zalo
3 Dạng bài tập về đại từ nhân xưng nhất định phải luyện ngay
Học tiếng anh

3 Dạng bài tập về đại từ nhân xưng nhất định phải luyện ngay

Tác giả: Alice Nguyen

Ngày cập nhật: 09/04/2025

Mục lục bài viết

Để củng cố thêm kiến thức về đại từ nhân xưng, bạn cần phải thực hành làm bài tập về phần này. Bài viết sau đây cung cấp cho bạn tổng hợp các câu hỏi bài tập về đại từ nhân xưng hay nhất có đáp án. Trước khi bắt tay vào làm bài tập, hãy nhớ cùng Monkey ôn tập lại lý thuyết đại từ nhân xưng (Personal pronouns) ngay ở phần đầu nhé !

Ôn lại lý thuyết về đại từ nhân xưng (Personal pronouns)

Để có thể chinh phục được bài tập về đại từ nhân xưng trong tiếng Anh, mọi người cần nắm rõ một số kiến thức lý thuyết sau:

Đại từ nhân xưng là gì? Các đại từ nhân xưng tiếng Anh phổ biến

Đại từ nhân xưng (Personal pronouns) là những từ dùng để thay thế cho danh từ, nhằm tránh lặp lại từ nhiều lần trong câu. Đại từ nhân xưng được chia làm 2 loại: 

  • Đại từ làm chủ ngữ (subject pronouns) (Đứng trước động từ.) 

  • Đại từ làm tân ngữ (object pronouns) (Đứng sau động từ hoặc sau giới từ.) 

Dưới đây là những đại từ nhân xưng trong tiếng Anh cần nhớ: 




Ngôi


Đại từ nhân xưng chủ ngữ (subject pronouns)


Ví dụ 

Số ít

Thứ nhất

I

I need your help 

(Tôi cần sự giúp đỡ của bạn.) 

Thứ 2

you

You should buy this book. (Bạn nên mua cuốn sách này.)

Thứ 3

he

He needs your help. 

(Anh ấy cần sự giúp đỡ của bạn.)

she

She is going to leave now. 

(Cô ấy sắp phải đi ngay bây giờ.) 

it

It is a cat. 

( là một chú mèo.)

Số nhiều

Thứ nhất

we

We love Chinese. 

(Chúng tôi yêu tiếng Trung.)

Thứ 2

you

You are so cute. 

(Bạn thật dễ thương.)

Thứ 3

they

They are standing in front of my house. 

(Họ đang đứng trước nhà tôi.)

 





Ngôi


Đại từ nhân xưng tân ngữ (object pronouns)



Ví dụ 

Số ít

Thứ nhất

me

She calls me every day. 

(Cô ấy gọi điện thoại cho tôi mỗi ngày.)

Thứ 2

you

I like you a lot. 

(Tôi thích bạn rất nhiều.)

Thứ 3

him

Give it to him after class. 

(Đưa nó cho anh ấy sau giờ học nhé.)

her

I see her every day.

(Tôi nhìn thấy cô ấy mỗi ngày.)

it

We love it !

(Chúng tôi rất thích nó.)

Số nhiều

Thứ nhất

us

Let us show you the answer.

(Hãy để chúng tôi cho bạn xem đáp án.)

Thứ 2

you

I’ll call you tomorrow.

(Tôi sẽ gọi bạn vào ngày mai.)

Thứ 3

them

I’ll send them an email. 

(Tôi sẽ gửi họ một email.) 

Cách dùng đại từ nhân xưng trong tiếng Anh

Tùy vào vị trí và chức năng trong câu, đại từ nhân xưng có thể đảm nhiệm những vai trò ngữ pháp khác nhau như:

Đại từ làm chủ ngữ (Subject Pronoun)

Đây là loại đại từ đứng trước động từ và chỉ người hoặc vật thực hiện hành động trong câu.

 

  • Ví dụ: She enjoys reading in the evening.
    She là người thực hiện hành động "enjoys reading" nên đóng vai trò chủ ngữ.

Đại từ làm tân ngữ (Object Pronoun)

Loại đại từ này được dùng sau động từ hoặc giới từ, đóng vai trò là người/vật chịu tác động của hành động.

 

  • Ví dụ: Tom called us last night.
    Us là người nhận hành động “called”, nên là tân ngữ.

Đại từ sở hữu (Possessive Pronoun)

Dùng để chỉ quyền sở hữu – nói rằng vật gì thuộc về ai. Đại từ sở hữu không cần thêm danh từ phía sau.

 

  • Ví dụ: That notebook is mine.
    Mine thể hiện quyền sở hữu của người nói với "notebook".

