Giới từ chỉ vị trí là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp chúng ta diễn tả chính xác vị trí của người, vật hoặc sự việc trong không gian. Để sử dụng thành thạo, bạn cần nắm rõ ý nghĩa và cách dùng của từng loại giới từ. Bài viết dưới đây Monkey sẽ giúp bạn hiểu rõ giới từ chỉ vị trí là gì và cung cấp danh sách đầy đủ kèm ví dụ minh họa.

Giới từ chỉ vị trí là gì?
Giới từ chỉ vị trí (prepositions of place) là những từ dùng để diễn tả vị trí hoặc nơi chốn của người hoặc vật so với một đối tượng khác. Những giới từ này giúp người nghe hoặc người đọc hình dung được vị trí cụ thể của sự vật trong không gian.
Ví dụ các giới từ chỉ vị trí phổ biến:
-
in: ở trong. Ví dụ The keys are in the drawer. (Chìa khóa ở trong ngăn kéo.)
-
on: ở trên (tiếp xúc bề mặt). Ví dụ The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)
-
under: ở dưới. Ví dụ The cat is under the bed. (Con mèo ở dưới giường.)
-
next to / beside: bên cạnh. Ví dụ He sat next to me. (Anh ấy ngồi bên cạnh tôi.)
-
between: ở giữa hai vật. Ví dụ The school is between the bank and the hospital. (Trường nằm giữa ngân hàng và bệnh viện.)
Giới từ chỉ vị trí thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ để tạo thành cụm giới từ chỉ nơi chốn, giúp câu văn rõ ràng và dễ hình dung hơn.
Tổng hợp các giới từ chỉ vị trí trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, khi muốn mô tả vị trí của người, vật hay địa điểm, chúng ta thường sử dụng các giới từ chỉ vị trí. Những giới từ này giúp người nghe hoặc người đọc hình dung rõ ràng hơn vị trí tương quan giữa các đối tượng trong không gian. Dưới đây là danh sách những giới từ chỉ vị trí phổ biến để mọi người nắm bắt:
Giới từ |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
in |
ở trong |
The books are in the bag. |
on |
ở trên (tiếp xúc bề mặt) |
The phone is on the desk. |
under |
ở dưới |
The ball is under the table. |
over |
ở trên (không chạm, che phủ) |
The plane flew over the city. |
above |
phía trên (không chạm) |
A lamp hangs above the mirror. |
below |
phía dưới (không chạm) |
The valley lies below the mountains. |
behind |
phía sau |
The car is parked behind the building. |
in front of |
phía trước |
She stood in front of the class. |
next to |
bên cạnh |
He sat next to his friend. |
beside |
bên cạnh |
The book is beside the lamp. |
between |
ở giữa hai vật |
The cat is between the chairs. |
among |
ở giữa (nhiều vật) |
She is standing among her classmates. |
inside |
bên trong |
The kids are playing inside the house. |
outside |
bên ngoài |
He’s waiting outside the gate. |
opposite |
đối diện |
The pharmacy is opposite the school. |
across from |
đối diện (Mỹ Anh) |
The bank is across from the café. |
near |
gần |
The station is near the supermarket. |
far from |
cách xa |
The hotel is far from the airport. |
at |
tại, ở |
She is at the door. |
around |
xung quanh |
There are trees around the lake. |
along |
dọc theo |
They walked along the river. |
through |
xuyên qua |
The car drove through the tunnel. |
above |
ở trên (cao hơn) |
The temperature is above normal today. |
below |
ở dưới (thấp hơn) |
His scores are below average. |
beneath |
ở bên dưới (trang trọng) |
The valley lay beneath the hills. |
atop |
trên đỉnh, trên cùng |
A crown sat atop his head. |
Cách sử dụng các giới từ chỉ vị trí trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, giới từ chỉ vị trí đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả vị trí không gian của một vật, người hoặc sự kiện. Những giới từ này thường được đặt ở một số vị trí nhất định trong câu để truyền đạt ý nghĩa rõ ràng. Dưới đây là các cách phổ biến khi sử dụng giới từ chỉ vị trí:
Đứng sau danh từ hoặc cụm danh từ
Cách sử dụng phổ biến nhất là đặt giới từ chỉ vị trí ngay sau danh từ hoặc cụm danh từ mà nó mô tả. Cách này giúp xác định rõ ràng vị trí của sự vật hoặc người được nói đến trong không gian.
