Đại từ bất định là gì?
Chắc hẳn bạn đã gặp rất nhiều câu nói như “everything is fine", “nothing is impossible"...Trong đó chú ý từ everything có nghĩa là tất cả, mọi thứ hay từ nothing nghĩa là không gì, hai từ này không đề cập đến điều gì cụ thể, rõ ràng và chúng được gọi là những đại từ bất định. Ngoài ra còn nhiều từ khác như anyone, anything, nobody…
Vậy định nghĩa đại từ bất định là gì?
Đại từ bất định là những từ dùng để chỉ người, vật một cách chung chung, không rõ ràng cụ thể.
Có nhiều đại từ bất định trong tiếng Anh, chúng bao gồm những từ dùng cho người, vật, hoặc cho cả người lẫn vật đều được. Ngoài ra có từ ở dạng số ít (vd: anyone), số nhiều (vd: many), cũng có từ ở cả 2 dạng số ít và số nhiều (vd: all)
Đại từ bất định được dùng trong những trường hợp phổ biến sau:
-
Nhắc đến đối tượng là người nào đó, không rõ chi tiết là ai. (Vd: Someone ate my cake)
-
Đề cập tới một con số chung chung, không cụ thể. (Vd: How many of these people do you know? - Some of them).
-
Chỉ sự toàn bộ, tổng thể. (Vd: Everything, nothing…)
Một số ví dụ câu có đại từ bất định
Ví dụ:
-
I can see everything. (Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ)
-
Is there anyone here? (Có ai ở đây không)
-
I didn't buy anything yesterday. (Tôi không bất cứ thứ gì ngày hôm qua).
-
There's someone at the door. (Có ai đó ở cửa ra vào).
-
Sometimes, I just need somebody to talk to. (Đôi khi, tôi chỉ cần một ai đó để trò chuyện).
|
Vị trí đại từ bất định trong câu tiếng Anh
Đại từ bất định có 3 vị trí phổ biến: Đứng đầu câu làm chủ ngữ, đứng sau động từ làm tân ngữ, và đứng sau các giới từ
Cụ thể
Đại từ bất định làm chủ ngữ
Vd: Nobody tells me anything. (Không ai nói cho tôi bất cứ điều gì).
Đại từ bất định làm tân ngữ
Vd: She didn't tell anybody about her plan. (Cô ấy đã không nói với bất kỳ ai về kế hoạch của cô ấy).
Đại từ bất định đứng sau giới từ
Vd: Don't lie to anybody. (Đừng nói dối ai cả).
Những đại từ bất định trong tiếng Anh và cách dùng
Bảng chi tiết dưới đây cho biết những đại từ bất định nào kết hợp với động từ số ít, những đại từ bất định nào đi với động từ số nhiều hoặc cả hai.
Đại từ bất định số ít
Những đại từ bất định số ít có động từ đi kèm được chia theo số ít.
Vd: Anything is possible if you believe.
Đại từ |
Nói đến |
Ý nghĩa/cách dùng |
Ví dụ |
Another |
Người hoặc vật, sự việc |
Một người hoặc vật thêm vào, một người hoặc vật khác * Dùng như đại từ khi không được theo sau bởi danh từ |
We’ve changed from one plan to another. (Chúng tôi đã thay đổi từ kế hoạch này sang kế hoạch khác) |
Anybody/ Anyone |
Người |
Bất cứ ai * Dùng trong câu phủ định và nghi vấn, câu điều kiện |
If anyone has any question, I'll be pleased to answer them. (Nếu bất cứ ai có câu hỏi nào, tôi sẵn lòng trả lời). |
Anything |
Vật, sự việc |
Bất cứ cái gì |
I don't want to eat anything. (Tôi không muốn ăn bất cứ cái gì). |
Each |
Người hoặc vật, sự việc |
Mỗi cá nhân, mỗi cái riêng nào đó (trong 1 nhóm) * Có thể dùng each + of… |
Each of us has a free ticket. (Mỗi người chúng tôi có một vé miễn phí).
