Pleased đi với giới từ gì? Trong tiếng Anh, tính từ pleased thường đi kèm một số giới từ như with, about, hoặc for tuỳ ngữ cảnh. Để có thể hiểu rõ hơn về cấu trúc sử dụng Pleased + giới từ, hãy cùng Monkey khám phá chi tiết trong bài viết sau đây.
.png)
Pleased nghĩa là gì?
Pleased là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa hài lòng, vui mừng hoặc thoả mãn về một điều gì đó. Từ này thường dùng khi bạn đạt được kết quả mong muốn, nhận tin vui hoặc có trải nghiệm tích cực.
Ngoài dạng tính từ, từ “pleased” còn có các dạng khác như:
Từ |
Loại từ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Please |
Động từ |
/pliːz/ |
Làm vui lòng, khiến ai đó hài lòng |
Pleasure |
Danh từ |
/ˈpleʒ.ər/ |
Niềm vui, sự hài lòng |
Pleasurable |
Tính từ |
/ˈpleʒ.ər.ə.bəl/ |
Mang lại niềm vui, dễ chịu |
Pleasing |
Tính từ/Phân từ hiện tại |
/ˈpliː.zɪŋ/ |
Dễ chịu, gây hài lòng |
Pleasedly |
Trạng từ |
/ˈpliː.zɪd.li/ |
Một cách hài lòng, vui vẻ |
Pleased đi với giới từ gì?
Tính từ “pleased” thường kết hợp với nhiều giới từ như with, about, at, by, for. Mỗi giới từ sẽ tạo ra một sắc thái ý nghĩa riêng, giúp người nói diễn đạt cảm xúc một cách rõ ràng và chính xác hơn.
STT |
Giới từ |
Ý nghĩa |
1 |
with |
Hài lòng hoặc thoả mãn với ai/cái gì, thường nói về kết quả, hành động, sản phẩm hoặc trải nghiệm. |
2 |
about |
Vui mừng hoặc phấn khởi về một sự kiện, tình huống hay thông tin cụ thể. |
3 |
at |
Cảm thấy vui mừng, hài lòng hoặc xúc động trước một sự việc, phản ứng cảm xúc thường mạnh hơn “about”. |
4 |
by |
Cảm thấy hài lòng hoặc ấn tượng bởi tác nhân hoặc nguyên nhân tạo ra cảm xúc đó. |
5 |
for |
Mừng cho ai đó khi họ đạt được điều tích cực hoặc may mắn. |
1. Pleased + with
Cấu trúc: Pleased + with + Noun / Pronoun
Ý nghĩa: Dùng để diễn tả sự hài lòng hoặc thoả mãn với một người, vật hoặc kết quả.
Ví dụ:
-
I’m pleased with my exam results. (Tôi hài lòng với kết quả kỳ thi của mình.)
-
She’s pleased with her team’s performance. (Cô ấy hài lòng với màn thể hiện của đội.)
2. Pleased + about
Cấu trúc: Pleased + about + Noun / Gerund
Ý nghĩa: Dùng khi muốn thể hiện niềm vui, sự phấn khởi về một sự kiện hoặc tình huống.
Ví dụ:
-
We’re pleased about the successful launch. (Chúng tôi vui mừng về buổi ra mắt thành công.)
-
He’s pleased about winning the scholarship. (Anh ấy vui mừng vì giành được học bổng.)
3. Pleased + at
Cấu trúc: Pleased + at + Noun / Gerund
Ý nghĩa: Dùng để diễn tả cảm xúc hài lòng, vui mừng hoặc xúc động trước một tình huống hoặc hành vi.
Ví dụ:
-
She was pleased at their warm welcome. (Cô ấy vui mừng trước sự đón tiếp nồng hậu của họ.)
-
I’m pleased at how quickly things are moving. (Tôi hài lòng về việc mọi thứ đang tiến triển nhanh chóng.)
4. Pleased + by
Cấu trúc: Pleased + by + Noun / Gerund
Ý nghĩa: Nhấn mạnh tác nhân hoặc nguyên nhân mang lại cảm giác hài lòng, thường thiên về cảm giác được ấn tượng.
Ví dụ:
-
I was pleased by his honest feedback. (Tôi hài lòng bởi phản hồi trung thực của anh ấy.)
-
They’re pleased by the progress we’ve made. (Họ hài lòng bởi tiến bộ mà chúng tôi đã đạt được.)
5. Pleased + for
Cấu trúc: Pleased + for + someone
Ý nghĩa: Diễn tả cảm giác mừng cho ai đó khi họ có được tin vui hoặc thành công.
