Cách phát âm /aʊ/ và /əʊ/ trong tiếng Anh sẽ không còn quá khó, hay lo bị nhầm lẫn khi áp dụng ngay những quy tắc, mẹo phát âm chi tiết mà Monkey sẽ giới thiệu ngay trong bài viết sau đây.
Âm /aʊ/ và /əʊ/ trong tiếng Anh là gì?
Âm /aʊ/ và /əʊ/ đều là những nguyên âm đôi phổ biến trong tiếng Anh. Cụ thể:
Nguyên âm đôi /aʊ/
/aʊ/ sẽ được tạo thành bởi âm /a/ và /ʊ/.
Ví dụ:
Từ vựng |
Phiên âm |
Phát âm |
Nghĩa của từ |
now |
/naʊ/ |
|
bây giờ |
how |
/haʊ/ |
|
như thế nào |
cow |
/kaʊ/ |
|
con bò |
loud |
/laʊd/ |
|
ồn ào |
town |
/taʊn/ |
|
thị trấn |
Dấu hiệu nhận biết âm /aʊ/ trong tiếng Anh
-
Chữ cái: Trong phần lớn các từ, âm /aʊ/ thường được viết bằng cặp chữ "ow" hoặc "ou".Ví dụ: now (/naʊ/), cow (/kaʊ/), house (/haʊs/).
-
Tận âm: Âm /aʊ/ thường được đặt ở cuối từ hoặc gần cuối từ.Ví dụ: now (/naʊ/), allow (/əˈlaʊ/).
-
Từ đồng âm: Một số từ có cùng nguồn gốc hoặc có cách viết tương tự cũng có thể chứa âm /aʊ/.Ví dụ: town (/taʊn/), gown (/ɡaʊn/), brown (/braʊn/).
-
Từ vựng phổ biến: Âm /aʊ/ thường xuất hiện trong các từ vựng hàng ngày.Ví dụ: now (/naʊ/), how (/haʊ/), allow (/əˈlaʊ/), about (/əˈbaʊt/).
Nguyên âm đôi /əʊ/
Còn nguyên âm /əʊ/ cũng được tạo nên bởi 2 nguyên âm đơn cơ bản là /ə/ và /ʊ/.
Ví dụ:
Từ vựng |
Phiên âm |
Phát âm |
Nghĩa của từ |
go |
/ɡəʊ/ |
|
đi |
know |
/nəʊ/ |
|
biết |
so |
/səʊ/ |
|
vậy |
low |
/ləʊ/ |
|
thấp |
show |
/ʃəʊ/ |
|
trình diễn |
Dấu hiệu nhận biết âm /əʊ/ trong tiếng Anh
-
Chữ cái: Trong phần lớn các từ, âm /əʊ/ thường được viết bằng cặp chữ "o" hoặc "oa". Ví dụ: go (/ɡəʊ/), home (/həʊm/), boat (/bəʊt/).
-
Tận âm: Âm /əʊ/ thường được đặt ở cuối từ hoặc gần cuối từ. Ví dụ: go (/ɡəʊ/), below (/bɪˈləʊ/), although (/ɔːlˈðəʊ/).
-
Từ đồng âm: Một số từ có cùng nguồn gốc hoặc có cách viết tương tự cũng có thể chứa âm /əʊ/. Ví dụ: show (/ʃəʊ/), know (/nəʊ/), growth (/ɡrəʊθ/).
-
Từ vựng phổ biến: Âm /əʊ/ thường xuất hiện trong các từ vựng hàng ngày. Ví dụ: no (/nəʊ/), so (/səʊ/), ago (/əˈɡəʊ/).
Mặc dù là hai nguyên âm đôi khác nhau nhưng khi phát âm /aʊ/ và /əʊ/ thường rất dễ bị nhầm lẫn, dẫn tới tình trạng người nghe bị hiểu nhầm trong quá trình giao tiếp. Chính vì vậy, mọi người cần chú ý nắm rõ quy tắc phát âm sao cho chuẩn.