Each of the gifts is worth US $2. (Mỗi tặng phẩm trị giá 2 đô la). |
Either |
Người hoặc vật, sự việc |
Cái này hoặc cái kia trong hai cái * Có thể dùng either + of |
Does either of you speak English? (Có ai trong hai người nói tiếng Anh không?) |
Neither |
Người hoặc vật, sự việc |
Không cái này cũng không phải cái kia trong hai cái * Có thể dùng neither + of |
Neither of us knew what to say. (Không ai trong hai chúng tôi biết nói gì). |
Enough |
Người hoặc vật, sự việc |
Đủ * Có thể dùng enough + of |
I think you have said enough. (Tôi nghĩ bạn đã nói đủ rồi). |
Everybody/ everyone |
Người |
Tất cả mọi người, ai ai |
Everybody has his own view of what happened. (Mỗi người có cách nhìn riêng đối với những gì đã xảy ra). |
Everything |
Vật, sự việc |
Tất cả mọi thứ |
Everything was restored. (Mọi thứ đã được khôi phục lại). |
Less |
Vật, sự việc |
Số lượng ít hơn * Có thể dùng less + of |
There's less to do in this job than the last. (Công việc này có ít thứ để làm hơn công việc trước).
He seemed to spend less of his time with her. (Anh ta có vẻ đã dùng ít thời gian của anh cho cô ấy). |
Little |
Vật, sự việc |
Một lượng nhỏ, một chút * Có thể dùng a little, little + of, the little |
Just a little bit. (Chỉ một chút)
We have very little, but what we have, we share. |
Much |
Vật, sự việc |
Nhiều * Có thể dùng much of… |
She didn't say much. (Cô ấy đã không nói gì nhiều). |
Nobody |
Người |
Không ai cả |
Nobody is perfect. (Không ai là hoàn hảo) |
No-one |
Người |
Không ai cả |
No one is listening. (Không ai đang lắng nghe cả). |
Nothing |
Vật, sự việc |
Không gì |
Nothing happend. (Chẳng có gì xảy ra cả). |
One (số nhiều ones) |
Người |
Một người nào đó không xác định * Có thể dùng one + of… |
She is one of the most humorous students in the class. (Cô ấy là một trong những học sinh hài hước nhất trong lớp)
They are the ones who suffered. (Họ là chính là những người đã phải chịu đựng). |
Other |
Người hoặc vật |
Người khác, điều gì khác * Có thể dùng: The other |
He swerved from one side of the road to the other. (Anh ta đã chuyển huớng từ bên này sang bên kia của đường). |
Somebody |
Người |
Ai đó |
Somebody phoned me last night. (Ai đó đã gọi cho tôi đêm qua). |
Someone |
Người |
Ai đó |
Someone is singing. (Ai đó đang hát). |
Something |
Vật, sự việc |
Cái gì đó |
Would you like something to drink? (Bạn có muốn uống gì đó không?) |
Đại từ bất định số nhiều
Đại từ bất định số nhiều dùng với động từ số nhiều.
Đại từ |
Ý nghĩa/ cách dùng |
Ví dụ |
Both |
Nghĩa: Cả hai
* Cách dùng như đại từ (làm chủ ngữ): Both đứng độc lập
Both of…
Sau danh từ, hay đại từ chủ ngữ
Sau đại từ tân ngữ
Sau động từ khiếm khuyết (can, could…) hoặc sau “to be" |
He has two brothers. Both live in UK. (Anh ta có hai anh trai. Cả hai đều sống bên Anh)
Both of them are my son. (Cả hai trong số đó là con trai tôi).
The twins both have black hair. (Cặp song sinh đó đều có tóc màu đen).
I like them both. (Tôi thích cả hai)
They are both good teachers. (Cả hai người họ là những giáo viên tốt. |
Few |
Nghĩa: Ít, không nhiều
* Cách dùng như đại từ (làm chủ ngữ)
Few đứng độc lập
Few of… |
Many have tried, but few have succeeded. (Nhiều người đã cố gắng, nhưng chỉ có ít người đã thành công).