Ví dụ:
-
I’m pleased for you and your promotion. (Tôi mừng cho bạn và việc bạn được thăng chức.)
-
She’s pleased for her best friend’s achievements. (Cô ấy mừng cho thành tích của bạn thân mình.)
Các từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Pleased
Pleased là tính từ chỉ cảm giác hài lòng, vui mừng hoặc thoả mãn. Khi giao tiếp hoặc viết tiếng Anh, bạn có thể dùng các từ/cụm từ đồng nghĩa để diễn đạt linh hoạt hơn, hoặc dùng từ trái nghĩa khi muốn biểu thị cảm xúc tiêu cực, không hài lòng.
Từ/cụm từ đồng nghĩa với “Pleased”
Từ/Cụm từ |
Loại từ |
Nghĩa |
Happy |
Adj |
Vui, hạnh phúc |
Glad |
Adj |
Vui mừng |
Delighted |
Adj |
Hết sức vui mừng |
Thrilled |
Adj |
Rất phấn khích, hào hứng |
Overjoyed |
Adj |
Vui mừng tột độ |
Ecstatic |
Adj |
Cực kỳ sung sướng |
Cheerful |
Adj |
Vui vẻ, tươi tắn |
Satisfied |
Adj |
Hài lòng |
Content |
Adj |
Mãn nguyện |
Gratified |
Adj |
Được thoả mãn, hài lòng |
Joyful |
Adj |
Hân hoan |
Blissful |
Adj |
Vui sướng, hạnh phúc |
Over the moon |
Idiom |
Vui sướng tột cùng |
Elated |
Adj |
Hân hoan, phấn khởi |
Jubilant |
Adj |
Vui sướng, hân hoan |
In high spirits |
Idiom |
Trong tâm trạng vui vẻ |
Beaming |
Adj |
Hớn hở, rạng rỡ |
Charmed |
Adj |
Thích thú, bị cuốn hút |
Từ/cụm từ trái nghĩa với “Pleased”
Từ/Cụm từ |
Loại từ |
Nghĩa |
Unhappy |
Adj |
Không vui |
Sad |
Adj |
Buồn |
Upset |
Adj |
Buồn bã, khó chịu |
Disappointed |
Adj |
Thất vọng |
Dissatisfied |
Adj |
Không hài lòng |
Unfulfilled |
Adj |
Không thoả mãn |
Frustrated |
Adj |
Bực bội |
Annoyed |
Adj |
Khó chịu, bực mình |
Angry |
Adj |
Tức giận |
Displeased |
Adj |
Bất mãn |
Depressed |
Adj |
Suy sụp |
Gloomy |
Adj |
Ủ rũ |
Miserable |
Adj |
Khổ sở |
Irritated |
Adj |
Cáu kỉnh |
Resentful |
Adj |
Bực bội, ấm ức |
In low spirits |
Idiom |
Tâm trạng chán nản |
Heartbroken |
Adj |
Đau lòng |
Blue |
Adj |
Buồn bã |
Downcast |
Adj |
Chán nản |
Lưu ý khi dùng Pleased với giới từ trong tiếng Anh
Khi kết hợp “pleased” với giới từ, ý nghĩa câu sẽ thay đổi tùy theo giới từ bạn chọn. Để diễn đạt tự nhiên và chính xác trong tiếng Anh, bạn nên ghi nhớ các điểm sau:
Chọn giới từ phù hợp với ngữ cảnh
Việc chọn sai giới từ có thể khiến câu của bạn nghe không tự nhiên hoặc sai nghĩa. Mỗi giới từ khi đi với “pleased” mang một sắc thái riêng:
-
Pleased with: Hài lòng về kết quả, sản phẩm hoặc hành động.
-
Pleased about: Vui mừng về sự kiện, tin tức hoặc tình huống.
-
Pleased at: Vui hoặc xúc động trước hành vi, phản ứng.
-
Pleased by: Hài lòng hoặc ấn tượng bởi tác nhân gây ra cảm xúc.
-
Pleased for: Mừng cho ai đó.
Tránh dùng sai giới từ làm thay đổi nghĩa
Nhiều người học thường nhầm lẫn giữa with và about. Trong khi “with” thường gắn với kết quả hoặc vật cụ thể, thì “about” lại dùng cho sự kiện hay tin tức.
-
Đúng: I’m pleased with my new phone. (Hài lòng về chiếc điện thoại mới)
-
Sai: I’m pleased about my new phone. (Nghe không tự nhiên)
Hiểu sắc thái trang trọng của “Pleased”
“Pleased” thường được dùng trong văn phong trang trọng hoặc lịch sự. Trong giao tiếp hàng ngày, người bản xứ hay dùng “happy” hoặc “glad” để thay thế.
