Lớp học tiếng Anh là gì? Đây là một trong những chủ đề từ vựng khá quen thuộc, mà khi mới bắt đầu học tiếng Anh giao tiếp các bé cần phải nắm rõ để có thể sử dụng chính xác. Vậy nên, để hiểu rõ hơn lớp học trong tiếng Anh là gì? Cách sử dụng như thế nào? Hãy cùng Monkey tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết sau đây.
Lớp học tiếng Anh là gì?
Lớp tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh về trường học, lớp học đọc là “Class” là một không gian, một phòng học, nơi diễn ra các hoạt động giảng dạy và học tập gồm học sinh, giáo viên, bàn ghế, bảng, phấn, máy tính…
Còn nếu là lớp học tiếng Anh trong tiếng Anh là "English class" đây là nơi học sinh được hướng dẫn và thực hành các kỹ năng tiếng Anh như nghe, nói, đọc, viết và ngữ pháp. Nhằm giúp học sinh phát triển khả năng sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày và học tập ở hiện tại và tương lai.
Cách phát âm từ “class” trong tiếng Anh chuẩn bản ngữ
Sau khi biết được lớp học trong tiếng Anh là gì thì để phát âm từ “class” chuẩn bản ngữ, bạn cần nắm vững phiên âm, cách phát âm và khẩu hình miệng cụ thể. Theo đó:
Từ Class trong tiếng Anh có phiên âm là /klɑːs/ theo đó, khi phát âm mọi người bắt đầu với âm /k/ bằng cách mở miệng tự nhiên, răng cách nhau một chút, đặt mặt lưỡi gần với vòm miệng trên, rồi nhanh chóng thả ra để phát âm /k/.
Ngay sau khi phát âm /k/, đưa đầu lưỡi lên chạm vào nướu ngay sau răng trên để phát âm /l/. Lưu ý, giữ âm này ngắn và không kéo dài. Tiếp theo là âm /ɑː/ bạn sẽ mở rộng miệng và thả lỏng lưỡi ở giữa miệng, kéo dài âm "a". Cuối cùng kết thúc với âm /s/ bằng cách giữ miệng mở tự nhiên, răng gần nhau nhưng không chạm, đặt đầu lưỡi gần răng trên nhưng không chạm, để không khí thoát ra tạo thành âm /s/ đọc là “sì”.
Tổng hợp từ vựng liên quan đến chủ đề lớp học trong tiếng Anh
Khi học tiếng Anh theo chủ đề, việc nắm vững từ vựng liên quan đến lớp học là rất quan trọng, không chỉ giúp các bé hiểu bài học mà còn giúp con giao tiếp hiệu quả trong môi trường học tập. Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về lớp học để mọi người tham khảo:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Classroom |
/ˈklæsruːm/ |
Phòng học |
Teacher |
/ˈtiːtʃər/ |
Giáo viên |
Student |
/ˈstuːdənt/ |
Học sinh |
Blackboard |
/ˈblækbɔːrd/ |
Bảng đen |
Chalk |
/tʃɔːk/ |
Phấn |
Desk |
/dɛsk/ |
Bàn học sinh |
Chair |
/tʃɛr/ |
Ghế |
Book |
/bʊk/ |
Sách |
Notebook |
/ˈnoʊtbʊk/ |
Sổ tay |
Pencil |
/ˈpɛnsəl/ |
Bút chì |
Pen |
/pɛn/ |
Bút mực |
Eraser |
/ɪˈreɪsər/ |
Cục tẩy |
Ruler |
/ˈruːlər/ |
Thước kẻ |
Marker |
/ˈmɑːrkər/ |
Bút đánh dấu |
Whiteboard |
/ˈwaɪtbɔːrd/ |
Bảng trắng |
Projector |
/prəˈdʒɛktər/ |
Máy chiếu |
Screen |
/skriːn/ |
Màn hình |
Computer |
/kəmˈpjuːtər/ |
Máy tính |
Tablet |
/ˈtæblɪt/ |
Máy tính bảng |
Dictionary |
/ˈdɪkʃəˌnɛri/ |
Từ điển |
Homework |
/ˈhoʊmˌwɜrk/ |
Bài tập về nhà |
Quiz |
/kwɪz/ |
Bài kiểm tra ngắn |
Test |
/tɛst/ |
Bài kiểm tra |
Exam |
/ɪɡˈzæm/ |
Kỳ thi |
Grade |
/ɡreɪd/ |
Điểm số |
Subject |
/ˈsʌbdʒɪkt/ |
|
Lesson |
/ˈlɛsən/ |
Bài học |
Lecture |
/ˈlɛkʧər/ |
Bài giảng |
Syllabus |
/ˈsɪləbəs/ |
Giáo trình |
Curriculum |
/kəˈrɪkjʊləm/ |
Chương trình học |
Attendance |
/əˈtɛndəns/ |
Sự tham dự |
Uniform |
/ˈjunəˌfɔrm/ |
Đồng phục |
Backpack |
/ˈbækˌpæk/ |
Ba lô |
Library |
/ˈlaɪˌbrɛri/ |
Thư viện |
Laboratory |
/ˈlæbrəˌtɔri/ |
Phòng thí nghiệm |
Gymnasium |
/dʒɪmˈneɪziəm/ |
Phòng thể dục |
Playground |
