agree with you. → Tôi đồng ý với bạn.

  2. They agreed on a plan for the project. → Họ đã thống nhất về một kế hoạch cho dự án.

Agree mang nghĩa đồng ý, tán thành hoặc chấp thuận. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Agree đi với giới từ gì?

Cấu trúc chung: Agree + giới từ + danh từ/đại từ

Agree có thể đi với các giới từ khác nhau để thể hiện các mức độ đồng ý và hoàn cảnh sử dụng riêng. Ba giới từ phổ biến nhất gồm:

  1. Agree with: đồng ý với ai hoặc với ý kiến của ai.

  2. Agree on: đồng thuận, thống nhất về một vấn đề cụ thể.

  3. Agree to: chấp thuận một đề nghị, điều khoản hoặc yêu cầu.

Bảng so sánh agree with, agree on và agree to:

Cấu trúc

Nghĩa

Khi dùng

Ví dụ

Agree with

Đồng ý với ai hoặc với ý kiến của ai

Khi muốn thể hiện sự tán thành với một người hoặc quan điểm của họ

I agree with you.

Agree on

Đồng thuận, thống nhất về một vấn đề

Khi nhiều người cùng thảo luận và đạt được sự thống nhất

They agreed on a solution.

Agree to

Chấp thuận một đề nghị hoặc điều khoản

Khi chấp nhận yêu cầu, lời đề nghị hoặc điều khoản chính thức

She agreed to the terms.

Lưu ý:

  • Dùng agree with cho người, không dùng agree on/to trong trường hợp này.

  • Dùng agree on cho vấn đề, và agree to cho điều khoản/đề nghị có tính trang trọng.

Agree + With: Đồng ý với ai, với ý kiến của ai

Agree with dùng để diễn tả việc bạn đồng ý với một người hoặc với quan điểm, ý kiến mà người đó đưa ra. Cấu trúc này được dùng trong hầu hết tình huống giao tiếp thường ngày khi muốn thể hiện sự tán thành.

Công thức: Agree with + người/ý kiến.

Ví dụ:

  1. I agree with her on this matter.

  2. Most people agree with the idea that exercise is essential.

Agree + On: Đồng thuận về vấn đề cụ thể

Agree on dùng để diễn tả việc các bên thống nhất về một quan điểm, giải pháp hoặc vấn đề nào đó. Cấu trúc này nhấn mạnh sự đồng thuận chung sau khi thảo luận.

Công thức: Agree on + vấn đề/chủ đề.

Ví dụ:

  1. They agreed on a plan to improve the project.

  2. Both teams finally agreed on the main terms of the contract.

Agree + On diễn tả sự đồng thuận về vấn đề cụ thể. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Agree + To: Chấp thuận một đề nghị/điều khoản

Agree to dùng để chỉ việc chấp thuận một yêu cầu, đề nghị, điều khoản hay thỏa thuận do người khác đưa ra. Cách dùng này mang sắc thái trang trọng hơn và thường xuất hiện trong bối cảnh công việc hoặc pháp lý.

Công thức: Agree to + đề nghị/điều khoản/yêu cầu.

Ví dụ:

  1. The company agreed to the new contract terms.

  2. She agreed to the proposal after considering all the details.

Monkey Junior là ứng dụng học tiếng Anh dành riêng cho trẻ em từ 0-11 tuổi, được xây dựng dựa trên các phương pháp giáo dục sớm tiên tiến như Glenn Doman và Đa giác quan. Chương trình cung cấp một kho tàng từ vựng khổng lồ thuộc nhiều chủ đề gần gũi, giúp trẻ không chỉ nhận diện mặt chữ mà còn hiểu sâu nghĩa của từ thông qua hình ảnh, âm thanh và video sinh động. 

Với lộ trình học được cá nhân hóa theo từng độ tuổi và trình độ, Monkey Junior giúp trẻ xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc, phát triển tư duy logic và tạo niềm cảm hứng học tập tự nhiên ngay từ những năm tháng đầu đời. Điểm khác biệt của Monkey Junior nằm ở tính tương tác cao với hàng ngàn trò chơi giáo dục thú vị, giúp bé “học mà chơi, chơi mà học” mà không cảm thấy áp lực. 

Đặc biệt, ứng dụng tích hợp công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) giúp đánh giá và sửa lỗi phát âm chuẩn bản xứ, hỗ trợ trẻ rèn luyện kỹ năng nghe - nói một cách chính xác nhất. Chỉ với 10-15 phút mỗi ngày, ba mẹ hoàn toàn có thể yên tâm đồng hành cùng con trên hành trình chinh phục ngoại ngữ ngay tại nhà, chuẩn bị hành trang tốt nhất để bé trở thành một công dân toàn cầu trong tương lai.

 

Các cấu trúc mở rộng với “agree” thường gặp

Cấu trúc 1: Agree that + clause

Dùng khi bạn muốn khẳng định rằng bạn đồng ý một điều gì đó là đúng hoặc hợp lý. Cấu trúc này thường xuất hiện trong văn nói trang trọng hoặc trong tranh luận.

Ví dụ: I agree that this approach will save more time.

Cấu trúc 2: Agree about + chủ đề chung

Dùng để nói rằng các bên có cùng quan điểm về một chủ đề mang tính tổng quát, không đi sâu vào một điểm cụ thể. Cấu trúc này xuất hiện nhiều trong thảo luận nhóm.

Ví dụ: We agree about the importance of teamwork.

Cấu trúc 3: Agree to + V-inf

Dùng để thể hiện sự chấp thuận làm một hành động hoặc thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Cách dùng này mang sắc thái trang trọng và thường gặp trong công việc.

Ví dụ: She agreed to join the meeting.

Cấu trúc 4: Agree with somebody about something

Dùng khi bạn đồng ý với một người cụ thể về một vấn đề nhất định. Cấu trúc này kết hợp cả đối tượng và chủ đề thảo luận nên rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ: I agree with him about the budget plan.

Các cấu trúc mở rộng với “agree” thường gặp. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Bài tập: Agree + Giới từ

Câu hỏi:

  1. I agree ___ your opinion.

  2. They agreed ___ a plan for the project.

  3. She agreed ___ help us tomorrow.

  4. Do you agree ___ him about this issue?

  5. Both sides agreed ___ the final decision.

  6. The manager agreed ___ the proposal after the meeting.

  7. We all agree ___ the importance of good communication.

  8. He doesn’t agree ___ their idea.

  9. The team finally agreed ___ a strategy.

  10. She agreed ___ sign the contract.

  11. I agree ___ you that this is the best solution.

  12. They agreed ___ the terms and conditions.

  13. Students agreed ___ work together on the assignment.

  14. I can’t agree ___ that suggestion.

  15. The committee agreed ___ a new policy.

  16. He agreed ___ participate in the project.

  17. We agree ___ her on most topics.

  18. The company agreed ___ the new timeline.

  19. They agreed ___ meet again next week.

  20. Do you agree ___ the idea of reducing costs?

Đáp án:

  1. with

  2. on

  3. to

  4. with

  5. on

  6. to

  7. on

  8. with

  9. on

  10. to

  11. with

  12. to

  13. to

  14. with

  15. on

  16. to

  17. with

  18. to

  19. to

  20. with

Hãy luyện tập thường xuyên cấu trúc Agree + Giới từ để thành thạo. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Nắm rõ agree đi với giới từ gì giúp bạn tránh nhầm lẫn giữa agree with, agree on và agree to khi giao tiếp. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng các cấu trúc này một cách chuẩn xác và linh hoạt hơn.

Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!