Đại từ phản thân (Reflexive Pronoun)

Loại đại từ này được dùng khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một người/vật, tức là người tự thực hiện hành động lên chính mình.

 

  • Ví dụ: He blamed himself for the mistake.
    Himself phản ánh rằng He là người làm và cũng là người bị ảnh hưởng bởi hành động "blamed".

Dạng 1: Bài tập về đại từ nhân xưng chủ ngữ (subject pronouns)

Bài 1: Thay thế danh từ trong ngoặc với một đại từ nhân xưng chủ ngữ 

1. ________ is dreaming. (George)

2. ________ is green. (the blackboard)

3. ________ are on the wall. (the posters)

4. ________ is running. (the dog)

5. ________ are watching TV. (my mother and I)

6 .________ are in the garden. (the flowers)

7. ________ is riding his bike. (Tom)

8. ________ is from Bristol.(Liza)

9. ________ has got a brother. (Diana)

10. Have________ got a computer, (Mandy)?

11. (My cousin and her friend) ________ are at the mall.

12. (Peter) ________ is funny.

13. Does (your sister) ________ know what happened?

14. (The door) ________ is locked.

15. (My friend Mary and I) ________ are going on a trip.

16. (My cats) ________ are hungry.

17. (Mr. Jones) ________ is a good teacher.

18. (My brother and I) ________ live together.

19. Where are you from? - ________ am from Germany.

Đáp án: 

1 - he, 2 - It, 3 - They, 4 - It, 5 - We, 6 - They, 7 - He, 8 - She, 9 - She,  10 - You 

11 - they, 12 - he, 13 - she, 14 - It, 15 - We, 16 - They, 17 - He, 18 - we, 19 - I 

Bài 2: Chọn một đại từ nhân xưng trong ngoặc để hoàn thành những câu sau. 

1. _____ am in the yellow bus. (We/ He, I)

2. _____ are at the football match. (I, It, We) 

3. _____ are ten and eleven years old. (They, He, You)

4. _____ is in my mum's cupboard. (They, You, It) 

5. _____ am a good football player. (He, I, It) 

6. _____ is a nice girl. (You, She, They) 

7. _____ is afraid of mice. (We, He, They) 

8. _____ is a wonderful movie. (It, I, They) 

9. _____ are standing on my foot! (She, They, You) 

10. _____ am hungry and thirsty. (I, He, They) 

11. _____ is very hot today. (It, We, I) 

12. _____ are in the restaurant. (We, She, He) 

13. _____ is too fat to play tennis. (I, He, They) 

14. Is _____ in front of the school? (She, I, They) 

15. _____ is in the red box. (We, You, It) 

16. Are _____ a good swimmer? (They, He, You) 

17. _____ are not in a department store. (It, They, I) 

18. _____ are the best reader in the class. (They, I, You) 

19. _____ is a very small village. (He, It, They) 

20. _____ are in the building. (I, They, He) 

Đáp án:  

1 - I, 2 - We, 3 - They, 4 - It, 5 - I, 6 - She, 7 - He, 8 - It, 9 - You, 10 - I, 11 - It, 12 - We, 13 - He

14 - She, 15 - It, 16 - You, 17 - They, 18 - You, 19 - It, 20 - They 

Bài 3: Chọn một trong những đại từ nhân xưng (I, you, he, she, it, we, they) điền vào chỗ trống trong câu dưới đây

1. How old are ______ Sara? 

2. Tom and Tim are twins. ______ are both twelve. 

3. My name is Kate. ______ am a student. 

4. Peters and I are friends. ______ like football and tennis. 

5. Mike is from England. ______ like Maths. 

6. ______ is the number five bus. 

7. That’s Mike’s brother. ______ works in a supermarket. 

8. What’s your city like? ______ is small but quiet. 

9. My mum’s name is Wendy. ______ is a nurse. 

10. My parents aren’t at home. ______ are at work. 

Đáp án: 

1 - you, 2 - They, 3 - I, 4 - We, 5 - He, 6 - It, 7 - He, 8 - It, 9 - She, 10 - They 

Dạng 2: Bài tập về đại từ nhân xưng tân ngữ (object pronouns)

Bài 1: Hoàn thành những câu sau có sử dụng đại từ tân ngữ. 

