zalo
Đại từ tân ngữ trong Tiếng Anh là gì? Ví dụ và cách dùng
Học tiếng anh

Đại từ tân ngữ trong Tiếng Anh là gì? Ví dụ và cách dùng

Tác giả: Nguyễn Hậu

Ngày cập nhật: 06/05/2025

Mục lục bài viết

Đại từ tân ngữ trong tiếng Anh là một trong năm hình thức phổ biến. Nó thường được sử dụng thay cho danh từ hoặc tên riêng trong câu. Hãy cùng Monkey tìm hiểu rõ hơn về vị trí và cách dùng của đại từ tân ngữ bạn nhé. Tuyệt đối đừng bỏ qua bài viết này với rất nhiều bài tập bổ ích có đáp án cho bạn luyện tập đấy. 

Đại từ tân ngữ trong tiếng Anh là gì?

Đại từ tân ngữ là một loại đại từ nhân xưng được sử dụng như một tân ngữ trực tiếp, gián tiếp của động từ hoặc tân ngữ của giới từ. 

7 đại từ tân ngữ cơ bản thường được sử dụng trong câu bao gồm: 

Đại từ chủ ngữ

Đại từ tân ngữ

I

Me

You

You

It

It

She

Her

He

Him

We

Us

They

Them

Đại từ tân ngữ có thể là số ít hoặc số nhiều, nam hoặc nữ. Khi đề cập đến thời tiết, nhiệt độ, thời gian, một vật vô tri vô giác hoặc một đứa trẻ hoặc động vật không xác định được giới tính, có thể sử dụng “it”.

Ví dụ về đại từ tân ngữ trong tiếng Anh

  • Simon took her to work Tuesday.

  • Will you please tell them to come in?

  • He told you a lie about where he was Saturday.

  • Our grandparents gave us candy and our teeth are just fine.

  • My dad fixed my screen door. We made a cake to thank him.

  • Mary ordered chocolate ice cream. She really enjoyed it.

  • I spent the week with my family. I love them so much.

Vai trò của đại từ tân ngữ trong câu

Trong câu tiếng Anh, đại từ tân ngữ được sử dụng thay cho danh từ hoặc tên riêng. Giống như tất cả các tân ngữ trong một câu, đại từ tân ngữ bổ sung ý nghĩa bằng cách tiếp nhận hành động. Nhưng chúng có thể hoạt động như các loại tân ngữ khác nhau: tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp, tân ngữ của giới từ

Vai trò và vị trí của đại từ tân ngữ trong tiếng Anh. (Ảnh: Monkey Việt Nam)

Đại từ tân ngữ là tân ngữ trực tiếp

Tân ngữ trực tiếp nhận trực tiếp hành động từ động từ của câu. Khi đại từ tân ngữ hoạt động như các tân ngữ trực tiếp, chúng thường xuất hiện ngay sau động từ.

Ví dụ: 

  • The baby was tired, so I carried her.

  • Look at this sculpture. Barry made it.

  • Can you help us?

Đại từ tân ngữ là tân ngữ gián tiếp

Đại từ tân ngữ là tân ngữ gián tiếp có thể xuất hiện ngay sau động từ, nhưng được theo sau bởi tân ngữ trực tiếp. 

Ví dụ

  • Katie bought me a beautiful dress.

  • I told you the truth.

  • Don’t give them the answer.

Đại từ tân ngữ là đại từ của giới từ

Đại từ tân ngữ cũng có thể xuất hiện sau giới từ làm đại từ của giới từ. Mặc dù chúng vẫn có thể nhận được đối tượng trực tiếp, nhưng chúng vẫn hoạt động như một phần của cụm giới từ.

Ví dụ: 

  • Did you make this raspberry pie for me?

  • Gary went to the movies with her.

  • The kids want to sit next to us.

Vị trí của đại từ tân ngữ trong tiếng Anh 

Trong tiếng Anh, đại từ tân ngữ (object pronouns) đứng sau động từ hoặc sau giới từ. Chúng được dùng để thay thế cho danh từ làm tân ngữ (đối tượng bị tác động trong câu). Cụ thể:

Đứng sau động từ (tân ngữ trực tiếp)

Khi đại từ tân ngữ là đối tượng trực tiếp của hành động, nó sẽ được đặt ngay sau động từ chính.

Chủ ngữ + Động từ + Đại từ tân ngữ

Ví dụ:

 

  • That’s my cat. I feed it every morning.
    (It là đại từ tân ngữ, đứng sau động từ "feed".)

  • She knows him very well.
    (Him đứng sau động từ "knows".)

  • Can you hear me?
    (Me là đại từ tân ngữ của "I", đứng sau "hear".)

  • They invited us to dinner.
    (Us được dùng sau động từ "invited".)

  • We will meet them later.
    (Them làm tân ngữ của "meet".)

Đứng sau giới từ (trong cụm giới từ)

Khi đại từ tân ngữ nằm trong một cụm giới từ, nó sẽ luôn đứng ngay sau giới từ.

Chủ ngữ + Động từ + Giới từ + Đại từ tân ngữ

Ví dụ:

 

  • She is talking about him.
    (Him đứng sau giới từ "about".)