Một số nhầm lẫn thường gặp khi học phát âm /aʊ/ và /əʊ/
Trong quá trình học phát âm, nhất là giữa hai nguyên âm đôi thường có một số lỗi thường gặp như:
-
Nhầm lẫn giữa /aʊ/ và /əʊ/: Chẳng hạn như "now" (/naʊ/) và "no" (/nəʊ/). Bé có thể nhầm lẫn giữa hai âm này vì cả hai đều có "o" và "w" nhưng chúng có cách phát âm khác nhau.
-
Phát âm âm /əʊ/ như /oʊ/: Ví dụ bé có thể phát âm "go" (/ɡoʊ/) thay vì (/ɡəʊ/). Điều này là do ảnh hưởng của tiếng Việt hoặc các ngôn ngữ khác mà có âm "o" mà không có âm tương đương với /əʊ/ trong tiếng Anh.
-
Phát âm âm /aʊ/ như /aʊə/: Ví dụ bé có thể phát âm "cow" (/kaʊə/) thay vì (/kaʊ/). Điều này có thể do sự nhầm lẫn giữa âm diphthong /aʊ/ và âm "əʊ" khi nó xuất hiện ở cuối từ.
-
Không phân biệt được âm /aʊ/ và /ɑː/: Trẻ có thể nhầm lẫn giữa "now" (/naʊ/) và "narrow" (/ˈnær.oʊ/). Điều này có thể do không phân biệt được âm /aʊ/ và âm /ɑː/ (có âm "a" đơn).
-
Không phát âm diphthong đầy đủ: Thay vì phát âm "how" (/haʊ/) đầy đủ, nhiều bé có thể phát âm như "ho" (/hoʊ/) hoặc "hao" (/hæo/).
Hướng dẫn cách phát âm /aʊ/ và /əʊ/ trong tiếng Anh chuẩn nhất
Trong tiếng Anh, cách phát âm /aʊ/ và /əʊ/ tương đối khá khó vì là âm diphthong. Vậy nên, dưới đây là hướng dẫn cách phát âm chi tiết:
Cách phát âm /aʊ/
Do được tạo nên bởi hai nguyên âm đơn, nên /aʊ/ khi phát âm thì mọi người chỉ cần đọc nối từng âm với nhau, trong đó âm trước sẽ đọc dài hơn âm sau. Cụ thể:
-
Bước 1: Mở to miệng, đầu lưỡi hạ thấp xuống dưới và bật ra âm /a/ như tiếng Việt nhưng dài hơi hơn.
-
Bước 2: Bắt đầu tròn miệng hơn, thu lưỡi về phía sau rồi bật lên âm /ʊ/ ngắn hơi hơn.
Ví dụ:
Từ vựng |
Phiên âm |
Phát âm |
Nghĩa của từ |
House |
/haʊs/ |
|
Nhà |
Mouse |
/maʊs/ |
|
Con chuột |
South |
/saʊθ/ |
|
Phía nam |
Cloud |
/klaʊd/ |
|
Mây |
Mouth |
/maʊθ/ |
|
Miệng |
Cách phát âm /əʊ/
Cũng tương tự, với nguyên âm đôi /əʊ/ thì khi phát âm chúng ta cũng sẽ đọc nối liên hai nguyên âm đơn này lại với nhau. Cụ thể:
-
Bước 1: Mở rộng miệng, lưỡi đặt thấp phía dưới và phát ra âm /ə/ với hơi dài hơn.
-
Bước 2: Tròn miệng dần rồi thu lưỡi về sau rồi phát âm /ʊ/ với hơi ngắn và nhanh.