A few of the seats were empty. (Có một vài chỗ còn trống). |
Fewer |
Nghĩa: Ít hơn (so sánh hơn của few) |
Fewer are smoking these days. (Ngày nay có ít người hút thuốc hơn).
|
Many |
Nghĩa: Nhiều
* Cách dùng khác: Many of… |
Many have left already. (Nhiều người đã rời đi).
Many of you will be going on to university. (Nhiều người trong số các bạn sẽ vào đại học). |
Others |
Những cái khác, những người khác |
Have you told the others? (Bạn đã nói với những người khác chưa)
Some people are better than others. (Một số người tốt hơn những người khác). |
Several |
Một vài (chỉ số lượng nhiều hơn 2 nhưng không quá nhiều).
* Cách dùng khác: Several of… |
I’ve introduced her to several of my friends. (Tôi đã giới thiệu cô ấy một vài người bạn của tôi).
|
Đại từ bất định cả số ít và số nhiều
Những từ này vừa có thể đi với động từ số ít, vừa đi với động từ số nhiều.
Đại từ |
Ý nghĩa/ cách dùng |
Ví dụ |
All |
Nghĩa: Tất cả, toàn bộ * Cách dùng “all" như đại từ: Làm chủ ngữ, đứng độc lập (không có danh từ theo sau)
Đứng trước 1 mệnh đề quan hệ
All + of…
Đứng sau chủ ngữ hoặc 1 câu
Đứng sau 1 đại từ tân ngữ
Sau động từ khiếm khuyết hoặc “to be" |
All is over. (Tất cả đã xong).
I’ve done all that I can to help her. (Tôi đã làm tất cả những gì có thể để giúp cô ấy).
All of you will be invited. (Tất cả các bạn sẽ được mời).
These buildings all belong to the college. (Những toà nhà này đều là của trường đó).
She says goodbye to them all. (Cô ấy chào tạm biệt tất cả bọn họ).
We can all relax. (Tất cả chúng ta đều có thể thư giãn). |
Any |
Nghĩa: bất cứ (dùng trong câu phủ định, câu hỏi) * Ngoài ra có thể dùng Any of…
|
Are any coming? (Có ai đang đến không?)
Have you read any of my books? (Bạn đã đọc được chút nào cuốn sách của tôi chưa?)
|
More |
Nghĩa: Nhiều hơn * Có thể dùng More of…
|
I wish I could do more to help you. (Tôi ước tôi có thể làm nhiều hơn để giúp bạn).
I’m not going to listen to any more of your lies. (Tôi sẽ không nghe thêm bất cứ điều gì dối trá từ bạn nữa).
|
Most |
Nghĩa: Hầu hết, đa số, phần lớn, tối đa * Có thể dùng: The most
Most of… |
Most have agreed. (Hầu hết mọi người đã đồng ý).
We all ate a lot, but Peter ate the most. (Chúng tôi ăn rất nhiều, nhưng Peter đã ăn nhiều nhất).
Most of my friends live in Hanoi city. (Hầu hết bạn của tôi sống ở Hà Nội). |
None |
Nghĩa: Không ai, không cái gì * Có thể dùng: None of…
|
I asked for some more cake, but there was none left. (Tôi đã xin thêm bánh, nhưng không còn lại cái nào).
None of my friends will help me. (Không ai trong số đám bạn sẽ giúp tôi).
|
Some |
Nghĩa: Một vài * Có thể dùng: Some of…
|
Some have come. (Một vài người đã đến)
Some of her friends told her so. (Một vài người bạn của cô ấy đã nói với cô ấy như vậy).
|
Such |
Người hoặc vật thuộc loại đã nói rõ
|
She was a foreigner and she felt that she was treated as such. (Cô ấy là người ngoại quốc và cô cảm thấy mình bị đối xử như vậy).
|
Cách sử dụng đại từ bất định - cần lưu ý gì?
Ở phần trên, Monkey đã giải thích khá chi tiết về cách dùng của từng đại từ bất định một, cùng ví dụ thực tế cho mỗi cách dùng.