1. I need Sara’s mail address. I want to invite ______ to the party. 

2. Is this your mobile phone? Can I look at ______. 

3. Tom and Paul are my friends. I meet ______ every day. 

4. Give ______ my calculator. I need ______. 

5. My brother and I are cleaning the house. Mum is helping ______. 

6. Follow______, please. I will show ______ the way to the post office. 

7. We want to call you. Give ______ your phone number. 

8. My parents are still at work. We are waiting for ______.

9. Hurry up, my friends! We are waiting for ______. 

10. Is your father here? I want to talk to ______. 

11. Come with me. I want to show ______ my photo album. 

12. My mother sometimes helps ______ with my homework. She is a teacher. 

13. Where are my keys? I can’t find ______. 

14. Linda lives in my neighborhood. I know ______ very well.

Đáp án:

1. her, 2 - it, 3 - them, 4 - me/ it, 5 - us, 6 - me/ you, 7 - us, 8 - them, 9 - you, 10 - him, 11 - you, 12 - me, 13 - them, 14 - her. 

Bài 2: Chọn một trong những đại từ tân ngữ “me, you, him, her, it, us, you, them” điền vào ô trống mỗi câu dưới đây. 

1. John can't do his homework. Can you help ______ ?

2. We don't know the way to the church. Can you help ______?

3. I can't find my books. Can you see ______?

4. John, can you come to ______?

5. This pen is for Mary. Give it to ______.

6. I need help. Please, help______ .

7. The boys are playing football. Give ______ the ball.

8. We are hungry. Bring ______ the sandwiches, please.

9. I cannot help ______, Betty. I have other work to do.

10. My friend Susan lives in London. This is a postcard from ______.

11. The children are thirsty. Give ______ a glass of water.

12. My parents are very nice. They always help ______ with my homework.

13. My friend Tom lives in London. This is a parcel from ______ .

14. I'm sorry, I can't tell ______what happened.

15. The children are hungry. Give ______ an apple.

16. We are thirsty. Can you give ______ some juice?

17. Jack is in the garden. Bring ______ his football.

18. Ann and Paul can't do their homework. Can you help______ ?

Đáp án: 

1 - him, 2 - us, 3 - them, 4 - me, 5 - her, 6 - me, 7 - them, 8 - us, 9 - you, 10 - her, 11 - them, 12 - me, 13 - him, 14 - you, 15 - them, 16 - us, 17 - him, 18 - them

Dạng 3: Bài tập tổng hợp về đại từ nhân xưng (personal pronouns) 

Bài 1: Điền những đại từ nhân xưng thích hợp vào mỗi câu dưới đây. 

1. Do you know _____? _____ is my brother.

2. Emilia is a great dancer. _____ has won many competitions.

3. Would _____ like to go to the movies with Rita?

4. Van Gogh drew beautiful pictures. One of _____ famous works is The Starry Night.

5. When the incident happened, Ram was present there. _____ was the sole witness of the event.

6. The dog gave birth to many puppies. Would _____ like to have one of _____?

7. Ross and Monica are siblings. _____ came to visit the museum.

8. This is Elizabeth. _____ is the class monitor.

9. The team won the match. _____ have performed surprisingly well.

10. My brother brought a new phone. But _____ doesn’t like _____ much.

11. Look at this picture. Isn’t _____ beautiful?

12. _____ all study in the same school.

13. I brought a ball today. _____ is _____.

14. Megha finished her homework quickly so that _____ could go and play outside.

15. Can you give _____ another scope? I will do better.

Đáp án: 

1 - him/ He

2 - She 

3 - You

4 - his 

5 - He 

6 - you/ them

7 - They

8 - She

9 - They 

10 - he, it

11 - it 

12 - We 

13 - It/ mine 

14 - she 

15 - me 

Mẹo làm bài tập đại từ nhân xưng tiếng Anh hiệu quả

Làm bài tập về đại từ nhân xưng có thể gây nhầm lẫn nếu bạn chỉ học thuộc lòng lý thuyết. Thay vào đó, hãy bắt đầu bằng việc nhận diện vai trò của từ trong câu, sử dụng mẹo dựa trên ngữ cảnh và cấu trúc quen thuộc. Dưới đây là các mẹo giúp bạn làm bài nhanh và chính xác hơn.

Nhìn vào vị trí từ cần điền để xác định loại đại từ

Khi gặp một chỗ trống cần điền, điều đầu tiên nên làm là xác định vị trí của nó trong câu: trước hay sau động từ, đứng một mình hay theo sau danh từ... Vị trí này sẽ giúp bạn chọn đúng loại đại từ mà không cần suy nghĩ quá nhiều.

 

  • Nếu chỗ trống đứng trước động từ, đó thường là đại từ làm chủ ngữ.
    Ví dụ: ___ went to school early this morning. → Đáp án: He/She/They...

  • Nếu từ cần điền đứng sau động từ hoặc giới từ, thì đó là đại từ làm tân ngữ.
    Ví dụ: They invited ___ to the wedding. → Đáp án: me/him/us...