Ví dụ:
Từ vựng |
Phiên âm |
Phát âm |
Nghĩa của từ |
mould |
/məʊld/ |
|
cái khuôn |
shoulder |
/ˈʃəʊldə(r)/ |
|
vai |
poultry |
/ˈpəʊltri/ |
|
gia cầm |
widow |
/ˈwɪdəʊ/ |
|
bà góa phụ |
tomorrow |
/təˈmɒrəʊ/ |
|
ngày mai |
Bài luyện tập cách phát âm /aʊ/ và /əʊ/ trong tiếng Anh
Để hỗ trợ việc phát âm hai nguyên âm đôi này thành thạo hơn, dưới đây là một số bài tập để mọi người luyện tập thêm:
Bài 1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại.
1. |
A. cow |
B. how |
C. know |
D. loud |
2. |
A. owl |
B. flow |
C. know |
D. known |
3. |
A. grow |
B. growth |
C. grown |
D. down |
4. |
A. below |
B. low |
C. bestow |
D. endow |
5. |
A. crown |
B. clown |
C. cloud |
D. crow |
6. |
A. show |
B. shown |
C. slow |
D. scowl |
7. |
A. growl |
B. powder |
C. power |
D. grow |
8. |
A. allow |
B. endow |
C. arrow |
D. round |
9. |
A. narrow |
B. pillow |
C. willow |
D. meow |
10. |
A. own |
B. owe |
C. owl |
D. old |
11. |
A. plow |
B. plough |
C. low |
D. allow |
12. |
A. brown |
B. yellow |
C. power |
D. tower |
13. |
A. lower |
B. snowing |
C. growing |
D. frown |
14. |
A. window |
B. shadow |
C. meadow |
D. powder |
15. |
A. follow |
B. pillow |
C. allow |
D. willow |
16. |
A. glow |
B. howl |
C. throw |
D. hole |
17. |
A. allowance |
B. allow |
C. arrow |
D. without |
18. |
A. coward |
B. cow |
C. downtown |
D. rainbow |
19. |
A. showdown |
B. snowy |
C. borrower |
D. frown |
20. |
A. tower |
B. show |
C. flower |
D. shower |
21. |
A. crown |
B. howl |
C. growl |
D. grow |
22. |
A. rainbow |
B. mellow |
C. snowman |
D. gown |
23. |
A. clownfish |
B. swallow |
C. flowerpot |
D. towering |
24. |
A. show |
B. shower |
C. borrow |
D. borrower |
25. |
A. below |
B. low |
C. lower |
D. clown |
26. |
A. snowflake |
B. touchdown |
C. ownership |
D. shadow |
27. |
A. vowel |
B. towel |
C. bowl |
D. growl |
28. |
A. bowling |
B. hollow |
C. allow |
D. flowing |
29. |
A. owlish |
B. clownfish |
C. owl |
D. owner |
30. |
A. downtown |
B. downtown |
C. showdown |
D. showdown |
Bài 2: Luyện đọc những câu sau đây, chú ý những từ in đậm.
1. Âm /aʊ/
We found our gowns downtown.
Shower the flower for an hour.
How’s the loud vowel sound?
Our townhouse has a brown mouse.
Are we allowed to speak aloud?
2. Âm /əʊ/
My toes are cold
Is the window open?
She phoned me in October.
I don’t know.
They showed us their home.