-
I’m happy for you. (dùng trong lời nói thân mật)
-
I’m pleased for you. (dùng trong bối cảnh lịch sự, trang trọng hơn)
Lưu ý vị trí trong câu
Thông thường, “pleased” đứng sau động từ to be (am, is, are, was, were). Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong cấu trúc bị động.
-
She is pleased with her progress. (Đứng sau “is”)
-
We were pleased by the outcome. (Câu bị động)
Sử dụng trạng từ để nhấn mạnh mức độ
Nếu muốn thể hiện mức độ hài lòng mạnh hơn, bạn có thể kết hợp “pleased” với các trạng từ chỉ mức độ như very, extremely, absolutely. Ví dụ: I’m absolutely pleased with the results. (Tôi vô cùng hài lòng với kết quả)
Trẻ sẽ không còn phải đoán mò pleased đi với giới từ gì hay học tiếng Anh một cách khô khan nữa. Monkey Junior mang đến phương pháp học qua trò chơi, video và giọng đọc chuẩn, giúp bé tiếp thu ngữ pháp, từ vựng và phát âm một cách tự nhiên. Chỉ 15 phút mỗi ngày, con đã có thể tiến bộ rõ rệt và tự tin giao tiếp. Đăng ký học thử miễn phí ngay để khởi đầu hành trình tiếng Anh đầy hứng thú cho bé! |
Bài tập vận dụng
Để giúp ghi nhớ và sử dụng chính xác pleased đi với giới từ nào, dưới đây là một số bài tập luyện tập:
Bài tập 1: Chọn giới từ đúng
-
She was very pleased ___ her exam results.
-
I’m so pleased ___ the news you shared yesterday.
-
We were pleased ___ the warm welcome from the staff.
-
He is pleased ___ your achievement.
-
I’m pleased ___ the way things have turned out.
-
They were pleased ___ the opportunity to work together.
-
I’m pleased ___ your progress in English.
-
She’s pleased ___ your kind words.
-
We are pleased ___ the great feedback from customers.
-
He’s pleased ___ you after hearing your good news.
Đáp án:
-
with
-
about
-
by
-
for
-
with
-
about
-
with
-
by
-
with
-
for
Bài tập 2: Điền “Pleased + giới từ” thích hợp
-
I’m ____________ you got the job you wanted.
-
The teacher was ____________ the students’ performance in class.
-
We were ____________ how quickly the problem was solved.
-
She felt ____________ the kindness of strangers.
-
He was ____________ his daughter’s excellent report card.
-
We’re ____________ the outcome of the meeting.
-
They are ____________ the opportunity they received.
-
I’m ____________ your wonderful results.
-
She’s ____________ the support she got from friends.
-
He’s ____________ your achievement in the contest.
Đáp án:
-
pleased for
-
pleased with
-
pleased at / by
-
pleased by
-
pleased with
-
pleased with
-
pleased about
-
pleased with
-
pleased by
-
pleased for
Bài tập 3: Chuyển câu sang dùng “Pleased + giới từ”
-
I’m happy that you won the competition. → I’m ____________.
-
They were satisfied with the service. → They were ____________.
-
She felt joy when she heard about your success. → She was ____________.
-
We are glad because of the positive feedback. → We are ____________.
-
He’s proud that his team reached the finals. → He’s ____________.
-
I’m happy for you after hearing the good news. → I’m ____________.
-
They were impressed by his performance. → They were ____________.
-
She’s happy that you passed your driving test. → She’s ____________.
-
We were satisfied with the hotel facilities. → We were ____________.
-
He’s glad for your recent success. → He’s ____________.
Đáp án:
-
pleased you won the competition / pleased for you
-
pleased with the service
-
pleased about your success / pleased for you
-
pleased with the positive feedback
-
pleased that his team reached the finals
-
pleased for you
-
pleased by his performance
-
pleased that you passed your driving test / pleased for you
-
pleased with the hotel facilities
-
pleased for your recent success
Bài tập 4: Viết câu hoàn chỉnh với “Pleased + giới từ”
-
(You / pass / driving test) → ______________________________________
-
(They / warm welcome / receive) → ______________________________________
-
(She / your improvement / English) → ______________________________________
-
(We / kindness / neighbors) → ______________________________________
-
(I / opportunity / meet you) → ______________________________________
-
(He / outcome / competition) → ______________________________________
-
(She / good news / hear) → ______________________________________
-
(We / support / get / customers) → ______________________________________
-
(They / your success / business) → ______________________________________
-
(I / positive results / see) → ______________________________________
Đáp án gợi ý:
-
I’m pleased that you passed your driving test.