Ví dụ:
-
The keys are under the cushion. (Chìa khóa ở dưới gối ghế.)
-
He works at a hospital in the city. (Anh ấy làm việc tại một bệnh viện trong thành phố.)
-
There’s a coffee shop beside the bookstore. (Có một quán cà phê bên cạnh hiệu sách.)
Mở đầu câu để nhấn mạnh
Đôi khi, giới từ chỉ vị trí được đưa lên đầu câu để nhấn mạnh vị trí và tạo điểm nhấn cho thông tin không gian. Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn viết mô tả hoặc kể chuyện.
Ví dụ:
-
Under the stairs, they found a hidden box. (Dưới cầu thang, họ tìm thấy một chiếc hộp giấu kín.)
-
In the corner of the room, a cat was sleeping peacefully. (Ở góc phòng, một con mèo đang ngủ yên bình.)
-
At the entrance, guests were warmly welcomed. (Tại lối vào, khách được chào đón nồng nhiệt.)
Xen giữa động từ và tân ngữ
Với những động từ thể hiện hành động di chuyển hoặc định vị, giới từ chỉ vị trí có thể được chèn giữa động từ và tân ngữ để làm rõ nơi diễn ra hành động.
Ví dụ:
-
He placed the suitcase beside the door. (Anh ấy đặt chiếc vali bên cạnh cửa.)
-
She threw the ball over the fence. (Cô ấy ném quả bóng qua hàng rào.)
-
They drove through the forest at night. (Họ lái xe xuyên qua khu rừng vào ban đêm.)
Cấu trúc đặt câu với giới từ chỉ vị trí trong tiếng Anh
Khi muốn hỏi hoặc mô tả vị trí của người hay vật trong tiếng Anh, ta thường sử dụng giới từ chỉ vị trí kết hợp với đại từ nghi vấn và động từ "to be". Dưới đây là cấu trúc cơ bản giúp bạn hình thành câu đúng ngữ pháp và tự nhiên:
Cấu trúc phổ biến:
Wh-word (từ để hỏi) + động từ to be + giới từ chỉ vị trí + danh từ/đối tượng. |
Cấu trúc này thường dùng trong các câu hỏi nhằm xác định vị trí cụ thể của người hoặc vật. Một số đại từ nghi vấn thường dùng là: Where, What, Who, Which...
Ví dụ:
-
Where is the book? (Quyển sách ở đâu?)
-
Who is sitting beside Anna? (Ai đang ngồi cạnh Anna?)
-
What’s under the bed? (Cái gì ở dưới gầm giường?)
-
Which painting is above the fireplace? (Bức tranh nào ở phía trên lò sưởi?)
-
Where are the shoes in the room? (Đôi giày ở đâu trong căn phòng?)
Ngoài ra, khi trả lời những câu hỏi này hoặc dùng trong câu khẳng định, bạn có thể sử dụng dạng:
Chủ ngữ + to be + giới từ chỉ vị trí + địa điểm |
Ví dụ:
-
The cat is behind the sofa. (Con mèo ở đằng sau ghế sofa.)
-
My keys are on the kitchen counter. (Chìa khóa của tôi ở trên mặt bếp.)
Một số lưu ý giúp ghi nhớ kiến thức giới từ chỉ vị trí tiếng Anh hiệu quả
Để học tốt và ghi nhớ hiệu quả các giới từ chỉ vị trí trong tiếng Anh, người học, đặc biệt là trẻ em không chỉ cần hiểu khái niệm, mà còn cần áp dụng thường xuyên trong thực tế. Dưới đây là một số lưu ý đơn giản giúp việc học trở nên dễ dàng, tự nhiên và bền vững hơn:
Hiểu nghĩa kết hợp hình ảnh minh họa
Giới từ chỉ vị trí thường gắn liền với không gian cụ thể. Hãy học từng từ kèm theo hình ảnh minh họa (ví dụ: in – ở trong hộp, on – trên mặt bàn…) để dễ liên tưởng và nhớ lâu hơn.