Đặt câu hỏi sở hữu để xác định đại từ sở hữu

Một trong những lỗi thường gặp là nhầm lẫn giữa tính từ sở hữu (my, your, her...) và đại từ sở hữu (mine, yours, hers...). Để tránh điều này, hãy tự hỏi: “Tôi đang cần từ đi kèm với danh từ hay từ thay cho cả cụm danh từ sở hữu?”

  • Nếu không có danh từ đi sau, cần dùng đại từ sở hữu.
    Ví dụ: This bag is ___. → Đáp án: mine/hers/ours...

  • Nếu có danh từ đi sau, ví dụ "my book", "her pen", thì bạn đang dùng tính từ sở hữu – không nằm trong nhóm bài tập này.

Khi người thực hiện và người nhận hành động là một, dùng đại từ phản thân

Nếu chủ ngữ và tân ngữ của câu cùng chỉ một người hoặc một nhóm người, thì tân ngữ không thể là đại từ thường như me, him, them... nữa, mà phải là đại từ phản thân (myself, himself, ourselves...).

Một mẹo nhỏ: thử hỏi lại câu bằng tiếng Việt – nếu bạn nghe ra rằng ai đó "tự làm gì đó cho mình", khả năng rất cao cần dùng đại từ phản thân.

 

  • Ví dụ: He blamed __ for the mistake.
    Nếu ta hiểu là "Anh ấy tự trách mình", thì chỗ trống nên là himself.

Học qua mẫu câu thay vì học từng loại tách biệt

Việc học thuộc từng bảng đại từ sẽ hiệu quả hơn khi bạn gắn nó với các mẫu câu thường gặp trong đời sống. Thay vì học riêng lẻ "I – me – mine – myself", hãy thử tạo 4 câu liên tiếp để hiểu và ghi nhớ nhanh:

  • I am a teacher.

  • My students like me.

  • This pen is mine.

  • I taught myself to speak English.

 

Cách học này giúp bạn hình dung rõ ràng từng vai trò của đại từ trong các tình huống thực tế.

Kết hợp luyện tập bằng nhiều dạng bài khác nhau

 

Sau khi đã hiểu cách dùng đại từ, bạn nên thực hành với nhiều dạng bài: điền từ, viết lại câu, chọn đáp án đúng... để rèn kỹ năng phản xạ. Nên luyện mỗi loại đại từ riêng trước, sau đó làm bài tập tổng hợp để tăng khả năng phân biệt.

Bạn mong muốn con mình phát triển toàn diện kỹ năng tiếng Anh ngay từ nhỏ? Hãy để Monkey Junior đồng hành cùng bé trên hành trình này. Ứng dụng được thiết kế dành riêng cho trẻ từ 0 đến 11 tuổi, giúp bé rèn luyện từ vựng, ngữ pháp và cả 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết một cách hiệu quả.

Điểm đặc biệt khi học cùng Monkey Junior chính là:

  • Lộ trình học tập cá nhân hóaChương trình được thiết kế phù hợp với độ tuổi và trình độ của từng bé, đảm bảo sự tiến bộ liên tục.

  • Phương pháp giáo dục tiên tiếnÁp dụng các phương pháp giáo dục sớm đã được chứng minh hiệu quả, kết hợp với công nghệ hiện đại như trí tuệ nhân tạo (AI) để nhận diện và chấm điểm phát âm của trẻ, giúp bé phát âm chuẩn ngay từ đầu. ​

  • Nội dung phong phú và tương tác caoHàng nghìn bài học sinh động kết hợp hình ảnh, âm thanh và trò chơi tương tác, giúp bé học mà chơi, chơi mà học.

Đặc biệtkhi đăng ký ngay hôm nay, bạn sẽ nhận được ưu đãi lên tới 40% cùng nhiều quà tặng hấp dẫn như bộ Flashcard trị giá 150.000 VNĐ và Ebook hướng dẫn học hiệu quả.

Đừng bỏ lỡ cơ hội tuyệt vời này để cùng con xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc. Đăng ký ngay để nhận ưu đãi và quà tặng hấp dẫn!​

Trên đây là toàn bộ bài tập về đại từ nhân xưng rất hữu ích để bạn có thể thực hành. Phần bài học đại từ nhân xưng không quá khó đối với bạn phải không? Vậy còn nhiều kiến thức từ loại tiếng Anh khác thì sao? Bạn hãy tìm hiểu thêm tại chuyên mục Học tiếng Anh của Monkey nhé. Monkey cảm ơn bạn đã đón đọc bài viết này. 

Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!