-
They were pleased by the warm welcome they received.
-
She is pleased with your improvement in English.
-
We are pleased by the kindness of our neighbors.
-
I’m pleased for the opportunity to meet you.
-
He’s pleased with the outcome of the competition.
-
She’s pleased about hearing the good news.
-
We’re pleased by the support we get from customers.
-
They are pleased for your success in business.
-
I’m pleased with the positive results I see.
Bài tập 5: Trắc nghiệm tình huống
1. I’m so ___ you managed to finish the project on time.
A. pleased with
B. pleased for
C. pleased by
D. pleased at
2. She was ___ the progress her students made this semester.
A. pleased with
B. pleased for
C. pleased about
D. pleased by
3. We are ___ the amazing welcome we received in the village.
A. pleased with
B. pleased by
C. pleased about
D. pleased for
4. He’s ___ your outstanding achievement in the competition.
A. pleased about
B. pleased for
C. pleased with
D. pleased by
5. I’m ___ how quickly they responded to my request.
A. pleased by
B. pleased about
C. pleased for
D. pleased with
6. She’s ___ the opportunity to study abroad.
A. pleased with
B. pleased for
C. pleased about
D. pleased by
7. We were ___ the kindness shown by strangers.
A. pleased at
B. pleased for
C. pleased with
D. pleased about
8. I’m ___ the great results our team achieved.
A. pleased about
B. pleased for
C. pleased with
D. pleased by
9. They were ___ your improvement in speaking skills.
A. pleased with
B. pleased by
C. pleased at
D. pleased for
10. I’m ___ you for winning the scholarship.
A. pleased about
B. pleased for
C. pleased with
D. pleased by
Đáp án:
-
B
-
A
-
B
-
B
-
A
-
C
-
A
-
C
-
A
-
B
FAQ – Một số câu hỏi thường gặp về Pleased đi với giới từ gì?
“Pleased” là từ loại gì?
“Pleased” thường là tính từ (adjective), dùng để diễn tả cảm giác vui mừng, hài lòng, mãn nguyện về một điều gì đó.
“Pleased” đi với những giới từ nào phổ biến nhất?
Các giới từ thường gặp: with, about, at, by, for.
Mỗi giới từ mang ý nghĩa riêng, ví dụ:
-
Pleased with: Hài lòng với kết quả, vật, người.
-
Pleased about: Vui mừng về một sự kiện, thông tin.
-
Pleased at: Vui mừng, ngạc nhiên về một hành động hoặc tình huống.
-
Pleased by: Vui mừng, hài lòng do điều gì gây ra.
-
Pleased for: Mừng cho ai đó vì điều tốt đẹp xảy ra với họ.
Pleased” có khác gì “Happy” không?
-
“Happy” mang nghĩa rộng hơn, chỉ trạng thái vui vẻ chung chung.
-
“Pleased” thường dùng trong tình huống trang trọng hoặc cụ thể hơn, khi muốn thể hiện hài lòng, mãn nguyện về một điều gì.
Khi nào dùng “Pleased for” thay vì “Pleased with”?
“Pleased for” dùng để chúc mừng, mừng cho ai:
-
I’m pleased for you. (Mừng cho bạn.)
-
“Pleased with” dùng để đánh giá hài lòng với ai hoặc cái gì:
-
I’m pleased with your work. (Tôi hài lòng với công việc của bạn.)
Pleased” thường dùng trong cấu trúc nào ngoài “Pleased + giới từ”?
Một số cấu trúc phổ biến:
-
Pleased to do something: Hân hạnh / vui được làm gì
-
I’m pleased to meet you. (Rất hân hạnh được gặp bạn.)
-
Pleased that + clause: Vui mừng rằng…
-
I’m pleased that you passed the test.
“Pleased” có thể kết hợp với trạng từ không?
Có, để tăng mức độ nhấn mạnh có thể dùng:
-
Really pleased: Thực sự vui mừng.
-
Extremely pleased: Cực kỳ hài lòng.
-
Absolutely pleased: Hoàn toàn hài lòng.
Kết luận
Qua bài viết, chúng ta đã biết pleased đi với giới từ gì như with, about, at, by, for, mỗi giới từ mang một sắc thái ý nghĩa riêng. Nắm vững cách dùng này sẽ giúp bạn diễn đạt sự vui mừng, hài lòng một cách chính xác và tự nhiên hơn trong tiếng Anh.