/ˈpleɪˌɡraʊnd/ |
Sân chơi |
Cafeteria |
/ˌkæfəˈtɪriə/ |
Căng tin |
Principal |
/ˈprɪnsəpəl/ |
Hiệu trưởng |
Counselor |
/ˈkaʊnsələr/ |
Cố vấn |
Assignment |
/əˈsaɪnmənt/ |
Bài tập |
Schedule |
/ˈskɛʤuəl/ |
Thời khóa biểu |
Break |
/breɪk/ |
Giờ giải lao |
Bell |
/bɛl/ |
Chuông |
Group work |
/ɡruːp wɜrk/ |
Làm việc nhóm |
Discussion |
/dɪˈskʌʃən/ |
Thảo luận |
Presentation |
/ˌprɛzənˈteɪʃən/ |
Bài thuyết trình |
Experiment |
/ɪkˈspɛrɪmənt/ |
Thí nghiệm |
Homework |
/ˈhoʊmˌwɜrk/ |
Bài tập về nhà |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong lớp học thông dụng
Bên cạnh việc học từ vựng tiếng Anh chủ đề lớp học, dưới đây cũng sẽ là một số mẫu câu giao tiếp thông dụng liên quan đến chủ đề này để mọi người có thể tham khảo và áp dụng trong thực tiễn:
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Can I go to the bathroom? |
Em có thể đi vệ sinh không? |
Student: Can I go to the bathroom? Teacher: Yes, you may. |
I don't understand. |
Em không hiểu. |
Student: I don't understand this problem. Teacher: Let me explain it again. |
Could you repeat that, please? |
Thầy/Cô có thể lặp lại không? |
Student: Could you repeat that, please? Teacher: Sure, I said, "Open your books." |
How do you spell...? |
Từ này đánh vần như thế nào? |
Student: How do you spell "necessary"? Teacher: N-E-C-E-S-S-A-R-Y. |
What does ... mean? |
... có nghĩa là gì? |
Student: What does "ubiquitous" mean? Teacher: It means something that is everywhere. |
Can you help me, please? |
Thầy/Cô có thể giúp em không? |
Student: Can you help me with this question, please? Teacher: Of course. |
I'm sorry I'm late. |
Em xin lỗi vì đến muộn. |
Student: I'm sorry I'm late. Teacher: Please take your seat quickly. |
Do we have any homework? |
Chúng ta có bài tập về nhà không? |
Student: Do we have any homework today? Teacher: Yes, please complete page 25. |
Can I borrow a pencil? |
Em có thể mượn bút chì không? |
Student: Can I borrow a pencil? Classmate: Sure, here you go. |
What page are we on? |
Chúng ta đang ở trang nào? |
Student: What page are we on? Teacher: We are on page 42. |
Can you speak more slowly, please? |
Thầy/Cô có thể nói chậm lại không? |
Student: Can you speak more slowly, please? Teacher: Yes, I can do that. |
I'm finished. |
Em đã làm xong. |
Student: I'm finished with my test. Teacher: Great, please hand it in. |
May I come in? |
Em có thể vào không? |
Student: May I come in? Teacher: Yes, please. |
Can I sit here? |
Em có thể ngồi đây không? |
Student: Can I sit here? Teacher: Yes, you may. |
I need some help with this. |
Em cần giúp đỡ với cái này. |
Student: I need some help with this exercise. Teacher: Let me take a look. |
What's the answer to number 3? |
Đáp án của câu số 3 là gì? |
Student: What's the answer to number 3? Teacher: Try to work it out first. |
Do you understand? |
Bạn có hiểu không? |
Teacher: Do you understand the instructions? Student: Yes, I do. |
Can you explain this again? |
Thầy/Cô có thể giải thích lại không? |
Student: Can you explain this part again? Teacher: Sure, let's go over it. |
Let's take a break. |
Chúng ta hãy nghỉ giải lao. |
Teacher: Let's take a break for 10 minutes. |
Time's up. Please stop writing. |
Hết giờ rồi. Hãy ngừng viết. |
Teacher: Time's up. Please stop writing and hand in your tests. |
Pay attention, please. |
Hãy chú ý lắng nghe. |
Teacher: Pay attention, please. This is important. |
Open your books to page... |