Đặt câu với tình huống thực tế
Thay vì học thuộc lòng, hãy đặt câu liên quan đến những tình huống quen thuộc xung quanh bạn:
Ví dụ:
-
The phone is on the table.
-
My dog sleeps under the bed.
So sánh các giới từ dễ nhầm
Một số giới từ có nghĩa gần giống nhau như in, on, at hoặc above, over rất dễ gây nhầm lẫn. Hãy ghi lại những cặp từ này và phân biệt bằng ví dụ cụ thể.
Ví dụ:
-
on the wall (trên bề mặt tường) vs. in the wall (bên trong tường, như ổ điện)
-
above the shelf (ở phía trên, không chạm vào) vs. on the shelf (trên mặt giá)
Luyện tập đều đặn qua bài tập và trò chơi
Hãy thường xuyên làm bài tập điền từ, trắc nghiệm hoặc chơi các trò chơi học tiếng Anh có hình ảnh vị trí để củng cố kiến thức.
Ghi chú và ôn lại định kỳ
Sử dụng sổ tay từ vựng hoặc ứng dụng học tiếng Anh để ghi chép các giới từ đã học kèm ví dụ. Hãy ôn lại chúng thường xuyên để không bị quên.
Tăng hiệu quả học tiếng Anh với Monkey Junior
Việc học ngữ pháp và từ vựng bao gồm giới từ chỉ vị trí tiếng Anh sẽ trở nên nhẹ nhàng và thú vị hơn khi được thiết kế đúng phương pháp. Monkey Junior là siêu ứng dụng học tiếng Anh đã được hàng triệu phụ huynh lựa chọn, giúp trẻ phát triển đồng thời cả 4 kỹ năng: nghe – nói – đọc – viết.
Thông qua các bài học ngắn gọn, trò chơi tương tác, hình ảnh minh họa sinh động và giọng đọc bản xứ chuẩn, trẻ không chỉ học từ vựng mà còn ghi nhớ cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế, bao gồm cả giới từ và các cấu trúc ngữ pháp nền tảng.
Hãy để trẻ khởi đầu hành trình tiếng Anh sớm và bài bản cùng Monkey Junior!
Đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm miễn phí!
Bài tập về giới từ chỉ vị trí vận dụng
Dưới đây là phần bài tập giúp bạn vận dụng kiến thức về giới từ chỉ vị trí trong tiếng Anh một cách linh hoạt. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu hơn, đồng thời cải thiện kỹ năng quan sát và đặt câu chính xác trong các tình huống thực tế. Hãy hoàn thành từng bài tập, sau đó kiểm tra đáp án để đánh giá mức độ hiểu bài của mình nhé.
Bài tập 1: Chọn giới từ thích hợp
Điền giới từ phù hợp (in, on, under, next to, behind, in front of, between, above, over, near) vào chỗ trống:
-
The cat is hiding ______ the table.
-
My keys are ______ the bag.
-
There is a lamp ______ the sofa and the window.
-
The school is ______ the post office.
-
He put the phone ______ the shelf.
-
She sat ______ me and Jane.
-
The picture is hanging ______ the bed.
-
There’s a spider ______ the ceiling.
-
The dog is sleeping ______ the couch.
-
The bus stop is ______ the bank.
Đáp án:
-
under
-
in
-
between
-
near
-
on
-
between
-
above
-
on
-
under
-
in front of
Bài tập 2: Viết lại câu dùng giới từ chỉ vị trí
Viết lại các câu sau bằng cách thêm giới từ chỉ vị trí phù hợp (dựa vào gợi ý trong ngoặc):
-
The books are the table. (on)
-
He parked his bike the tree. (next to)
-
The painting is the fireplace. (above)
-
They are sitting the sofa. (on)
-
The toys are the bed. (under)
-
The TV is the wall. (on)
-
The shoes are the door. (in front of)
-
The desk is the window. (near)
-
The umbrella is the chair and the door. (between)
-
She hid the letter the cushion. (under)
Đáp án:
-
The books are on the table.