Đáp án:
Bài 1:
C. know /nəʊ/
A. owl /aʊl/
D. down /daʊn/
D. endow /ɪnˈdaʊ/
D. crow /krəʊ/
D. scowl /skaʊl/
D. grow /ɡrəʊ/
C. arrow /ˈær.əʊ/
D. meow /ˌmiːˈaʊ/
C. owl /aʊl/
C. low /ləʊ/
B. yellow /ˈjel.əʊ/
D. frown /fraʊn/
D. powder /ˈpaʊ.dər/
C. allow /əˈlaʊ/
B. howl /haʊl/
C. arrow /ˈær.əʊ/
D. rainbow /ˈreɪn.bəʊ/
D. frown /fraʊn/
B. show /ʃəʊ/
D. grow /ɡrəʊ/
D. gown /ɡaʊn/
B. swallow /ˈswɒl.əʊ/
B. shower /ʃaʊər/
D. clown /klaʊn/
B. touchdown /ˈtʌtʃ.daʊn/
C. bowl /bəʊl/
C. allow /əˈlaʊ/
D. owner /ˈəʊ.nər/
C. showdown /ˈʃəʊ.daʊn/
Bài 2: Tự luyện
Monkey Speak: Tích hợp tính năng thi phát âm tiếng Anh chuẩn, giúp bé giao tiếp tự tin
Bài tập phiên âm tiếng anh IPA có đáp án cơ bản & nâng cao
Cách phát âm Tiếng Anh: Tổng hợp các quy tắc phát âm cơ bản nhất
Bí quyết học luyện phát âm /aʊ/ và /əʊ/ tiếng Anh dễ dàng, hiệu quả
Dưới đây là một số bí quyết để học và luyện phát âm các nguyên âm /aʊ/ và /əʊ/ trong tiếng Anh một cách dễ hiểu hơn:
Hiểu cách hình thành âm:
-
/aʊ/: Khi phát âm, bạn mở miệng ra rộng, đưa một phổ lên trên và kéo đầu một phổ về phía dưới, kết thúc với âm "w".
-
/əʊ/: Mở miệng ra một chút, đưa một phổ lên trên, kéo cung họng xuống và giữ đầu một phổ ở vị trí gần với trung tâm.
Lắng nghe và lặp lại:
-
Lắng nghe âm thanh của người bản xứ và cố gắng mô phỏng lại chính xác như họ.
-
Lặp lại từng từ và cụm từ chứa các nguyên âm /aʊ/ và /əʊ/ nhiều lần để làm quen với cách phát âm.
Thu âm và so sánh:
-
Ghi âm bản thân phát âm các từ và so sánh với bản gốc để nhận biết và sửa lỗi.
-
Lắng nghe lại và so sánh cách bạn phát âm với người bản xứ để tìm ra điểm khác biệt và cải thiện.
Phân biệt qua ngữ cảnh:
-
Hiểu rõ ngữ cảnh và ý nghĩa của từng từ để có thể phát âm chính xác.
-
Hãy lắng nghe và quan sát cách người nói phát âm các từ trong các tình huống khác nhau.
Luyện tập hàng ngày:
-
Dành thời gian hàng ngày để luyện tập phát âm.
-
Sử dụng các nguồn tài liệu như video, bài hát, và podcast để thực hành phát âm các từ vựng có chứa nguyên âm /aʊ/ và /əʊ/.
Sử dụng các công cụ hỗ trợ:
-
Sử dụng các ứng dụng di động hoặc trang web có chức năng ghi âm và so sánh phát âm.
-
Sử dụng từ điển trực tuyến với chức năng phát âm để nghe và lặp lại cách phát âm chính xác.
Nếu bố mẹ đang tìm kiếm giải pháp giúp con học phát âm chuẩn ngay từ đầu chỉ với khoảng 2.000đ/ngày thì đừng bỏ qua Monkey Speak. Monkey Speak là chương trình học tiếng Anh dành cho trẻ từ 3-11 tuổi, thuộc siêu ứng dụng Monkey Junior. Với ưu điểm:
Với hơn 10 triệu phụ huynh đã lựa chọn và tin tưởng, Monkey cam kết mang lại cho con bạn một hành trang mạnh mẽ để khám phá thế giới tiếng Anh một cách tự tin và thành công. |
Kết luận
Trên đây là những thông tin hướng dẫn cách phát âm /aʊ/ và /əʊ/ trong tiếng Anh chi tiết. Qua đó có thể thấy, việc học phát âm cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng tới kỹ năng nghe, nói và giao tiếp nên mọi người, nhất là đối tượng trẻ em nên nắm chắc ngày từ đầu để giúp quá trình chinh phục ngôn ngữ này hiệu quả hơn nhé.