Mở sách của bạn ra trang... |
Teacher: Open your books to page 50. |
Work in pairs/groups. |
Làm việc theo cặp/nhóm. |
Teacher: Work in pairs to complete this exercise. |
Raise your hand if you know the answer. |
Giơ tay lên nếu bạn biết câu trả lời. |
Teacher: Raise your hand if you know the answer. |
Take out your homework. |
Lấy bài tập về nhà ra. |
Teacher: Take out your homework so we can review it. |
We'll be having a test on... |
Chúng ta sẽ có bài kiểm tra vào... |
Teacher: We'll be having a test on Friday. |
Please be quiet. |
Hãy giữ im lặng. |
Teacher: Please be quiet while others are working. |
Pass your papers to the front. |
Chuyển giấy của bạn lên phía trước. |
Teacher: Pass your papers to the front of the class. |
Let's review what we learned. |
Chúng ta hãy ôn lại những gì đã học. |
Teacher: Let's review what we learned last week. |
Do you have any questions? |
Bạn có câu hỏi nào không? |
Teacher: Do you have any questions about the assignment? |
Make sure to... |
Hãy chắc chắn là... |
Teacher: Make sure to read the instructions carefully. |
This is due tomorrow. |
Cái này phải nộp vào ngày mai. |
Teacher: This assignment is due tomorrow. |
How much time do we have left? |
Chúng ta còn bao nhiêu thời gian? |
Student: How much time do we have left for the test? Teacher: 10 minutes. |
Please read the instructions. |
Hãy đọc các hướng dẫn. |
Teacher: Please read the instructions before starting the exam. |
Work quietly, please. |
Hãy làm việc yên tĩnh. |
Teacher: Work quietly, please, so you don't disturb others. |
We'll start in five minutes. |
Chúng ta sẽ bắt đầu trong năm phút nữa. |
Teacher: We'll start the lesson in five minutes. |
Turn in your homework. |
Nộp bài tập về nhà của bạn. |
Teacher: Please turn in your homework before you leave. |
Let's go over the answers. |
Chúng ta hãy xem lại đáp án. |
Teacher: Let's go over the answers to the quiz. |
Keep your eyes on your own paper. |
Nhìn vào bài của mình thôi. |
Teacher: Keep your eyes on your own paper during the test. |
Who would like to answer this question? |
Ai muốn trả lời câu hỏi này? |
Teacher: Who would like to answer this question? |
Write your name at the top. |
Viết tên của bạn ở đầu trang. |
Teacher: Don't forget to write your name at the top of your paper. |
Let's discuss this topic. |
Chúng ta hãy thảo luận về chủ đề này. |
Teacher: Let's discuss this topic in groups. |
Turn to your partner and... |
Quay sang bạn của bạn và... |
Teacher: Turn to your partner and share your ideas. |
Put away your books. |
Cất sách của bạn đi. |
Teacher: Please put away your books; it's time for the quiz. |
You did a great job! |
Bạn đã làm rất tốt! |
Teacher: You did a great job on your project! |
We're going to watch a video. |
Chúng ta sẽ xem một video. |
Teacher: We're going to watch a video about ancient civilizations. |
Make a list of... |
Hãy lập danh sách về... |
Teacher: Make a list of the main points from the lecture. |
Cách học từ vựng tiếng Anh chủ đề lớp học hiệu quả
Để học tốt từ vựng tiếng Anh chủ đề lớp học có thể đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương pháp khác nhau. Dưới đây là một số cách giúp bạn học từ vựng một cách hiệu quả mà mọi người có thể tham khảo:
-
Sử dụng flashcards: Tạo flashcards từ vựng tiếng Anh theo chủ đề ở một mặt và nghĩa của nó ở mặt còn lại. Bạn có thể sử dụng ứng dụng như Anki hoặc Quizlet để làm điều này dễ dàng hơn.