  • The teacher looked at me.
    (Me đứng sau giới từ "at".)

  • I want to sit next to you.
    (You làm tân ngữ đứng sau cụm "next to".)

  • He often plays with them.
    (Them là tân ngữ trong cụm "with them".)

  • This gift is for her.
    (Her đứng sau giới từ "for".)

Lưu ý: Không dùng đại từ chủ ngữ ở vị trí tân ngữ. Ví dụ:

  • Sai: She loves I.
  • Đúng: She loves me.

Giỏi ngữ pháp, tăng tự tin giao tiếp từ nhỏ cùng Monkey Junior

Không chỉ là ứng dụng học tiếng Anh cho trẻ, Monkey Junior còn là người bạn đồng hành giúp bé làm quen và thành thạo các kiến thức tiếng Anh nền tảng ngay từ những bài học đầu tiên. Thông qua phương pháp học đa giác quan, nội dung cá nhân hoá và bài học lồng ghép tự nhiên trong tình huống thực tế, bé sẽ tiếp thu ngữ pháp một cách dễ hiểu, dễ nhớ và áp dụng được ngay.

Ví dụ như khi học về đại từ tân ngữ, một phần kiến thức quan trọng giúp bé sử dụng tiếng Anh tự nhiên hơn, Monkey Junior không chỉ giới thiệu khái niệm đơn thuần, mà còn tích hợp các ví dụ sinh động như:

  • I see her.

  • He loves us.

  • Can you help me?

Thông qua giọng đọc bản ngữ, hình ảnh minh hoạ, trò chơi tương tác và bài tập luyện phản xạ, bé sẽ dần hình thành thói quen sử dụng đúng cấu trúc câu mà không cảm thấy khô khan hay nặng nề.

Ngoài đại từ tân ngữ, Monkey Junior còn bao phủ toàn diện các chủ điểm ngữ pháp cơ bản như danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, thì động từ... gắn liền với 4 kỹ năng nghe - nói - đọc - viết, phù hợp với từng độ tuổi và trình độ cá nhân của mỗi bé.

 

Học mà chơi - Chơi mà học, Monkey Junior giúp bé giỏi tiếng Anh từ nền tảng đến nâng cao. Đăng ký ngay hôm nay để nhận ưu đãi lên tới 50% và bắt đầu hành trình chinh phục ngôn ngữ cùng con.

>>> TRẢI NGHIỆM MIỄN PHÍ NGAY!

Bài tập đại từ tân ngữ vận dụng

Bài tập 1: Bài tập tân ngữ xác định đại từ tân ngữ chính xác trong mỗi câu sau đây. 

  1. Please make (I, me) an ice cream sundae.

  2. Ask (he, him) and his wife if they’d like a soda.

  3. Can Rory join (we, us) on our trip?

  4. We should hire (she, her) for the job.

  5. I never want to see (he, him) again.

  6. You can sit with Andrew and (I, me).

Đáp án: 

  1. Me

  2. Him

  3. Us

  4. Her

  5. Him

  6. Me

Bài 2: Bài tập về tân ngữ chọn đáp án đúng (A, B, C, hoặc D) trong mỗi câu dưới đây? 

  1. Mary wants to talk to __________ about your homework.

    1. Him

    2. Her

    3. You

    4. Them

  2. The plate shattered when John dropped __________ on the floor.

    1. Him

    2. Her

    3. Them

    4. It

  3. Be careful; he lied to __________ before and he may do it again.

    1. Us

    2. It

    3. We

    4. They

  4. Where are Jill and Cherie? Didn’t you invite __________?

    1. Us

    2. Them

    3. They

    4. Her

  5. The spider bit __________ on my ankle.

    1. You

    2. Me

    3. Her

    4. It

  6. I heard that Jeremy was cut from the team just because Tyler doesn’t like __________.

    1. Him

    2. Her

    3. It

    4. Them

  7. The bread is stale. You can feed __________ to the birds.

    1. Them

    2. It

    3. Him

    4. Her

  8. The movie was hilarious! We really liked __________.

    1. Him

    2. Them

    3. Her

    4. It

Đáp án: 

  1. C

  2. D

  3. A

  4. B

  5. B

  6. A

  7. B

  8. D

Bài tập 3: 

1. This is Sam. I go to school with _____.

  1. he
  2. him

2. _____ are going into town.

  1. Us

  2. We

3. Why are you looking at _____?

  1. me

  2. I

4. _____ goes to bed at nine o'clock.

  1. Her

  2. She

5. This is Tom's trumpet. _____ plays it every day.

  1. He

  2. Him

6. These are my hamsters. Do you like _____?

  1. they

  2. them

Đáp án: 

  1. B

  2. B

  3. A

  4. B

  5. A

  6. B

Trên đây là những kiến thức về đại từ tân ngữ trong tiếng Anh cùng các bài tập rèn luyện. Các bạn hãy tham khảo và luyện tập mỗi ngày nhé. Đừng quên theo dõi chuyên mục Học tiếng Anh của Monkey để cập nhật thêm nhiều kiến thức hay và bổ ích khác. 

Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!