-
He parked his bike next to the tree.
-
The painting is above the fireplace.
-
They are sitting on the sofa.
-
The toys are under the bed.
-
The TV is on the wall.
-
The shoes are in front of the door.
-
The desk is near the window.
-
The umbrella is between the chair and the door.
-
She hid the letter under the cushion.
Bài tập 3: Trả lời câu hỏi vị trí
Dựa vào các gợi ý có sẵn trong ngoặc, trả lời câu hỏi bằng cách sử dụng giới từ chỉ vị trí phù hợp:
-
Where is the phone? (on / table)
-
Where is the cat? (under / bed)
-
Where are the books? (in / backpack)
-
Where is the clock? (above / door)
-
Where is the lamp? (next to / sofa)
-
Where is the picture? (on / wall)
-
Where are the students? (in front of / school)
-
Where is the pen? (between / notebook and laptop)
-
Where is the box? (behind / curtain)
-
Where is the car? (near / house)
Đáp án:
-
The phone is on the table.
-
The cat is under the bed.
-
The books are in the backpack.
-
The clock is above the door.
-
The lamp is next to the sofa.
-
The picture is on the wall.
-
The students are in front of the school.
-
The pen is between the notebook and the laptop.
-
The box is behind the curtain.
-
The car is near the house.
FAQ - Các câu hỏi thường gặp
Giới từ chỉ vị trí trong tiếng Anh là gì?
Là những giới từ dùng để diễn tả vị trí, nơi chốn của người hoặc vật trong không gian, ví dụ như in, on, under, behind, between…
Phân biệt giữa “in”, “on” và “at” như thế nào?
-
In: dùng cho không gian kín (in a box, in the room)
-
On: dùng khi vật tiếp xúc bề mặt (on the table, on the wall)
-
At: dùng cho vị trí cụ thể hoặc điểm đến (at school, at the door)
Có bao nhiêu giới từ chỉ vị trí thường gặp?
Khoảng hơn 20 giới từ phổ biến, ví dụ: in, on, at, under, above, below, between, next to, behind, in front of, inside, outside, near…
Giới từ chỉ vị trí thường đứng ở đâu trong câu?
Thường đặt sau động từ hoặc danh từ để bổ nghĩa, ví dụ:
-
The cat is under the bed.
-
I sat next to my friend.
Giới từ chỉ vị trí có thể đứng đầu câu không?
Có, nếu muốn nhấn mạnh vị trí. Tuy nhiên, đây là cách dùng trong văn viết hoặc khi cần nhấn mạnh.
-
Ví dụ: On the wall, there is a painting.
Có thể dùng hai giới từ vị trí liên tiếp không?
Không nên. Một giới từ là đủ để chỉ vị trí. Nếu cần diễn đạt chi tiết hơn, nên tách thành các cụm rõ ràng.
Ví dụ:
- Đúng: He sat in front of the house.
- Sai: He sat in in front of the house.
Có những lỗi sai phổ biến nào với giới từ vị trí?
-
Dùng sai giới từ (at thay vì in)
-
Bỏ giới từ
-
Dùng giới từ không phù hợp với danh từ chỉ địa điểm
-
- Ví dụ sai: The pen is the table.
- Ví dụ đúng: The pen is on the table.
Giới từ vị trí có thay đổi theo thì không?
Không. Giới từ không bị ảnh hưởng bởi thì. Chỉ động từ trong câu thay đổi.
Ví dụ:
-
She was under the tree yesterday.
-
She is under the tree now.
Kết luận
Trên đây là những kiến thức cơ bản và bài tập thực hành giúp bạn nắm vững giới từ chỉ vị trí trong tiếng Anh. Hy vọng với phần tổng hợp này, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng các giới từ trong giao tiếp và viết câu chính xác, tự nhiên hơn mỗi ngày.