-
Đọc và nghe nhiều: Đọc sách, báo và nghe podcast, xem phim hoặc học tiếng Anh qua video liên quan đến chủ đề muốn học như lớp học cũng giúp bạn tiếp xúc với từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
-
Ghi chép và ôn tập: Ghi chép từ mới vào sổ và ôn tập thường xuyên cũng là cách giúp các bé củng cố trí nhớ và học từ vựng tốt hơn.
-
Học theo chủ đề: Học từ vựng theo các chủ đề cụ thể (như dụng cụ trong lớp học, người trong lớp học, bộ môn…) giúp bé dễ dàng nhớ và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh liên quan.
-
Sử dụng từ vựng trong câu: Thay vì chỉ học từ vựng đơn lẻ, mọi người hãy đặt chúng vào câu và sử dụng trong các tình huống giao tiếp thực tế để nắm vững cách sử dụng chúng.
-
Tạo liên kết hình ảnh và âm thanh: Kết hợp việc học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh và âm thanh để tạo mối liên hệ mạnh mẽ trong trí nhớ tốt hơn.
-
Chơi trò chơi từ vựng: Tham gia các trò chơi từ vựng tiếng Anh hoặc lựa chọn ứng dụng học từ vựng tiếng Anh qua trò chơi hiệu quả như Monkey Junior để học một cách vui vẻ và hiệu quả.
-
Sử dụng phương pháp liên kết: Liên kết từ mới với từ đã biết hoặc tạo các câu chuyện ngắn để dễ nhớ hơn.
-
Học từ vựng theo dạng từ loại: Nhóm từ vựng theo dạng từ loại tiếng Anh (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) để dễ hiểu và sử dụng hơn.
-
Thực hành giao tiếp: Thực hành nói và viết tiếng Anh với người khác để các bé có thể sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế, điều này giúp cải thiện kỹ năng và củng cố việc nhớ từ.
-
Sử dụng ứng dụng học từ vựng: Có nhiều ứng dụng học từ vựng tiếng Anh như Memrise, Duolingo, và Monkey Junior có thể giúp trẻ học từ vựng tiếng Anh một cách rõ ràng, hiệu quả hơn.
-
Thực hiện các bài kiểm tra và ôn tập: Thực hiện các bài kiểm tra từ vựng định kỳ để kiểm tra sự tiến bộ và ôn tập những từ đã học.
Khám Phá Siêu Ứng Dụng Monkey Junior - Đối Tác Tuyệt Vời Trong Hành Trình Học Tiếng Anh Của Trẻ! Chào mừng đến với Monkey Junior - Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho mọi trẻ em một cách thú vị và hiệu quả! Chúng tôi hiểu rằng việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện từ sớm là cực kỳ quan trọng, và Monkey Junior chính là công cụ hoàn hảo để thực hiện điều đó. Tại sao bố mẹ nên chọn Monkey Junior đồng hành cùng bé? Cùng bé trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh từ nhỏ: Trẻ sẽ không còn cảm thấy nhàm chán khi học từ vựng. Với các trò chơi tương tác, bài học sinh động, hàng trăm chủ đề và hình ảnh sinh động, việc học từ mới với con trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết! Rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng:
Lộ trình học tiếng Anh rõ ràng: Monkey Junior cung cấp một lộ trình học tập được cá nhân hóa, được phân chia theo từng khoá học nhỏ đảm bảo phù hợp với từng giai đoạn phát triển và nhu cầu học tập của trẻ. Hãy để Monkey Junior đồng hành cùng con bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ ngay từ sớm nhé. |
Kết luận
Trên đây là những thông tin giúp mọi người giải đáp được lớp học tiếng Anh là gì? Qua đó có thể thấy, đây là một chủ đề khá quen thuộc, thông dụng trong quá trình học ngoại ngữ nên mọi người cần nắm rõ các từ vựng và mẫu câu liên quan để sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả hơn nhé.