Ngoài ra khi sử dụng đại từ bất định cần lưu ý thêm những điểm sau đây:
Đại từ bất định chỉ người có thể dùng ở dạng sở hữu
Vd: I am standing in someone's house. (Tôi đang đứng trong nhà của một người nào đó).
Các đại từ bất định nhóm “Some”
Những từ như somebody, something…
-
Được dùng trong câu khẳng định + động từ số ít (Somebody is crying: Ai đó đang khóc)
-
Dùng trong câu hỏi khi câu trả lời là “YES" (Have you got something in your eyes?)
-
Dùng trong câu yêu cầu, mời mọc. (Would you like something to eat? Bạn muốn ăn gì đó không).
Các đại từ bất định nhóm “Any"
Là những từ như: Anything, anybody, anyone
-
Được dùng trong câu phủ định và nghi vấn + động từ số ít (Is there anyone here?)
-
Được dùng trong câu mệnh đề “if" (If anyone wants to leave, I'll stay).
Các đại từ bất định nhóm “No"
Là những từ: Noone, nothing, nobody
-
Được dùng với nghĩa phủ định, có thể đứng đầu câu hoặc đứng 1 mình. (Nobody came: Không ai đến cả).
-
Nothing = not + anything, nobody = not + anybody, no one = not + anyone (vd: She told no one about her plan = she didn't tell anyone about her plan). => Khi dùng nothing, nobody…thì không dùng cùng động từ phủ định.
-
Được dùng với động từ số ít
-
Những từ để thay thế cho nobody, noone có thể dùng their, they, them. (Vd: Noone in the class did their homework).
Một số đại từ bất định đứng trước tính từ
Ví dụ: Is there anything new? (Có gì mới không?)
Cần tuân thủ sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ
Ở lưu ý này bạn nhớ xem kỹ và thuộc cách sử dụng của các đại từ bất định trong bảng trên. (Ví dụ either, neither đề cập đến một trong hai đối tương + động từ số ít).
Phân biệt đại từ bất định và tính từ bất định (Indefinite adjectives)
Khi những từ như all, anyone, any…được dùng với chức năng của tính từ (bổ nghĩa cho danh từ) thì chúng được coi là những tính từ bất định.
Cùng phân biệt khi nào thì ta biết đó là đại từ bất định qua những ví dụ dưới đây:
-
All in the room must stay seated. (All là đại từ bất định khi nó đứng 1 mình không có danh từ theo sau)
-
All personnel in this room must stay seated. (All là tính từ bất định vì nó dùng để bổ nghĩa cho “personnel").
- The cake’s wonderful. Won’t you have some? (Some trong câu này là đại từ bất định).
- She brought me some flowers. (Some trong câu này là tính từ bất định vì nó bổ nghĩa cho danh từ flowers).
Một số bài tập về đại từ bất định
Chọn đại từ bất định phù hợp để điền vào các câu sau đây:
Something - Anything - Somwhere - Anywhere - Someone - Anyone
|
1. Is there __________ I could help you?
2. There is __________ in your eyes.
3. She said __________ funny.
4. Have you bought __________ ?
5. There's __________ on the table.
6. I haven’t heard __________ of you for ages.
7. Have you seen my watch __________ ?
8. The school is __________ around here.
9. Did you travel __________ last month?
10. We haven’t seen you __________.
11. Let's go __________ next week.
12. There is __________ at the gate.
13. I won't let __________ know about you.
14. Has __________ seen my jacket?
15. Did __________ call?
ĐÁP ÁN:
-
anything
-
something
-
something
-
anything
-
something
-
anything
-
anywhere
-
somewhere
-
anywhere
-
anywhere
-
somewhere
-
someone
-
anyone
-
anyone
-
anyone
Kết luận
Trên đây là toàn bộ kiến thức hữu ích về đại từ bất định. Monkey tin chắc rằng những thông tin trên sẽ giúp bạn sử dụng phần ngữ pháp về loại đại từ này thêm chắc chắn hơn. Cảm ơn bạn đã đón đọc bài viết này.